Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý nội tiết

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

1. Hormone estrogen và progesterone đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Hormone nào chủ yếu chiếm ưu thế ở giai đoạn nang noãn (follicular phase)?

A. Progesterone
B. Estrogen
C. Cả estrogen và progesterone
D. Không hormone nào chiếm ưu thế

2. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight-or-flight response)?

A. Insulin
B. Cortisol
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Thyroxine (T4)

3. Hormone nào sau đây chủ yếu được sản xuất ở tuyến tùng và liên quan đến chu kỳ ngủ-thức?

A. Melatonin
B. Serotonin
C. Dopamine
D. Norepinephrine

4. Nguyên nhân chính gây ra bệnh Basedow (cường giáp) là gì?

A. Thiếu hụt iodine trong chế độ ăn.
B. U tuyến yên tiết quá nhiều TSH.
C. Rối loạn tự miễn, sản xuất kháng thể kích thích thụ thể TSH trên tuyến giáp.
D. Suy giảm chức năng tuyến yên.

5. Chức năng chính của hormone aldosterone là gì?

A. Điều hòa đường huyết.
B. Điều hòa chuyển hóa canxi.
C. Điều hòa cân bằng điện giải và huyết áp thông qua thận.
D. Điều hòa chu kỳ sinh sản.

6. Tình trạng suy vỏ thượng thận (Addison's disease) gây ra do thiếu hormone nào?

A. Insulin
B. Thyroxine (T4)
C. Cortisol và aldosterone
D. Adrenaline (Epinephrine)

7. Chức năng chính của hormone glucagon là gì?

A. Tăng cường hấp thu glucose vào tế bào.
B. Tăng dự trữ glucose dưới dạng glycogen ở gan.
C. Tăng phân hủy glycogen thành glucose ở gan và tăng tân tạo glucose.
D. Giảm phân hủy lipid và protein.

8. Tác dụng chính của hormone testosterone ở nam giới là gì?

A. Điều hòa đường huyết.
B. Phát triển đặc tính sinh dục thứ phát và duy trì chức năng sinh sản.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Điều hòa chu kỳ ngủ-thức.

9. Hormone nào sau đây có vai trò trong việc tăng cường tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

A. Aldosterone và ADH (Vasopressin)
B. Cortisol và aldosterone
C. Insulin và glucagon
D. Estrogen và progesterone

10. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?

A. Calcitonin và hormone cận giáp (PTH)
B. Cortisol và aldosterone
C. Insulin và glucagon
D. Estrogen và testosterone

11. Hormone nào sau đây có bản chất là amino acid derivative (dẫn xuất amino acid) và được sản xuất bởi tuyến giáp?

A. Cortisol
B. Aldosterone
C. Thyroxine (T4)
D. Insulin

12. Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp (T3, T4)?

A. TRH (Hormone giải phóng thyrotropin)
B. TSH (Hormone kích thích tuyến giáp)
C. CRH (Hormone giải phóng corticotropin)
D. GnRH (Hormone giải phóng gonadotropin)

13. Ví dụ điển hình về cơ chế feedback dương tính trong sinh lý nội tiết là gì?

A. Điều hòa đường huyết bởi insulin và glucagon.
B. Điều hòa hormone tuyến giáp (T3, T4).
C. Sự phóng thích oxytocin trong quá trình sinh nở.
D. Điều hòa cortisol bởi ACTH và CRH.

14. So sánh receptor của hormone tan trong nước và hormone tan trong lipid. Receptor của hormone tan trong nước thường nằm ở đâu?

A. Trong nhân tế bào.
B. Trong bào tương.
C. Trên màng tế bào.
D. Trong lưới nội chất.

15. Hormone nào sau đây có vai trò trong việc giảm viêm và ức chế hệ miễn dịch?

A. Insulin
B. Cortisol
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Thyroxine (T4)

16. Insulin và glucagon là hai hormone chính điều hòa đường huyết. Tác động đối lập của chúng là gì?

A. Insulin làm tăng đường huyết, glucagon làm giảm đường huyết.
B. Insulin và glucagon cùng làm tăng đường huyết.
C. Insulin làm giảm đường huyết, glucagon làm tăng đường huyết.
D. Insulin và glucagon cùng làm giảm đường huyết.

17. Tuyến yên được mệnh danh là 'tuyến chỉ huy' của hệ nội tiết vì lý do nào sau đây?

A. Tuyến yên có kích thước lớn nhất trong các tuyến nội tiết.
B. Tuyến yên sản xuất hormone điều hòa hoạt động của nhiều tuyến nội tiết khác.
C. Tuyến yên nằm ở vị trí trung tâm của não bộ.
D. Tuyến yên sản xuất tất cả các hormone cần thiết cho cơ thể.

18. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai trong thai kỳ và có vai trò duy trì thai nghén?

A. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
B. LH (Hormone tạo hoàng thể)
C. hCG (Human Chorionic Gonadotropin)
D. TSH (Hormone kích thích tuyến giáp)

19. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến cận giáp bị cắt bỏ hoàn toàn?

A. Tăng canxi máu (hypercalcemia).
B. Giảm canxi máu (hypocalcemia) và co giật.
C. Rối loạn đường huyết.
D. Rối loạn chức năng tuyến giáp.

20. So sánh sự khác biệt chính giữa hormone peptide và hormone steroid về phương thức vận chuyển trong máu.

A. Hormone peptide tan trong nước nên vận chuyển tự do trong máu, hormone steroid tan trong lipid nên cần protein vận chuyển.
B. Hormone peptide cần protein vận chuyển, hormone steroid vận chuyển tự do trong máu.
C. Cả hormone peptide và steroid đều vận chuyển tự do trong máu.
D. Cả hormone peptide và steroid đều cần protein vận chuyển.

21. Hormone tăng trưởng (GH) tác động chủ yếu lên cơ quan đích nào để thúc đẩy sự phát triển?

A. Tuyến giáp.
B. Gan và xương.
C. Tuyến sinh dục.
D. Tuyến thượng thận.

22. Trong cơ chế tác động của hormone steroid, hormone thường gắn với thụ thể ở đâu?

A. Trên màng tế bào.
B. Trong bào tương hoặc nhân tế bào.
C. Trong lưới nội chất.
D. Trong bộ Golgi.

23. Hormone nào sau đây kích thích quá trình tạo sữa ở tuyến vú sau sinh?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Oxytocin

24. Điều gì là nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo đường type 1?

A. Kháng insulin ở tế bào đích.
B. Thiếu sản xuất insulin do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy.
C. Do chế độ ăn uống không lành mạnh và ít vận động.
D. Do di truyền và tuổi tác.

25. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nhịp tim và huyết áp trong tình huống căng thẳng?

A. Insulin
B. Cortisol
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Aldosterone

26. Tuyến tụy là tuyến nội tiết và ngoại tiết. Phần nào của tuyến tụy đóng vai trò nội tiết?

A. Ống tụy chính.
B. Tế bào nang tuyến tụy.
C. Đảo tụy Langerhans.
D. Mô liên kết tuyến tụy.

27. Cơ chế feedback âm tính trong điều hòa hormone tuyến giáp hoạt động như thế nào?

A. Tăng nồng độ T3 và T4 kích thích vùng dưới đồi và tuyến yên tăng tiết TRH và TSH.
B. Giảm nồng độ T3 và T4 ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên giảm tiết TRH và TSH.
C. Tăng nồng độ T3 và T4 ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên giảm tiết TRH và TSH.
D. Giảm nồng độ T3 và T4 kích thích vùng dưới đồi và tuyến yên tăng tiết TRH và TSH.

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu hormone ADH (hormone chống bài niệu)?

A. Cơ thể giữ nước quá nhiều, gây phù.
B. Cơ thể mất nước quá nhiều qua nước tiểu, gây khát và mất nước.
C. Đường huyết tăng cao.
D. Huyết áp tăng cao.

29. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa bài tiết hormone vỏ thượng thận (ACTH) từ tuyến yên?

A. Hormone giải phóng corticotropin (CRH)
B. Hormone tăng trưởng (GH)
C. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
D. Hormone tạo hoàng thể (LH)

30. Trong cơ chế feedback dương tính, điều gì sẽ xảy ra khi có sự thay đổi ban đầu so với giá trị bình thường?

A. Hệ thống sẽ cố gắng đưa giá trị trở lại bình thường.
B. Hệ thống sẽ khuếch đại sự thay đổi ban đầu, đẩy giá trị ra xa hơn giá trị bình thường.
C. Hệ thống sẽ duy trì giá trị ổn định mà không có sự thay đổi.
D. Hệ thống sẽ dao động ngẫu nhiên quanh giá trị bình thường.

1 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

1. Hormone estrogen và progesterone đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Hormone nào chủ yếu chiếm ưu thế ở giai đoạn nang noãn (follicular phase)?

2 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

2. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy` (fight-or-flight response)?

3 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

3. Hormone nào sau đây chủ yếu được sản xuất ở tuyến tùng và liên quan đến chu kỳ ngủ-thức?

4 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

4. Nguyên nhân chính gây ra bệnh Basedow (cường giáp) là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

5. Chức năng chính của hormone aldosterone là gì?

6 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

6. Tình trạng suy vỏ thượng thận (Addison`s disease) gây ra do thiếu hormone nào?

7 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

7. Chức năng chính của hormone glucagon là gì?

8 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

8. Tác dụng chính của hormone testosterone ở nam giới là gì?

9 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

9. Hormone nào sau đây có vai trò trong việc tăng cường tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

10 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

10. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?

11 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

11. Hormone nào sau đây có bản chất là amino acid derivative (dẫn xuất amino acid) và được sản xuất bởi tuyến giáp?

12 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

12. Hormone nào sau đây có tác dụng kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp (T3, T4)?

13 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

13. Ví dụ điển hình về cơ chế feedback dương tính trong sinh lý nội tiết là gì?

14 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

14. So sánh receptor của hormone tan trong nước và hormone tan trong lipid. Receptor của hormone tan trong nước thường nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

15. Hormone nào sau đây có vai trò trong việc giảm viêm và ức chế hệ miễn dịch?

16 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

16. Insulin và glucagon là hai hormone chính điều hòa đường huyết. Tác động đối lập của chúng là gì?

17 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

17. Tuyến yên được mệnh danh là `tuyến chỉ huy` của hệ nội tiết vì lý do nào sau đây?

18 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

18. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi nhau thai trong thai kỳ và có vai trò duy trì thai nghén?

19 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến cận giáp bị cắt bỏ hoàn toàn?

20 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

20. So sánh sự khác biệt chính giữa hormone peptide và hormone steroid về phương thức vận chuyển trong máu.

21 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

21. Hormone tăng trưởng (GH) tác động chủ yếu lên cơ quan đích nào để thúc đẩy sự phát triển?

22 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

22. Trong cơ chế tác động của hormone steroid, hormone thường gắn với thụ thể ở đâu?

23 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

23. Hormone nào sau đây kích thích quá trình tạo sữa ở tuyến vú sau sinh?

24 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì là nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo đường type 1?

25 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

25. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nhịp tim và huyết áp trong tình huống căng thẳng?

26 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

26. Tuyến tụy là tuyến nội tiết và ngoại tiết. Phần nào của tuyến tụy đóng vai trò nội tiết?

27 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

27. Cơ chế feedback âm tính trong điều hòa hormone tuyến giáp hoạt động như thế nào?

28 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

28. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu hormone ADH (hormone chống bài niệu)?

29 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

29. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa bài tiết hormone vỏ thượng thận (ACTH) từ tuyến yên?

30 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 10

30. Trong cơ chế feedback dương tính, điều gì sẽ xảy ra khi có sự thay đổi ban đầu so với giá trị bình thường?