Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổng quát viễn thông

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổng quát viễn thông

1. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?

A. Địa chỉ IP của router
B. Tên mạng WiFi
C. Mật khẩu mạng WiFi
D. Địa chỉ MAC của thiết bị

2. Tiêu chuẩn IEEE 802.11 là tiêu chuẩn cho công nghệ mạng nào?

A. Bluetooth
B. Ethernet
C. WiFi
D. Zigbee

3. Điều gì là HẠN CHẾ lớn nhất của công nghệ truyền thông vệ tinh?

A. Băng thông hạn chế
B. Độ trễ truyền tín hiệu lớn
C. Chi phí thiết bị đầu cuối cao
D. Khả năng bảo mật kém

4. Trong truyền dẫn số, quá trình 'lấy mẫu' (sampling) có vai trò gì?

A. Tăng cường độ tín hiệu số
B. Chuyển tín hiệu tương tự sang tín hiệu số rời rạc
C. Nén dữ liệu số
D. Mã hóa dữ liệu số

5. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong WiFi và 4G/5G nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm nhiễu điện từ
B. Tăng cường bảo mật
C. Tăng tốc độ và dung lượng truyền dữ liệu
D. Tiết kiệm năng lượng

6. Đâu là thành phần cơ bản NHẤT của một hệ thống viễn thông?

A. Thiết bị đầu cuối
B. Môi trường truyền dẫn
C. Thiết bị chuyển mạch
D. Thông tin cần truyền

7. Trong mạng di động, thuật ngữ 'cell' (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

A. Thiết bị di động của người dùng
B. Vùng phủ sóng của một trạm gốc
C. Kênh truyền dẫn vô tuyến
D. Trung tâm chuyển mạch di động

8. Loại anten nào phát và thu sóng theo mọi hướng ngang?

A. Anten Yagi
B. Anten Dipole
C. Anten Parabol
D. Anten Sector

9. Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?

A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Chuyển tiếp dữ liệu giữa các máy khách
D. Kết nối mạng với Internet

10. Trong hệ thống thông tin di động GSM, SIM card (thẻ SIM) chứa thông tin quan trọng nào?

A. Danh bạ điện thoại
B. Cấu hình mạng
C. Thông tin thuê bao và nhận dạng người dùng
D. Ứng dụng và dữ liệu cá nhân

11. Công nghệ NFC (Near Field Communication) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sóng vô tuyến tầm xa
B. Điện từ trường tầm ngắn
C. Ánh sáng laser
D. Sóng siêu âm

12. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của truyền dẫn cáp quang so với cáp đồng?

A. Băng thông rộng hơn
B. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn
C. Giá thành lắp đặt rẻ hơn
D. Khoảng cách truyền dẫn xa hơn

13. Tần số vô tuyến được đo bằng đơn vị nào?

A. Watt
B. Ohm
C. Hertz
D. Volt

14. Công nghệ PON (Passive Optical Network) được sử dụng phổ biến trong loại hình mạng nào?

A. Mạng di động
B. Mạng truy nhập băng rộng cố định (FTTx)
C. Mạng vệ tinh
D. Mạng doanh nghiệp

15. Công nghệ IoT (Internet of Things) tập trung vào việc kết nối và truyền thông giữa các đối tượng nào?

A. Giữa con người với con người
B. Giữa con người với máy móc
C. Giữa các thiết bị và đồ vật
D. Giữa các máy chủ và máy trạm

16. Phương pháp mã hóa kênh nào thường được sử dụng để phát hiện và sửa lỗi trong truyền dẫn số?

A. Mã hóa nguồn (source coding)
B. Mã hóa đường truyền (line coding)
C. Mã hóa kênh (channel coding)
D. Mã hóa bảo mật (encryption)

17. Giao thức TCP/IP đảm bảo điều gì trong truyền thông mạng?

A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
B. Bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
C. Truyền dữ liệu tin cậy và có thứ tự
D. Chất lượng hình ảnh và âm thanh cao nhất

18. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?

A. Repeater
B. Switch
C. Router
D. Hub

19. Công nghệ chuyển mạch kênh (circuit switching) khác biệt cơ bản với chuyển mạch gói (packet switching) ở điểm nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Độ tin cậy của kết nối
C. Cách thức thiết lập và duy trì đường truyền
D. Khả năng hỗ trợ đa phương tiện

20. Trong các loại mạng sau, mạng nào có phạm vi kết nối LỚN NHẤT?

A. LAN (Mạng cục bộ)
B. MAN (Mạng đô thị)
C. WAN (Mạng diện rộng)
D. PAN (Mạng cá nhân)

21. Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép truyền tải thoại qua môi trường nào?

A. Mạng điện thoại truyền thống PSTN
B. Mạng Internet và các mạng IP khác
C. Mạng cáp quang chuyên dụng
D. Mạng vô tuyến vệ tinh

22. Chuẩn giao tiếp Bluetooth chủ yếu được thiết kế cho loại kết nối nào?

A. Kết nối mạng diện rộng tốc độ cao
B. Kết nối không dây tầm ngắn giữa các thiết bị cá nhân
C. Truyền hình cáp
D. Mạng lưới cảm biến diện rộng

23. Chức năng chính của tường lửa (firewall) trong mạng máy tính là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập Internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Cải thiện chất lượng dịch vụ (QoS)
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng

24. Công nghệ 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G?

A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
B. Giá thành triển khai rẻ hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và độ trễ thấp hơn
D. Bảo mật tốt hơn

25. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho ứng dụng nào?

A. Gửi và nhận email
B. Truy cập và truyền tải trang web
C. Truyền file qua mạng
D. Gọi điện thoại qua Internet

26. Phương thức truyền dẫn nào sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu?

A. Cáp đồng trục
B. Sóng vô tuyến
C. Cáp quang
D. Vi ba

27. Trong hệ thống viễn thông, 'QoS' (Quality of Service) đề cập đến điều gì?

A. Bảo mật thông tin
B. Độ tin cậy của kết nối
C. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người dùng
D. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa

28. Trong truyền thông quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) gây ra vấn đề gì?

A. Suy hao công suất tín hiệu
B. Méo dạng xung tín hiệu và giới hạn tốc độ
C. Nhiễu tín hiệu
D. Giảm băng thông

29. Thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) trong viễn thông thường được hiểu là gì?

A. Tổng số kênh truyền dẫn trong hệ thống
B. Dải tần số có sẵn để truyền tín hiệu
C. Công suất phát tối đa của thiết bị
D. Khoảng cách truyền dẫn tối đa

30. Mục đích chính của việc điều chế tín hiệu trong viễn thông là gì?

A. Tăng cường độ tín hiệu
B. Mã hóa thông tin để bảo mật
C. Ghép tín hiệu thông tin vào sóng mang để truyền đi xa
D. Giảm nhiễu cho tín hiệu

1 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

1. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?

2 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

2. Tiêu chuẩn IEEE 802.11 là tiêu chuẩn cho công nghệ mạng nào?

3 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

3. Điều gì là HẠN CHẾ lớn nhất của công nghệ truyền thông vệ tinh?

4 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

4. Trong truyền dẫn số, quá trình `lấy mẫu` (sampling) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

5. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong WiFi và 4G/5G nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là thành phần cơ bản NHẤT của một hệ thống viễn thông?

7 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

7. Trong mạng di động, thuật ngữ `cell` (tế bào) dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

8. Loại anten nào phát và thu sóng theo mọi hướng ngang?

9 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

9. Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

10. Trong hệ thống thông tin di động GSM, SIM card (thẻ SIM) chứa thông tin quan trọng nào?

11 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

11. Công nghệ NFC (Near Field Communication) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của truyền dẫn cáp quang so với cáp đồng?

13 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

13. Tần số vô tuyến được đo bằng đơn vị nào?

14 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

14. Công nghệ PON (Passive Optical Network) được sử dụng phổ biến trong loại hình mạng nào?

15 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

15. Công nghệ IoT (Internet of Things) tập trung vào việc kết nối và truyền thông giữa các đối tượng nào?

16 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

16. Phương pháp mã hóa kênh nào thường được sử dụng để phát hiện và sửa lỗi trong truyền dẫn số?

17 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

17. Giao thức TCP/IP đảm bảo điều gì trong truyền thông mạng?

18 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

18. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?

19 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

19. Công nghệ chuyển mạch kênh (circuit switching) khác biệt cơ bản với chuyển mạch gói (packet switching) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

20. Trong các loại mạng sau, mạng nào có phạm vi kết nối LỚN NHẤT?

21 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

21. Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép truyền tải thoại qua môi trường nào?

22 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

22. Chuẩn giao tiếp Bluetooth chủ yếu được thiết kế cho loại kết nối nào?

23 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

23. Chức năng chính của tường lửa (firewall) trong mạng máy tính là gì?

24 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

24. Công nghệ 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G?

25 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

25. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho ứng dụng nào?

26 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

26. Phương thức truyền dẫn nào sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu?

27 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

27. Trong hệ thống viễn thông, `QoS` (Quality of Service) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

28. Trong truyền thông quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) gây ra vấn đề gì?

29 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

29. Thuật ngữ `băng thông` (bandwidth) trong viễn thông thường được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Tổng quát viễn thông

Tags: Bộ đề 10

30. Mục đích chính của việc điều chế tín hiệu trong viễn thông là gì?