Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Pháp

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

1. Cấu trúc 'ne…pas′ trong tiếng Pháp dùng để làm gì?

A. Diễn tả sự khẳng định
B. Diễn tả sự phủ định
C. Đặt câu hỏi
D. Diễn tả mệnh lệnh

2. Trong tiếng Pháp, 'vouloir dire′ có nghĩa là gì?

A. Nói
B. Nghe
C. Muốn nói
D. Hiểu

3. Trong tiếng Pháp, động từ nào sau đây được sử dụng để diễn tả hành động 'ăn′?

A. Boire
B. Manger
C. Dormir
D. Parler

4. Trong tiếng Pháp, cụm từ 'tout à fait′ có nghĩa gần nhất với cụm từ nào trong tiếng Việt?

A. Một chút
B. Hoàn toàn đúng
C. Có lẽ
D. Không chắc chắn

5. Giới từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí 'ở trong′ một thành phố hoặc quốc gia trong tiếng Pháp?

A. à
B. en
C. sur
D. pour

6. Trong tiếng Pháp, 'passer′ có nhiều nghĩa. Trong các nghĩa sau, nghĩa nào KHÔNG phải là một trong những nghĩa phổ biến của 'passer′?

A. Đi qua
B. Vượt qua
C. Xảy ra
D. Xây dựng

7. Chọn cặp từ trái nghĩa đúng trong tiếng Pháp:

A. grand - petit
B. bon - beau
C. chaud - froid
D. vite - lent

8. Trong tiếng Pháp, sự khác biệt chính giữa 'savoir′ và 'connaître′ là gì?

A. Cả hai đều có nghĩa là 'biết′ và có thể thay thế nhau trong mọi trường hợp
B. 'Savoir′ dùng để biết thông tin, sự kiện; 'connaître′ dùng để biết người, địa điểm, vật thể
C. 'Savoir′ dùng để biết người, địa điểm, vật thể; 'connaître′ dùng để biết thông tin, sự kiện
D. 'Savoir′ trang trọng hơn 'connaître′

9. Chọn dạng đúng của động từ 'être′ ở thì hiện tại cho ngôi 'nous′:

A. es
B. est
C. sommes
D. êtes

10. Chọn thì đúng để hoàn thành câu sau: 'Demain, je ____ au cinéma.' (Ngày mai, tôi ____ đi xem phim.)

A. vais
B. suis allé
C. allais
D. irai

11. Số 'vingt′ trong tiếng Pháp là số nào?

A. 10
B. 20
C. 30
D. 40

12. Trong câu 'Le livre est sur la table′, giới từ 'sur′ có nghĩa là gì?

A. Dưới
B. Trên
C. Trong
D. Bên cạnh

13. Trong tiếng Pháp, 'quoi′ và 'que′ đều có nghĩa là 'cái gì'. Sự khác biệt chính trong cách sử dụng của chúng là gì?

A. 'Quoi′ dùng trong câu hỏi đảo ngữ, 'que′ dùng trong câu hỏi thông thường
B. 'Que′ dùng cuối câu hỏi, 'quoi′ dùng đầu câu hỏi
C. 'Que′ dùng đầu câu hỏi hoặc trước động từ, 'quoi′ dùng cuối câu hỏi hoặc sau giới từ
D. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế nhau

14. Trong cụm từ 'les amis′, 'les′ là loại từ gì?

A. Giới từ
B. Mạo từ xác định
C. Tính từ sở hữu
D. Đại từ nhân xưng

15. Trong câu hỏi 'Où vas-tu?', 'Où' có nghĩa là gì?

A. Khi nào
B. Ai
C. Ở đâu
D. Cái gì

16. Thì Passé Composé được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ nào?

A. aller hoặc venir
B. faire hoặc avoir
C. être hoặc avoir
D. vouloir hoặc pouvoir

17. Chọn câu hỏi đúng về ngữ pháp và tự nhiên nhất trong các lựa chọn sau:

A. Tu aimes le chocolat?
B. Aimes-tu le chocolat?
C. Est-ce que tu aimes le chocolat?
D. Chocolat tu aimes?

18. Từ nào sau đây là danh từ giống cái trong tiếng Pháp?

A. Livre
B. Table
C. Stylo
D. Arbre

19. Khi nào sử dụng mạo từ 'du′, 'de la′, 'des′ trong tiếng Pháp (mạo từ bộ phận)?

A. Trước danh từ đếm được số nhiều
B. Trước danh từ không đếm được chỉ số lượng cụ thể
C. Trước danh từ không đếm được chỉ số lượng không xác định
D. Trước danh từ chỉ người

20. Từ 'bonjour′ trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?

A. Chào buổi tối
B. Xin chào
C. Tạm biệt
D. Cảm ơn

21. Đại từ nào sau đây được sử dụng để hỏi 'Ai?' trong tiếng Pháp?

A. Que
B. Qui
C. Où
D. Quand

22. Cách hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Pháp trang trọng là gì?

A. Ça va?
B. Comment vas-tu?
C. Comment allez-vous?
D. Salut!

23. Thì Imparfait trong tiếng Pháp thường được dùng để diễn tả điều gì?

A. Hành động xảy ra trong tương lai
B. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ
C. Hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen trong quá khứ
D. Hành động xảy ra ngay bây giờ

24. Khi nào thì sử dụng 'lequel′, 'laquelle′, 'lesquels′, 'lesquelles′ trong tiếng Pháp?

A. Để hỏi về số lượng
B. Để thay thế cho đại từ nhân xưng
C. Để hỏi hoặc chọn lựa giữa các đối tượng
D. Để diễn tả sự sở hữu

25. Động từ 'faire′ trong tiếng Pháp có nghĩa chính là gì?

A. Đi
B. Làm
C. Có
D. Nói

26. Trong tiếng Pháp, 's′il vous plaît′ có nghĩa là gì?

A. Xin lỗi
B. Cảm ơn
C. Xin vui lòng
D. Không có gì

27. Trong tiếng Pháp, tính từ 'grand′ khi đặt trước danh từ giống đực số ít sẽ biến đổi như thế nào?

A. giữ nguyên 'grand′
B. trở thành 'grande′
C. trở thành 'beau′
D. trở thành 'gros′

28. Phân biệt cách sử dụng 'ce′, 'cet′, 'cette′, 'ces′ trong tiếng Pháp. Khi nào dùng 'cet′?

A. Trước danh từ giống đực số ít bắt đầu bằng phụ âm
B. Trước danh từ giống cái số ít
C. Trước danh từ giống đực số ít bắt đầu bằng nguyên âm hoặc 'h′ câm
D. Trước danh từ số nhiều

29. Chọn cách diễn đạt đúng thì Conditionnel Présent của động từ 'aller′ ở ngôi 'je′:

A. j′irais
B. je vais
C. j′allais
D. j′irai

30. Trong tiếng Pháp, 'combien′ được dùng để hỏi về điều gì?

A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Số lượng
D. Lý do

1 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

1. Cấu trúc `ne…pas′ trong tiếng Pháp dùng để làm gì?

2 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

2. Trong tiếng Pháp, `vouloir dire′ có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

3. Trong tiếng Pháp, động từ nào sau đây được sử dụng để diễn tả hành động `ăn′?

4 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

4. Trong tiếng Pháp, cụm từ `tout à fait′ có nghĩa gần nhất với cụm từ nào trong tiếng Việt?

5 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

5. Giới từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí `ở trong′ một thành phố hoặc quốc gia trong tiếng Pháp?

6 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

6. Trong tiếng Pháp, `passer′ có nhiều nghĩa. Trong các nghĩa sau, nghĩa nào KHÔNG phải là một trong những nghĩa phổ biến của `passer′?

7 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

7. Chọn cặp từ trái nghĩa đúng trong tiếng Pháp:

8 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

8. Trong tiếng Pháp, sự khác biệt chính giữa `savoir′ và `connaître′ là gì?

9 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

9. Chọn dạng đúng của động từ `être′ ở thì hiện tại cho ngôi `nous′:

10 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

10. Chọn thì đúng để hoàn thành câu sau: `Demain, je ____ au cinéma.` (Ngày mai, tôi ____ đi xem phim.)

11 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

11. Số `vingt′ trong tiếng Pháp là số nào?

12 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

12. Trong câu `Le livre est sur la table′, giới từ `sur′ có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

13. Trong tiếng Pháp, `quoi′ và `que′ đều có nghĩa là `cái gì`. Sự khác biệt chính trong cách sử dụng của chúng là gì?

14 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

14. Trong cụm từ `les amis′, `les′ là loại từ gì?

15 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

15. Trong câu hỏi `Où vas-tu?`, `Où` có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

16. Thì Passé Composé được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ nào?

17 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

17. Chọn câu hỏi đúng về ngữ pháp và tự nhiên nhất trong các lựa chọn sau:

18 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

18. Từ nào sau đây là danh từ giống cái trong tiếng Pháp?

19 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

19. Khi nào sử dụng mạo từ `du′, `de la′, `des′ trong tiếng Pháp (mạo từ bộ phận)?

20 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

20. Từ `bonjour′ trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

21. Đại từ nào sau đây được sử dụng để hỏi `Ai?` trong tiếng Pháp?

22 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

22. Cách hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp trang trọng là gì?

23 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

23. Thì Imparfait trong tiếng Pháp thường được dùng để diễn tả điều gì?

24 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

24. Khi nào thì sử dụng `lequel′, `laquelle′, `lesquels′, `lesquelles′ trong tiếng Pháp?

25 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

25. Động từ `faire′ trong tiếng Pháp có nghĩa chính là gì?

26 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

26. Trong tiếng Pháp, `s′il vous plaît′ có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

27. Trong tiếng Pháp, tính từ `grand′ khi đặt trước danh từ giống đực số ít sẽ biến đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

28. Phân biệt cách sử dụng `ce′, `cet′, `cette′, `ces′ trong tiếng Pháp. Khi nào dùng `cet′?

29 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

29. Chọn cách diễn đạt đúng thì Conditionnel Présent của động từ `aller′ ở ngôi `je′:

30 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 10

30. Trong tiếng Pháp, `combien′ được dùng để hỏi về điều gì?