1. Trong các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erikson, giai đoạn 'năng suất so với trì trệ' (generativity vs. stagnation) thường xảy ra ở độ tuổi nào?
A. Tuổi vị thành niên.
B. Tuổi trưởng thành sớm.
C. Tuổi trung niên.
D. Tuổi già.
2. Trong lý thuyết của Vygotsky, 'giàn giáo′ (scaffolding) trong giáo dục có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ mọi sự hỗ trợ để trẻ tự lực hoàn toàn.
B. Cung cấp sự hỗ trợ vừa đủ để trẻ có thể hoàn thành nhiệm vụ khó khăn hơn.
C. Chỉ dạy trẻ những nhiệm vụ dễ dàng và quen thuộc.
D. Áp đặt các quy tắc và kỷ luật nghiêm ngặt.
3. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào đặc trưng cho giai đoạn tuổi vị thành niên?
A. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ.
B. Sáng kiến so với tội lỗi.
C. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò.
D. Gần gũi so với cô lập.
4. Khái niệm 'khủng hoảng tuổi trung niên′ (midlife crisis) thường liên quan đến điều gì?
A. Giai đoạn tăng trưởng vượt bậc về thể chất.
B. Sự ổn định và hài lòng tuyệt đối với cuộc sống.
C. Cảm giác mất phương hướng và xem xét lại các giá trị và mục tiêu sống.
D. Sự suy giảm mạnh mẽ về trí tuệ và cảm xúc.
5. Phong cách nuôi dạy con cái 'dân chủ' (authoritative parenting) thường mang lại kết quả tích cực nào cho sự phát triển tâm lý của trẻ?
A. Trẻ trở nên phụ thuộc và thiếu quyết đoán.
B. Trẻ có xu hướng nổi loạn và chống đối xã hội.
C. Trẻ phát triển lòng tự trọng cao và kỹ năng xã hội tốt.
D. Trẻ dễ bị lo âu và thu mình.
6. Giai đoạn 'khởi đầu′ trong quá trình hình thành bản sắc giới tính (gender identity) thường diễn ra ở độ tuổi nào?
A. Tuổi sơ sinh.
B. Tuổi mẫu giáo.
C. Tuổi tiểu học.
D. Tuổi vị thành niên.
7. Loại trí tuệ nào được cho là tiếp tục phát triển và có thể tăng lên ngay cả ở tuổi già?
A. Trí tuệ lưu chất (fluid intelligence).
B. Trí tuệ kết tinh (crystallized intelligence).
C. Trí tuệ không gian.
D. Trí tuệ logic toán học.
8. Sự phát triển 'lý thuyết tâm trí' (theory of mind) ở trẻ em đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
B. Khả năng hiểu rằng người khác có suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin khác với mình.
C. Khả năng giải quyết các vấn đề logic phức tạp.
D. Khả năng điều khiển và kiểm soát cảm xúc của bản thân.
9. Sự suy giảm chức năng nhận thức nào thường được xem là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa?
A. Khả năng ghi nhớ sự kiện gần đây.
B. Khả năng ngôn ngữ lưu loát.
C. Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
D. Khả năng duy trì sự tập trung cao độ trong thời gian dài.
10. Sự khác biệt chính giữa 'đồng hóa′ và 'điều ứng′ trong lý thuyết nhận thức của Piaget là gì?
A. Đồng hóa là học hỏi kiến thức mới, điều ứng là quên kiến thức cũ.
B. Đồng hóa là thay đổi cấu trúc nhận thức để phù hợp thông tin mới, điều ứng là áp dụng cấu trúc hiện có vào thông tin mới.
C. Đồng hóa là áp dụng cấu trúc nhận thức hiện có vào thông tin mới, điều ứng là thay đổi cấu trúc nhận thức để phù hợp thông tin mới.
D. Đồng hóa là quá trình thụ động tiếp nhận thông tin, điều ứng là quá trình chủ động tìm kiếm thông tin.
11. Trong lý thuyết gắn bó, 'tình huống lạ' (strange situation) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng nhận thức của trẻ.
B. Phong cách nuôi dạy con cái của cha mẹ.
C. Kiểu gắn bó giữa trẻ và người chăm sóc.
D. Sự phát triển ngôn ngữ của trẻ.
12. Trong giai đoạn tuổi thơ, trẻ em phát triển khả năng tư duy biểu tượng, điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
A. Giải quyết các bài toán logic phức tạp.
B. Sử dụng ngôn ngữ và trò chơi giả vờ.
C. Hiểu được khái niệm bảo tồn số lượng.
D. Phân biệt được đúng sai trong mọi tình huống đạo đức.
13. Điều gì là thách thức tâm lý xã hội chính của giai đoạn 'tuổi già' theo Erikson?
A. Gần gũi so với cô lập.
B. Năng suất so với trì trệ.
C. Toàn vẹn so với tuyệt vọng.
D. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò.
14. Trong lý thuyết gắn bó của Bowlby, kiểu gắn bó nào được hình thành khi người chăm sóc không nhất quán trong việc đáp ứng nhu cầu của trẻ, đôi khi quan tâm nhưng đôi khi thờ ơ?
A. Gắn bó an toàn.
B. Gắn bó né tránh.
C. Gắn bó lo âu - kháng cự.
D. Gắn bó hỗn loạn.
15. Sự phát triển cảm xúc xã hội ở trẻ sơ sinh được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào?
A. Giải quyết các vấn đề phức tạp.
B. Phản ứng với khuôn mặt và giọng nói của người chăm sóc.
C. Sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp.
D. Thể hiện sự đồng cảm với người khác.
16. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất trong việc phát triển ngôn ngữ ở trẻ nhỏ?
A. Di truyền và bẩm sinh.
B. Sự tương tác xã hội và môi trường ngôn ngữ phong phú.
C. Chương trình giáo dục ngôn ngữ chuyên sâu từ sớm.
D. Khả năng nhận thức chung vượt trội.
17. Điều gì là một ví dụ về 'tư duy vị kỷ' (egocentrism) ở giai đoạn tiền thao tác của Piaget?
A. Trẻ hiểu rằng vật thể vẫn tồn tại ngay cả khi không nhìn thấy.
B. Trẻ tin rằng mọi người khác nhìn nhận thế giới giống hệt như mình.
C. Trẻ có thể sắp xếp đồ vật theo thứ tự.
D. Trẻ có thể giải quyết các bài toán logic cụ thể.
18. Jean Piaget mô tả giai đoạn phát triển nhận thức nào mà trẻ em bắt đầu hiểu được tính bảo tồn về lượng, số và khối lượng?
A. Giai đoạn cảm giác vận động.
B. Giai đoạn tiền thao tác.
C. Giai đoạn thao tác cụ thể.
D. Giai đoạn thao tác hình thức.
19. Phong cách nuôi dạy con cái 'buông thả' (permissive parenting) có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào cho trẻ?
A. Trẻ trở nên quá kỷ luật và tuân thủ.
B. Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát bản thân và tuân thủ quy tắc.
C. Trẻ phát triển sự tự tin thái quá và kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
D. Trẻ có xu hướng sáng tạo và độc lập hơn.
20. Khả năng 'tập trung chú ý có chọn lọc′ (selective attention) phát triển mạnh mẽ nhất ở giai đoạn phát triển nào?
A. Tuổi sơ sinh.
B. Tuổi mẫu giáo.
C. Tuổi tiểu học.
D. Tuổi vị thành niên.
21. Theo quan điểm 'suốt đời′ (lifespan perspective) trong tâm lý học phát triển, sự phát triển của con người diễn ra như thế nào?
A. Chỉ diễn ra trong giai đoạn thơ ấu và vị thành niên.
B. Chủ yếu diễn ra theo chiều hướng suy giảm sau tuổi trưởng thành.
C. Là một quá trình liên tục, đa chiều và diễn ra trong suốt cuộc đời.
D. Chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền, không thay đổi bởi môi trường.
22. Khái niệm 'vùng phát triển gần nhất′ (Zone of Proximal Development - ZPD) của Vygotsky đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự giúp đỡ.
B. Giai đoạn phát triển mà trẻ đạt được các cột mốc quan trọng.
C. Khu vực an toàn mà trẻ cảm thấy thoải mái và tự tin.
D. Mức độ khó khăn tối đa mà trẻ có thể vượt qua một mình.
23. Đâu là một ví dụ về 'khủng hoảng phát triển′ (developmental crisis) trong suốt vòng đời?
A. Học đọc và viết.
B. Kết hôn và xây dựng gia đình.
C. Mắc bệnh cảm cúm thông thường.
D. Đi du lịch nước ngoài.
24. Sự thay đổi nào về thể chất thường xảy ra ở tuổi dậy thì và đánh dấu sự trưởng thành về sinh sản?
A. Suy giảm chiều cao.
B. Phát triển trí tuệ cảm xúc.
C. Xuất hiện kinh nguyệt ở nữ và xuất tinh lần đầu ở nam.
D. Tăng cường khả năng vận động tinh.
25. Theo Kohlberg, giai đoạn 'tiền quy ước′ trong phát triển đạo đức được đặc trưng bởi điều gì?
A. Tuân theo các quy tắc xã hội để duy trì trật tự.
B. Đánh giá đạo đức dựa trên hậu quả trực tiếp cho bản thân.
C. Hiểu và chấp nhận các nguyên tắc đạo đức phổ quát.
D. Hành động đạo đức dựa trên sự kỳ vọng của người khác.
26. Điều gì là đặc điểm nổi bật của giai đoạn 'thao tác hình thức′ trong lý thuyết của Piaget?
A. Tư duy dựa trên cảm giác và vận động.
B. Tư duy tiền logic và trực giác.
C. Tư duy logic về các đối tượng cụ thể.
D. Tư duy trừu tượng và giả thuyết.
27. Trong quá trình phát triển đạo đức, giai đoạn 'quy ước′ (conventional morality) theo Kohlberg tập trung vào điều gì?
A. Nguyên tắc đạo đức phổ quát.
B. Hậu quả trực tiếp cho bản thân.
C. Duy trì trật tự xã hội và tuân thủ luật pháp.
D. Nhu cầu và mong muốn cá nhân.
28. Ảnh hưởng nào của bạn bè đồng trang lứa trở nên mạnh mẽ nhất trong giai đoạn phát triển nào?
A. Tuổi ấu thơ.
B. Tuổi vị thành niên.
C. Tuổi trưởng thành sớm.
D. Tuổi trung niên.
29. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách của một đứa trẻ?
A. Di truyền.
B. Môi trường gia đình.
C. Sự kiện cuộc sống quan trọng.
D. Màu mắt.
30. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển, yếu tố 'bản chất′ (nature) đề cập đến điều gì?
A. Ảnh hưởng của môi trường xung quanh.
B. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền và bẩm sinh.
C. Ảnh hưởng của giáo dục và kinh nghiệm.
D. Ảnh hưởng của văn hóa và xã hội.