Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

A. Chính sách của nhà nước.
B. Nhu cầu thị trường lao động.
C. Xu hướng phát triển công nghệ.
D. Số lượng trường đại học.

2. Vai trò của giáo viên trong giáo dục nghề nghiệp khác biệt so với giáo dục phổ thông như thế nào?

A. Giáo viên nghề nghiệp chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức lý thuyết.
B. Giáo viên nghề nghiệp cần có kinh nghiệm thực tế trong ngành nghề giảng dạy.
C. Giáo viên nghề nghiệp không cần có kỹ năng sư phạm.
D. Giáo viên nghề nghiệp chỉ đóng vai trò hướng dẫn thực hành, không cần giảng dạy lý thuyết.

3. Loại hình kỹ năng nào được chú trọng phát triển trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm...).
B. Kỹ năng chuyên môn (tay nghề, nghiệp vụ...).
C. Kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo.
D. Cả kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn.

4. Trong giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của người học?

A. Bằng cấp loại giỏi.
B. Kỹ năng nghề thành thạo và thái độ làm việc chuyên nghiệp.
C. Khả năng giao tiếp ngoại ngữ lưu loát.
D. Gia đình có điều kiện kinh tế tốt.

5. Trong giáo dục nghề nghiệp, vai trò của doanh nghiệp KHÔNG thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

A. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo.
B. Cung cấp cơ sở thực tập cho sinh viên.
C. Tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp.
D. Quyết định nội dung giảng dạy lý thuyết.

6. Hình thức học tập nào thường được áp dụng trong giáo dục nghề nghiệp để nâng cao kỹ năng thực hành?

A. Học lý thuyết trên lớp.
B. Thực tập tại doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu khoa học.
D. Tự học qua sách vở.

7. Để đảm bảo liên thông giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, cần có giải pháp nào?

A. Hạn chế liên kết giữa trường nghề và trường đại học.
B. Xây dựng khung trình độ quốc gia và công nhận tín chỉ giữa các hệ thống giáo dục.
C. Tăng cường đào tạo đại học tại các trường nghề.
D. Giảm bớt yêu cầu đầu vào của các trường đại học.

8. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển kinh tế - xã hội?

A. Giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
B. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, đáp ứng nhu cầu của các ngành kinh tế.
C. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học cơ bản, tạo ra đột phá công nghệ.
D. Nâng cao dân trí và mức sống của toàn dân.

9. So với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

A. Thời gian đào tạo dài hơn, kiến thức chuyên sâu hơn.
B. Tính ứng dụng thực tế cao, tập trung vào kỹ năng làm việc.
C. Cơ hội học tập liên thông lên các bậc cao hơn rộng mở hơn.
D. Môi trường học tập năng động, sáng tạo hơn.

10. Ngành nghề nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

A. Cơ khí chế tạo.
B. Công nghệ ô tô.
C. Sư phạm mầm non.
D. Quản trị kinh doanh.

11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

A. Đào tạo nghề.
B. Nghiên cứu khoa học cơ bản.
C. Tư vấn hướng nghiệp.
D. Đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề.

12. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Tăng cường đầu tư ngân sách cho các trường nghề.
B. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào đào tạo nghề.
C. Ưu tiên phát triển giáo dục đại học hơn giáo dục nghề nghiệp.
D. Hoàn thiện khung pháp lý cho giáo dục nghề nghiệp.

13. Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm nghề nghiệp cho học sinh.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về thị trường lao động và các ngành nghề.
C. Ép buộc học sinh lựa chọn học nghề.
D. Tăng cường vai trò của tư vấn viên hướng nghiệp tại các trường.

14. Để người học giáo dục nghề nghiệp có khả năng học tập suốt đời, cần trang bị cho họ điều gì?

A. Chỉ kiến thức chuyên môn sâu rộng.
B. Kỹ năng tự học và cập nhật kiến thức, kỹ năng mới.
C. Bằng cấp cao nhất trong lĩnh vực nghề.
D. Mối quan hệ rộng rãi với doanh nghiệp.

15. Trong giáo dục nghề nghiệp, kiểm định chất lượng có vai trò như thế nào?

A. Không có vai trò quan trọng.
B. Đảm bảo chất lượng đào tạo và tạo niềm tin cho xã hội.
C. Chỉ mang tính hình thức.
D. Làm tăng chi phí đào tạo.

16. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

A. Trung cấp nghề.
B. Cao đẳng nghề.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp nghề.

17. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu để nghiên cứu khoa học.
B. Đào tạo kỹ năng thực hành và chuyên môn hóa cho thị trường lao động.
C. Phát triển tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
D. Nâng cao trình độ văn hóa tổng quát và kiến thức xã hội.

18. Thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt là gì?

A. Thiếu đội ngũ giảng viên có trình độ cao.
B. Cơ sở vật chất lạc hậu, thiếu trang thiết bị thực hành.
C. Chưa theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu thị trường lao động.
D. Ngân sách đầu tư cho giáo dục nghề nghiệp còn hạn chế.

19. Đối tượng nào sau đây phù hợp với giáo dục nghề nghiệp?

A. Học sinh có định hướng theo đuổi con đường nghiên cứu khoa học.
B. Người muốn nhanh chóng có việc làm và thu nhập ổn định.
C. Người có khả năng tự học và nghiên cứu tốt.
D. Người muốn trở thành nhà quản lý cấp cao.

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một chương trình giáo dục nghề nghiệp?

A. Số lượng giảng viên có học hàm cao.
B. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi.
C. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng chuyên ngành.
D. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học được công bố.

21. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục.
B. Đẩy mạnh xã hội hóa giáo dục nghề nghiệp.
C. Gắn kết chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
D. Đầu tư xây dựng thêm nhiều trường nghề hiện đại.

22. Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, cần thực hiện giải pháp nào?

A. Giảm tiêu chuẩn đầu vào của các trường nghề.
B. Tăng cường truyền thông về cơ hội việc làm và thu nhập hấp dẫn từ nghề nghiệp.
C. Tập trung đào tạo các ngành nghề phổ thông.
D. Hạn chế liên kết với các trường đại học.

23. So sánh mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp với giáo dục phổ thông, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ tập trung vào kỹ năng, giáo dục phổ thông chỉ tập trung vào kiến thức.
B. Giáo dục nghề nghiệp hướng đến chuẩn bị cho người học đi làm, giáo dục phổ thông hướng đến phát triển toàn diện.
C. Giáo dục nghề nghiệp dễ hơn giáo dục phổ thông.
D. Giáo dục nghề nghiệp quan trọng hơn giáo dục phổ thông.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của giáo dục nghề nghiệp đối với người học?

A. Cơ hội việc làm rộng mở sau khi tốt nghiệp.
B. Thời gian đào tạo ngắn, chi phí thấp hơn so với đại học.
C. Được trang bị kiến thức nền tảng sâu rộng về khoa học tự nhiên và xã hội.
D. Phát triển kỹ năng thực hành và tay nghề vững vàng.

25. Đánh giá nào sau đây là đúng về vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội hiện nay?

A. Được coi trọng hơn giáo dục đại học.
B. Vẫn chưa được đánh giá đúng mức so với giáo dục đại học.
C. Hoàn toàn không quan trọng bằng giáo dục phổ thông.
D. Chỉ phù hợp với những người học lực yếu.

26. Xu hướng nào đang diễn ra trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

A. Tăng cường đào tạo trực tuyến và từ xa.
B. Giảm bớt thời gian đào tạo thực hành.
C. Tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
D. Hạn chế hợp tác với doanh nghiệp.

27. Mô hình đào tạo kép trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

A. Đào tạo đồng thời hai ngành nghề khác nhau.
B. Kết hợp đào tạo lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
C. Đào tạo theo hai hình thức trực tuyến và trực tiếp.
D. Đào tạo cho cả người mới bắt đầu và người đã có kinh nghiệm.

28. Để giáo dục nghề nghiệp thực sự hiệu quả, cần thay đổi nhận thức xã hội về vấn đề gì?

A. Giáo dục nghề nghiệp chỉ dành cho người học yếu.
B. Giáo dục nghề nghiệp là con đường lập nghiệp vững chắc, có nhiều cơ hội phát triển.
C. Giáo dục nghề nghiệp không quan trọng bằng giáo dục đại học.
D. Giáo dục nghề nghiệp chỉ phù hợp với nam giới.

29. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại các trình độ đào tạo của giáo dục nghề nghiệp?

A. Thời gian đào tạo.
B. Mức độ phức tạp của kỹ năng nghề.
C. Học lực đầu vào của học sinh.
D. Yêu cầu về kiến thức lý thuyết và thực hành.

30. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào đào tạo những ngành nghề nào?

A. Các ngành nghề thủ công truyền thống.
B. Các ngành nghề liên quan đến công nghệ thông tin, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo.
C. Các ngành nghề dịch vụ cơ bản.
D. Các ngành nghề nông nghiệp thuần túy.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

2. Vai trò của giáo viên trong giáo dục nghề nghiệp khác biệt so với giáo dục phổ thông như thế nào?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

3. Loại hình kỹ năng nào được chú trọng phát triển trong giáo dục nghề nghiệp?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

4. Trong giáo dục nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của người học?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

5. Trong giáo dục nghề nghiệp, vai trò của doanh nghiệp KHÔNG thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

6. Hình thức học tập nào thường được áp dụng trong giáo dục nghề nghiệp để nâng cao kỹ năng thực hành?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

7. Để đảm bảo liên thông giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, cần có giải pháp nào?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

8. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

9. So với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp có ưu điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

10. Ngành nghề nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của cơ sở giáo dục nghề nghiệp?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

12. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG hỗ trợ phát triển giáo dục nghề nghiệp?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

13. Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp trong giáo dục nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

14. Để người học giáo dục nghề nghiệp có khả năng học tập suốt đời, cần trang bị cho họ điều gì?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

15. Trong giáo dục nghề nghiệp, kiểm định chất lượng có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

16. Hình thức đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

17. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

18. Thách thức lớn nhất mà giáo dục nghề nghiệp ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt là gì?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

19. Đối tượng nào sau đây phù hợp với giáo dục nghề nghiệp?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một chương trình giáo dục nghề nghiệp?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

21. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

22. Để thu hút học sinh giỏi vào giáo dục nghề nghiệp, cần thực hiện giải pháp nào?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

23. So sánh mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp với giáo dục phổ thông, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của giáo dục nghề nghiệp đối với người học?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

25. Đánh giá nào sau đây là đúng về vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội hiện nay?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

26. Xu hướng nào đang diễn ra trong giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

27. Mô hình đào tạo kép trong giáo dục nghề nghiệp có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

28. Để giáo dục nghề nghiệp thực sự hiệu quả, cần thay đổi nhận thức xã hội về vấn đề gì?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

29. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân loại các trình độ đào tạo của giáo dục nghề nghiệp?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 11

30. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào đào tạo những ngành nghề nào?