Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh vật

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh vật

1. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng trong phòng thí nghiệm vi sinh?

A. Sử dụng tia X
B. Sử dụng nhiệt ẩm (hấp tiệt trùng)
C. Sử dụng sóng siêu âm
D. Sử dụng từ trường

2. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng là sinh vật nhân sơ?

A. Nấm men
B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
C. Tảo lục
D. Động vật nguyên sinh Euglena

3. Vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Động vật nguyên sinh

4. Enzyme nào sau đây có nguồn gốc từ vi sinh vật và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giặt tẩy?

A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Cellulase

5. Loại liên kết nào quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc xoắn kép của DNA virus?

A. Liên kết ion
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết cộng hóa trị

6. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

A. Nấm men rượu
B. Vi khuẩn Rhizobium
C. Virus cúm
D. Trùng roi

7. Loại môi trường nuôi cấy nào chỉ cho phép một số loại vi sinh vật nhất định phát triển?

A. Môi trường chọn lọc
B. Môi trường tổng hợp
C. Môi trường giàu dinh dưỡng
D. Môi trường lỏng

8. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp?

A. Sản xuất vaccine
B. Sản xuất phân bón hóa học
C. Sản xuất enzyme công nghiệp
D. Sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel)

9. Đặc điểm nào sau đây không phải của vi khuẩn?

A. Có kích thước hiển vi
B. Có cấu trúc tế bào nhân sơ
C. Có khả năng sinh sản vô tính bằng phân đôi
D. Có nhân tế bào chứa màng nhân

10. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò nào sau đây?

A. Chỉ là sinh vật gây bệnh
B. Chỉ là sinh vật phân hủy
C. Vừa là sinh vật sản xuất, vừa là sinh vật phân hủy, vừa tham gia các chu trình vật chất
D. Chỉ là sinh vật tiêu thụ

11. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất rượu bia?

A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
C. Vi khuẩn acetic
D. Nấm mốc Aspergillus

12. Ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường được gọi là gì?

A. Công nghệ sinh học tái tổ hợp
B. Công nghệ enzyme
C. Công nghệ vi sinh vật (bioremediation)
D. Công nghệ tế bào gốc

13. Virus cúm có vật chất di truyền là loại axit nucleic nào?

A. DNA mạch kép
B. DNA mạch đơn
C. RNA mạch kép
D. RNA mạch đơn

14. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả vi khuẩn và virus?

A. Có khả năng tự sinh sản độc lập
B. Có cấu trúc tế bào
C. Có kích thước rất nhỏ, không nhìn thấy bằng mắt thường
D. Có khả năng trao đổi chất

15. Loại virus nào sau đây gây bệnh AIDS?

A. Virus cúm
B. Virus HIV
C. Virus viêm gan B
D. Virus HPV

16. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật nhân tạo cần đáp ứng yêu cầu cơ bản nào sau đây?

A. Chỉ cần vô trùng
B. Cần vô trùng và cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng
C. Chỉ cần cung cấp đủ ánh sáng
D. Không cần kiểm soát pH

17. Trong chu trình sinh địa hóa, vi sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa nitrat thành nitơ phân tử (N2) trả lại khí quyển?

A. Vi khuẩn nitrat hóa
B. Vi khuẩn phản nitrat hóa
C. Vi khuẩn cố định nitơ
D. Vi khuẩn amôn hóa

18. Vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón vi sinh?

A. Vi khuẩn Bacillus subtilis
B. Virus bacteriophage
C. Nấm Penicillium
D. Động vật nguyên sinh Amoeba

19. Quá trình nào sau đây là ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

A. Quang hợp
B. Lên men lactic
C. Hô hấp tế bào
D. Phiên mã ngược

20. Trong quá trình lên men lactic, sản phẩm chính được tạo ra từ glucose là gì?

A. Ethanol
B. Axit lactic
C. Axit acetic
D. Carbon dioxide

21. Động vật nguyên sinh nào sau đây gây bệnh sốt rét?

A. Amoeba
B. Paramecium
C. Plasmodium
D. Trypanosoma

22. Loại vi sinh vật nào sau đây không có cấu trúc tế bào?

A. Vi khuẩn lam
B. Nấm men
C. Virus
D. Vi tảo

23. Trong quá trình hô hấp tế bào của vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng phổ biến nhất là gì?

A. Nitrat (NO3-)
B. Sulfat (SO42-)
C. Oxy (O2)
D. Carbon dioxide (CO2)

24. Thuốc kháng virus acyclovir thường được sử dụng để điều trị bệnh do loại virus nào gây ra?

A. HIV
B. Virus herpes
C. Virus cúm
D. Virus viêm gan B

25. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng chịu nhiệt cao và thường được tìm thấy trong suối nước nóng?

A. Vi khuẩn ưa lạnh (psychrophile)
B. Vi khuẩn ưa ấm (mesophile)
C. Vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile)
D. Vi khuẩn ưa axit (acidophile)

26. Kháng sinh penicillin có nguồn gốc từ loại vi sinh vật nào?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Động vật nguyên sinh

27. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt loại vi sinh vật nào?

A. Vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn Gram dương
B. Vi khuẩn và virus
C. Nấm men và nấm mốc
D. Động vật nguyên sinh và vi khuẩn

28. Hiện tượng 'tảo nở hoa' trong nước ngọt thường do nhóm vi sinh vật nào gây ra?

A. Nấm
B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
C. Virus
D. Động vật nguyên sinh

29. Đặc điểm nào sau đây giúp virus xâm nhập vào tế bào vật chủ?

A. Khả năng di chuyển linh hoạt
B. Có thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ
C. Kích thước lớn
D. Có khả năng quang hợp

30. Vi sinh vật nào sau đây gây bệnh tả?

A. Salmonella typhi
B. Vibrio cholerae
C. Mycobacterium tuberculosis
D. Streptococcus pneumoniae

1 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

1. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng trong phòng thí nghiệm vi sinh?

2 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

2. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng là sinh vật nhân sơ?

3 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

3. Vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên?

4 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

4. Enzyme nào sau đây có nguồn gốc từ vi sinh vật và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp giặt tẩy?

5 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

5. Loại liên kết nào quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc xoắn kép của DNA virus?

6 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

6. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

7 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

7. Loại môi trường nuôi cấy nào chỉ cho phép một số loại vi sinh vật nhất định phát triển?

8 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

8. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp?

9 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

9. Đặc điểm nào sau đây không phải của vi khuẩn?

10 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

10. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò nào sau đây?

11 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

11. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất rượu bia?

12 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

12. Ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường được gọi là gì?

13 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

13. Virus cúm có vật chất di truyền là loại axit nucleic nào?

14 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

14. Đặc điểm nào sau đây là chung cho cả vi khuẩn và virus?

15 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

15. Loại virus nào sau đây gây bệnh AIDS?

16 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

16. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật nhân tạo cần đáp ứng yêu cầu cơ bản nào sau đây?

17 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

17. Trong chu trình sinh địa hóa, vi sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa nitrat thành nitơ phân tử (N2) trả lại khí quyển?

18 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

18. Vi sinh vật nào sau đây có vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón vi sinh?

19 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

19. Quá trình nào sau đây là ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

20 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

20. Trong quá trình lên men lactic, sản phẩm chính được tạo ra từ glucose là gì?

21 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

21. Động vật nguyên sinh nào sau đây gây bệnh sốt rét?

22 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

22. Loại vi sinh vật nào sau đây không có cấu trúc tế bào?

23 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

23. Trong quá trình hô hấp tế bào của vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng phổ biến nhất là gì?

24 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

24. Thuốc kháng virus acyclovir thường được sử dụng để điều trị bệnh do loại virus nào gây ra?

25 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

25. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng chịu nhiệt cao và thường được tìm thấy trong suối nước nóng?

26 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

26. Kháng sinh penicillin có nguồn gốc từ loại vi sinh vật nào?

27 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

27. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt loại vi sinh vật nào?

28 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

28. Hiện tượng `tảo nở hoa` trong nước ngọt thường do nhóm vi sinh vật nào gây ra?

29 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

29. Đặc điểm nào sau đây giúp virus xâm nhập vào tế bào vật chủ?

30 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

30. Vi sinh vật nào sau đây gây bệnh tả?