1. Thời hạn nộp tờ khai hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là khi nào?
A. Trước khi hàng hóa đến cửa khẩu.
B. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu.
C. Trong vòng 7 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu.
D. Ngay sau khi hàng hóa được dỡ xuống cảng.
2. Nguyên tắc cơ bản nào chi phối hoạt động của cơ quan hải quan?
A. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật.
B. Nguyên tắc công khai, minh bạch.
C. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Loại hình tờ khai hải quan nào được sử dụng cho hàng hóa xuất khẩu thương mại?
A. Tờ khai hàng hóa xuất khẩu.
B. Tờ khai hàng hóa nhập khẩu.
C. Tờ khai phương tiện vận tải.
D. Tờ khai hành lý.
4. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp được phép đưa hàng hóa về bảo quản trước khi hoàn thành thủ tục hải quan?
A. Khi hàng hóa thuộc diện kiểm tra thực tế.
B. Khi doanh nghiệp có kho ngoại quan.
C. Khi được cơ quan hải quan cho phép.
D. Khi hàng hóa là hàng dễ hư hỏng.
5. Hành vi nào sau đây được coi là buôn lậu?
A. Khai sai tên hàng để trốn thuế.
B. Vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới.
C. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa thuộc diện phải khai báo.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Trong quy trình thủ tục hải quan, bước nào sau đây diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Nộp hồ sơ hải quan.
C. Khai hải quan.
D. Nộp thuế.
7. Trong trường hợp hàng hóa bị tạm giữ để điều tra, ai là người có thẩm quyền quyết định việc tạm giữ?
A. Người khai hải quan.
B. Cơ quan hải quan.
C. Tòa án.
D. Viện kiểm sát.
8. Đâu là trách nhiệm của người khai hải quan?
A. Khai báo chính xác, đầy đủ và chịu trách nhiệm về nội dung khai báo.
B. Nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định.
C. Cung cấp đầy đủ, kịp thời hồ sơ, chứng từ liên quan đến hàng hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định trị giá hải quan theo phương pháp trị giá giao dịch?
A. Quan hệ đặc biệt giữa người mua và người bán.
B. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
C. Giá bán hàng hóa tại thị trường nội địa của nước nhập khẩu.
D. Các khoản giảm giá.
10. Trong trường hợp nào sau đây, người khai hải quan được quyền khiếu nại quyết định của cơ quan hải quan?
A. Khi không đồng ý với kết quả kiểm tra hải quan.
B. Khi không đồng ý với mức thuế bị ấn định.
C. Khi bị xử phạt vi phạm hành chính.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Thời hạn cơ quan hải quan phải hoàn thành thủ tục kiểm tra hồ sơ hải quan là bao lâu?
A. Trong vòng 8 giờ làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ.
B. Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ.
C. Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ.
D. Không có quy định về thời hạn.
12. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với hàng hóa đã thông quan là bao lâu?
A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. 10 năm.
13. Đâu là mục tiêu của việc kiểm tra sau thông quan?
A. Ngăn chặn gian lận thương mại trước khi hàng hóa thông quan.
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan sau khi hàng hóa đã thông quan.
C. Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa.
D. Tăng cường kiểm soát tại cửa khẩu.
14. Cơ quan nào có thẩm quyền quyết định ấn định thuế trong thủ tục hải quan?
A. Người khai hải quan.
B. Cơ quan hải quan.
C. Ngân hàng.
D. Cơ quan thuế.
15. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện kiểm tra hải quan?
A. Hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Phương tiện vận tải xuất nhập cảnh.
C. Hành lý của người nhập cảnh.
D. Thư từ, bưu phẩm quốc tế thông thường không có giá trị thương mại.
16. Trị giá hải quan của hàng hóa xuất khẩu được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Giá FOB tại cửa khẩu xuất.
B. Giá CIF tại cửa khẩu nhập.
C. Giá bán tại thị trường nội địa.
D. Giá do người khai hải quan tự kê khai.
17. Loại hình hàng hóa nào được ưu tiên làm thủ tục hải quan trước?
A. Hàng hóa thông thường.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng.
C. Hàng hóa phục vụ sản xuất.
D. Hàng hóa có giá trị cao.
18. Nếu phát hiện hàng hóa nhập khẩu không đúng với khai báo về số lượng, chất lượng, cơ quan hải quan sẽ xử lý như thế nào?
A. Thông quan ngay cho lô hàng.
B. Yêu cầu người khai hải quan điều chỉnh khai báo và xử phạt vi phạm.
C. Tịch thu toàn bộ lô hàng.
D. Trả lại hàng hóa cho người xuất khẩu.
19. Loại hình kiểm tra hải quan nào áp dụng đối với lô hàng có dấu hiệu vi phạm pháp luật?
A. Kiểm tra thực tế toàn bộ hàng hóa.
B. Kiểm tra xác suất.
C. Kiểm tra hồ sơ.
D. Miễn kiểm tra.
20. Thủ tục hải quan 'một cửa quốc gia' mang lại lợi ích gì?
A. Giảm thời gian thông quan hàng hóa.
B. Giảm chi phí cho doanh nghiệp.
C. Tăng cường tính minh bạch.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Trong thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò gì?
A. Xác thực danh tính người khai hải quan và tính pháp lý của hồ sơ.
B. Thay thế cho con dấu của doanh nghiệp.
C. Mã hóa thông tin để bảo mật.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Trong thủ tục hải quan đối với hành lý của người nhập cảnh, luồng 'Vàng' có ý nghĩa gì?
A. Hành lý được miễn kiểm tra.
B. Hành lý phải kiểm tra bằng máy soi.
C. Hành lý phải kiểm tra thực tế.
D. Hành lý của khách VIP.
23. Mục đích chính của thủ tục hải quan là gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
B. Tăng cường thu ngân sách nhà nước.
C. Bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích người tiêu dùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Mục đích của việc phân luồng hàng hóa trong thủ tục hải quan là gì?
A. Tăng cường kiểm soát đối với tất cả các lô hàng.
B. Tạo thuận lợi cho hàng hóa có độ rủi ro thấp, tập trung kiểm soát hàng rủi ro cao.
C. Giảm thiểu số lượng tờ khai phải kiểm tra.
D. Đơn giản hóa thủ tục nộp thuế.
25. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây BẮT BUỘC phải thực hiện thủ tục hải quan điện tử?
A. Doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Doanh nghiệp chế xuất.
C. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Tất cả các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu.
26. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm tra sau thông quan?
A. Kiểm tra tính chính xác của khai báo hải quan.
B. Kiểm tra việc tuân thủ pháp luật hải quan của doanh nghiệp.
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa tại cửa khẩu.
D. Kiểm tra việc nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác.
27. Doanh nghiệp có hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị truy thu số tiền thuế thiếu.
B. Bị phạt tiền và truy thu số tiền thuế thiếu.
C. Bị phạt tù.
D. Cảnh cáo.
28. Biện pháp nghiệp vụ nào được hải quan sử dụng để phát hiện và ngăn chặn buôn lậu?
A. Kiểm tra, giám sát hải quan.
B. Thu thập, phân tích thông tin.
C. Điều tra, xác minh.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Hàng hóa nào sau đây thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu?
A. Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu.
B. Hàng hóa tạm nhập tái xuất.
C. Tài nguyên khoáng sản chưa chế biến.
D. Máy móc thiết bị nhập khẩu.
30. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro trong hoạt động hải quan?
A. Gian lận thương mại.
B. Trốn thuế.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Sai sót trong khai báo.