1. Khái niệm '7 Đúng′ (7 Rights) trong logistics đề cập đến điều gì?
A. 7 quy tắc đạo đức kinh doanh
B. 7 yếu tố chất lượng dịch vụ logistics
C. Việc cung cấp đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng địa điểm, đúng thời gian, đúng điều kiện, đúng khách hàng và đúng chi phí
D. 7 loại hình vận tải phổ biến nhất
2. Trong quy trình xử lý đơn hàng, hoạt động 'picking′ (lấy hàng) đề cập đến công đoạn nào?
A. Đóng gói hàng hóa
B. Chọn và thu thập các sản phẩm từ kho để chuẩn bị cho việc giao hàng
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa
D. In hóa đơn và phiếu giao hàng
3. Hoạt động 'Cross-docking′ trong kho bãi có đặc điểm chính là gì?
A. Lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài
B. Phân loại và chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng đến khu vực xuất hàng, giảm thiểu thời gian lưu kho
C. Kiểm kê hàng hóa định kỳ
D. Đóng gói lại hàng hóa để vận chuyển
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống logistics hiệu quả?
A. Đội xe vận tải lớn
B. Hệ thống thông tin tích hợp và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, đối tác trong chuỗi cung ứng
C. Kho bãi hiện đại
D. Chi phí logistics thấp nhất
5. Xu hướng 'Logistics xanh′ ngày càng được chú trọng, tập trung vào mục tiêu nào?
A. Tăng tốc độ giao hàng
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics
C. Mở rộng phạm vi hoạt động logistics toàn cầu
D. Tối ưu hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
6. Sự khác biệt chính giữa 'Logistics bên thứ ba′ (3PL) và 'Logistics bên thứ tư' (4PL) là gì?
A. 3PL chỉ cung cấp dịch vụ vận tải, còn 4PL cung cấp dịch vụ kho bãi
B. 3PL tập trung vào thực hiện các hoạt động logistics cụ thể, còn 4PL đóng vai trò quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng
C. 3PL chỉ phục vụ thị trường nội địa, còn 4PL phục vụ thị trường quốc tế
D. 3PL có chi phí cao hơn 4PL
7. Logistics, theo nghĩa rộng nhất, tập trung chủ yếu vào việc quản lý hiệu quả yếu tố nào sau đây trong chuỗi cung ứng?
A. Thông tin
B. Dòng tiền
C. Hàng hóa và dịch vụ
D. Nguồn nhân lực
8. Công cụ 'Warehouse Management System′ (WMS) được sử dụng để quản lý hoạt động nào?
A. Vận tải
B. Kho bãi
C. Quan hệ khách hàng
D. Sản xuất
9. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng để đảm bảo điều gì?
A. Tối đa hóa sức chứa kho
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho
C. Hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước, tránh tình trạng hết hạn hoặc lỗi thời
D. Sắp xếp hàng hóa theo kích thước và trọng lượng
10. Phương pháp 'ABC analysis′ trong quản lý kho giúp phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Kích thước và trọng lượng
B. Giá trị và mức độ quan trọng
C. Thời gian lưu kho
D. Nguồn gốc xuất xứ
11. Trong vận tải đa phương thức, trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) là gì?
A. Chỉ chịu trách nhiệm cho một phương thức vận tải cụ thể
B. Chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi hành đến điểm đích, ngay cả khi sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau
C. Chịu trách nhiệm lựa chọn phương thức vận tải rẻ nhất
D. Chịu trách nhiệm về thủ tục hải quan
12. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của logistics?
A. Vận tải hàng hóa
B. Quản lý kho bãi
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
D. Xử lý đơn hàng
13. Hình thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
A. Đường biển
B. Đường hàng không
C. Đường sắt
D. Đường bộ
14. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'Incoterms′ dùng để quy định điều gì?
A. Luật pháp quốc tế về vận tải biển
B. Các điều khoản thương mại quốc tế, phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế
C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
D. Quy trình thủ tục hải quan
15. Trong quản lý chuỗi cung ứng, logistics đóng vai trò chính trong việc…
A. Thiết kế sản phẩm
B. Quản lý dòng chảy vật chất và thông tin
C. Xây dựng chiến lược marketing
D. Quản lý tài chính
16. Trong quản lý rủi ro logistics, loại rủi ro nào liên quan đến sự chậm trễ, hư hỏng hoặc mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro chiến lược
D. Rủi ro tuân thủ
17. Trong logistics sự kiện (Event Logistics), hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sản xuất hàng hóa sự kiện
B. Lập kế hoạch và điều phối chặt chẽ, đảm bảo mọi vật tư, thiết bị, hàng hóa cần thiết cho sự kiện được vận chuyển, lắp đặt và thu hồi đúng thời gian và địa điểm
C. Marketing sự kiện
D. Bán vé sự kiện
18. Mục tiêu chính của logistics là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất
C. Đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp khác
19. Ứng dụng của 'Internet of Things′ (IoT) trong logistics mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường khả năng kết nối và trao đổi thông tin giữa các thiết bị, hệ thống trong chuỗi cung ứng, giúp quản lý và giám sát hiệu quả hơn
C. Cải thiện quan hệ khách hàng
D. Tăng cường năng lực sản xuất
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống logistics?
A. Vận tải
B. Kho bãi
C. Marketing
D. Quản lý thông tin
21. Mô hình 'Just-in-Time′ (JIT) trong logistics nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho, nhận hàng hóa khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng
C. Tối đa hóa công suất kho bãi
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng
22. Hình thức hợp tác 'Vertical Integration′ (Tích hợp dọc) trong logistics có nghĩa là gì?
A. Hợp tác với các đối thủ cạnh tranh
B. Doanh nghiệp tự kiểm soát và sở hữu nhiều giai đoạn khác nhau trong chuỗi cung ứng logistics, thay vì thuê ngoài
C. Chuyên môn hóa vào một dịch vụ logistics duy nhất
D. Mở rộng hoạt động logistics ra thị trường quốc tế
23. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động vận tải trong logistics?
A. Tỷ lệ khách hàng hài lòng
B. Chi phí vận tải trên doanh thu
C. Thời gian sản xuất trung bình
D. Số lượng sản phẩm mới ra mắt
24. Trong các loại hình logistics sau, loại hình nào tập trung vào dòng chảy ngược của hàng hóa, ví dụ như hàng trả lại, tái chế?
A. Logistics đầu vào (Inbound Logistics)
B. Logistics đầu ra (Outbound Logistics)
C. Logistics ngược (Reverse Logistics)
D. Logistics xanh (Green Logistics)
25. Trong logistics, 'Supply Chain Visibility′ (Tính minh bạch chuỗi cung ứng) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin về hàng hóa, đơn hàng, vận chuyển trong thời gian thực, giúp các bên liên quan nắm bắt tình hình và ra quyết định kịp thời
C. Tăng cường bảo mật thông tin
D. Tăng cường năng lực sản xuất
26. Loại chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí logistics?
A. Chi phí kho bãi
B. Chi phí vận tải
C. Chi phí quản lý hành chính
D. Chi phí xử lý đơn hàng
27. Khái niệm 'Last-mile delivery′ (Giao hàng chặng cuối) trong logistics đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà máy sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia
D. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy
28. Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics trong thương mại điện tử?
A. Quản lý chất lượng sản phẩm
B. Đáp ứng kỳ vọng giao hàng nhanh chóng, linh hoạt và chi phí thấp cho đơn hàng nhỏ lẻ, phân tán
C. Tuyển dụng nhân viên logistics
D. Nghiên cứu thị trường
29. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và giám sát vị trí, trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Hệ thống ERP
B. GPS và RFID
C. Phần mềm CRM
D. Mạng xã hội
30. Chức năng 'dự báo nhu cầu′ trong logistics hỗ trợ quyết định nào?
A. Lựa chọn nhà cung cấp
B. Xác định mức tồn kho tối ưu và kế hoạch sản xuất
C. Thiết kế bao bì sản phẩm
D. Xây dựng chiến lược giá