1. Chuyển hóa thuốc (Drug metabolism) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong cơ thể?
A. Thận
B. Gan
C. Phổi
D. Tim
2. Ví dụ nào sau đây là một thuốc ức chế enzyme (Enzyme inhibitor)?
A. Salbutamol (chất chủ vận beta-2 adrenergic)
B. Morphine (chất chủ vận opioid)
C. Captopril (ức chế enzyme chuyển angiotensin - ACE)
D. Naloxone (chất đối kháng opioid)
3. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Ức chế kênh natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế kênh natri-cloride ở ống lượn xa.
C. Đối kháng thụ thể aldosterone ở ống góp.
D. Tăng tính thấm của ống góp với nước.
4. Hiện tượng quen thuốc (Tolerance) xảy ra khi dùng thuốc lặp lại có đặc điểm nào?
A. Tác dụng của thuốc tăng lên theo thời gian.
B. Cần liều thuốc thấp hơn để đạt được tác dụng tương tự.
C. Cần liều thuốc cao hơn để đạt được tác dụng tương tự như ban đầu.
D. Thuốc mất hoàn toàn tác dụng.
5. Dược động học (Pharmacokinetics) nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?
A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.
C. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
D. Ứng dụng lâm sàng của thuốc trong điều trị bệnh.
6. Vai trò của pha chuyển hóa thuốc giai đoạn I (Phase I metabolism) là gì?
A. Liên hợp thuốc với các phân tử nội sinh để tăng độ tan trong nước.
B. Thải trừ thuốc nguyên vẹn qua thận.
C. Biến đổi thuốc thành các chất chuyển hóa phân cực hơn thông qua các phản ứng oxy hóa, khử, thủy phân.
D. Vận chuyển thuốc ra khỏi tế bào gan.
7. Độ thanh thải (Clearance) của thuốc là thước đo của quá trình nào?
A. Hấp thu thuốc từ đường tiêu hóa.
B. Phân bố thuốc vào các mô.
C. Loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
D. Chuyển hóa thuốc ở gan.
8. Chất chủ vận (Agonist) khi gắn vào receptor sẽ gây ra điều gì?
A. Ngăn chặn receptor hoạt động.
B. Kích thích receptor và tạo ra đáp ứng sinh học.
C. Thay đổi cấu trúc receptor vĩnh viễn.
D. Làm tăng số lượng receptor trên tế bào.
9. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc có thể thay đổi như thế nào?
A. Thức ăn luôn làm giảm hấp thu thuốc.
B. Thức ăn luôn làm tăng hấp thu thuốc.
C. Thức ăn có thể làm tăng, giảm hoặc không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc tùy thuộc vào loại thuốc và thức ăn.
D. Thức ăn chỉ ảnh hưởng đến hấp thu thuốc dạng tiêm.
10. Một bệnh nhân có chức năng gan suy giảm có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?
A. Tăng cường chuyển hóa thuốc và giảm tác dụng.
B. Giảm chuyển hóa thuốc, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và kéo dài thời gian tác dụng.
C. Tăng tốc độ hấp thu thuốc.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
11. Ứng dụng của dược lý học trong thực hành lâm sàng là gì?
A. Nghiên cứu cơ chế bệnh sinh của bệnh.
B. Chẩn đoán bệnh.
C. Lựa chọn và sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và hiệu quả trong điều trị bệnh.
D. Phát triển thuốc mới.
12. Tác dụng phụ (Side effect) của thuốc khác với tác dụng có hại (Adverse effect) chủ yếu ở điểm nào?
A. Tác dụng phụ luôn nghiêm trọng hơn tác dụng có hại.
B. Tác dụng phụ là tác dụng không mong muốn nhưng thường có thể chấp nhận được, tác dụng có hại nghiêm trọng hơn và cần can thiệp.
C. Tác dụng phụ chỉ xảy ra khi dùng thuốc quá liều, tác dụng có hại xảy ra ở liều điều trị.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế cho nhau.
13. Mục tiêu chính của nghiên cứu lâm sàng pha I là gì?
A. Đánh giá hiệu quả điều trị trên số lượng lớn bệnh nhân.
B. Xác định liều dùng tối ưu và phác đồ điều trị.
C. Đánh giá tính an toàn và dược động học của thuốc trên người khỏe mạnh.
D. So sánh thuốc mới với các thuốc hiện có trên thị trường.
14. Đường cong liều lượng - đáp ứng (Dose-response curve) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Nồng độ thuốc trong máu và thời gian.
B. Liều lượng thuốc và tác dụng dược lý.
C. Tốc độ hấp thu và thải trừ của thuốc.
D. Tuổi tác bệnh nhân và đáp ứng với thuốc.
15. Thuật ngữ 'receptor' trong dược lý học dùng để chỉ điều gì?
A. Enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Protein trên tế bào mà thuốc gắn vào để gây ra tác dụng.
C. Chất mang vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Hormone điều hòa hoạt động của tế bào.
16. Hiện tượng 'chuyển hóa bước một' (First-pass metabolism) xảy ra chủ yếu ở đâu?
A. Thận.
B. Gan và ruột.
C. Phổi.
D. Não.
17. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của Dược lý học?
A. Nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Tìm hiểu cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Phát triển các phương pháp phẫu thuật mới.
D. Đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
18. Thời gian bán thải của thuốc (Half-life) phản ánh điều gì?
A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng.
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
D. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể trước khi bị thải trừ hoàn toàn.
19. Ý nghĩa lâm sàng của tương tác thuốc do ức chế enzyme chuyển hóa thuốc là gì?
A. Tăng cường thải trừ thuốc và giảm tác dụng.
B. Giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm tác dụng.
C. Tăng nồng độ thuốc trong máu, có thể dẫn đến tăng tác dụng và nguy cơ độc tính.
D. Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu.
20. Khái niệm 'sinh khả dụng' (Bioavailability) đề cập đến yếu tố nào?
A. Thời gian thuốc phát huy tác dụng.
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc hấp thu vào tuần hoàn chung và đến vị trí tác dụng.
C. Độ mạnh của tác dụng dược lý.
D. Khả năng thuốc chuyển hóa qua gan.
21. Loại phản ứng có hại của thuốc nào không liên quan đến cơ chế dược lý đã biết của thuốc?
A. Phản ứng loại A (Dự đoán được, liên quan đến tác dụng dược lý)
B. Phản ứng loại B (Không dự đoán được, không liên quan đến tác dụng dược lý)
C. Phản ứng loại C (Do dùng thuốc kéo dài)
D. Phản ứng loại D (Chậm xuất hiện)
22. Ở trạng thái ổn định (Steady state) khi dùng thuốc lặp lại, tốc độ đưa thuốc vào cơ thể như thế nào so với tốc độ thải trừ thuốc?
A. Tốc độ đưa thuốc vào lớn hơn tốc độ thải trừ.
B. Tốc độ đưa thuốc vào nhỏ hơn tốc độ thải trừ.
C. Tốc độ đưa thuốc vào bằng tốc độ thải trừ.
D. Không có mối quan hệ giữa hai tốc độ này.
23. Chỉ số điều trị (Therapeutic index) là thước đo đánh giá điều gì của thuốc?
A. Độ mạnh của thuốc.
B. Độ an toàn tương đối của thuốc.
C. Thời gian tác dụng của thuốc.
D. Khả năng hấp thu của thuốc.
24. Chất đối kháng (Antagonist) cạnh tranh tác dụng với chất chủ vận bằng cách nào?
A. Gắn vào một receptor khác trên tế bào.
B. Tăng cường chuyển hóa chất chủ vận.
C. Gắn vào cùng receptor với chất chủ vận nhưng không kích hoạt receptor.
D. Thay đổi pH môi trường xung quanh receptor.
25. Thể tích phân bố (Volume of distribution - Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?
A. Tổng lượng thuốc trong cơ thể.
B. Thể tích dịch cơ thể cần thiết để chứa toàn bộ lượng thuốc trong cơ thể ở cùng nồng độ như trong huyết tương.
C. Tốc độ thuốc phân bố vào các mô.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
26. Trong quá trình phát triển thuốc mới, nghiên cứu tiền lâm sàng (Preclinical studies) được thực hiện trước giai đoạn nào?
A. Nghiên cứu lâm sàng pha I.
B. Nghiên cứu lâm sàng pha II.
C. Nghiên cứu lâm sàng pha III.
D. Nghiên cứu lâm sàng pha IV.
27. Enzyme CYP3A4 thuộc họ cytochrome P450 có vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc. Điều nào sau đây đúng về CYP3A4?
A. Chỉ chuyển hóa một số ít thuốc.
B. Không bị ảnh hưởng bởi các thuốc hoặc chất khác.
C. Là enzyme CYP phổ biến nhất trong gan và chuyển hóa một lượng lớn thuốc.
D. Chỉ hoạt động trong pha chuyển hóa giai đoạn II.
28. Tương tác thuốc hiệp đồng (Synergistic drug interaction) có nghĩa là gì?
A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác.
B. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau.
C. Hai thuốc cùng nhau tạo ra tác dụng mạnh hơn tổng tác dụng riêng lẻ của mỗi thuốc.
D. Hai thuốc không ảnh hưởng đến tác dụng của nhau.
29. Nghiên cứu dược lực học (Pharmacodynamics) tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
B. Tác dụng của thuốc lên cơ thể và cơ chế tác dụng.
C. Ảnh hưởng của cơ thể lên thuốc.
D. Nghiên cứu độc tính của thuốc.
30. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?
A. Đường uống (Uống)
B. Đường tiêm tĩnh mạch (IV)
C. Đường tiêm bắp (IM)
D. Đường dưới lưỡi (SL)