1. Cơ chế bệnh sinh của bệnh tiểu đường type 1 chủ yếu liên quan đến điều gì?
A. Kháng insulin ở tế bào đích.
B. Sự phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy.
C. Giảm sản xuất insulin do lão hóa.
D. Rối loạn chuyển hóa lipid máu.
2. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi hiện tượng nào sau đây?
A. Sự tăng sinh mạch máu và hình thành mô sẹo.
B. Sự xâm nhập của tế bào lympho và đại thực bào.
C. Sự giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và sự di chuyển bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Sự hình thành u hạt và xơ hóa.
3. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò chính trong sự phát triển của bệnh xơ vữa động mạch?
A. Sự tăng sinh tế bào cơ trơn mạch máu quá mức.
B. Sự lắng đọng cholesterol và phản ứng viêm trong thành mạch.
C. Sự co thắt mạch máu kéo dài do stress.
D. Sự hình thành cục máu đông trong lòng mạch.
4. Loại tổn thương da nào sau đây là tiền ung thư?
A. Nốt ruồi (nevus).
B. U mạch máu (hemangioma).
C. Dày sừng quang hóa (actinic keratosis).
D. U mỡ (lipoma).
5. Cơ chế bệnh sinh của bệnh gút (gout) liên quan đến sự tích tụ chất nào sau đây?
A. Cholesterol.
B. Glucose.
C. Acid uric.
D. Canxi.
6. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán viêm ruột thừa cấp?
A. Nội soi đại tràng.
B. Siêu âm bụng hoặc CT scan bụng.
C. Sinh thiết ruột.
D. Xét nghiệm máu ẩn trong phân.
7. Apoptosis (chết tế bào theo chương trình) có vai trò sinh lý quan trọng nào?
A. Gây viêm và tổn thương mô lan rộng.
B. Loại bỏ tế bào bị tổn thương, không cần thiết hoặc nguy hiểm một cách có kiểm soát.
C. Thúc đẩy sự tăng sinh tế bào quá mức.
D. Hình thành mô sẹo.
8. Hiện tượng tăng sản là gì trong bệnh lý học?
A. Sự tăng kích thước tế bào.
B. Sự giảm kích thước tế bào.
C. Sự tăng số lượng tế bào.
D. Sự thay đổi loại tế bào.
9. Cơ chế nào sau đây dẫn đến sự hình thành phù trong viêm?
A. Tăng áp lực thẩm thấu keo trong mạch máu.
B. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mạch máu.
C. Tăng tính thấm thành mạch máu.
D. Giảm lưu lượng bạch huyết.
10. Neoplasia (tân sản) khác biệt với tăng sản lành tính ở điểm nào chính yếu?
A. Tốc độ tăng trưởng nhanh hơn.
B. Khả năng di căn.
C. Sự tăng trưởng không kiểm soát và không đáp ứng các tín hiệu điều hòa bình thường.
D. Sự xâm lấn mô xung quanh.
11. Loại ung thư phổi nào liên quan chặt chẽ nhất đến hút thuốc lá?
A. Ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma).
B. Ung thư biểu mô tế bào gai (squamous cell carcinoma).
C. Ung thư phổi tế bào nhỏ (small cell lung carcinoma).
D. Ung thư phổi tế bào lớn (large cell carcinoma).
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?
A. Đau (Dolor).
B. Nóng (Calor).
C. Ngứa (Pruritus).
D. Sưng (Tumor).
13. Cơ chế bệnh sinh của bệnh Parkinson chủ yếu liên quan đến sự thoái hóa tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào?
A. Serotonin.
B. Dopamine.
C. Acetylcholine.
D. GABA.
14. Loại bệnh lý nào sau đây được phân loại là bệnh tự miễn?
A. Bệnh lao phổi.
B. Bệnh tiểu đường type 2.
C. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE).
D. Bệnh viêm gan virus C.
15. Xét nghiệm Pap smear được sử dụng để sàng lọc bệnh lý nào sau đây?
A. Ung thư vú.
B. Ung thư cổ tử cung.
C. Ung thư buồng trứng.
D. Ung thư nội mạc tử cung.
16. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não mủ ở trẻ em?
A. Virus Herpes simplex.
B. Vi khuẩn Neisseria meningitidis (Màng não cầu khuẩn).
C. Nấm Cryptococcus neoformans.
D. Ký sinh trùng Toxoplasma gondii.
17. Nguyên nhân chính gây ra bệnh khí phế thũng là gì?
A. Nhiễm trùng phổi mãn tính.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với amiăng.
D. Hen phế quản.
18. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây phù phổi cấp?
A. Viêm phổi do vi khuẩn.
B. Suy tim trái.
C. Thuyên tắc phổi.
D. Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS).
19. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Alzheimer là gì?
A. Mất myelin bao quanh dây thần kinh.
B. Sự tích tụ mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary trong não.
C. Thiếu hụt dopamine trong hạch nền.
D. Viêm màng não.
20. Đâu là cơ chế chính gây ra tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ?
A. Tích tụ protein bất thường.
B. Giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
C. Xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
D. Phản ứng tự miễn.
21. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của xơ gan?
A. Vàng da.
B. Cổ trướng.
C. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản.
D. Bệnh não gan.
22. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia - AML) là một bệnh lý ác tính của loại tế bào nào?
A. Tế bào lympho.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào dòng tủy.
D. Tế bào tiểu cầu.
23. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong phản ứng viêm mạn tính?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính.
B. Tế bào mast.
C. Tế bào lympho và đại thực bào.
D. Tế bào nội mô.
24. Cơ chế bệnh sinh của bệnh hen phế quản chủ yếu liên quan đến điều gì?
A. Phá hủy thành phế nang.
B. Viêm mạn tính đường thở và tăng phản ứng đường thở.
C. Tăng tiết dịch nhầy quá mức trong phế quản.
D. Thuyên tắc mạch máu phổi.
25. Bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS) là một bệnh tự miễn tấn công vào hệ thần kinh trung ương, gây tổn thương cấu trúc nào sau đây?
A. Vỏ não.
B. Hạch nền.
C. Bao myelin của dây thần kinh.
D. Tủy sống.
26. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử hóa lỏng.
C. Hoại tử mỡ.
D. Hoại tử bã đậu.
27. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm loét dạ dày tá tràng?
A. Stress.
B. Ăn uống không điều độ.
C. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
D. Sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs kéo dài.
28. Hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) được đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng nào?
A. Tiểu máu, tăng huyết áp, suy thận.
B. Phù, protein niệu, giảm albumin máu.
C. Đau lưng, tiểu buốt, sốt.
D. Đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy.
29. Metaplasia (dị sản) biểu thị điều gì về mặt bệnh lý?
A. Sự tăng kích thước tế bào bất thường.
B. Sự giảm số lượng tế bào.
C. Sự thay thế một loại tế bào trưởng thành bằng một loại tế bào trưởng thành khác.
D. Sự thoái hóa tế bào do tổn thương.
30. Loại u nào sau đây có khả năng di căn?
A. U mỡ (lipoma).
B. U cơ trơn (leiomyoma).
C. U biểu mô tuyến (adenocarcinoma).
D. U xơ (fibroma).