Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu đại cương

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Loại mô cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức?

A. Cơ trơn (smooth muscle).
B. Cơ tim (cardiac muscle).
C. Cơ vân (skeletal muscle).
D. Cả cơ trơn và cơ tim.

2. Chức năng của thận (kidneys) trong hệ tiết niệu là:

A. Lưu trữ nước tiểu.
B. Lọc máu và tạo ra nước tiểu.
C. Vận chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quang.
D. Đào thải nước tiểu ra khỏi cơ thể.

3. Thuật ngữ 'tương đồng' (homologous) trong giải phẫu so sánh đề cập đến:

A. Các cấu trúc có chức năng tương tự nhưng nguồn gốc khác nhau.
B. Các cấu trúc có nguồn gốc phôi thai chung, có thể có chức năng khác nhau.
C. Các cấu trúc luôn luôn có chức năng giống nhau.
D. Các cấu trúc chỉ có ở một loài cụ thể.

4. Trong giải phẫu so sánh, 'cánh của chim' và 'cánh của côn trùng' được xem là cấu trúc:

A. Tương đồng.
B. Tương tự (analogous).
C. Đồng nhất.
D. Phát sinh.

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thần kinh trung ương (CNS)?

A. Não bộ (brain).
B. Tủy sống (spinal cord).
C. Dây thần kinh sọ não (cranial nerves).
D. Chất xám (gray matter).

6. Màng thanh mạc (serous membrane) có chức năng chính là:

A. Bảo vệ cơ thể khỏi mất nước.
B. Giảm ma sát giữa các cơ quan và thành khoang cơ thể.
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Vận chuyển oxy.

7. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành phần trên và phần dưới?

A. Mặt phẳng đứng dọc giữa (midsagittal).
B. Mặt phẳng trán (frontal/coronal).
C. Mặt phẳng ngang (transverse/horizontal).
D. Mặt phẳng xiên (oblique).

8. Trong các loại mô cơ, loại mô cơ nào có đặc điểm 'vân' và 'không chủ động'?

A. Cơ vân.
B. Cơ trơn.
C. Cơ tim.
D. Cả cơ vân và cơ tim.

9. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc tạo xương mới?

A. Tế bào hủy xương (osteoclasts).
B. Tế bào tạo xương (osteoblasts).
C. Tế bào xương trưởng thành (osteocytes).
D. Tế bào sụn (chondrocytes).

10. Hệ tiêu hóa bắt đầu từ miệng và kết thúc ở:

A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Ruột già.
D. Hậu môn (anus).

11. Loại mô liên kết nào chính tạo nên gân và dây chằng?

A. Mô liên kết thưa (loose connective tissue).
B. Mô liên kết đặc (dense connective tissue).
C. Mô sụn (cartilage).
D. Mô xương (bone).

12. Chức năng chính của hệ xương là gì?

A. Vận chuyển oxy và carbon dioxide.
B. Bảo vệ cơ quan, nâng đỡ cơ thể và dự trữ khoáng chất.
C. Điều hòa hormone và tăng trưởng.
D. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.

13. Tuyến tụy (pancreas) thuộc hệ cơ quan nào và có chức năng gì?

A. Hệ nội tiết, sản xuất hormone điều hòa đường huyết.
B. Hệ tiêu hóa, sản xuất enzyme tiêu hóa.
C. Cả hệ nội tiết và hệ tiêu hóa, thực hiện cả hai chức năng trên.
D. Hệ tiết niệu, lọc máu.

14. Khoang bụng (abdominal cavity) là một phần của khoang cơ thể lớn nào?

A. Khoang ngực (thoracic cavity).
B. Khoang lưng (dorsal cavity).
C. Khoang bụng-chậu (abdominopelvic cavity).
D. Khoang sọ (cranial cavity).

15. Da (skin) thuộc hệ cơ quan nào?

A. Hệ nội tiết.
B. Hệ thần kinh.
C. Hệ da (integumentary system).
D. Hệ cơ.

16. Nguyên tắc 'giải phẫu định khu' (regional anatomy) tập trung chủ yếu vào việc nghiên cứu:

A. Các hệ cơ quan riêng biệt trong cơ thể.
B. Cấu trúc của cơ thể theo từng vùng, khu vực cụ thể.
C. Sự phát triển phôi thai của các cơ quan.
D. Chức năng sinh lý của từng cơ quan.

17. Trong giải phẫu vi thể, 'mô' (tissue) được định nghĩa là:

A. Một tập hợp các cơ quan hoạt động cùng nhau.
B. Một tập hợp các tế bào có cấu trúc và chức năng tương tự.
C. Một cơ quan đơn lẻ thực hiện một chức năng cụ thể.
D. Một phân tử sinh học phức tạp.

18. Vị trí 'gần' (proximal) và 'xa' (distal) thường được sử dụng để mô tả vị trí tương đối của các cấu trúc trên:

A. Thân mình (trunk).
B. Chi trên và chi dưới (limbs).
C. Đầu và cổ (head and neck).
D. Bụng (abdomen).

19. Chức năng chính của hệ bạch huyết (lymphatic system) là gì?

A. Vận chuyển oxy trong máu.
B. Loại bỏ chất thải và dịch thừa khỏi mô, và miễn dịch.
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
D. Tiêu hóa chất béo.

20. Hệ nội tiết (endocrine system) điều chỉnh chức năng cơ thể thông qua:

A. Xung điện (electrical impulses).
B. Hormone (hormones).
C. Enzyme (enzymes).
D. Kháng thể (antibodies).

21. Loại màng nào bao phủ và bảo vệ tim?

A. Màng phổi (pleura).
B. Màng bụng (peritoneum).
C. Màng tim (pericardium).
D. Màng não (meninges).

22. Quá trình 'sinh sản' (reproduction) trong giải phẫu người liên quan đến hệ cơ quan nào?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ sinh dục (reproductive system).
D. Hệ bài tiết.

23. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ hô hấp?

A. Thực quản (esophagus).
B. Khí quản (trachea).
C. Dạ dày (stomach).
D. Bàng quang (urinary bladder).

24. Vị trí của tim trong lồng ngực thường được mô tả là:

A. Ở giữa lồng ngực, lệch sang phải một chút.
B. Ở giữa lồng ngực, lệch sang trái một chút.
C. Hoàn toàn ở bên trái lồng ngực.
D. Hoàn toàn ở bên phải lồng ngực.

25. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về khoang ngực?

A. Phổi.
B. Tim.
C. Thực quản.
D. Ruột non.

26. Thuật ngữ 'trung gian' (intermediate) trong giải phẫu định hướng mô tả vị trí:

A. Gần với đường giữa của cơ thể.
B. Xa đường giữa của cơ thể.
C. Nằm giữa hai cấu trúc khác.
D. Ở phía sau của cơ thể.

27. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:

A. Tế bào biểu mô (epithelial cell).
B. Tế bào thần kinh đệm (glial cell).
C. Nơron (neuron).
D. Tế bào cơ (muscle cell).

28. Bộ phận nào của não bộ chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa các chức năng sống cơ bản như nhịp tim và hô hấp?

A. Đại não (cerebrum).
B. Tiểu não (cerebellum).
C. Trung não (midbrain).
D. Hành não (medulla oblongata).

29. Mô biểu mô (epithelial tissue) có đặc điểm chung nào sau đây?

A. Có nhiều mạch máu.
B. Có chất nền ngoại bào phong phú.
C. Các tế bào liên kết chặt chẽ với nhau.
D. Chức năng chính là co cơ.

30. Phân ngành giải phẫu nào tập trung vào nghiên cứu các bệnh tật thông qua việc kiểm tra tử thi?

A. Giải phẫu hệ thống.
B. Giải phẫu bệnh lý (pathological anatomy).
C. Giải phẫu X quang (radiographic anatomy).
D. Giải phẫu phát triển (developmental anatomy).

1 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

1. Loại mô cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức?

2 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

2. Chức năng của thận (kidneys) trong hệ tiết niệu là:

3 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

3. Thuật ngữ `tương đồng` (homologous) trong giải phẫu so sánh đề cập đến:

4 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

4. Trong giải phẫu so sánh, `cánh của chim` và `cánh của côn trùng` được xem là cấu trúc:

5 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thần kinh trung ương (CNS)?

6 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

6. Màng thanh mạc (serous membrane) có chức năng chính là:

7 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

7. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành phần trên và phần dưới?

8 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

8. Trong các loại mô cơ, loại mô cơ nào có đặc điểm `vân` và `không chủ động`?

9 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

9. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc tạo xương mới?

10 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

10. Hệ tiêu hóa bắt đầu từ miệng và kết thúc ở:

11 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

11. Loại mô liên kết nào chính tạo nên gân và dây chằng?

12 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

12. Chức năng chính của hệ xương là gì?

13 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

13. Tuyến tụy (pancreas) thuộc hệ cơ quan nào và có chức năng gì?

14 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

14. Khoang bụng (abdominal cavity) là một phần của khoang cơ thể lớn nào?

15 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

15. Da (skin) thuộc hệ cơ quan nào?

16 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

16. Nguyên tắc `giải phẫu định khu` (regional anatomy) tập trung chủ yếu vào việc nghiên cứu:

17 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

17. Trong giải phẫu vi thể, `mô` (tissue) được định nghĩa là:

18 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

18. Vị trí `gần` (proximal) và `xa` (distal) thường được sử dụng để mô tả vị trí tương đối của các cấu trúc trên:

19 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

19. Chức năng chính của hệ bạch huyết (lymphatic system) là gì?

20 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

20. Hệ nội tiết (endocrine system) điều chỉnh chức năng cơ thể thông qua:

21 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

21. Loại màng nào bao phủ và bảo vệ tim?

22 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

22. Quá trình `sinh sản` (reproduction) trong giải phẫu người liên quan đến hệ cơ quan nào?

23 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

23. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ hô hấp?

24 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

24. Vị trí của tim trong lồng ngực thường được mô tả là:

25 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

25. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về khoang ngực?

26 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

26. Thuật ngữ `trung gian` (intermediate) trong giải phẫu định hướng mô tả vị trí:

27 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

27. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là:

28 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

28. Bộ phận nào của não bộ chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa các chức năng sống cơ bản như nhịp tim và hô hấp?

29 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

29. Mô biểu mô (epithelial tissue) có đặc điểm chung nào sau đây?

30 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 11

30. Phân ngành giải phẫu nào tập trung vào nghiên cứu các bệnh tật thông qua việc kiểm tra tử thi?