Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Tại sao phụ nữ mang thai cần tăng cường bổ sung folate (vitamin B9)?

A. Để tăng cường sức khỏe của xương cho mẹ.
B. Để giúp phát triển hệ thần kinh của thai nhi và ngăn ngừa dị tật ống thần kinh.
C. Để cải thiện quá trình tiêu hóa của mẹ.
D. Để tăng cường hệ miễn dịch cho cả mẹ và bé.

2. Chất chống oxy hóa (antioxidants) là gì?

A. Chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng.
B. Hợp chất giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do.
C. Loại vitamin tan trong chất béo.
D. Enzyme tiêu hóa chất béo.

3. Tập thể dục ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi chất?

A. Tập thể dục làm chậm quá trình trao đổi chất.
B. Tập thể dục làm tăng tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR) cả trong và sau khi tập, giúp đốt cháy nhiều calo hơn.
C. Tập thể dục chỉ ảnh hưởng đến trao đổi chất trong khi tập luyện.
D. Tập thể dục không có ảnh hưởng đáng kể đến trao đổi chất.

4. Tiêu hóa (digestion) là gì?

A. Quá trình cơ thể tạo ra năng lượng từ thức ăn.
B. Quá trình cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng vào máu.
C. Quá trình phân hủy thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn để cơ thể có thể hấp thụ.
D. Quá trình vận chuyển thức ăn qua đường tiêu hóa.

5. Hãy thiết kế một bữa ăn trưa cân bằng cho một người trưởng thành ít vận động.

A. Một bát mì tôm và một lon nước ngọt.
B. Một đĩa cơm trắng với thịt rang cháy cạnh và dưa muối.
C. Một bát cơm gạo lứt, cá hồi áp chảo, bông cải xanh luộc và một cốc nước ép trái cây.
D. Một chiếc bánh mì kẹp xúc xích và một cốc trà sữa.

6. Dạ dày (stomach) hỗ trợ quá trình tiêu hóa như thế nào?

A. Dạ dày hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng.
B. Dạ dày sản xuất enzyme tiêu hóa protein và trộn thức ăn với axit hydrochloric để tiêu diệt vi khuẩn và hỗ trợ tiêu hóa.
C. Dạ dày chỉ là nơi lưu trữ thức ăn tạm thời.
D. Dạ dày giúp hấp thụ nước từ thức ăn.

7. BMI (Body Mass Index) là gì?

A. Chỉ số đo lượng mỡ cơ thể.
B. Chỉ số đánh giá tỷ lệ cơ bắp và mỡ trong cơ thể.
C. Chỉ số khối cơ thể, được tính dựa trên chiều cao và cân nặng để đánh giá tình trạng cân nặng.
D. Chỉ số đo vòng eo để đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch.

8. Người ăn chay trường cần chú ý kết hợp các loại thực phẩm nào để đảm bảo đủ protein?

A. Chỉ cần ăn nhiều rau xanh là đủ protein.
B. Kết hợp các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt, và hạt để cung cấp đủ các axit amin thiết yếu.
C. Ăn nhiều trái cây và đường để bù đắp protein.
D. Không cần chú ý đặc biệt, protein thực vật luôn đầy đủ.

9. Trao đổi chất (metabolism) là gì?

A. Quá trình đào thải chất thải ra khỏi cơ thể.
B. Tổng hợp tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể để duy trì sự sống, bao gồm cả việc tạo ra năng lượng và xây dựng các chất cần thiết.
C. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
D. Quá trình vận chuyển máu trong cơ thể.

10. Phân biệt giữa dị hóa (catabolism) và đồng hóa (anabolism) trong quá trình trao đổi chất.

A. Dị hóa là quá trình xây dựng các phân tử phức tạp, còn đồng hóa là quá trình phân hủy chúng.
B. Dị hóa là quá trình phân hủy các phân tử phức tạp thành đơn giản, giải phóng năng lượng; đồng hóa là quá trình xây dựng các phân tử phức tạp từ đơn giản, tiêu thụ năng lượng.
C. Dị hóa và đồng hóa đều là quá trình phân hủy chất dinh dưỡng.
D. Dị hóa và đồng hóa đều là quá trình xây dựng chất dinh dưỡng.

11. Một người bị mệt mỏi kéo dài và yếu cơ có thể là dấu hiệu của sự thiếu hụt vitamin nào sau đây?

A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin B12.

12. Các nhóm thực phẩm chính trong chế độ ăn cân bằng bao gồm những nhóm nào?

A. Chỉ có rau xanh và trái cây.
B. Chỉ có thịt và cá.
C. Rau củ quả, ngũ cốc, protein (thịt, cá, đậu), sữa và sản phẩm từ sữa, chất béo và đường.
D. Chỉ có ngũ cốc và protein.

13. Một người bị không dung nạp lactose (lactose intolerance) nên điều chỉnh chế độ ăn uống như thế nào?

A. Cần loại bỏ hoàn toàn tất cả các sản phẩm từ sữa.
B. Có thể sử dụng các sản phẩm sữa đã loại bỏ lactose hoặc giảm lượng sữa tiêu thụ và chia nhỏ các bữa ăn chứa lactose.
C. Không cần thay đổi chế độ ăn uống, chỉ cần dùng thuốc khi có triệu chứng.
D. Tăng cường ăn sữa chua để cải thiện tình trạng không dung nạp lactose.

14. Hướng dẫn chế độ ăn uống (dietary guidelines) là gì?

A. Luật pháp bắt buộc mọi người phải tuân theo chế độ ăn uống nhất định.
B. Khuyến nghị dựa trên bằng chứng khoa học về chế độ ăn uống lành mạnh, giúp phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe.
C. Chế độ ăn kiêng giảm cân nhanh chóng.
D. Chế độ ăn uống chỉ dành cho người bệnh.

15. Khoáng chất (minerals) là gì?

A. Chất dinh dưỡng hữu cơ cần thiết cho cơ thể.
B. Chất dinh dưỡng vô cơ cần thiết cho cơ thể, tham gia vào cấu trúc và chức năng tế bào.
C. Loại vitamin tan trong chất béo.
D. Loại protein có nguồn gốc thực vật.

16. Lượng natri (sodium) trong chế độ ăn uống ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?

A. Natri giúp giảm huyết áp.
B. Ăn quá nhiều natri có thể làm tăng huyết áp.
C. Natri không có ảnh hưởng đến huyết áp.
D. Natri chỉ ảnh hưởng đến huyết áp ở người cao tuổi.

17. Hạn chế chính của việc sử dụng BMI làm chỉ số đánh giá sức khỏe là gì?

A. BMI không chính xác với người thấp bé.
B. BMI không phân biệt được giữa cân nặng từ cơ bắp và cân nặng từ mỡ, do đó có thể đánh giá sai tình trạng cơ thể khỏe mạnh, nhiều cơ bắp là thừa cân hoặc béo phì.
C. BMI không áp dụng được cho trẻ em.
D. BMI quá phức tạp để tính toán.

18. So sánh vitamin tan trong nước và vitamin tan trong chất béo, điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

A. Vitamin tan trong nước dự trữ trong cơ thể lâu hơn vitamin tan trong chất béo.
B. Vitamin tan trong nước dễ bị đào thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu hơn vitamin tan trong chất béo, nên cần bổ sung thường xuyên hơn.
C. Vitamin tan trong chất béo có nhiều loại hơn vitamin tan trong nước.
D. Vitamin tan trong chất béo chỉ có nguồn gốc từ động vật, còn vitamin tan trong nước chỉ có nguồn gốc từ thực vật.

19. Tại sao hướng dẫn chế độ ăn uống cần được cập nhật định kỳ?

A. Vì sở thích ăn uống của con người thay đổi liên tục.
B. Vì các nghiên cứu khoa học về dinh dưỡng liên tục được tiến hành và đưa ra những thông tin mới, cần cập nhật hướng dẫn để phản ánh kiến thức khoa học mới nhất.
C. Để tạo ra các xu hướng ăn uống mới.
D. Vì các công ty thực phẩm muốn thay đổi hướng dẫn để bán được nhiều sản phẩm hơn.

20. Các nhóm thực phẩm có thể được sử dụng như thế nào để lên kế hoạch cho một bữa ăn lành mạnh?

A. Chỉ cần chọn một nhóm thực phẩm cho mỗi bữa ăn.
B. Cố gắng kết hợp nhiều nhóm thực phẩm khác nhau trong mỗi bữa ăn, đảm bảo tỷ lệ cân đối giữa các nhóm.
C. Không cần quan tâm đến nhóm thực phẩm, chỉ cần ăn những gì mình thích.
D. Chỉ cần ăn một lượng lớn một loại thực phẩm duy nhất.

21. Một trong những khuyến nghị chính trong hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Việt Nam là gì?

A. Ăn nhiều thịt đỏ mỗi ngày.
B. Tăng cường ăn rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt, giảm tiêu thụ đường, muối và chất béo bão hòa.
C. Uống rượu vang đỏ hàng ngày để tốt cho tim mạch.
D. Hạn chế uống nước để giảm cân.

22. Thực phẩm nào sau đây giàu chất chống oxy hóa?

A. Thịt đỏ và sản phẩm từ sữa.
B. Rau xanh đậm, quả mọng (berries), và các loại đậu.
C. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường.
D. Ngũ cốc tinh chế và bánh mì trắng.

23. Vận động viên cần tối ưu hóa lượng carbohydrate nạp vào để tăng cường hiệu suất sức bền. Loại carbohydrate nào và thời điểm nào là tốt nhất?

A. Chỉ cần carbohydrate đơn giản ngay trước khi tập luyện là đủ.
B. Nên tập trung vào carbohydrate phức tạp trong các bữa ăn chính và bổ sung carbohydrate đơn giản trong và sau khi tập luyện kéo dài.
C. Không cần quan tâm đến loại carbohydrate, chỉ cần ăn đủ calo.
D. Carbohydrate không quan trọng đối với vận động viên sức bền.

24. Chất xơ đóng vai trò như thế nào đối với sức khỏe hệ tiêu hóa?

A. Chất xơ cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột.
B. Chất xơ giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Chất xơ hấp thụ nước, tăng khối lượng phân và kích thích nhu động ruột, giúp ngăn ngừa táo bón.
D. Chất xơ phá hủy các vi khuẩn có hại trong đường ruột.

25. Sự khác biệt chính giữa chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa là gì?

A. Chất béo bão hòa có lợi cho sức khỏe tim mạch hơn chất béo không bão hòa.
B. Chất béo bão hòa thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi chất béo không bão hòa thường ở trạng thái rắn.
C. Chất béo bão hòa chứa liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon, trong khi chất béo không bão hòa chứa một hoặc nhiều liên kết đôi.
D. Chất béo không bão hòa chỉ có nguồn gốc từ thực vật, trong khi chất béo bão hòa chỉ có nguồn gốc từ động vật.

26. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa mô cơ.
B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
C. Điều hòa các phản ứng hóa học trong cơ thể.
D. Vận chuyển oxy trong máu.

27. BMI được sử dụng để đánh giá tình trạng cân nặng như thế nào?

A. BMI chỉ dùng để đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch.
B. BMI được phân loại thành các khoảng giá trị khác nhau để xác định tình trạng thiếu cân, cân nặng bình thường, thừa cân, và béo phì.
C. BMI càng cao thì càng khỏe mạnh.
D. BMI chỉ phù hợp cho người trẻ tuổi.

28. Chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể chống lại tổn thương tế bào bằng cơ chế nào?

A. Bằng cách tăng cường sản xuất gốc tự do.
B. Bằng cách hiến điện tử cho các gốc tự do, làm ổn định chúng và ngăn chặn chúng gây hại cho tế bào.
C. Bằng cách phá hủy các tế bào bị tổn thương.
D. Bằng cách ngăn chặn quá trình trao đổi chất.

29. Vai trò chính của vitamin trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động hàng ngày.
B. Tham gia vào các phản ứng enzyme, điều hòa quá trình trao đổi chất và chức năng cơ thể.
C. Xây dựng cấu trúc tế bào và mô.
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.

30. Micronutrient (vi chất dinh dưỡng) là gì?

A. Chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
B. Chất dinh dưỡng cần thiết với lượng lớn trong chế độ ăn uống.
C. Chất dinh dưỡng cần thiết với lượng nhỏ trong chế độ ăn uống để duy trì các chức năng cơ thể.
D. Chất dinh dưỡng chỉ có nguồn gốc từ thực vật.

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

1. Tại sao phụ nữ mang thai cần tăng cường bổ sung folate (vitamin B9)?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

2. Chất chống oxy hóa (antioxidants) là gì?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

3. Tập thể dục ảnh hưởng như thế nào đến quá trình trao đổi chất?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

4. Tiêu hóa (digestion) là gì?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

5. Hãy thiết kế một bữa ăn trưa cân bằng cho một người trưởng thành ít vận động.

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

6. Dạ dày (stomach) hỗ trợ quá trình tiêu hóa như thế nào?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

7. BMI (Body Mass Index) là gì?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

8. Người ăn chay trường cần chú ý kết hợp các loại thực phẩm nào để đảm bảo đủ protein?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

9. Trao đổi chất (metabolism) là gì?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

10. Phân biệt giữa dị hóa (catabolism) và đồng hóa (anabolism) trong quá trình trao đổi chất.

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

11. Một người bị mệt mỏi kéo dài và yếu cơ có thể là dấu hiệu của sự thiếu hụt vitamin nào sau đây?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

12. Các nhóm thực phẩm chính trong chế độ ăn cân bằng bao gồm những nhóm nào?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

13. Một người bị không dung nạp lactose (lactose intolerance) nên điều chỉnh chế độ ăn uống như thế nào?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

14. Hướng dẫn chế độ ăn uống (dietary guidelines) là gì?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

15. Khoáng chất (minerals) là gì?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

16. Lượng natri (sodium) trong chế độ ăn uống ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

17. Hạn chế chính của việc sử dụng BMI làm chỉ số đánh giá sức khỏe là gì?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

18. So sánh vitamin tan trong nước và vitamin tan trong chất béo, điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

19. Tại sao hướng dẫn chế độ ăn uống cần được cập nhật định kỳ?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

20. Các nhóm thực phẩm có thể được sử dụng như thế nào để lên kế hoạch cho một bữa ăn lành mạnh?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

21. Một trong những khuyến nghị chính trong hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

22. Thực phẩm nào sau đây giàu chất chống oxy hóa?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

23. Vận động viên cần tối ưu hóa lượng carbohydrate nạp vào để tăng cường hiệu suất sức bền. Loại carbohydrate nào và thời điểm nào là tốt nhất?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

24. Chất xơ đóng vai trò như thế nào đối với sức khỏe hệ tiêu hóa?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

25. Sự khác biệt chính giữa chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa là gì?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

26. Chức năng chính của carbohydrate trong cơ thể là gì?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

27. BMI được sử dụng để đánh giá tình trạng cân nặng như thế nào?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

28. Chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể chống lại tổn thương tế bào bằng cơ chế nào?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

29. Vai trò chính của vitamin trong cơ thể là gì?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 11

30. Micronutrient (vi chất dinh dưỡng) là gì?