1. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể cải thiện trải nghiệm mua sắm bằng cách:
A. Giảm sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng
B. Cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và đề xuất sản phẩm thông minh
C. Tăng thời gian chờ đợi thanh toán
D. Giảm sự lựa chọn sản phẩm cho khách hàng
2. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể tối ưu hóa:
A. Tăng thời gian giao hàng
B. Giảm độ chính xác của dự báo nhu cầu
C. Lộ trình vận chuyển, quản lý đội xe và kho bãi
D. Tăng chi phí vận chuyển
3. Khái niệm 'AI ethics′ (Đạo đức AI) tập trung vào:
A. Hiệu suất và tốc độ của hệ thống AI
B. Các vấn đề đạo đức và xã hội phát sinh từ việc phát triển và sử dụng AI
C. Chi phí triển khai và bảo trì hệ thống AI
D. Khả năng kỹ thuật của AI trong việc giải quyết vấn đề
4. Ứng dụng AI nào giúp doanh nghiệp phân tích hành vi người dùng trên website và ứng dụng để tối ưu hóa trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi?
A. Chatbot hỗ trợ khách hàng
B. Phân tích hành vi
C. Tự động hóa email marketing
D. Hệ thống đề xuất sản phẩm
5. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot AI có thể giúp doanh nghiệp:
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng
B. Cung cấp hỗ trợ 24∕7 và giải đáp các câu hỏi thường gặp
C. Tăng thời gian phản hồi khách hàng
D. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng
6. Hạn chế tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào AI trong ra quyết định kinh doanh là gì?
A. Ra quyết định nhanh hơn
B. Giảm chi phí
C. Mất khả năng tư duy phản biện và sáng tạo của con người
D. Tăng tính minh bạch
7. Ứng dụng của AI trong tuyển dụng nhân sự bao gồm:
A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong tuyển dụng
B. Tự động hóa sàng lọc hồ sơ và phân tích ứng viên
C. Giảm sự đa dạng trong lực lượng lao động
D. Chỉ tập trung vào kỹ năng cứng, bỏ qua kỹ năng mềm
8. Thách thức về 'data silos′ (dữ liệu phân mảnh) ảnh hưởng đến việc ứng dụng AI trong kinh doanh như thế nào?
A. Giúp AI hoạt động hiệu quả hơn
B. Không ảnh hưởng đến hiệu quả AI
C. Hạn chế khả năng AI học hỏi và đưa ra quyết định toàn diện do thiếu dữ liệu tổng quan
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu
9. Để xây dựng một hệ thống AI thành công trong kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng công nghệ AI phức tạp nhất
B. Có mục tiêu kinh doanh rõ ràng và dữ liệu chất lượng
C. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia AI lớn nhất
D. Đầu tư ngân sách lớn nhất vào AI
10. Một doanh nghiệp muốn tự động hóa việc nhập liệu hóa đơn và xử lý các tác vụ văn phòng lặp đi lặp lại. Công nghệ AI phù hợp là:
A. Học sâu (Deep Learning)
B. Tự động hóa quy trình robot (RPA)
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
D. Phân tích dự đoán
11. Trong quản lý rủi ro tài chính, AI có thể được sử dụng để:
A. Tăng rủi ro đầu tư
B. Giảm lợi nhuận
C. Phát hiện gian lận và đánh giá rủi ro tín dụng
D. Loại bỏ nhu cầu quản lý rủi ro
12. Trong lĩnh vực y tế, AI được ứng dụng để:
A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh và phát triển thuốc mới
C. Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe
D. Giảm chất lượng dịch vụ y tế
13. Để đo lường hiệu quả của việc triển khai AI trong kinh doanh, doanh nghiệp cần tập trung vào:
A. Số lượng dự án AI đã triển khai
B. Số lượng nhân viên tham gia dự án AI
C. Các chỉ số kinh doanh cụ thể (KPIs) được cải thiện nhờ AI
D. Ngân sách đầu tư vào AI
14. Khía cạnh đạo đức nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu khi triển khai AI trong kinh doanh?
A. Tốc độ xử lý dữ liệu của AI
B. Khả năng tự học của AI
C. Sự thiên vị trong thuật toán và quyền riêng tư dữ liệu
D. Chi phí đầu tư vào công nghệ AI
15. Khi lựa chọn công nghệ AI cho doanh nghiệp, điều quan trọng cần xem xét là:
A. Công nghệ AI mới nhất và phức tạp nhất
B. Khả năng tích hợp với hệ thống hiện có và giải quyết vấn đề kinh doanh cụ thể
C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất
D. Mức độ phổ biến của công nghệ AI trên thị trường
16. Trong lĩnh vực marketing, AI thường được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thông qua:
A. Gửi email hàng loạt không phân biệt
B. Hiển thị quảng cáo chung cho tất cả người dùng
C. Đề xuất sản phẩm và nội dung phù hợp với từng cá nhân
D. Giảm tần suất tương tác với khách hàng
17. Công nghệ AI nào cho phép máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người, ứng dụng trong chatbot và phân tích văn bản?
A. Học máy (Machine Learning)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
18. Thách thức lớn nhất khi ứng dụng AI trong kinh doanh liên quan đến dữ liệu thường là gì?
A. Dữ liệu quá ít
B. Dữ liệu quá nhiều
C. Chất lượng dữ liệu kém và thiếu tính nhất quán
D. Chi phí lưu trữ dữ liệu thấp
19. Ưu điểm của việc sử dụng AI trong tự động hóa quy trình robot (RPA) là:
A. Giảm tính linh hoạt của quy trình
B. Tăng chi phí vận hành
C. Tăng hiệu quả và giảm thiểu lỗi sai trong các tác vụ lặp đi lặp lại
D. Giảm khả năng mở rộng quy mô
20. Lợi ích chính của việc triển khai AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng chi phí nhân công
B. Giảm tốc độ vận chuyển hàng hóa
C. Tối ưu hóa hàng tồn kho và logistics
D. Giảm sự tương tác với khách hàng
21. Trong giáo dục, AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập thông qua:
A. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh
B. Điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học phù hợp với từng học sinh
C. Áp dụng một phương pháp dạy học chung cho tất cả học sinh
D. Giảm tính linh hoạt trong chương trình học
22. Trong nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để:
A. Tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công
B. Giảm hiệu quả sử dụng tài nguyên
C. Giám sát cây trồng, tối ưu hóa tưới tiêu và dự đoán năng suất
D. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp
23. Ứng dụng nào sau đây của Trí tuệ Nhân tạo (AI) giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường và hành vi khách hàng?
A. Tự động hóa quy trình robot (RPA)
B. Chatbot hỗ trợ khách hàng
C. Phân tích dự đoán
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
24. Một doanh nghiệp muốn sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng từ các kênh khác nhau (mạng xã hội, khảo sát, đánh giá). Công nghệ AI phù hợp nhất là:
A. Tự động hóa quy trình robot (RPA)
B. Phân tích dự đoán
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)
25. Để đảm bảo tính minh bạch của hệ thống AI, doanh nghiệp cần:
A. Giữ bí mật thuật toán AI
B. Không chia sẻ dữ liệu huấn luyện
C. Giải thích cách AI đưa ra quyết định và đảm bảo khả năng truy vết
D. Chỉ tập trung vào kết quả đầu ra, không cần quan tâm quy trình
26. Trong sản xuất, AI có thể được ứng dụng để:
A. Tăng tỷ lệ phế phẩm
B. Giảm năng suất
C. Kiểm soát chất lượng tự động và bảo trì dự đoán
D. Tăng chi phí sản xuất
27. Trong lĩnh vực năng lượng, AI có thể được sử dụng để:
A. Tăng sự lãng phí năng lượng
B. Giảm độ tin cậy của hệ thống điện
C. Tối ưu hóa mạng lưới điện thông minh và dự báo nhu cầu năng lượng
D. Tăng chi phí vận hành hệ thống năng lượng
28. Rủi ro về 'bias′ (thiên vị) trong AI xuất phát từ:
A. Khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng của AI
B. Dữ liệu huấn luyện không đại diện hoặc phản ánh sự thiên vị của con người
C. Tính khách quan tuyệt đối của thuật toán AI
D. Chi phí phát triển thuật toán AI
29. Công nghệ nào cho phép AI nhận diện và phân tích hình ảnh, video, ứng dụng trong kiểm soát chất lượng sản phẩm và nhận diện khuôn mặt?
A. Học máy (Machine Learning)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
30. Loại hình AI nào mô phỏng khả năng ra quyết định của con người trong một lĩnh vực cụ thể, thường được dùng để tư vấn hoặc chẩn đoán?
A. Học sâu (Deep Learning)
B. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)