Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chiến lược kinh doanh quốc tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

1. Lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận thị trường và giảm rủi ro?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Mua lại doanh nghiệp nước ngoài
C. Liên minh chiến lược
D. Xuất khẩu trực tiếp

2. Trong các hình thức liên doanh, 'liên doanh hợp đồng′ khác 'liên doanh vốn′ ở điểm nào?

A. Mức độ chia sẻ lợi nhuận và rủi ro
B. Thời gian tồn tại của liên doanh
C. Mức độ vốn góp và quyền sở hữu
D. Mục tiêu chiến lược của liên doanh

3. Chiến lược 'tập trung hóa sản xuất′ (centralized production) có ưu điểm chính nào?

A. Giảm chi phí vận chuyển và logistics
B. Tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu địa phương
C. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và chuyên môn hóa
D. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?

A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
B. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu
C. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia

5. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách khai thác sự khác biệt giữa các quốc gia?

A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược xuyên quốc gia
D. Chiến lược quốc tế tại quốc gia sở tại

6. Chiến lược 'định vị thị trường′ (market positioning) quốc tế tập trung vào việc tạo dựng hình ảnh sản phẩm như thế nào?

A. Giá rẻ nhất so với đối thủ
B. Chất lượng cao nhất trên thị trường
C. Khác biệt và hấp dẫn trong tâm trí khách hàng mục tiêu ở thị trường quốc tế
D. Phổ biến rộng rãi nhất trên toàn cầu

7. Chiến lược 'đa nội địa′ thường phù hợp nhất với ngành nào?

A. Sản xuất hàng hóa tiêu chuẩn hóa toàn cầu
B. Dịch vụ tài chính quốc tế
C. Thực phẩm và đồ uống có hương vị địa phương
D. Công nghệ thông tin

8. Khi một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình, bước đầu tiên quan trọng nhất thường là gì?

A. Nghiên cứu thị trường mục tiêu
B. Thiết lập mạng lưới phân phối
C. Tuyển dụng nhân viên bán hàng quốc tế
D. Xin giấy phép xuất khẩu

9. Hình thức tổ chức quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động ở nước ngoài?

A. Chi nhánh (Subsidiary)
B. Văn phòng đại diện (Representative Office)
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
D. Đại lý phân phối (Distributor)

10. Khi đánh giá tiềm năng thị trường quốc tế, yếu tố 'quy mô thị trường′ thường được đo lường bằng chỉ số nào?

A. GDP bình quân đầu người
B. Tỷ lệ tăng trưởng GDP
C. Tổng GDP hoặc dân số
D. Chỉ số phát triển con người (HDI)

11. Đâu là lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn hình thức 'nhượng quyền thương mại′ (franchising) để mở rộng quốc tế?

A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động ở nước ngoài
B. Chia sẻ rủi ro và vốn đầu tư với đối tác nhận quyền
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường quốc tế
D. Nhanh chóng xây dựng thương hiệu toàn cầu

12. Lợi thế cạnh tranh quốc gia có được khi một quốc gia có điều kiện thuận lợi trong một ngành cụ thể, điều này được gọi là gì?

A. Lợi thế so sánh
B. Lợi thế tuyệt đối
C. Lợi thế cạnh tranh Porter
D. Lợi thế quốc gia

13. Chiến lược 'toàn cầu hóa′ sản phẩm thường dẫn đến lợi ích chính nào?

A. Tăng doanh số bán hàng ở thị trường địa phương
B. Giảm chi phí sản xuất và quản lý
C. Nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng
D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm

14. Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp 'đa tâm′ (polycentric approach) có đặc điểm gì?

A. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự từ quốc gia sở tại
B. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự từ quốc gia mẹ
C. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự tốt nhất bất kể quốc tịch
D. Luân chuyển nhân sự giữa các chi nhánh quốc tế

15. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) thường được sử dụng trong kinh doanh quốc tế để quản lý loại rủi ro nào?

A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro tín dụng

16. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, 'lợi thế địa điểm′ (location advantage) đề cập đến yếu tố nào?

A. Chi phí lao động thấp ở một quốc gia
B. Vị trí địa lý chiến lược gần thị trường
C. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ
D. Tất cả các yếu tố trên

17. Khi nào thì chiến lược 'đa quốc gia′ (multidomestic) trở nên kém hiệu quả hơn so với chiến lược toàn cầu?

A. Khi áp lực địa phương hóa sản phẩm tăng cao
B. Khi nhu cầu tiêu dùng giữa các quốc gia trở nên đồng nhất hơn
C. Khi chi phí vận chuyển và logistics tăng lên
D. Khi rủi ro chính trị ở các thị trường tăng cao

18. Trong mô hình kim cương Porter, yếu tố 'điều kiện yếu tố sản xuất′ đề cập đến điều gì?

A. Cơ sở hạ tầng và nguồn lực tự nhiên của quốc gia
B. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan
D. Chính sách và vai trò của chính phủ

19. Chiến lược 'xuất khẩu gián tiếp′ thường được ưa chuộng bởi doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp lớn, có kinh nghiệm quốc tế
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, mới bắt đầu xuất khẩu
C. Doanh nghiệp có sản phẩm đặc thù, cao cấp
D. Doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn kênh phân phối

20. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Cấp phép

21. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa′ (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và chuẩn mực văn hóa
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế

22. Mục tiêu chính của chiến lược 'địa phương hóa′ sản phẩm khi thâm nhập thị trường quốc tế là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tính cạnh tranh bằng giá
C. Đáp ứng nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng

23. Trong chiến lược marketing quốc tế, 'tiêu chuẩn hóa′ và 'địa phương hóa′ đề cập đến yếu tố nào?

A. Giá cả sản phẩm
B. Kênh phân phối
C. Thông điệp quảng cáo và sản phẩm
D. Nghiên cứu thị trường

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'mô hình 4 khoảng cách′ (CAGE framework) được sử dụng để phân tích khoảng cách giữa các quốc gia?

A. Khoảng cách văn hóa (Cultural Distance)
B. Khoảng cách hành chính (Administrative Distance)
C. Khoảng cách địa lý (Geographic Distance)
D. Khoảng cách công nghệ (Technological Distance)

25. Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược kinh doanh quốc tế?

A. Không ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội bộ
C. Ảnh hưởng đến cách thức công ty tương tác với đối tác và khách hàng quốc tế
D. Chỉ ảnh hưởng đến chiến lược marketing quốc tế

26. Rào cản thương mại 'phi thuế quan′ (non-tariff barriers) bao gồm những hình thức nào sau đây?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, và quy định về xuất xứ
C. Biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro chính trị và pháp lý

27. Điều gì là thách thức chính khi thực hiện chiến lược 'xuyên quốc gia′ (transnational)?

A. Thiếu sự linh hoạt để đáp ứng nhu cầu địa phương
B. Khó khăn trong việc cân bằng giữa hiệu quả toàn cầu và đáp ứng địa phương
C. Chi phí cao cho việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu
D. Rủi ro mất kiểm soát hoạt động ở nước ngoài

28. Nguyên tắc 'trung tâm hóa′ và 'phi tập trung hóa′ trong quản lý hoạt động quốc tế liên quan đến quyết định nào?

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu
B. Cấu trúc tổ chức và phân quyền
C. Chiến lược marketing toàn cầu
D. Quản lý chuỗi cung ứng quốc tế

29. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế đề cập đến yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Sự thay đổi trong chính sách và quy định của chính phủ
C. Rủi ro tín dụng từ đối tác nước ngoài
D. Khác biệt văn hóa và ngôn ngữ

30. Khi một công ty nước ngoài 'mua lại′ một doanh nghiệp hiện có ở thị trường mục tiêu, hình thức thâm nhập này được gọi là gì?

A. Liên doanh (Joint Venture)
B. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
C. Mua lại (Acquisition)
D. Cấp phép (Licensing)

1 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

1. Lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng tiếp cận thị trường và giảm rủi ro?

2 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

2. Trong các hình thức liên doanh, `liên doanh hợp đồng′ khác `liên doanh vốn′ ở điểm nào?

3 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

3. Chiến lược `tập trung hóa sản xuất′ (centralized production) có ưu điểm chính nào?

4 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh doanh?

5 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

5. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách khai thác sự khác biệt giữa các quốc gia?

6 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

6. Chiến lược `định vị thị trường′ (market positioning) quốc tế tập trung vào việc tạo dựng hình ảnh sản phẩm như thế nào?

7 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

7. Chiến lược `đa nội địa′ thường phù hợp nhất với ngành nào?

8 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

8. Khi một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm của mình, bước đầu tiên quan trọng nhất thường là gì?

9 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

9. Hình thức tổ chức quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động ở nước ngoài?

10 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

10. Khi đánh giá tiềm năng thị trường quốc tế, yếu tố `quy mô thị trường′ thường được đo lường bằng chỉ số nào?

11 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

11. Đâu là lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn hình thức `nhượng quyền thương mại′ (franchising) để mở rộng quốc tế?

12 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

12. Lợi thế cạnh tranh quốc gia có được khi một quốc gia có điều kiện thuận lợi trong một ngành cụ thể, điều này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

13. Chiến lược `toàn cầu hóa′ sản phẩm thường dẫn đến lợi ích chính nào?

14 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

14. Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp `đa tâm′ (polycentric approach) có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

15. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) thường được sử dụng trong kinh doanh quốc tế để quản lý loại rủi ro nào?

16 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

16. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, `lợi thế địa điểm′ (location advantage) đề cập đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

17. Khi nào thì chiến lược `đa quốc gia′ (multidomestic) trở nên kém hiệu quả hơn so với chiến lược toàn cầu?

18 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

18. Trong mô hình kim cương Porter, yếu tố `điều kiện yếu tố sản xuất′ đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

19. Chiến lược `xuất khẩu gián tiếp′ thường được ưa chuộng bởi doanh nghiệp nào?

20 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

20. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào đòi hỏi mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

21 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

21. Khái niệm `khoảng cách văn hóa′ (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

22. Mục tiêu chính của chiến lược `địa phương hóa′ sản phẩm khi thâm nhập thị trường quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

23. Trong chiến lược marketing quốc tế, `tiêu chuẩn hóa′ và `địa phương hóa′ đề cập đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `mô hình 4 khoảng cách′ (CAGE framework) được sử dụng để phân tích khoảng cách giữa các quốc gia?

25 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

25. Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược kinh doanh quốc tế?

26 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

26. Rào cản thương mại `phi thuế quan′ (non-tariff barriers) bao gồm những hình thức nào sau đây?

27 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

27. Điều gì là thách thức chính khi thực hiện chiến lược `xuyên quốc gia′ (transnational)?

28 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

28. Nguyên tắc `trung tâm hóa′ và `phi tập trung hóa′ trong quản lý hoạt động quốc tế liên quan đến quyết định nào?

29 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

29. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế đề cập đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 11

30. Khi một công ty nước ngoài `mua lại′ một doanh nghiệp hiện có ở thị trường mục tiêu, hình thức thâm nhập này được gọi là gì?