Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bảo hiểm đại cương

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

1. Trong bảo hiểm, thuật ngữ 'hazard' (nguy cơ) khác với 'peril' (hiểm họa) như thế nào?

A. 'Hazard' là nguyên nhân trực tiếp gây tổn thất, còn 'peril' là điều kiện làm tăng khả năng xảy ra tổn thất.
B. 'Peril' là nguyên nhân trực tiếp gây tổn thất (ví dụ: cháy), còn 'hazard' là yếu tố làm tăng khả năng hoặc mức độ nghiêm trọng của peril (ví dụ: vật liệu dễ cháy).
C. Hai thuật ngữ này có nghĩa giống nhau và có thể sử dụng thay thế.
D. 'Hazard' chỉ áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ, 'peril' chỉ áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng phí bảo hiểm?

A. Mức độ rủi ro của đối tượng được bảo hiểm tăng lên.
B. Giá trị của đối tượng được bảo hiểm tăng lên.
C. Cải thiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
D. Mở rộng phạm vi bảo hiểm.

3. Trong bảo hiểm, thuật ngữ 'rủi ro' (risk) được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Chắc chắn xảy ra tổn thất.
B. Khả năng xảy ra tổn thất hoặc sự không chắc chắn về tổn thất.
C. Bản thân tổn thất đã xảy ra.
D. Nguyên nhân trực tiếp gây ra tổn thất.

4. Điều khoản 'miễn thường' (deductible/excess) trong hợp đồng bảo hiểm có lợi ích gì cho công ty bảo hiểm?

A. Tăng số tiền bồi thường.
B. Giảm phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm.
C. Giảm thiểu các yêu cầu bồi thường nhỏ và chi phí quản lý.
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.

5. Hình thức tái bảo hiểm (reinsurance) nào mà công ty tái bảo hiểm chấp nhận một tỷ lệ cố định của tất cả các hợp đồng bảo hiểm gốc thuộc một loại hình nhất định?

A. Tái bảo hiểm theo hợp đồng.
B. Tái bảo hiểm theo tỷ lệ.
C. Tái bảo hiểm thặng số.
D. Tái bảo hiểm tùy chọn.

6. Loại hình bảo hiểm nào thường yêu cầu 'giám định tổn thất' (loss adjustment) phức tạp nhất?

A. Bảo hiểm xe cơ giới.
B. Bảo hiểm nhà tư nhân.
C. Bảo hiểm hàng hải.
D. Bảo hiểm du lịch.

7. Nguyên tắc 'thế quyền' (subrogation) trong bảo hiểm thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Khi người được bảo hiểm cố ý gây ra tổn thất.
B. Khi người thứ ba gây ra tổn thất cho đối tượng được bảo hiểm và công ty bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
C. Khi tổn thất xảy ra do sự kiện bất khả kháng.
D. Khi người được bảo hiểm không có quyền lợi có thể được bảo hiểm.

8. Trong trường hợp người được bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ kê khai thông tin trung thực, công ty bảo hiểm có quyền gì?

A. Tăng phí bảo hiểm.
B. Từ chối bồi thường hoặc hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm.
C. Giảm số tiền bồi thường.
D. Yêu cầu người được bảo hiểm mua thêm các sản phẩm bảo hiểm khác.

9. Mục đích của việc 'tái tục' (renewal) hợp đồng bảo hiểm là gì?

A. Thay đổi các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.
B. Gia hạn thời gian hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm khi hết hạn.
C. Hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm hiện tại.
D. Yêu cầu bồi thường bảo hiểm.

10. Chức năng kinh tế quan trọng nhất của bảo hiểm đối với xã hội là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm.
B. Góp phần ổn định kinh tế và an sinh xã hội bằng cách giảm thiểu và phân tán rủi ro.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
D. Giảm gánh nặng chi tiêu cho ngân sách nhà nước.

11. Vai trò của 'môi giới bảo hiểm' (insurance broker) là gì?

A. Đại diện cho công ty bảo hiểm để bán sản phẩm.
B. Đại diện cho người mua bảo hiểm để tìm kiếm và tư vấn lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp từ nhiều công ty.
C. Thẩm định và giải quyết bồi thường bảo hiểm.
D. Quản lý quỹ đầu tư của công ty bảo hiểm.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng bảo hiểm phổ biến?

A. Tính mạng con người.
B. Tài sản vật chất.
C. Trách nhiệm dân sự.
D. Thời tiết.

13. Điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm 'nhân thọ' và bảo hiểm 'phi nhân thọ' là gì?

A. Bảo hiểm nhân thọ chỉ dành cho cá nhân, phi nhân thọ dành cho doanh nghiệp.
B. Bảo hiểm nhân thọ bảo vệ con người và các vấn đề liên quan đến tính mạng, sức khỏe, trong khi phi nhân thọ bảo vệ tài sản và trách nhiệm.
C. Bảo hiểm nhân thọ có phí bảo hiểm thấp hơn phi nhân thọ.
D. Bảo hiểm phi nhân thọ có thời hạn dài hơn nhân thọ.

14. Quá trình giải quyết bồi thường bảo hiểm (claims settlement) thường bao gồm các bước chính nào?

A. Yêu cầu bồi thường - Thẩm định tổn thất - Tính toán bồi thường - Thanh toán bồi thường.
B. Thẩm định rủi ro - Phát hành hợp đồng - Thu phí bảo hiểm - Bồi thường.
C. Ký kết hợp đồng - Thu phí - Đánh giá khách hàng - Bồi thường.
D. Quảng cáo bảo hiểm - Bán bảo hiểm - Tái bảo hiểm - Bồi thường.

15. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh do các sự cố như cháy, nổ?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
C. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro chính trị.
D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.

16. Khái niệm 'tổn thất toàn bộ' (total loss) trong bảo hiểm được hiểu như thế nào?

A. Tổn thất một phần của đối tượng bảo hiểm.
B. Tổn thất mà chi phí sửa chữa vượt quá giá trị của đối tượng bảo hiểm hoặc đối tượng bị phá hủy hoàn toàn.
C. Tổn thất do thiên tai gây ra.
D. Tổn thất do hành vi cố ý của người được bảo hiểm.

17. Trong trường hợp nào thì nguyên tắc 'đóng góp' (contribution) thường được áp dụng?

A. Khi người được bảo hiểm chỉ mua một hợp đồng bảo hiểm cho một đối tượng.
B. Khi một đối tượng được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau cho cùng một rủi ro.
C. Khi công ty bảo hiểm từ chối bồi thường.
D. Khi người được bảo hiểm không thanh toán phí bảo hiểm.

18. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được xem là bảo hiểm 'nhân thọ'?

A. Bảo hiểm xe cơ giới.
B. Bảo hiểm cháy nổ.
C. Bảo hiểm sức khỏe và tai nạn cá nhân.
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.

19. Phí bảo hiểm (premium) được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

A. Giá trị của đối tượng được bảo hiểm.
B. Mức độ rủi ro của đối tượng được bảo hiểm.
C. Khả năng thanh toán của người mua bảo hiểm.
D. Thời gian tồn tại của công ty bảo hiểm.

20. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Tài sản của người được bảo hiểm.
B. Trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba.
C. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm.
D. Lợi nhuận kinh doanh của người được bảo hiểm.

21. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'giấy chứng nhận bảo hiểm' (certificate of insurance) có chức năng gì?

A. Là bản chính thức và đầy đủ của hợp đồng bảo hiểm.
B. Là bằng chứng xác nhận việc giao kết hợp đồng bảo hiểm, tóm tắt các điều khoản chính.
C. Là hóa đơn thanh toán phí bảo hiểm.
D. Là giấy yêu cầu bồi thường.

22. Nguyên tắc cơ bản nào của bảo hiểm đòi hỏi người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực?

A. Nguyên tắc khoán
B. Nguyên tắc thế quyền
C. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
D. Nguyên tắc bồi thường

23. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

A. Các rủi ro mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường.
B. Các điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
C. Các rủi ro hoặc trường hợp mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường.
D. Các quyền lợi mà người được bảo hiểm được hưởng.

24. Trong quá trình thẩm định rủi ro (underwriting), công ty bảo hiểm KHÔNG xem xét yếu tố nào sau đây?

A. Lịch sử tổn thất của người được bảo hiểm.
B. Đặc điểm của đối tượng được bảo hiểm.
C. Mức độ rủi ro đạo đức (moral hazard) của người được bảo hiểm.
D. Tình trạng kinh tế xã hội của khu vực nơi người được bảo hiểm sinh sống, không liên quan đến rủi ro bảo hiểm.

25. Khái niệm 'đồng bảo hiểm' (co-insurance) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
D. Bảo hiểm hàng hải.

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc mua bảo hiểm?

A. Giảm thiểu rủi ro tài chính khi có sự kiện bất ngờ xảy ra.
B. Tạo ra thu nhập thụ động.
C. Đảm bảo an tâm và ổn định cuộc sống.
D. Hỗ trợ phục hồi nhanh chóng sau tổn thất.

27. Trong bảo hiểm, 'sự kiện bảo hiểm' (insured event) là gì?

A. Sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra.
B. Sự kiện ngẫu nhiên, khách quan mà nếu xảy ra sẽ gây ra tổn thất và được bảo hiểm.
C. Sự kiện do người được bảo hiểm chủ động gây ra.
D. Sự kiện đã xảy ra trước khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.

28. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) trong hợp đồng bảo hiểm?

A. Người mua bảo hiểm giữ bí mật về bệnh nền để giảm phí bảo hiểm.
B. Người mua bảo hiểm cung cấp đầy đủ và trung thực thông tin về rủi ro được bảo hiểm cho công ty bảo hiểm.
C. Công ty bảo hiểm cố tình kéo dài thời gian giải quyết bồi thường.
D. Công ty bảo hiểm từ chối bồi thường dựa trên điều khoản loại trừ không rõ ràng.

29. Hành vi nào sau đây được xem là 'rủi ro đạo đức' (moral hazard) trong bảo hiểm?

A. Sự bất cẩn vô ý gây ra tổn thất.
B. Hành vi cố ý gây ra tổn thất để trục lợi bảo hiểm.
C. Rủi ro do thiên tai không lường trước.
D. Rủi ro do yếu tố kinh tế vĩ mô.

30. Mục đích chính của nguyên tắc 'bồi thường' (indemnity) trong bảo hiểm là gì?

A. Giúp người được bảo hiểm kiếm lợi từ sự kiện bảo hiểm.
B. Đưa người được bảo hiểm trở lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra tổn thất.
C. Trừng phạt người gây ra tổn thất.
D. Ngăn chặn hoàn toàn tổn thất xảy ra.

1 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

1. Trong bảo hiểm, thuật ngữ `hazard` (nguy cơ) khác với `peril` (hiểm họa) như thế nào?

2 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng phí bảo hiểm?

3 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

3. Trong bảo hiểm, thuật ngữ `rủi ro` (risk) được hiểu chính xác nhất là gì?

4 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

4. Điều khoản `miễn thường` (deductible/excess) trong hợp đồng bảo hiểm có lợi ích gì cho công ty bảo hiểm?

5 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

5. Hình thức tái bảo hiểm (reinsurance) nào mà công ty tái bảo hiểm chấp nhận một tỷ lệ cố định của tất cả các hợp đồng bảo hiểm gốc thuộc một loại hình nhất định?

6 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

6. Loại hình bảo hiểm nào thường yêu cầu `giám định tổn thất` (loss adjustment) phức tạp nhất?

7 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

7. Nguyên tắc `thế quyền` (subrogation) trong bảo hiểm thường được áp dụng trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

8. Trong trường hợp người được bảo hiểm vi phạm nghĩa vụ kê khai thông tin trung thực, công ty bảo hiểm có quyền gì?

9 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

9. Mục đích của việc `tái tục` (renewal) hợp đồng bảo hiểm là gì?

10 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

10. Chức năng kinh tế quan trọng nhất của bảo hiểm đối với xã hội là gì?

11 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

11. Vai trò của `môi giới bảo hiểm` (insurance broker) là gì?

12 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng bảo hiểm phổ biến?

13 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

13. Điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm `nhân thọ` và bảo hiểm `phi nhân thọ` là gì?

14 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

14. Quá trình giải quyết bồi thường bảo hiểm (claims settlement) thường bao gồm các bước chính nào?

15 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

15. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh do các sự cố như cháy, nổ?

16 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

16. Khái niệm `tổn thất toàn bộ` (total loss) trong bảo hiểm được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

17. Trong trường hợp nào thì nguyên tắc `đóng góp` (contribution) thường được áp dụng?

18 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

18. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được xem là bảo hiểm `nhân thọ`?

19 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

19. Phí bảo hiểm (premium) được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

20 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

20. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

21 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

21. Trong hợp đồng bảo hiểm, `giấy chứng nhận bảo hiểm` (certificate of insurance) có chức năng gì?

22 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

22. Nguyên tắc cơ bản nào của bảo hiểm đòi hỏi người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực?

23 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

23. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

24. Trong quá trình thẩm định rủi ro (underwriting), công ty bảo hiểm KHÔNG xem xét yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

25. Khái niệm `đồng bảo hiểm` (co-insurance) thường được áp dụng trong loại hình bảo hiểm nào?

26 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc mua bảo hiểm?

27 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

27. Trong bảo hiểm, `sự kiện bảo hiểm` (insured event) là gì?

28 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

28. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc `trung thực tuyệt đối` (utmost good faith) trong hợp đồng bảo hiểm?

29 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

29. Hành vi nào sau đây được xem là `rủi ro đạo đức` (moral hazard) trong bảo hiểm?

30 / 30

Category: Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 11

30. Mục đích chính của nguyên tắc `bồi thường` (indemnity) trong bảo hiểm là gì?