1. Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, điều gì là đặc trưng cơ bản?
A. Sử dụng nhiều bộ xử lý trung tâm
B. Tách biệt bộ nhớ chương trình và bộ nhớ dữ liệu
C. Sử dụng chung bộ nhớ để lưu trữ cả chương trình và dữ liệu
D. Không sử dụng bộ nhớ ngoài
2. Đâu là đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn nhất thường được sử dụng trong thực tế?
A. Megabyte (MB)
B. Gigabyte (GB)
C. Terabyte (TB)
D. Petabyte (PB)
3. Virus máy tính lây lan qua đường nào sau đây là phổ biến NHẤT?
A. Tiếp xúc vật lý giữa các máy tính
B. Qua đường nước uống
C. File đính kèm email và tải file từ internet
D. Do máy tính tự sinh ra
4. Công cụ tìm kiếm (search engine) trên internet hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?
A. Duyệt web, lập chỉ mục, và xếp hạng trang web
B. Nghe lén thông tin người dùng
C. Tấn công DDoS vào các website
D. Phát tán virus máy tính
5. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, 'khóa chính' (primary key) dùng để làm gì?
A. Liên kết giữa các bảng
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (record) trong một bảng
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
D. Giới hạn kiểu dữ liệu của một cột
6. Hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có chức năng chính nào sau đây?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả
C. Duyệt web
D. Chỉnh sửa ảnh
7. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (HTML, CSS, JavaScript...) từ máy chủ web đến trình duyệt web?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
8. Bộ phận nào của CPU thực hiện các phép toán số học và logic?
A. Khối điều khiển (Control Unit)
B. Khối số học và logic (ALU)
C. Bộ nhớ cache
D. Thanh ghi (Registers)
9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phổ biến để xác thực người dùng?
A. Mật khẩu (Password)
B. Sinh trắc học (Biometrics)
C. Mã PIN
D. Tên thú cưng
10. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong hệ thống máy tính?
A. ROM (Read-Only Memory)
B. RAM (Random Access Memory)
C. Bộ nhớ Flash
D. Bộ nhớ ngoài (ổ cứng)
11. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do?
A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
B. Giấy phép dùng thử (Trial License)
C. Giấy phép nguồn đóng (Proprietary License)
D. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
12. Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. DDoS (Distributed Denial of Service)
D. Man-in-the-Middle Attack
13. Phần mềm ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Access
14. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'tính đóng gói' (encapsulation) nghĩa là gì?
A. Khả năng một đối tượng kế thừa thuộc tính và phương thức từ đối tượng khác
B. Che giấu thông tin và chi tiết triển khai bên trong đối tượng, chỉ cung cấp giao diện tương tác bên ngoài
C. Khả năng một đối tượng có thể có nhiều hình thức khác nhau
D. Tự động giải phóng bộ nhớ khi đối tượng không còn được sử dụng
15. Trong các thành phần sau, thành phần nào KHÔNG phải là thiết bị đầu vào của máy tính?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Màn hình cảm ứng
D. Máy in
16. Trong mạng máy tính, 'địa chỉ IP' có vai trò gì?
A. Tên miền của website
B. Địa chỉ vật lý của card mạng
C. Địa chỉ logic để định danh và giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng
D. Mật khẩu truy cập mạng
17. Công nghệ 'ảo hóa' (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU vật lý
B. Chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một phần cứng vật lý
C. Kết nối nhiều máy tính thành một mạng
D. Tạo ra hình ảnh 3D từ dữ liệu 2D
18. Ưu điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ thể rắn (SSD) so với ổ cứng truyền thống (HDD) là gì?
A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn
D. Tuổi thọ cao hơn
19. Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ văn bản trong lập trình?
A. Integer
B. Float
C. Boolean
D. String
20. Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Hệ điều hành Windows
D. Adobe Photoshop
21. Trong biểu diễn số nhị phân, số thập phân 10 tương ứng với số nhị phân nào?
A. 1001
B. 1010
C. 1100
D. 1110
22. Trong an toàn thông tin, 'tính toàn vẹn' (integrity) của dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu phải được bảo mật, không bị lộ cho người không có quyền
B. Dữ liệu phải chính xác, đầy đủ, và không bị sửa đổi trái phép
C. Dữ liệu phải luôn sẵn sàng khi cần thiết
D. Dữ liệu phải được mã hóa
23. Ngôn ngữ lập trình bậc cao nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy chủ?
A. Assembly
B. C
C. Python
D. Machine Code
24. Mạng ngang hàng (peer-to-peer - P2P) khác biệt với mạng client-server ở điểm nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Không có máy chủ trung tâm, các máy tính đóng vai trò vừa là client vừa là server
C. Bảo mật cao hơn
D. Dễ dàng quản lý hơn
25. Trong lập trình, 'thuật toán' (algorithm) là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể
B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh
C. Một tập hợp các bước hữu hạn và rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể
D. Một loại lỗi cú pháp trong chương trình
26. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
27. Trong hệ điều hành, 'tiến trình' (process) là gì?
A. Một đoạn mã chương trình tĩnh
B. Một chương trình đang được thực thi
C. Một file dữ liệu
D. Một thiết bị phần cứng
28. Công nghệ đám mây (cloud computing) cung cấp các dịch vụ điện toán qua môi trường nào?
A. Mạng cục bộ (LAN)
B. Mạng diện rộng (WAN)
C. Internet
D. Bluetooth
29. Thuật ngữ 'bit' trong tin học đại cương là viết tắt của từ nào?
A. Binary Term
B. Binary Digit
C. Byte Information Transfer
D. Basic Information Technology
30. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc thành dạng không thể đọc được, và chỉ có thể giải mã bằng 'khóa' tương ứng?
A. Nén dữ liệu (Data Compression)
B. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
D. Phân mảnh dữ liệu (Data Fragmentation)