1. Khái niệm 'vùng thương lượng′ (bargaining range) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng thời gian tối đa được phép cho đàm phán.
B. Giới hạn địa lý của thỏa thuận thương mại.
C. Khoảng giá trị tiềm năng mà trong đó có thể đạt được thỏa thuận chấp nhận được cho cả hai bên.
D. Danh sách các điều khoản thương mại không thể thương lượng.
2. Trong đàm phán theo kiểu 'win-win′, mục tiêu chính là gì?
A. Đạt được lợi thế tuyệt đối so với đối tác.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đáp ứng được nhu cầu.
C. Giảm thiểu nhượng bộ đến mức tối đa.
D. Chấp nhận mọi điều khoản để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
3. Trong đàm phán phân phối (distributive negotiation), yếu tố nào được coi là 'giá trị cố định′ (fixed pie)?
A. Tiềm năng tạo ra giá trị mới thông qua hợp tác.
B. Tổng lợi ích hoặc nguồn lực có sẵn để phân chia giữa các bên.
C. Mục tiêu dài hạn của mối quan hệ thương mại.
D. Sự linh hoạt trong các điều khoản thỏa thuận.
4. Khái niệm 'nhượng bộ có đi có lại′ (reciprocity) trong đàm phán thương mại quốc tế có nghĩa là gì?
A. Một bên phải nhượng bộ hoàn toàn để đạt được thỏa thuận.
B. Các bên trao đổi nhượng bộ tương đương để đạt được thỏa thuận công bằng.
C. Chỉ nhượng bộ ở những vấn đề không quan trọng.
D. Không bao giờ nhượng bộ trong bất kỳ tình huống nào.
5. Trong đàm phán tích hợp (integrative negotiation), trọng tâm chính là:
A. Chia sẻ thông tin hạn chế để giữ lợi thế.
B. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
C. Tối đa hóa lợi ích ngắn hạn.
D. Cạnh tranh trực tiếp để giành phần lớn nhất.
6. Trong đàm phán, 'điểm kháng cự' (resistance point) đại diện cho điều gì?
A. Mục tiêu lý tưởng mà bên đàm phán muốn đạt được.
B. Mức nhượng bộ tối đa mà bên đàm phán sẵn sàng chấp nhận.
C. Đề nghị đầu tiên được đưa ra trong quá trình đàm phán.
D. Điểm mà tại đó bên đàm phán sẽ rút khỏi cuộc đàm phán nếu không đạt được thỏa thuận tốt hơn.
7. Phong cách đàm phán 'cạnh tranh′ thường được mô tả tốt nhất bởi đặc điểm nào?
A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
B. Ưu tiên xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Tập trung tối đa hóa lợi ích của bản thân, đôi khi bỏ qua lợi ích đối phương.
D. Linh hoạt và dễ dàng nhượng bộ để đạt thỏa thuận.
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế?
A. Xác định rõ mục tiêu và lợi ích quốc gia.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác đàm phán và văn hóa của họ.
C. Chuẩn bị các phương án dự phòng và chiến lược rút lui.
D. Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng.
9. Chiến thuật 'con bài mặc cả' (bargaining chip) trong đàm phán là gì?
A. Nhượng bộ một vấn đề không quan trọng để đổi lấy nhượng bộ ở vấn đề quan trọng hơn.
B. Từ chối mọi nhượng bộ để giữ vững lập trường.
C. Đưa ra đề nghị không thể chấp nhận để gây sốc cho đối phương.
D. Giấu thông tin quan trọng để tạo bất ngờ.
10. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong đàm phán thương mại quốc tế so với đàm phán trong nước?
A. Sự khác biệt về mục tiêu và lợi ích.
B. Sự phức tạp của luật pháp và hệ thống pháp lý khác nhau.
C. Khả năng xảy ra xung đột lợi ích.
D. Nhu cầu chuẩn bị kỹ lưỡng.
11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?
A. Chuẩn bị và lập kế hoạch.
B. Thực hiện và đánh giá thỏa thuận.
C. Gây hấn và áp đặt điều kiện.
D. Trao đổi và thương lượng.
12. Trong bối cảnh đàm phán thương mại quốc tế, 'nguyên tắc tối huệ quốc′ (Most-Favored-Nation - MFN) có nghĩa là gì?
A. Ưu đãi thương mại chỉ dành cho quốc gia phát triển nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia cũng phải được mở rộng cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
C. Áp đặt thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Cho phép quốc gia được hưởng ưu đãi tự quyết định áp dụng hay không.
13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt văn hóa trong đàm phán?
A. Cả hai bên đều muốn tối đa hóa lợi nhuận.
B. Một bên thích đàm phán trực tiếp, nhanh chóng, bên kia coi trọng xây dựng mối quan hệ trước khi bàn công việc.
C. Cả hai bên đều sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp.
D. Cả hai bên đều có luật sư tham gia đàm phán.
14. Khái niệm 'zone of possible agreement′ (ZOPA) còn được gọi là:
A. Điểm kháng cự.
B. Vùng thương lượng.
C. BATNA.
D. Neo giá.
15. Chiến thuật 'good cop, bad cop′ trong đàm phán dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Nguyên tắc có đi có lại.
B. Nguyên tắc khan hiếm.
C. Nguyên tắc tương phản.
D. Nguyên tắc nhất quán.
16. Yếu tố 'thời gian′ có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Thời hạn chót có thể tạo áp lực và ảnh hưởng đến kết quả đàm phán.
C. Thời gian luôn là lợi thế cho bên có vị thế mạnh hơn.
D. Thời gian chỉ quan trọng trong đàm phán song phương.
17. Rào cản thương mại kỹ thuật (Technical Barriers to Trade - TBT) thường liên quan đến:
A. Thuế nhập khẩu và hạn ngạch.
B. Các quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, quy trình sản xuất và đánh giá sự phù hợp.
C. Trợ cấp và các biện pháp hỗ trợ xuất khẩu.
D. Các biện pháp chống bán phá giá và tự vệ.
18. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm trong giai đoạn 'mở đầu đàm phán′?
A. Xây dựng mối quan hệ và tạo không khí tích cực.
B. Xác định các vấn đề chính cần đàm phán.
C. Đưa ra yêu cầu cuối cùng và không thương lượng.
D. Tìm hiểu về mục tiêu và ưu tiên của đối tác.
19. Văn hóa 'giao tiếp trực tiếp′ ảnh hưởng đến đàm phán như thế nào?
A. Giảm thiểu sự hiểu lầm do giao tiếp bằng lời nói rõ ràng.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Khuyến khích sử dụng các kênh giao tiếp gián tiếp như email.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình đàm phán.
20. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'BATNA′ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Bilateral Agreement on Trade and Negotiation Actions
C. Basic Terms and Negotiation Approaches
D. Balanced Approach To National Advantages
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu vị thế đàm phán của một quốc gia đang phát triển trong thương mại quốc tế?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Lực lượng lao động trẻ và có kỹ năng.
C. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu một vài mặt hàng.
D. Mức độ hội nhập kinh tế khu vực cao.
22. Chiến lược 'neo giá' (anchoring) trong đàm phán hoạt động như thế nào?
A. Đưa ra đề nghị đầu tiên cao hơn nhiều so với kỳ vọng thực tế để định hướng cuộc đàm phán.
B. Chấp nhận ngay đề nghị đầu tiên của đối tác để tạo thiện chí.
C. Từ chối mọi đề nghị cho đến khi đạt được mức giá mong muốn.
D. Giữ bí mật thông tin về mức giá chấp nhận được của mình.
23. Đâu là mục đích chính của điều khoản 'giải quyết tranh chấp′ trong một hiệp định thương mại quốc tế?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế sâu rộng hơn giữa các quốc gia.
B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi tranh chấp thương mại phát sinh.
C. Cung cấp cơ chế pháp lý để giải quyết các bất đồng và vi phạm hiệp định.
D. Đảm bảo lợi thế thương mại cho quốc gia soạn thảo điều khoản.
24. Hình thức đàm phán đa phương nào sau đây thường liên quan đến việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu?
A. Đàm phán song phương giữa hai quốc gia.
B. Đàm phán khu vực giữa các nước láng giềng.
C. Đàm phán trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Đàm phán giữa các công ty đa quốc gia.
25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của một hiệp định thương mại tự do (FTA)?
A. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.
B. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
D. Tạo sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp.
26. Lý do chính khiến các quốc gia tham gia vào đàm phán thương mại quốc tế là gì?
A. Để tăng cường ảnh hưởng chính trị trên toàn cầu.
B. Để giải quyết các tranh chấp song phương.
C. Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiếp cận thị trường mới và nguồn lực.
D. Để hạn chế sự cạnh tranh từ nước ngoài.
27. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể được coi là tinh vi và khó nhận biết nhất?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế chống bán phá giá.
C. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
28. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:
A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương cấp độ khu vực.
C. Hiệp định thương mại đa phương cấp độ toàn cầu.
D. Hiệp định thương mại ưu đãi đơn phương.
29. Chiến thuật 'im lặng′ (silence) trong đàm phán thường được sử dụng để:
A. Thể hiện sự đồng ý với đề nghị của đối phương.
B. Gây áp lực tâm lý lên đối phương để họ nhượng bộ.
C. Thu thập thêm thông tin về vị thế của đối phương.
D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với đối phương.
30. Sự khác biệt về 'hệ thống pháp luật′ giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đáng kể vì thương mại quốc tế có luật riêng.
B. Ảnh hưởng đến việc giải thích hợp đồng và cơ chế giải quyết tranh chấp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các hiệp định thương mại song phương.
D. Làm cho đàm phán trở nên đơn giản hơn vì có nhiều luật để tham chiếu.