Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phổ quát của ngôn ngữ loài người?

A. Tính tùy ý (Arbitrariness).
B. Tính năng suất (Productivity).
C. Tính phản thân (Reflexivity).
D. Tính biểu tượng (Iconicity).

2. Câu hỏi 'Tại sao ngôn ngữ lại thay đổi theo thời gian?' là một câu hỏi thuộc lĩnh vực:

A. Ngôn ngữ học đồng đại (Synchronic linguistics).
B. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical linguistics).
C. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics).
D. Ngôn ngữ học tri nhận (Cognitive linguistics).

3. Ngôn ngữ được định nghĩa là một hệ thống ký hiệu có tính:

A. Ngẫu nhiên và không có quy tắc.
B. Hữu hình và dễ dàng quan sát.
C. Hệ thống, có cấu trúc và mang tính quy ước.
D. Bẩm sinh và không chịu ảnh hưởng văn hóa.

4. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật là:

A. Động vật không có khả năng giao tiếp.
B. Ngôn ngữ người có tính năng suất và tính dịch chuyển, hệ thống của động vật thường hạn chế về cả hai.
C. Hệ thống giao tiếp của động vật phức tạp hơn ngôn ngữ người.
D. Chỉ có con người mới sử dụng âm thanh để giao tiếp.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần của năng lực giao tiếp (communicative competence)?

A. Năng lực ngữ pháp (Grammatical competence).
B. Năng lực ngôn ngữ học lịch sử (Historical linguistic competence).
C. Năng lực xã hội ngôn ngữ (Sociolinguistic competence).
D. Năng lực diễn ngôn (Discourse competence).

6. Câu hỏi 'Bạn có thể đóng cửa sổ được không?' trong ngữ dụng học (pragmatics) thường được xem là một hành động ngôn ngữ:

A. Hỏi thông tin.
B. Yêu cầu/thỉnh cầu.
C. Tuyên bố.
D. Cấm đoán.

7. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ đồng đại (synchronic) tập trung vào:

A. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
B. Sự thay đổi ngôn ngữ theo các thế hệ.
C. Ngôn ngữ tại một thời điểm xác định, không xét đến yếu tố thời gian.
D. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội qua các giai đoạn lịch sử.

8. Sự khác biệt chính giữa 'phương ngữ' (dialect) và 'ngôn ngữ chuẩn' (standard language) thường liên quan đến:

A. Khả năng biểu đạt ý nghĩa.
B. Mức độ phức tạp về ngữ pháp.
C. Vị thế xã hội và chức năng sử dụng trong cộng đồng.
D. Số lượng người sử dụng.

9. Khái niệm 'phương ngữ xã hội' (sociolect) chỉ:

A. Ngôn ngữ của một vùng địa lý cụ thể.
B. Biến thể ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm xã hội nhất định.
C. Ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
D. Ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số.

10. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa là:

A. Âm vị (Phoneme).
B. Morpheme (Hình vị).
C. Từ (Word).
D. Câu (Sentence).

11. Hiện tượng ngôn ngữ nào sau đây thể hiện sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian?

A. Phương ngữ (Dialect).
B. Sociolect (Biến thể xã hội).
C. Chuyển mã (Code-switching).
D. Thay đổi ngữ nghĩa (Semantic change).

12. Trong ngôn ngữ học xã hội, 'biến thể ngôn ngữ' (language variation) phát sinh do:

A. Sự suy thoái của ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về khả năng ngôn ngữ bẩm sinh.
C. Các yếu tố xã hội, địa lý và tình huống giao tiếp.
D. Do ảnh hưởng của ngôn ngữ nước ngoài.

13. Loại hình chữ viết nào mà mỗi ký tự biểu thị một âm tiết (ví dụ: Hiragana, Katakana của tiếng Nhật)?

A. Chữ alphabet (Alphabet).
B. Chữ tượng hình (Logography).
C. Chữ âm tiết (Syllabary).
D. Chữ tượng ý (Ideography).

14. Loại hình ngôn ngữ nào mà nghĩa pháp (morpheme) được gắn vào gốc từ để biểu thị các quan hệ ngữ pháp, ví dụ như tiếng Latinh và tiếng Việt (ở mức độ nhất định)?

A. Ngôn ngữ phân tích (Analytic language).
B. Ngôn ngữ tổng hợp (Synthetic language).
C. Ngôn ngữ hòa kết (Polysynthetic language).
D. Ngôn ngữ lập khuôn (Isolating language).

15. Sự khác biệt giữa 'lỗi' (error) và 'nhầm lẫn' (mistake) trong việc học ngoại ngữ thường được phân biệt dựa trên:

A. Mức độ nghiêm trọng của sai sót.
B. Khả năng tự sửa lỗi của người học.
C. Nguyên nhân gây ra sai sót: lỗi do thiếu kiến thức, nhầm lẫn do sơ suất.
D. Loại hình sai sót: lỗi phát âm, lỗi ngữ pháp, lỗi từ vựng.

16. Khái niệm 'ngôn ngữ mẹ đẻ' (mother tongue) thường được hiểu là:

A. Ngôn ngữ được dạy ở trường học.
B. Ngôn ngữ chính thức của một quốc gia.
C. Ngôn ngữ đầu tiên một người học được từ khi còn nhỏ, thường trong gia đình.
D. Ngôn ngữ của tổ tiên.

17. Trong ngôn ngữ học lịch sử, 'phục dựng ngôn ngữ nguyên thủy' (proto-language reconstruction) là quá trình:

A. Tạo ra một ngôn ngữ mới hoàn toàn.
B. Khôi phục lại ngôn ngữ cổ điển đã biến mất.
C. Xác định ngôn ngữ mẹ chung của một nhóm ngôn ngữ có quan hệ họ hàng.
D. Nghiên cứu ngôn ngữ của các bộ lạc nguyên thủy.

18. Trong giao tiếp, ngữ cảnh (context) đóng vai trò:

A. Không quan trọng, vì nghĩa của từ đã cố định.
B. Giúp làm rõ nghĩa của phát ngôn, giải quyết sự mơ hồ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến nghĩa.
D. Làm phức tạp hóa quá trình giải mã thông điệp.

19. Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản?

A. Ngữ pháp học (Grammar).
B. Ngữ nghĩa học (Semantics).
C. Ngữ âm học (Phonetics).
D. Ngữ dụng học (Pragmatics).

20. Trong phân tích diễn ngôn (discourse analysis), 'tính mạch lạc' (coherence) của văn bản đề cập đến:

A. Sự liên kết hình thức giữa các câu trong văn bản.
B. Tính đúng ngữ pháp của các câu trong văn bản.
C. Sự liên kết về mặt ý nghĩa và logic giữa các phần của văn bản.
D. Sự đa dạng về từ vựng được sử dụng trong văn bản.

21. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'năng suất' (productivity) của ngôn ngữ?

A. Tôi đang học tiếng Anh.
B. Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.
C. Nhà ngôn ngữ học đã công bố một bài báo mới về sự phát triển của tiếng Việt thế kỷ 21.
D. Chào bạn, bạn khỏe không?

22. Phân ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về âm thanh lời nói xét trên phương diện vật lý và sinh học?

A. Âm vị học (Phonology).
B. Ngữ âm học (Phonetics).
C. Hình thái học (Morphology).
D. Cú pháp học (Syntax).

23. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, 'phân tích nhu cầu' (needs analysis) thường được thực hiện để:

A. Đánh giá trình độ ngôn ngữ hiện tại của người học.
B. Xác định mục tiêu và nội dung cần thiết cho việc dạy và học ngôn ngữ.
C. So sánh các phương pháp dạy học ngôn ngữ khác nhau.
D. Nghiên cứu lỗi sai phổ biến của người học ngôn ngữ.

24. Trong ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), 'ẩn dụ khái niệm' (conceptual metaphor) được hiểu là:

A. Sự sử dụng ẩn dụ trong văn chương.
B. Một cách trang trí ngôn ngữ.
C. Hệ thống ánh xạ từ một miền khái niệm này sang miền khái niệm khác, chi phối tư duy và ngôn ngữ.
D. Một loại lỗi ngôn ngữ phổ biến.

25. Nguyên tắc 'tính hai bình diện' (duality of patterning) trong ngôn ngữ loài người đề cập đến:

A. Sự tồn tại của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ để nói về quá khứ và tương lai.
C. Việc kết hợp các đơn vị vô nghĩa (âm vị) thành đơn vị có nghĩa (hình vị, từ).
D. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ của nam và nữ.

26. Trong phân tích hội thoại (conversation analysis), lượt lời (turn-taking) là cơ chế:

A. Ngẫu nhiên và không có quy tắc.
B. Được kiểm soát hoàn toàn bởi người nói.
C. Có hệ thống và tuân theo các quy tắc, dù không phải lúc nào cũng rõ ràng.
D. Chỉ quan trọng trong các cuộc hội thoại trang trọng.

27. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) theo Noam Chomsky đề xuất là:

A. Bộ quy tắc ngữ pháp khác nhau ở mọi ngôn ngữ.
B. Khả năng học ngôn ngữ có được từ kinh nghiệm sống.
C. Hệ thống các nguyên tắc và quy tắc bẩm sinh, chung cho mọi ngôn ngữ.
D. Tập hợp các ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.

28. Quan điểm 'ngôn ngữ định hình tư duy' thuộc về trường phái nào trong ngôn ngữ học?

A. Chủ nghĩa cấu trúc (Structuralism).
B. Chủ nghĩa chức năng (Functionalism).
C. Giả thuyết Sapir-Whorf (Linguistic Relativity).
D. Ngôn ngữ học nhận thức (Cognitive Linguistics).

29. Hiện tượng 'vay mượn từ vựng' (lexical borrowing) giữa các ngôn ngữ thường xảy ra do:

A. Sự suy thoái của một ngôn ngữ.
B. Sự cô lập về địa lý giữa các cộng đồng ngôn ngữ.
C. Tiếp xúc văn hóa và thương mại giữa các cộng đồng ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ đó thiếu từ vựng gốc.

30. Hệ thống chữ viết alphabet (chữ cái) dựa trên nguyên tắc:

A. Mỗi ký tự biểu thị một âm tiết.
B. Mỗi ký tự biểu thị một từ.
C. Mỗi ký tự biểu thị một âm vị.
D. Mỗi ký tự biểu thị một khái niệm.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

1. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phổ quát của ngôn ngữ loài người?

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

2. Câu hỏi `Tại sao ngôn ngữ lại thay đổi theo thời gian?` là một câu hỏi thuộc lĩnh vực:

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

3. Ngôn ngữ được định nghĩa là một hệ thống ký hiệu có tính:

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

4. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật là:

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần của năng lực giao tiếp (communicative competence)?

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

6. Câu hỏi `Bạn có thể đóng cửa sổ được không?` trong ngữ dụng học (pragmatics) thường được xem là một hành động ngôn ngữ:

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

7. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ đồng đại (synchronic) tập trung vào:

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

8. Sự khác biệt chính giữa `phương ngữ` (dialect) và `ngôn ngữ chuẩn` (standard language) thường liên quan đến:

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

9. Khái niệm `phương ngữ xã hội` (sociolect) chỉ:

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

10. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa là:

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

11. Hiện tượng ngôn ngữ nào sau đây thể hiện sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian?

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

12. Trong ngôn ngữ học xã hội, `biến thể ngôn ngữ` (language variation) phát sinh do:

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

13. Loại hình chữ viết nào mà mỗi ký tự biểu thị một âm tiết (ví dụ: Hiragana, Katakana của tiếng Nhật)?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

14. Loại hình ngôn ngữ nào mà nghĩa pháp (morpheme) được gắn vào gốc từ để biểu thị các quan hệ ngữ pháp, ví dụ như tiếng Latinh và tiếng Việt (ở mức độ nhất định)?

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

15. Sự khác biệt giữa `lỗi` (error) và `nhầm lẫn` (mistake) trong việc học ngoại ngữ thường được phân biệt dựa trên:

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

16. Khái niệm `ngôn ngữ mẹ đẻ` (mother tongue) thường được hiểu là:

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

17. Trong ngôn ngữ học lịch sử, `phục dựng ngôn ngữ nguyên thủy` (proto-language reconstruction) là quá trình:

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

18. Trong giao tiếp, ngữ cảnh (context) đóng vai trò:

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

19. Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản?

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

20. Trong phân tích diễn ngôn (discourse analysis), `tính mạch lạc` (coherence) của văn bản đề cập đến:

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

21. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính `năng suất` (productivity) của ngôn ngữ?

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

22. Phân ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về âm thanh lời nói xét trên phương diện vật lý và sinh học?

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

23. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, `phân tích nhu cầu` (needs analysis) thường được thực hiện để:

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

24. Trong ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), `ẩn dụ khái niệm` (conceptual metaphor) được hiểu là:

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

25. Nguyên tắc `tính hai bình diện` (duality of patterning) trong ngôn ngữ loài người đề cập đến:

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

26. Trong phân tích hội thoại (conversation analysis), lượt lời (turn-taking) là cơ chế:

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

27. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) theo Noam Chomsky đề xuất là:

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

28. Quan điểm `ngôn ngữ định hình tư duy` thuộc về trường phái nào trong ngôn ngữ học?

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

29. Hiện tượng `vay mượn từ vựng` (lexical borrowing) giữa các ngôn ngữ thường xảy ra do:

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 11

30. Hệ thống chữ viết alphabet (chữ cái) dựa trên nguyên tắc: