Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Phương pháp '6 Sigma′ hướng đến mục tiêu chất lượng nào?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Đạt tỷ lệ sản phẩm lỗi dưới 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
C. Nâng cao năng suất lao động.
D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên.
2. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
A. Giảm giá thành sản xuất.
B. Đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng và nhà sản xuất.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
3. Mục tiêu chính của Thương phẩm học là gì?
A. Nghiên cứu các phương pháp sản xuất hàng hóa số lượng lớn.
B. Nghiên cứu bản chất, thuộc tính của hàng hóa và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của chúng.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả cho hàng hóa.
D. Quản lý chuỗi cung ứng và phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng.
4. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'HAZARD′ (Mối nguy) được hiểu là gì?
A. Khả năng xảy ra sự cố chất lượng.
B. Nguồn gốc tiềm ẩn gây ra thiệt hại hoặc tác động xấu đến chất lượng.
C. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả do sự cố chất lượng gây ra.
D. Quy trình kiểm soát rủi ro chất lượng.
5. Phương pháp 'FMEA′ (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích các dạng lỗi tiềm ẩn và tác động của chúng để phòng ngừa.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng liên tục.
6. Hoạt động 'kiểm tra chất lượng′ (Quality Control - QC) tập trung vào giai đoạn nào của quá trình sản xuất?
A. Giai đoạn lập kế hoạch sản phẩm.
B. Giai đoạn thiết kế sản phẩm.
C. Giai đoạn sản xuất và sau sản xuất.
D. Giai đoạn nghiên cứu thị trường.
7. Chất lượng hàng hóa được định nghĩa là gì?
A. Tổng thể các đặc tính của hàng hóa thể hiện khả năng thỏa mãn những yêu cầu đã định trước hoặc tiềm ẩn.
B. Mức độ cao cấp hay thấp cấp của một loại hàng hóa trên thị trường.
C. Giá trị sử dụng của hàng hóa đối với người tiêu dùng.
D. Hình thức bên ngoài và bao bì của hàng hóa.
8. Trong quản lý chuỗi cung ứng chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu cần ưu tiên yếu tố nào?
A. Giá thành nguyên vật liệu rẻ nhất.
B. Khả năng cung cấp số lượng lớn.
C. Chất lượng nguyên vật liệu ổn định và đáng tin cậy.
D. Thời gian giao hàng nhanh nhất.
9. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Giảm thiểu chi phí marketing.
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải tiến liên tục.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của hàng hóa?
A. Phân tích hóa học.
B. Thử nghiệm cơ lý.
C. Đánh giá bởi hội đồng chuyên gia.
D. Kiểm tra bằng máy đo lường tự động.
11. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là…
A. Dấu hiệu của sự thất bại trong quản lý chất lượng.
B. Cơ hội để cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Nguồn thông tin không đáng tin cậy.
D. Chi phí phát sinh không mong muốn.
12. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy′ (Reliability) được hiểu là gì?
A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy như đã hứa.
C. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên dịch vụ đối với khách hàng.
D. Ngoại hình và cơ sở vật chất của nhà cung cấp dịch vụ.
13. Chức năng chính của 'nhãn hàng hóa′ trong quản lý chất lượng là gì?
A. Quảng bá thương hiệu và thu hút khách hàng.
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm, nguồn gốc, chất lượng và hướng dẫn sử dụng.
C. Bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Tăng giá trị cảm quan của sản phẩm.
14. Đâu là ví dụ về 'hàng hóa kém phẩm chất′ theo quan điểm của Thương phẩm học?
A. Sản phẩm có giá thành cao hơn so với đối thủ.
B. Sản phẩm không đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng đã công bố.
C. Sản phẩm không được ưa chuộng trên thị trường.
D. Sản phẩm có bao bì không bắt mắt.
15. Trong quản lý chất lượng, 'vòng tròn Deming′ (PDCA) bao gồm các giai đoạn nào?
A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Điều chỉnh.
B. Xác định - Đo lường - Phân tích - Cải tiến.
C. Thiết kế - Phát triển - Sản xuất - Phân phối.
D. Đánh giá - So sánh - Lựa chọn - Thực hiện.
16. Hoạt động 'đảm bảo chất lượng′ (Quality Assurance - QA) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
B. Xây dựng hệ thống và quy trình để ngăn ngừa lỗi ngay từ đầu.
C. Khắc phục các lỗi đã phát hiện trong quá trình kiểm tra.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
17. Đâu là mục đích của việc 'truy xuất nguồn gốc′ hàng hóa?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
C. Xác định lịch sử sản xuất, phân phối, và trách nhiệm khi có vấn đề về chất lượng.
D. Nâng cao giá bán sản phẩm.
18. Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong quản lý chất lượng hàng hóa, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì nhất?
A. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lâu năm.
B. Đầu tư vào đào tạo và phát triển kiến thức, kỹ năng về quản lý chất lượng.
C. Tăng lương và thưởng cho nhân viên.
D. Thường xuyên thay đổi nhân sự để tạo sự mới mẻ.
19. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của hàng hóa thực phẩm?
A. Nguồn gốc và chất lượng nguyên liệu.
B. Quy trình chế biến và bảo quản.
C. Giá cả của sản phẩm trên thị trường.
D. Điều kiện vận chuyển và phân phối.
20. Nguyên tắc '5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Cải tiến chất lượng liên tục.
C. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng môi trường làm việc.
D. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
21. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng trong kiểm soát chất lượng để phát hiện và loại bỏ các sản phẩm lỗi?
A. Phân tích hồi quy.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định giả thuyết.
22. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào yếu tố nào là chính?
A. Chất lượng sản phẩm đầu ra.
B. Chất lượng nguyên liệu đầu vào.
C. Chất lượng của quy trình sản xuất và quản lý.
D. Chất lượng dịch vụ sau bán hàng.
23. Công cụ 'Fishbone Diagram′ (Sơ đồ xương cá) còn được gọi là gì và dùng để làm gì?
A. Biểu đồ Pareto, dùng để phân tích tần suất lỗi.
B. Sơ đồ Ishikawa, dùng để tìm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Biểu đồ Gantt, dùng để lập kế hoạch dự án.
D. Lưu đồ quy trình, dùng để mô tả quy trình làm việc.
24. Phân tích Pareto (quy tắc 80∕20) được ứng dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề chất lượng quan trọng nhất.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
D. So sánh chất lượng sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh.
25. Xu hướng quản lý chất lượng hiện nay ngày càng chú trọng đến yếu tố nào?
A. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở giai đoạn cuối.
B. Tập trung vào giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
C. Chất lượng hướng đến khách hàng và cải tiến liên tục.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý chất lượng.
26. Tiêu chuẩn VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm?
A. Giá thành sản xuất thấp.
B. Năng suất cây trồng cao nhất.
C. Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt, an toàn và bền vững.
D. Sử dụng tối đa phân bón hóa học.
27. Trong lĩnh vực dịch vụ, 'sự hữu hình hóa′ chất lượng dịch vụ có nghĩa là gì?
A. Biến dịch vụ thành sản phẩm vật chất.
B. Tạo ra các yếu tố hữu hình để khách hàng cảm nhận và đánh giá chất lượng dịch vụ.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng dịch vụ bằng các phương pháp đo lường.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình cung cấp dịch vụ.
28. Đâu là yếu tố **không** thuộc phạm vi nghiên cứu của Thương phẩm học?
A. Đặc tính kỹ thuật của hàng hóa.
B. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa.
C. Chiến lược định giá sản phẩm.
D. Ảnh hưởng của bao bì đến chất lượng hàng hóa.
29. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'Kiểm tra chất lượng′ (QC) và 'Đảm bảo chất lượng′ (QA).
A. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
B. QC là hoạt động phòng ngừa, QA là hoạt động khắc phục.
C. QC do bộ phận sản xuất thực hiện, QA do bộ phận chất lượng thực hiện.
D. QC tốn kém hơn QA.
30. Đâu là thách thức lớn nhất trong quản lý chất lượng hàng hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Sự cạnh tranh về giá cả ngày càng gay gắt.
B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng giữa các quốc gia và khu vực.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ quản lý chất lượng tiên tiến.
D. Chi phí đầu tư cho hệ thống quản lý chất lượng cao.