Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đầu tư và tài chính bất động sản

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư và tài chính bất động sản

1. Trong thẩm định giá bất động sản, phương pháp so sánh thị trường (comparable sales approach) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai từ bất động sản.
B. Chi phí tái tạo hoặc thay thế bất động sản tương tự.
C. Giá bán gần đây của các bất động sản tương đồng về đặc điểm và vị trí.
D. Giá trị sử dụng đặc biệt của bất động sản đối với người mua cụ thể.

2. Phương pháp 'Cost Approach′ (Phương pháp chi phí) trong thẩm định giá bất động sản dựa trên cơ sở nào?

A. Giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
B. Chi phí để xây dựng mới hoặc tái tạo một bất động sản tương tự.
C. Giá bán của các bất động sản so sánh trên thị trường.
D. Giá trị sử dụng đặc biệt của bất động sản đối với người mua.

3. Yếu tố 'quy hoạch sử dụng đất′ (land use zoning) ảnh hưởng đến giá trị bất động sản như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến giá trị bất động sản.
B. Quy định mục đích sử dụng đất (như dân cư, thương mại, công nghiệp) quyết định tiềm năng phát triển và giá trị của bất động sản.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị đất nông nghiệp, không ảnh hưởng đến đất đô thị.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị bất động sản thương mại, không ảnh hưởng đến bất động sản dân cư.

4. Chỉ số 'Loan-to-Value′ (LTV) thể hiện điều gì trong tài chính bất động sản?

A. Tỷ lệ giữa thu nhập ròng và giá trị bất động sản.
B. Tỷ lệ giữa số tiền vay và giá trị thẩm định của bất động sản.
C. Tỷ lệ giữa chi phí vay vốn và tổng chi phí đầu tư.
D. Tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và tổng giá trị bất động sản.

5. Trong quản lý rủi ro đầu tư bất động sản, 'đa dạng hóa danh mục′ (portfolio diversification) có vai trò gì?

A. Tăng tỷ suất lợi nhuận trung bình của danh mục.
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại hình bất động sản khác nhau, vị trí địa lý khác nhau.
C. Tối ưu hóa hiệu quả quản lý vận hành bất động sản.
D. Tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi.

6. Lãi suất thả nổi (adjustable-rate mortgage) trong vay mua bất động sản có đặc điểm gì?

A. Lãi suất cố định trong suốt thời gian vay.
B. Lãi suất ban đầu thấp hơn lãi suất cố định, nhưng có thể thay đổi theo thị trường.
C. Lãi suất cao hơn lãi suất cố định nhưng không thay đổi theo thị trường.
D. Chỉ áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn dưới 5 năm.

7. Hình thức đầu tư bất động sản 'Buy-to-Let′ (Mua để cho thuê) tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Kinh doanh bất động sản nghỉ dưỡng.
B. Tạo ra dòng tiền thu nhập thụ động từ việc cho thuê bất động sản.
C. Đầu tư vào các dự án bất động sản đang phát triển.
D. Mua đi bán lại bất động sản trong thời gian ngắn.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một bất động sản?

A. Vị trí địa lý.
B. Tình trạng kinh tế khu vực.
C. Màu sơn tường bên trong căn nhà.
D. Tiện ích và cơ sở hạ tầng xung quanh.

9. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được xem là có tính phòng thủ (defensive) cao trong bối cảnh kinh tế bất ổn?

A. Đất nền dự án khu đô thị mới.
B. Căn hộ dịch vụ cao cấp.
C. Kho bãi và trung tâm dữ liệu.
D. Văn phòng co-working space.

10. Loại hình đầu tư bất động sản nào thường có tỷ suất lợi nhuận cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn nhất?

A. Cho thuê văn phòng hạng A.
B. Đầu tư vào trái phiếu bất động sản.
C. Phát triển dự án bất động sản mới.
D. Đầu tư vào nhà kho và trung tâm logistics.

11. Chiến lược 'Flipping′ trong đầu tư bất động sản là gì?

A. Mua bất động sản để cho thuê dài hạn, tạo dòng tiền ổn định.
B. Mua bất động sản, cải tạo nhanh chóng và bán lại trong thời gian ngắn để kiếm lời.
C. Đầu tư vào bất động sản thương mại có tiềm năng tăng giá trị cao trong tương lai.
D. Mua bất động sản ở vị trí đắc địa để tích lũy tài sản lâu dài.

12. Chỉ số 'Vacancy Rate′ (Tỷ lệ trống) trong thị trường bất động sản cho thuê thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ tăng giá thuê trung bình hàng năm.
B. Tỷ lệ số lượng bất động sản cho thuê còn trống so với tổng nguồn cung.
C. Thời gian trung bình để cho thuê được một bất động sản.
D. Tỷ lệ khách thuê không thanh toán tiền thuê đúng hạn.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích 'vĩ mô' khi đánh giá thị trường bất động sản?

A. Tình hình kinh tế quốc gia và khu vực.
B. Chính sách tiền tệ và lãi suất.
C. Quy hoạch đô thị và phát triển hạ tầng.
D. Tình trạng nội thất và thiết kế của một căn hộ cụ thể.

14. Thuật ngữ 'Gross Rental Yield′ (Tỷ suất lợi nhuận cho thuê gộp) được tính như thế nào?

A. Thu nhập cho thuê ròng hàng năm chia cho giá trị thị trường của bất động sản.
B. Tổng thu nhập cho thuê hàng năm chia cho giá trị thị trường của bất động sản.
C. Thu nhập cho thuê ròng hàng tháng chia cho tổng chi phí đầu tư.
D. Tổng thu nhập cho thuê hàng tháng chia cho tổng chi phí đầu tư.

15. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản 'Earnest Money Deposit′ (Tiền đặt cọc thiện chí) có vai trò gì?

A. Khoản thanh toán đầu tiên để hoàn tất giao dịch mua bán.
B. Khoản tiền người mua đặt cọc để thể hiện cam kết mua và đảm bảo thực hiện hợp đồng.
C. Phí dịch vụ môi giới bất động sản.
D. Tiền bồi thường cho người bán nếu giao dịch không thành công.

16. Chính sách 'nới lỏng tiền tệ' (expansionary monetary policy) thường có tác động như thế nào đến thị trường bất động sản?

A. Làm giảm giá bất động sản do lãi suất tăng.
B. Thúc đẩy tăng trưởng thị trường bất động sản do lãi suất giảm và khả năng tiếp cận vốn dễ dàng hơn.
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường bất động sản.
D. Làm tăng tính thanh khoản của thị trường bất động sản nhưng không ảnh hưởng đến giá.

17. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng trả nợ vay của một dự án bất động sản từ thu nhập ròng tạo ra?

A. Tỷ lệ LTV (Loan-to-Value).
B. Tỷ lệ DSCR (Debt Service Coverage Ratio).
C. Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate).
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

18. Thị trường bất động sản 'bên mua′ (buyer′s market) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Nguồn cung bất động sản khan hiếm, giá cả tăng nhanh.
B. Nhu cầu mua vượt quá nguồn cung, nhiều người mua cạnh tranh.
C. Nguồn cung bất động sản dồi dào, người mua có nhiều lựa chọn và khả năng thương lượng giá tốt.
D. Thị trường ổn định, cân bằng giữa cung và cầu.

19. Trong đầu tư bất động sản, 'Net Operating Income′ (NOI - Thu nhập hoạt động ròng) được tính bằng cách nào?

A. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi chi phí lãi vay.
B. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi chi phí vận hành và quản lý bất động sản.
C. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Tổng doanh thu cho thuê trừ đi khấu hao tài sản.

20. Hình thức đầu tư bất động sản nào cho phép nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia vào thị trường một cách gián tiếp và đa dạng hóa?

A. Đầu tư trực tiếp vào căn hộ cho thuê.
B. Đầu tư vào Quỹ tín thác bất động sản (REITs).
C. Đầu tư vào đất nền ven đô.
D. Đầu tư vào xây dựng và bán dự án nhà ở.

21. Trong quy trình đầu tư bất động sản, giai đoạn 'Due Diligence′ (Thẩm định chuyên sâu) bao gồm những hoạt động chính nào?

A. Đàm phán giá cả và điều khoản mua bán.
B. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn vị trí đầu tư.
C. Kiểm tra pháp lý, tình trạng vật lý và tiềm năng sinh lời của bất động sản.
D. Tìm kiếm nguồn vốn và huy động vốn đầu tư.

22. Đòn bẩy tài chính (leverage) trong đầu tư bất động sản có tác động như thế nào đến tỷ suất lợi nhuận và rủi ro?

A. Giảm cả tỷ suất lợi nhuận và rủi ro.
B. Tăng tỷ suất lợi nhuận nhưng giảm rủi ro.
C. Giảm tỷ suất lợi nhuận nhưng tăng rủi ro.
D. Tăng cả tỷ suất lợi nhuận và rủi ro.

23. Khi đánh giá tiềm năng đầu tư bất động sản cho thuê, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động?

A. Tỷ lệ LTV (Loan-to-Value).
B. Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate).
C. Tỷ lệ DSCR (Debt Service Coverage Ratio).
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).

24. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư bất động sản đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro giảm giá trị do biến động thị trường.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Rủi ro liên quan đến việc quản lý và vận hành bất động sản.
D. Rủi ro do thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vay vốn.

25. Nguyên tắc 'Highest and Best Use′ (Sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất) trong thẩm định giá bất động sản có nghĩa là gì?

A. Sử dụng bất động sản theo mục đích hiện tại mang lại lợi nhuận cao nhất.
B. Xác định mục đích sử dụng hợp pháp, khả thi về vật lý, khả thi về tài chính và mang lại giá trị cao nhất cho bất động sản.
C. Sử dụng bất động sản theo cách thân thiện với môi trường và bền vững nhất.
D. Tận dụng tối đa diện tích và công năng của bất động sản.

26. Trong đầu tư bất động sản thương mại, 'Triple Net Lease′ (Hợp đồng thuê ròng ba) có nghĩa là gì?

A. Người thuê chỉ chịu trách nhiệm trả tiền thuê cơ bản.
B. Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê, thuế bất động sản, bảo hiểm và chi phí bảo trì.
C. Người thuê và người cho thuê chia sẻ chi phí vận hành và bảo trì.
D. Người cho thuê chịu trách nhiệm toàn bộ chi phí vận hành và bảo trì.

27. Rủi ro lãi suất (interest rate risk) ảnh hưởng đến đầu tư bất động sản chủ yếu qua kênh nào?

A. Làm giảm giá trị bất động sản hiện có trên thị trường.
B. Tăng chi phí vay vốn, giảm sức hấp dẫn của đầu tư dùng đòn bẩy.
C. Giảm nhu cầu thuê bất động sản thương mại.
D. Tăng chi phí bảo trì và vận hành bất động sản.

28. Mục tiêu chính của đầu tư bất động sản là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ giao dịch mua bán nhanh.
B. Tạo ra dòng tiền ổn định và tăng trưởng giá trị tài sản dài hạn.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách giảm thiểu rủi ro.
D. Nâng cao vị thế xã hội và uy tín cá nhân.

29. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được coi là ít chịu ảnh hưởng nhất bởi suy thoái kinh tế?

A. Khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Văn phòng cho thuê hạng A.
C. Nhà ở cho thuê giá bình dân.
D. Trung tâm thương mại lớn.

30. Trong phân tích đầu tư bất động sản, 'tỷ suất vốn hóa′ (Cap Rate) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng thu nhập hoạt động ∕ Giá trị thị trường của bất động sản.
B. Thu nhập ròng từ cho thuê ∕ Tổng chi phí đầu tư.
C. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay ∕ Vốn chủ sở hữu.
D. Giá trị thị trường của bất động sản ∕ Tổng thu nhập hoạt động.

1 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

1. Trong thẩm định giá bất động sản, phương pháp so sánh thị trường (comparable sales approach) dựa trên nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

2. Phương pháp `Cost Approach′ (Phương pháp chi phí) trong thẩm định giá bất động sản dựa trên cơ sở nào?

3 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

3. Yếu tố `quy hoạch sử dụng đất′ (land use zoning) ảnh hưởng đến giá trị bất động sản như thế nào?

4 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

4. Chỉ số `Loan-to-Value′ (LTV) thể hiện điều gì trong tài chính bất động sản?

5 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

5. Trong quản lý rủi ro đầu tư bất động sản, `đa dạng hóa danh mục′ (portfolio diversification) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

6. Lãi suất thả nổi (adjustable-rate mortgage) trong vay mua bất động sản có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

7. Hình thức đầu tư bất động sản `Buy-to-Let′ (Mua để cho thuê) tập trung vào mục tiêu chính nào?

8 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của một bất động sản?

9 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

9. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được xem là có tính phòng thủ (defensive) cao trong bối cảnh kinh tế bất ổn?

10 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

10. Loại hình đầu tư bất động sản nào thường có tỷ suất lợi nhuận cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn nhất?

11 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

11. Chiến lược `Flipping′ trong đầu tư bất động sản là gì?

12 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

12. Chỉ số `Vacancy Rate′ (Tỷ lệ trống) trong thị trường bất động sản cho thuê thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích `vĩ mô` khi đánh giá thị trường bất động sản?

14 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

14. Thuật ngữ `Gross Rental Yield′ (Tỷ suất lợi nhuận cho thuê gộp) được tính như thế nào?

15 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

15. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản `Earnest Money Deposit′ (Tiền đặt cọc thiện chí) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

16. Chính sách `nới lỏng tiền tệ` (expansionary monetary policy) thường có tác động như thế nào đến thị trường bất động sản?

17 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

17. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng trả nợ vay của một dự án bất động sản từ thu nhập ròng tạo ra?

18 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

18. Thị trường bất động sản `bên mua′ (buyer′s market) được đặc trưng bởi điều gì?

19 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

19. Trong đầu tư bất động sản, `Net Operating Income′ (NOI - Thu nhập hoạt động ròng) được tính bằng cách nào?

20 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

20. Hình thức đầu tư bất động sản nào cho phép nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia vào thị trường một cách gián tiếp và đa dạng hóa?

21 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

21. Trong quy trình đầu tư bất động sản, giai đoạn `Due Diligence′ (Thẩm định chuyên sâu) bao gồm những hoạt động chính nào?

22 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

22. Đòn bẩy tài chính (leverage) trong đầu tư bất động sản có tác động như thế nào đến tỷ suất lợi nhuận và rủi ro?

23 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

23. Khi đánh giá tiềm năng đầu tư bất động sản cho thuê, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động?

24 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

24. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư bất động sản đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

25. Nguyên tắc `Highest and Best Use′ (Sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất) trong thẩm định giá bất động sản có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

26. Trong đầu tư bất động sản thương mại, `Triple Net Lease′ (Hợp đồng thuê ròng ba) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

27. Rủi ro lãi suất (interest rate risk) ảnh hưởng đến đầu tư bất động sản chủ yếu qua kênh nào?

28 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

28. Mục tiêu chính của đầu tư bất động sản là gì?

29 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

29. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được coi là ít chịu ảnh hưởng nhất bởi suy thoái kinh tế?

30 / 30

Category: Đầu tư và tài chính bất động sản

Tags: Bộ đề 11

30. Trong phân tích đầu tư bất động sản, `tỷ suất vốn hóa′ (Cap Rate) được tính bằng công thức nào?