Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược động học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

1. Ý nghĩa lâm sàng của việc hiểu rõ dược động học của một loại thuốc là gì?

A. Giúp xác định cơ chế tác dụng của thuốc.
B. Giúp dự đoán độc tính tiềm ẩn của thuốc.
C. Giúp tối ưu hóa phác đồ điều trị (liều lượng, tần suất dùng) để đạt hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
D. Giúp phát triển các dạng bào chế mới của thuốc.

2. Ảnh hưởng của tuổi tác lên dược động học ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là gì?

A. Dược động học ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ tương tự như người lớn.
B. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường có chức năng gan thận kém phát triển, dẫn đến sự khác biệt về hấp thu, chuyển hóa và thải trừ thuốc so với người lớn.
C. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường có chuyển hóa thuốc nhanh hơn người lớn.
D. Liều lượng thuốc cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ luôn giống như người lớn nhưng được điều chỉnh theo cân nặng.

3. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi nào?

A. Khi hai thuốc có tác dụng dược lý đối lập.
B. Khi một thuốc làm thay đổi quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
C. Khi hai thuốc được dùng đồng thời có tác dụng hiệp đồng.
D. Khi bệnh nhân có cơ địa dị ứng với một trong hai loại thuốc.

4. Thể tích phân phối (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ thuốc được chuyển hóa.
B. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.
C. Thể tích dịch cơ thể cần thiết để chứa toàn bộ lượng thuốc với nồng độ tương đương nồng độ trong huyết tương.
D. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm một nửa.

5. Thời gian bán thải của thuốc (t½) là gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
B. Thời gian cần thiết để quá trình hấp thu thuốc hoàn tất.
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
D. Thời gian cần thiết để thuốc được đào thải hoàn toàn khỏi cơ thể.

6. Khi nào thì nên theo dõi nồng độ thuốc trong máu (Therapeutic Drug Monitoring - TDM)?

A. Cho tất cả các loại thuốc.
B. Chỉ cho thuốc không kê đơn.
C. Cho thuốc có khoảng trị liệu hẹp, biến thiên dược động học lớn giữa các cá thể, hoặc khi nghi ngờ có tương tác thuốc.
D. Chỉ khi bệnh nhân có chức năng gan thận bình thường.

7. Enzyme nào sau đây đóng vai trò chính trong chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 ở gan?

A. Glucuronosyltransferase
B. Sulfotransferase
C. Cytochrome P450
D. N-acetyltransferase

8. Khái niệm 'clearance' trong dược động học biểu thị điều gì?

A. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương.
B. Thể tích huyết tương được loại bỏ hoàn toàn thuốc trong một đơn vị thời gian.
C. Thời gian cần thiết để thuốc đạt trạng thái ổn định.
D. Lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung.

9. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 và giai đoạn 2 là gì?

A. Giai đoạn 1 tạo ra chất chuyển hóa hoạt tính, giai đoạn 2 tạo ra chất chuyển hóa không hoạt tính.
B. Giai đoạn 1 chủ yếu diễn ra ở thận, giai đoạn 2 chủ yếu diễn ra ở gan.
C. Giai đoạn 1 bao gồm các phản ứng chức năng hóa (oxy hóa, khử, thủy phân), giai đoạn 2 bao gồm các phản ứng liên hợp.
D. Giai đoạn 1 chỉ xảy ra với thuốc dùng đường uống, giai đoạn 2 xảy ra với thuốc dùng đường tiêm.

10. Đường dùng thuốc nào sau đây thường bỏ qua giai đoạn hấp thu?

A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tiêm dưới da.
D. Đường tiêm tĩnh mạch.

11. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương khi tốc độ hấp thu bằng tốc độ thải trừ?

A. Nồng độ thuốc tiếp tục tăng.
B. Nồng độ thuốc đạt trạng thái ổn định (steady state).
C. Nồng độ thuốc bắt đầu giảm.
D. Nồng độ thuốc dao động không dự đoán được.

12. Điều gì có thể làm tăng thể tích phân phối (Vd) của một thuốc?

A. Tăng liên kết protein huyết tương.
B. Tăng độ tan trong nước của thuốc.
C. Tăng khả năng gắn kết với mô của thuốc.
D. Giảm lưu lượng máu tới các mô.

13. Thuốc 'tiền chất' (prodrug) là gì?

A. Thuốc có tác dụng dược lý mạnh ngay khi dùng.
B. Thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính dược lý.
C. Thuốc có thời gian bán thải rất ngắn.
D. Thuốc chỉ dùng đường tiêm.

14. Sự khác biệt chính giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính là gì?

A. Dược động học tuyến tính chỉ áp dụng cho thuốc dùng đường uống, phi tuyến tính áp dụng cho thuốc dùng đường tiêm.
B. Trong dược động học tuyến tính, các thông số dược động học thay đổi theo liều, trong dược động học phi tuyến tính thì không.
C. Trong dược động học tuyến tính, các thông số dược động học không đổi khi thay đổi liều, trong dược động học phi tuyến tính, các thông số có thể thay đổi theo liều.
D. Dược động học tuyến tính chỉ xét đến hấp thu và phân phối, phi tuyến tính xét đến cả chuyển hóa và thải trừ.

15. Quá trình nào sau đây mô tả sự hấp thu thuốc tốt nhất trong dược động học?

A. Sự chuyển hóa thuốc tại gan.
B. Sự đào thải thuốc qua thận.
C. Sự vận chuyển thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung.
D. Sự phân phối thuốc đến các mô khác nhau trong cơ thể.

16. Điều gì có thể xảy ra nếu một thuốc là chất ức chế enzyme CYP450?

A. Tăng chuyển hóa của các thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme đó.
B. Giảm chuyển hóa của các thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme đó, dẫn đến tăng nồng độ và nguy cơ độc tính.
C. Tăng hấp thu của các thuốc khác dùng đồng thời.
D. Giảm bài tiết qua thận của các thuốc khác.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố sinh lý ảnh hưởng đến dược động học?

A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Chức năng gan thận.
D. Dạng bào chế của thuốc.

18. Mục tiêu chính của việc thiết kế thuốc dựa trên dược động học (pharmacokinetic-pharmacodynamic guided drug design) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất thuốc.
B. Tăng cường tác dụng dược lực học mong muốn đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ bằng cách tối ưu hóa các đặc tính dược động học.
C. Kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc.
D. Làm cho thuốc dễ uống hơn.

19. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm đáng kể?

A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải không đổi.
C. Thời gian bán thải tăng.
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại thuốc.

20. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Độ hòa tan của thuốc.
B. Độ pH của dạ dày.
C. Thời gian làm rỗng dạ dày.
D. Tất cả các yếu tố trên.

21. Điều gì có thể xảy ra nếu hai thuốc cùng cạnh tranh vị trí liên kết protein huyết tương?

A. Không có ảnh hưởng gì, vì liên kết protein không quan trọng.
B. Cả hai thuốc đều tăng cường liên kết protein.
C. Một thuốc có thể đẩy thuốc kia ra khỏi protein, làm tăng nồng độ thuốc tự do của thuốc bị đẩy và có thể gây độc tính.
D. Cả hai thuốc đều bị giảm nồng độ trong huyết tương.

22. Con đường đào thải thuốc chính của hầu hết các loại thuốc là gì?

A. Qua mật và phân.
B. Qua phổi và hơi thở.
C. Qua da và mồ hôi.
D. Qua thận và nước tiểu.

23. Hiện tượng 'chuyển hóa bước một' (first-pass metabolism) xảy ra chủ yếu ở đâu?

A. Thận.
B. Phổi.
C. Gan và ruột.
D. Não.

24. Liên kết protein huyết tương ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

A. Làm tăng tốc độ chuyển hóa thuốc.
B. Làm giảm thể tích phân phối của thuốc.
C. Làm tăng độ thanh thải của thuốc.
D. Chỉ thuốc dạng tự do (không liên kết) mới có hoạt tính dược lý và có thể phân phối đến mô và bị đào thải.

25. Độ thanh thải toàn thân (systemic clearance) là tổng của độ thanh thải ở các cơ quan nào?

A. Chỉ độ thanh thải ở gan và thận.
B. Độ thanh thải ở tất cả các cơ quan có khả năng loại bỏ thuốc khỏi cơ thể (gan, thận, phổi,...).
C. Độ thanh thải ở gan và mật.
D. Chỉ độ thanh thải ở thận.

26. Thuật ngữ 'dược động học quần thể' (population pharmacokinetics) dùng để chỉ điều gì?

A. Nghiên cứu dược động học trên động vật.
B. Nghiên cứu dược động học trên một nhóm nhỏ tình nguyện viên khỏe mạnh.
C. Nghiên cứu về sự thay đổi dược động học giữa các cá thể trong một quần thể bệnh nhân.
D. Nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên quần thể vi sinh vật trong cơ thể.

27. Trong mô hình dược động học khoang (compartmental models), cơ thể được xem như thế nào?

A. Một tập hợp các cơ quan riêng biệt với chức năng dược động học khác nhau.
B. Một hệ thống phức tạp không thể mô hình hóa.
C. Một hoặc nhiều khoang đồng nhất về dược động học, trong đó thuốc được phân bố và thải trừ theo các quy luật toán học.
D. Một mạng lưới các mạch máu và mô liên kết.

28. Thuốc có hệ số chiết xuất gan cao (high hepatic extraction ratio) sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?

A. Lưu lượng máu tới gan.
B. Hoạt tính enzyme chuyển hóa thuốc ở gan.
C. Liên kết protein huyết tương của thuốc.
D. Độ hòa tan của thuốc.

29. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

30. Phản ứng liên hợp glucuronide trong chuyển hóa thuốc giai đoạn 2 được xúc tác bởi enzyme nào?

A. Cytochrome P450
B. Glucuronosyltransferase (UGT)
C. Sulfotransferase
D. N-acetyltransferase

1 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

1. Ý nghĩa lâm sàng của việc hiểu rõ dược động học của một loại thuốc là gì?

2 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

2. Ảnh hưởng của tuổi tác lên dược động học ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là gì?

3 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

3. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi nào?

4 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

4. Thể tích phân phối (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố của thuốc trong cơ thể?

5 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

5. Thời gian bán thải của thuốc (t½) là gì?

6 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

6. Khi nào thì nên theo dõi nồng độ thuốc trong máu (Therapeutic Drug Monitoring - TDM)?

7 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

7. Enzyme nào sau đây đóng vai trò chính trong chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 ở gan?

8 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

8. Khái niệm `clearance` trong dược động học biểu thị điều gì?

9 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

9. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 và giai đoạn 2 là gì?

10 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

10. Đường dùng thuốc nào sau đây thường bỏ qua giai đoạn hấp thu?

11 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

11. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương khi tốc độ hấp thu bằng tốc độ thải trừ?

12 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

12. Điều gì có thể làm tăng thể tích phân phối (Vd) của một thuốc?

13 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

13. Thuốc `tiền chất` (prodrug) là gì?

14 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

14. Sự khác biệt chính giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính là gì?

15 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

15. Quá trình nào sau đây mô tả sự hấp thu thuốc tốt nhất trong dược động học?

16 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

16. Điều gì có thể xảy ra nếu một thuốc là chất ức chế enzyme CYP450?

17 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố sinh lý ảnh hưởng đến dược động học?

18 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

18. Mục tiêu chính của việc thiết kế thuốc dựa trên dược động học (pharmacokinetic-pharmacodynamic guided drug design) là gì?

19 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

19. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm đáng kể?

20 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

20. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

21 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

21. Điều gì có thể xảy ra nếu hai thuốc cùng cạnh tranh vị trí liên kết protein huyết tương?

22 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

22. Con đường đào thải thuốc chính của hầu hết các loại thuốc là gì?

23 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

23. Hiện tượng `chuyển hóa bước một` (first-pass metabolism) xảy ra chủ yếu ở đâu?

24 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

24. Liên kết protein huyết tương ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

25 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

25. Độ thanh thải toàn thân (systemic clearance) là tổng của độ thanh thải ở các cơ quan nào?

26 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

26. Thuật ngữ `dược động học quần thể` (population pharmacokinetics) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

27. Trong mô hình dược động học khoang (compartmental models), cơ thể được xem như thế nào?

28 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

28. Thuốc có hệ số chiết xuất gan cao (high hepatic extraction ratio) sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

29. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 11

30. Phản ứng liên hợp glucuronide trong chuyển hóa thuốc giai đoạn 2 được xúc tác bởi enzyme nào?