1. Thuốc kháng sinh penicillin có cơ chế tác dụng chính là:
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn
2. Khái niệm 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) mô tả hiện tượng:
A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng lặp lại, cần tăng liều để đạt hiệu quả tương tự
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Sự phụ thuộc về thể chất và tinh thần vào thuốc
3. Aspirin liều thấp (81mg) được sử dụng trong dự phòng tim mạch chủ yếu dựa trên tác dụng:
A. Giảm cholesterol máu
B. Hạ huyết áp
C. Ức chế kết tập tiểu cầu
D. Giãn mạch vành
4. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là đường dùng thuốc đường tiêu hóa?
A. Uống (uống)
B. Ngậm dưới lưỡi
C. Tiêm tĩnh mạch
D. Đặt trực tràng
5. Đường thải trừ thuốc chủ yếu của hầu hết các thuốc là:
A. Mật
B. Nước bọt
C. Nước tiểu
D. Mồ hôi
6. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm trùng do virus nào?
A. Virus cúm (Influenza virus)
B. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
C. Virus herpes simplex (HSV) và varicella-zoster (VZV)
D. Virus viêm gan B (HBV)
7. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phân bố thuốc vào não?
A. Kích thước phân tử thuốc
B. Độ tan trong lipid của thuốc
C. Tốc độ chuyển hóa thuốc tại gan
D. Khả năng gắn protein huyết tương của thuốc
8. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào máu?
A. Phân bố
B. Chuyển hóa
C. Hấp thu
D. Thải trừ
9. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng không mong muốn của thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất?
A. Buồn ngủ, an thần
B. Khô miệng
C. Tăng nhịp tim
D. Ức chế thần kinh trung ương
10. Nồng độ thuốc tối thiểu cần thiết để tạo ra tác dụng điều trị được gọi là:
A. Nồng độ độc tối thiểu (MTC)
B. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC)
C. Nồng độ hiệu quả tối thiểu (MEC)
D. Nồng độ ổn định (Css)
11. Thuốc giảm đau NSAID (thuốc kháng viêm không steroid) hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?
A. Cyclooxygenase (COX)
B. Lipoxygenase (LOX)
C. Angiotensin converting enzyme (ACE)
D. Phosphodiesterase (PDE)
12. Thuốc đối kháng cạnh tranh tác dụng lên thụ thể bằng cách:
A. Gắn vào thụ thể ở vị trí khác với chất chủ vận
B. Gắn vào thụ thể ở cùng vị trí với chất chủ vận nhưng không hoạt hóa thụ thể
C. Làm tăng ái lực của thụ thể với chất chủ vận
D. Thay đổi cấu trúc thụ thể một cách необратимый
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'dược lực học' (pharmacodynamics)?
A. Hấp thu thuốc
B. Chuyển hóa thuốc
C. Tác dụng của thuốc lên cơ thể
D. Thải trừ thuốc
14. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) trong điều trị tăng huyết áp là:
A. Giãn mạch ngoại biên trực tiếp
B. Giảm nhịp tim
C. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
D. Tăng thải muối và nước qua thận
15. Chọn phát biểu ĐÚNG về tương tác thuốc dược động học.
A. Xảy ra khi hai thuốc cạnh tranh tại cùng một thụ thể.
B. Một thuốc làm thay đổi hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
C. Tác dụng của hai thuốc cộng hợp lại trên cùng một cơ quan.
D. Một thuốc làm mất tác dụng của thuốc khác do trung hòa hóa học.
16. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch được định nghĩa là:
A. 100%
B. 50%
C. Dao động tùy thuộc vào chức năng gan
D. Thay đổi theo độ tuổi bệnh nhân
17. Enzyme CYP450 đóng vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình dược động học?
A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ
18. Trong trường hợp ngộ độc opioid, thuốc giải độc đặc hiệu là:
A. Acetylcysteine
B. Naloxone
C. Flumazenil
D. Than hoạt tính
19. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc opioid giảm đau (ví dụ: morphine, codeine) là:
A. Tiêu chảy
B. Tăng huyết áp
C. Táo bón
D. Mất ngủ
20. Chọn phát biểu SAI về corticosteroid (ví dụ: prednisolone, dexamethasone).
A. Có tác dụng kháng viêm mạnh
B. Có tác dụng ức chế miễn dịch
C. Có thể gây tăng đường huyết khi dùng kéo dài
D. Không có tác dụng phụ khi dùng đúng liều
21. Metformin, một thuốc điều trị đái tháo đường type 2, có cơ chế tác dụng chính là:
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin
B. Tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên (gan, cơ)
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột
D. Giảm tái hấp thu glucose ở thận
22. Nhóm kháng sinh tetracycline có thể gây tác dụng phụ đặc trưng nào ở trẻ em?
A. Điếc không hồi phục
B. Hội chứng xám ở trẻ sơ sinh
C. Gây vàng răng và chậm phát triển xương
D. Suy tủy xương
23. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là:
A. Ức chế kênh natri ở ống lượn gần
B. Ức chế kênh natri-clorua ở ống lượn xa
C. Đối kháng thụ thể aldosterone ở ống góp
D. Tăng thải nước tự do ở quai Henle
24. Insulin được dùng đường tiêm dưới da vì:
A. Insulin bị phá hủy bởi acid dạ dày nếu dùng đường uống
B. Hấp thu insulin qua đường uống quá nhanh
C. Insulin gây kích ứng niêm mạc dạ dày
D. Sinh khả dụng của insulin đường uống rất cao
25. Khái niệm 'thời gian bán thải' của thuốc (t½) thể hiện điều gì?
A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn
26. Beta-blockers là nhóm thuốc thường dùng trong điều trị tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Tác dụng dược lý chính của beta-blockers là:
A. Tăng co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim
C. Giãn mạch vành
D. Tăng dẫn truyền nhĩ thất
27. Thuốc kháng đông warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu nào?
A. Yếu tố Xa
B. Thrombin (yếu tố IIa)
C. Vitamin K-epoxide reductase, ảnh hưởng đến tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (II, VII, IX, X)
D. Yếu tố VIII
28. Thuốc ức chế enzyme chuyển hóa thuốc sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A. Giảm nồng độ thuốc trong máu
B. Tăng thải trừ thuốc
C. Tăng nồng độ thuốc trong máu và kéo dài thời gian tác dụng
D. Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc
29. Thuật ngữ 'tác dụng hiệp đồng' (synergism) giữa hai thuốc có nghĩa là:
A. Hai thuốc có tác dụng dược lý giống nhau nhưng cơ chế khác nhau
B. Tổng tác dụng của hai thuốc nhỏ hơn tác dụng của từng thuốc riêng lẻ
C. Tổng tác dụng của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ
D. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc còn lại
30. Phản ứng có hại của thuốc loại A (type A ADRs) thường có đặc điểm:
A. Không thể dự đoán trước
B. Liên quan đến cơ chế tác dụng dược lý của thuốc
C. Ít gặp nhưng thường nghiêm trọng
D. Chỉ xảy ra ở người có cơ địa dị ứng