Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Chỉ số huyết áp nào sau đây được xem là bình thường theo phân loại của Hội Tim mạch học Việt Nam 2023?

A. 140∕90 mmHg
B. 130∕85 mmHg
C. 120∕80 mmHg
D. 160∕100 mmHg

2. Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp chẩn đoán nhiều bệnh lý tim mạch. Tuy nhiên, ECG có HẠN CHẾ lớn trong việc phát hiện bệnh lý nào sau đây?

A. Nhồi máu cơ tim cấp
B. Rối loạn nhịp tim
C. Bệnh van tim
D. Bệnh cơ tim phì đại

3. Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp phân biệt các loại nhịp nhanh trên thất khác nhau. Trong nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) do cơ chế vòng vào lại tại nút nhĩ thất, sóng P trên ECG thường có đặc điểm gì?

A. Sóng P đi trước phức bộ QRS
B. Sóng P âm sau phức bộ QRS (sóng P ngược chiều)
C. Không có sóng P
D. Sóng P rộng và dẹt

4. Trong siêu âm tim, phân suất tống máu thất trái (EF) là một chỉ số quan trọng đánh giá chức năng tâm thu thất trái. EF được tính bằng tỷ lệ giữa thể tích tống máu và thể tích nào?

A. Thể tích tâm trương cuối tâm thất trái
B. Thể tích tâm thu cuối tâm thất trái
C. Thể tích nhĩ trái
D. Thể tích thất phải

5. Nghiệm pháp gắng sức dược lý thường được sử dụng cho những bệnh nhân không thể gắng sức bằng vận động. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tạo gắng sức dược lý?

A. Atenolol
B. Dobutamine
C. Aspirin
D. Warfarin

6. Trong theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ, 'huyết áp trũng′ (dipper) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Huyết áp tăng cao vào ban đêm
B. Huyết áp giảm xuống vào ban đêm so với ban ngày
C. Huyết áp dao động lớn trong ngày
D. Huyết áp ổn định suốt 24 giờ

7. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) có độ nhạy cao thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể. CRP tăng cao trong bệnh tim mạch có liên quan đến cơ chế bệnh sinh nào?

A. Giảm đông máu
B. Xơ vữa động mạch và tiến triển mảng xơ vữa
C. Rối loạn nhịp tim
D. Suy tim

8. Holter ECG là một thiết bị ghi điện tim liên tục trong 24-48 giờ. Ưu điểm chính của Holter ECG so với ECG thường quy là gì?

A. Đánh giá chức năng thất trái chính xác hơn
B. Phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua
C. Đo huyết áp liên tục
D. Đánh giá mức độ thiếu máu cơ tim

9. Trong nghiệm pháp gắng sức bằng thảm lăn, tốc độ và độ dốc của thảm lăn thường được điều chỉnh theo phác đồ Bruce cải tiến. Mục tiêu chính của việc tăng dần mức độ gắng sức là gì?

A. Đạt được nhịp tim tối đa dự kiến
B. Đánh giá khả năng gắng sức tối đa của bệnh nhân
C. Gây ra các triệu chứng hoặc thay đổi ECG gợi ý thiếu máu cơ tim
D. Tất cả các đáp án trên

10. Xét nghiệm NT-proBNP thường được sử dụng thay thế cho BNP trong thực hành lâm sàng vì lý do chính nào?

A. Độ đặc hiệu cao hơn
B. Ổn định hơn trong mẫu máu và thời gian bán thải dài hơn
C. Chi phí xét nghiệm thấp hơn
D. Kết quả nhanh hơn

11. Trong nghiệm pháp gắng sức tim mạch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định dừng nghiệm pháp?

A. ST chênh xuống ≥ 2mm
B. Tăng huyết áp quá mức (HA tâm thu > 250 mmHg)
C. Đau ngực kiểu mạch vành tăng lên
D. Nhịp tim tăng đều theo mức gắng sức

12. Trong điện tâm đồ, đoạn ST là khoảng thời gian giữa khử cực tâm thất và tái cực tâm thất. Đoạn ST chênh lên trên ECG thường gợi ý tình trạng cấp tính nào?

A. Block nhánh phải
B. Nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên
C. Rung nhĩ
D. Ngoại tâm thu thất

13. Siêu âm tim có thể đánh giá kích thước các buồng tim. Dãn buồng tim nào sau đây thường gặp nhất trong suy tim mạn tính?

A. Dãn nhĩ phải
B. Dãn thất phải
C. Dãn nhĩ trái
D. Dãn thất trái

14. Điện tâm đồ 12 chuyển đạo (ECG 12 đạo trình) cung cấp thông tin về hoạt động điện tim từ nhiều góc độ khác nhau. Chuyển đạo V1 và V2 trên ECG chủ yếu khảo sát vùng nào của tim?

A. Thành trước tim
B. Thành dưới tim
C. Thành bên tim
D. Vách liên thất

15. Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức. Mục đích của siêu âm tim gắng sức là gì?

A. Đánh giá chức năng van tim
B. Đánh giá chức năng thất trái khi nghỉ ngơi
C. Đánh giá chức năng thất trái và vùng vận động thành tim trong điều kiện gắng sức
D. Đo huyết áp động mạch phổi

16. Siêu âm tim Doppler màu được sử dụng để đánh giá dòng máu qua van tim. Màu đỏ trong Doppler màu thường quy ước biểu thị điều gì?

A. Dòng máu chảy về phía đầu dò
B. Dòng máu chảy ra xa đầu dò
C. Dòng máu chảy rối
D. Không có dòng máu

17. Chụp mạch vành qua da (Coronary Angiography) là một thủ thuật xâm lấn để đánh giá hệ thống động mạch vành. Đường vào phổ biến nhất để thực hiện chụp mạch vành là động mạch nào?

A. Động mạch cảnh
B. Động mạch quay hoặc động mạch đùi
C. Động mạch dưới đòn
D. Động mạch chủ bụng

18. Trong Holter ECG, thuật ngữ 'block nhĩ thất cấp 2 Mobitz typ I (Wenckebach)′ mô tả rối loạn dẫn truyền nào?

A. Dẫn truyền nhĩ thất bị gián đoạn hoàn toàn
B. Dẫn truyền nhĩ thất chậm dần cho đến khi bị block
C. Dẫn truyền nhĩ thất bị block đột ngột và không báo trước
D. Dẫn truyền nhĩ thất nhanh hơn bình thường

19. Xét nghiệm Troponin T thường được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Troponin T tăng cao trong máu sau nhồi máu cơ tim do cơ chế nào?

A. Tăng sản xuất Troponin T tại tim
B. Phóng thích Troponin T từ tế bào cơ tim bị tổn thương
C. Giảm đào thải Troponin T qua thận
D. Tăng hấp thu Troponin T từ ruột

20. CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một enzyme tim thường được sử dụng cùng với Troponin trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. So với Troponin, CK-MB có đặc điểm gì?

A. Đặc hiệu cho tim hơn
B. Tăng sớm hơn sau nhồi máu cơ tim
C. Trở về bình thường nhanh hơn sau nhồi máu cơ tim
D. Độ nhạy cao hơn trong giai đoạn sớm của nhồi máu cơ tim

21. Siêu âm tim 3D và 4D cung cấp hình ảnh không gian ba chiều và thời gian thực của tim. Ưu điểm nổi bật của siêu âm tim 3D∕4D so với siêu âm tim 2D là gì trong đánh giá van tim?

A. Đánh giá chính xác hơn diện tích lỗ van và mức độ hở van
B. Đánh giá chức năng thất trái tốt hơn
C. Phát hiện huyết khối trong tim nhạy hơn
D. Đánh giá áp lực động mạch phổi chính xác hơn

22. Điện tâm đồ đồ gắng sức (Exercise ECG) được sử dụng để phát hiện thiếu máu cơ tim trong điều kiện gắng sức. Thay đổi ECG nào sau đây gợi ý thiếu máu cơ tim?

A. Sóng T cao nhọn
B. Sóng Q bệnh lý
C. ST chênh xuống
D. Block nhánh trái hoàn toàn

23. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tim so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE), đặc biệt là các cấu trúc phía sau tim. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của TEE so với TTE?

A. Hình ảnh rõ nét hơn, ít bị nhiễu bởi thành ngực và phổi
B. Đánh giá tốt hơn van hai lá và tiểu nhĩ trái
C. Thực hiện nhanh chóng và dễ dàng hơn
D. Phát hiện huyết khối trong tim tốt hơn

24. Trong xét nghiệm lipid máu, LDL-cholesterol được xem là 'cholesterol xấu′ vì lý do chính nào?

A. Làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch
B. Làm giảm HDL-cholesterol
C. Tăng đông máu
D. Gây tăng huyết áp

25. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh động mạch ngoại biên. ABI được tính bằng cách so sánh huyết áp ở cổ chân với huyết áp ở vị trí nào?

A. Động mạch cảnh
B. Động mạch cánh tay
C. Động mạch đùi
D. Động mạch quay

26. Trong nghiệm pháp gắng sức, đáp ứng huyết áp bình thường là huyết áp tâm thu tăng dần theo mức độ gắng sức. Đáp ứng huyết áp nào sau đây được xem là BẤT THƯỜNG và có thể gợi ý bệnh lý?

A. Huyết áp tâm thu tăng 40 mmHg so với ban đầu
B. Huyết áp tâm thu giảm so với ban đầu
C. Huyết áp tâm trương không thay đổi hoặc tăng nhẹ
D. Huyết áp tâm thu đạt 200 mmHg khi gắng sức tối đa

27. Theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ (Ambulatory Blood Pressure Monitoring - ABPM) có ưu điểm gì so với đo huyết áp tại phòng khám?

A. Chính xác hơn trong chẩn đoán tăng huyết áp áo choàng trắng
B. Đánh giá được huyết áp trung bình 24 giờ và biến thiên huyết áp
C. Cung cấp thông tin về huyết áp ban đêm
D. Tất cả các đáp án trên

28. BNP (Brain Natriuretic Peptide) là một xét nghiệm máu thường dùng trong chẩn đoán và theo dõi suy tim. BNP được giải phóng từ tim để đáp ứng với tình trạng nào?

A. Huyết áp thấp
B. Tăng thể tích buồng tim và áp lực thành tim
C. Giảm cung lượng tim
D. Thiếu máu cơ tim

29. Điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của tim thông qua các điện cực đặt trên cơ thể. Sóng P trên ECG biểu thị điều gì?

A. Khử cực tâm thất
B. Tái cực tâm thất
C. Khử cực tâm nhĩ
D. Tái cực tâm nhĩ

30. Chụp CT mạch vành (Coronary CT Angiography - CCTA) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn động mạch vành. Ưu điểm chính của CCTA so với chụp mạch vành xâm lấn là gì?

A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
B. Đánh giá chính xác hơn mức độ hẹp tắc
C. Ít xâm lấn và ít biến chứng hơn
D. Thời gian thực hiện nhanh hơn

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

1. Chỉ số huyết áp nào sau đây được xem là bình thường theo phân loại của Hội Tim mạch học Việt Nam 2023?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

2. Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp chẩn đoán nhiều bệnh lý tim mạch. Tuy nhiên, ECG có HẠN CHẾ lớn trong việc phát hiện bệnh lý nào sau đây?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

3. Điện tâm đồ (ECG) có thể giúp phân biệt các loại nhịp nhanh trên thất khác nhau. Trong nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) do cơ chế vòng vào lại tại nút nhĩ thất, sóng P trên ECG thường có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

4. Trong siêu âm tim, phân suất tống máu thất trái (EF) là một chỉ số quan trọng đánh giá chức năng tâm thu thất trái. EF được tính bằng tỷ lệ giữa thể tích tống máu và thể tích nào?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

5. Nghiệm pháp gắng sức dược lý thường được sử dụng cho những bệnh nhân không thể gắng sức bằng vận động. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tạo gắng sức dược lý?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

6. Trong theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ, `huyết áp trũng′ (dipper) đề cập đến hiện tượng gì?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

7. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) có độ nhạy cao thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể. CRP tăng cao trong bệnh tim mạch có liên quan đến cơ chế bệnh sinh nào?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

8. Holter ECG là một thiết bị ghi điện tim liên tục trong 24-48 giờ. Ưu điểm chính của Holter ECG so với ECG thường quy là gì?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

9. Trong nghiệm pháp gắng sức bằng thảm lăn, tốc độ và độ dốc của thảm lăn thường được điều chỉnh theo phác đồ Bruce cải tiến. Mục tiêu chính của việc tăng dần mức độ gắng sức là gì?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

10. Xét nghiệm NT-proBNP thường được sử dụng thay thế cho BNP trong thực hành lâm sàng vì lý do chính nào?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

11. Trong nghiệm pháp gắng sức tim mạch, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định dừng nghiệm pháp?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

12. Trong điện tâm đồ, đoạn ST là khoảng thời gian giữa khử cực tâm thất và tái cực tâm thất. Đoạn ST chênh lên trên ECG thường gợi ý tình trạng cấp tính nào?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

13. Siêu âm tim có thể đánh giá kích thước các buồng tim. Dãn buồng tim nào sau đây thường gặp nhất trong suy tim mạn tính?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

14. Điện tâm đồ 12 chuyển đạo (ECG 12 đạo trình) cung cấp thông tin về hoạt động điện tim từ nhiều góc độ khác nhau. Chuyển đạo V1 và V2 trên ECG chủ yếu khảo sát vùng nào của tim?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

15. Siêu âm tim gắng sức (Stress Echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức. Mục đích của siêu âm tim gắng sức là gì?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

16. Siêu âm tim Doppler màu được sử dụng để đánh giá dòng máu qua van tim. Màu đỏ trong Doppler màu thường quy ước biểu thị điều gì?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

17. Chụp mạch vành qua da (Coronary Angiography) là một thủ thuật xâm lấn để đánh giá hệ thống động mạch vành. Đường vào phổ biến nhất để thực hiện chụp mạch vành là động mạch nào?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

18. Trong Holter ECG, thuật ngữ `block nhĩ thất cấp 2 Mobitz typ I (Wenckebach)′ mô tả rối loạn dẫn truyền nào?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

19. Xét nghiệm Troponin T thường được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Troponin T tăng cao trong máu sau nhồi máu cơ tim do cơ chế nào?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

20. CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một enzyme tim thường được sử dụng cùng với Troponin trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim. So với Troponin, CK-MB có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

21. Siêu âm tim 3D và 4D cung cấp hình ảnh không gian ba chiều và thời gian thực của tim. Ưu điểm nổi bật của siêu âm tim 3D∕4D so với siêu âm tim 2D là gì trong đánh giá van tim?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

22. Điện tâm đồ đồ gắng sức (Exercise ECG) được sử dụng để phát hiện thiếu máu cơ tim trong điều kiện gắng sức. Thay đổi ECG nào sau đây gợi ý thiếu máu cơ tim?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

23. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tim so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE), đặc biệt là các cấu trúc phía sau tim. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của TEE so với TTE?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

24. Trong xét nghiệm lipid máu, LDL-cholesterol được xem là `cholesterol xấu′ vì lý do chính nào?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

25. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh động mạch ngoại biên. ABI được tính bằng cách so sánh huyết áp ở cổ chân với huyết áp ở vị trí nào?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

26. Trong nghiệm pháp gắng sức, đáp ứng huyết áp bình thường là huyết áp tâm thu tăng dần theo mức độ gắng sức. Đáp ứng huyết áp nào sau đây được xem là BẤT THƯỜNG và có thể gợi ý bệnh lý?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

27. Theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ (Ambulatory Blood Pressure Monitoring - ABPM) có ưu điểm gì so với đo huyết áp tại phòng khám?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

28. BNP (Brain Natriuretic Peptide) là một xét nghiệm máu thường dùng trong chẩn đoán và theo dõi suy tim. BNP được giải phóng từ tim để đáp ứng với tình trạng nào?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

29. Điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của tim thông qua các điện cực đặt trên cơ thể. Sóng P trên ECG biểu thị điều gì?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 11

30. Chụp CT mạch vành (Coronary CT Angiography - CCTA) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn động mạch vành. Ưu điểm chính của CCTA so với chụp mạch vành xâm lấn là gì?