1. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link)
C. Tầng Mạng (Network)
D. Tầng Giao vận (Transport)
2. Khái niệm 'Internet of Things′ (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới các trang web trên toàn cầu
B. Sự kết nối Internet tốc độ cao
C. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet
D. Công nghệ tìm kiếm thông tin trên Internet
3. Trong an toàn thông tin, 'tính toàn vẹn′ (integrity) của dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Khả năng dữ liệu luôn sẵn sàng khi cần
B. Đảm bảo dữ liệu không bị sửa đổi trái phép
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
D. Khả năng dữ liệu được sao lưu và phục hồi
4. Trong lĩnh vực AI, 'học máy′ (machine learning) tập trung vào việc gì?
A. Lập trình robot
B. Xây dựng hệ thống chuyên gia
C. Phát triển thuật toán cho phép máy tính tự học từ dữ liệu
D. Mô phỏng tư duy con người
5. Phương pháp mã hóa nào biến đổi dữ liệu gốc thành dạng không đọc được để bảo vệ thông tin?
A. Nén dữ liệu
B. Giải mã dữ liệu
C. Mã hóa dữ liệu
D. Sao lưu dữ liệu
6. Trong lĩnh vực truyền thông, 'băng thông′ (bandwidth) thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Byte
B. Hertz
C. Bits per second (bps)
D. Volt
7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mã nguồn mở trong phát triển phần mềm?
A. Bảo mật tuyệt đối
B. Tốc độ phát triển nhanh nhất
C. Tính minh bạch, khả năng tùy biến và cộng đồng hỗ trợ lớn
D. Độc quyền công nghệ
8. Công nghệ 'in 3D′ (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Khắc laser vật liệu
B. Bồi đắp vật liệu từng lớp theo thiết kế số
C. Ép khuôn vật liệu dưới áp suất cao
D. Phun sơn màu lên bề mặt vật liệu
9. Nguyên tắc '3Vs′ (Volume, Velocity, Variety) thường được dùng để mô tả đặc điểm của loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu có cấu trúc
B. Dữ liệu phi cấu trúc
C. Dữ liệu lớn (Big Data)
D. Dữ liệu thời gian thực
10. Loại hình tấn công mạng DDoS (Distributed Denial of Service) gây ra hậu quả chính nào?
A. Đánh cắp dữ liệu người dùng
B. Phá hủy hệ thống máy chủ
C. Gây tắc nghẽn dịch vụ, làm hệ thống không khả dụng
D. Thay đổi giao diện website
11. Điểm khác biệt chính giữa mạng LAN (Local Area Network) và WAN (Wide Area Network) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Môi trường truyền dẫn (có dây∕không dây)
C. Phạm vi địa lý
D. Giao thức mạng sử dụng
12. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, 'trực quan hóa dữ liệu′ (data visualization) có mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
B. Biến đổi dữ liệu thành dạng dễ hiểu, dễ nhận biết xu hướng và thông tin quan trọng
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
D. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
13. Trong phát triển web, ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng động cho trang web
B. Xây dựng cấu trúc và nội dung cơ bản của trang web
C. Quản lý cơ sở dữ liệu web
D. Xử lý các tương tác người dùng phía máy chủ
14. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất qua ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội
B. Thương mại điện tử
C. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
D. Trí tuệ nhân tạo
15. Công nghệ 5G có ưu điểm nổi bật nào so với 4G?
A. Phủ sóng rộng hơn
B. Chi phí triển khai thấp hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn
D. Bảo mật tốt hơn
16. Thuật ngữ 'điện toán đám mây′ (cloud computing) ám chỉ mô hình dịch vụ nào?
A. Sử dụng máy tính cá nhân cấu hình mạnh
B. Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy chủ từ xa
C. Kết nối mạng LAN tốc độ cao
D. Phát triển phần mềm mã nguồn mở
17. Trong bảo mật web, chứng chỉ SSL∕TLS có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Xác thực máy chủ và mã hóa kết nối giữa máy chủ và trình duyệt
C. Chống tấn công DDoS
D. Tối ưu hóa SEO
18. Thuật ngữ 'Big Data′ không bao gồm đặc điểm nào sau đây?
A. Volume (Khối lượng)
B. Velocity (Tốc độ)
C. Veracity (Độ tin cậy)
D. Volatility (Tính biến động)
19. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng 'chuyển đổi số' (digital transformation) trong doanh nghiệp?
A. Sử dụng email để giao tiếp nội bộ
B. Áp dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. In tài liệu trên giấy thay vì lưu trữ điện tử
D. Tổ chức họp trực tuyến thay vì họp mặt trực tiếp
20. Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'firewall′ có chức năng chính là gì?
A. Diệt virus
B. Chống phần mềm độc hại
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng
D. Mã hóa dữ liệu
21. Công nghệ nào cho phép truyền tải dữ liệu không dây qua khoảng cách ngắn, thường dùng trong thanh toán di động?
A. Bluetooth
B. NFC
C. Wi-Fi
D. GPS
22. Trong quản trị mạng, DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại
C. Kiểm soát truy cập mạng
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
23. Ứng dụng nào sau đây **KHÔNG** phải là mạng xã hội?
A. Facebook
B. Instagram
C. Wikipedia
D. Twitter (X)
24. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là thiết bị đầu vào của máy tính?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét
25. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua Internet?
A. Bluetooth
B. VoIP
C. GPS
D. NFC
26. Trong các loại hình tấn công mạng, 'phishing′ thường nhắm vào yếu tố nào của người dùng?
A. Hệ thống phần mềm
B. Thiết bị phần cứng
C. Lòng tin và sự bất cẩn
D. Cấu hình mạng
27. Đâu là một thách thức lớn của việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong xã hội?
A. Chi phí đầu tư quá cao
B. Khả năng thay thế lao động của con người và vấn đề đạo đức liên quan
C. Tốc độ xử lý dữ liệu chậm
D. Khó khăn trong việc kết nối Internet
28. Trong mạng máy tính, giao thức TCP∕IP đảm bảo điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất
B. Bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
C. Giao tiếp tin cậy giữa các thiết bị
D. Kết nối không dây ổn định
29. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. VR dùng kính chuyên dụng, AR thì không
B. VR tạo môi trường hoàn toàn ảo, AR thêm lớp thông tin ảo vào thế giới thực
C. VR chỉ dùng cho giải trí, AR dùng trong công nghiệp
D. VR kết nối Internet, AR thì không
30. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile chú trọng vào yếu tố nào?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án
B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đã định
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và hợp tác chặt chẽ với khách hàng
D. Giảm thiểu rủi ro bằng mọi giá