Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp Sư Phạm

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

1. Kỹ năng 'tóm tắt′ trong giao tiếp sư phạm có tác dụng gì?

A. Làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
B. Kiểm tra sự hiểu nhau và làm rõ thông tin.
C. Thể hiện sự thiếu kiên nhẫn của giáo viên.
D. Gây khó khăn cho học sinh trong việc diễn đạt ý kiến.

2. Trong môi trường giáo dục đa văn hóa, giao tiếp sư phạm cần chú trọng yếu tố nào?

A. Áp đặt văn hóa của giáo viên lên học sinh.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa.
C. Tôn trọng và tìm hiểu sự khác biệt văn hóa.
D. Chỉ tập trung vào văn hóa của đa số học sinh.

3. Sử dụng 'ngôn ngữ tích cực′ trong giao tiếp sư phạm mang lại lợi ích gì?

A. Làm cho học sinh chủ quan, tự mãn.
B. Tạo động lực và sự tự tin cho học sinh.
C. Che giấu những khuyết điểm của học sinh.
D. Giảm bớt sự nghiêm túc trong lớp học.

4. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm, giáo viên nên làm gì?

A. Chỉ tập trung vào nâng cao kiến thức chuyên môn.
B. Tự đánh giá và tìm kiếm phản hồi từ đồng nghiệp, học sinh.
C. Giữ nguyên phong cách giao tiếp hiện tại vì đã quen thuộc.
D. Tránh giao tiếp với học sinh và phụ huynh để giảm rủi ro.

5. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên điều gì?

A. Chỉ kiểm tra kiến thức đã học thuộc của học sinh.
B. Khuyến khích học sinh tư duy phản biện và khám phá.
C. Làm cho học sinh cảm thấy căng thẳng và lo lắng.
D. Tiết kiệm thời gian giảng dạy.

6. Sử dụng 'kênh giao tiếp đa dạng′ trong sư phạm có nghĩa là gì?

A. Chỉ sử dụng một hình thức giao tiếp duy nhất (ví dụ: chỉ nói).
B. Sử dụng nhiều hình thức giao tiếp khác nhau (lời nói, viết, hình ảnh, hoạt động…) để truyền đạt thông tin.
C. Giao tiếp quá nhiều thông tin cùng một lúc.
D. Chỉ giao tiếp với những học sinh giỏi.

7. Nguyên tắc 'phản hồi xây dựng′ trong giao tiếp sư phạm nhằm mục đích gì?

A. Chỉ trích những sai sót của học sinh.
B. Động viên và giúp học sinh tiến bộ.
C. So sánh học sinh này với học sinh khác.
D. Giữ im lặng về những sai sót của học sinh.

8. Điều gì thể hiện sự 'thấu cảm′ trong giao tiếp sư phạm?

A. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân giáo viên.
B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc của học sinh.
C. Phớt lờ cảm xúc của học sinh và chỉ tập trung vào bài học.
D. Đánh giá cảm xúc của học sinh là không quan trọng.

9. Kỹ năng 'diễn đạt rõ ràng′ trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên điều gì?

A. Làm cho bài giảng trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp học sinh dễ dàng hiểu và tiếp thu kiến thức.
C. Thể hiện sự uyên bác của giáo viên.
D. Gây khó khăn cho học sinh trong việc tiếp thu.

10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp sư phạm?

A. Phê bình học sinh trước mặt cả lớp.
B. Lắng nghe ý kiến của học sinh một cách cẩn thận.
C. Sử dụng biệt danh thiếu tôn trọng với học sinh.
D. Áp đặt ý kiến cá nhân lên học sinh.

11. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh hoặc phụ huynh, giáo viên nên làm gì?

A. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục cách làm của mình.
B. Phản ứng gay gắt và bảo vệ quan điểm cá nhân.
C. Lắng nghe, xem xét và điều chỉnh nếu cần thiết.
D. Tranh cãi và chứng minh mình luôn đúng.

12. Khi giao tiếp với học sinh lớn tuổi (ví dụ: sinh viên), giáo viên cần chú trọng điều gì?

A. Áp dụng phương pháp sư phạm giống như với học sinh nhỏ tuổi.
B. Đối xử tôn trọng như những người trưởng thành, khuyến khích sự tự chủ.
C. Giữ khoảng cách nghiêm khắc hơn để duy trì kỷ luật.
D. Chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức chuyên môn, ít quan tâm đến tương tác.

13. Trong giao tiếp sư phạm, 'lắng nghe tích cực′ thể hiện điều gì?

A. Chỉ nghe những thông tin quan trọng.
B. Nghe một cách thụ động, không phản hồi.
C. Tập trung, thấu hiểu và phản hồi phù hợp với người nói.
D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.

14. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với học sinh có tính cách hướng nội?

A. Tạo cơ hội để học sinh thể hiện bản thân.
B. Ép buộc học sinh tham gia vào các hoạt động nhóm lớn.
C. Lắng nghe ý kiến của học sinh một cách kiên nhẫn.
D. Khuyến khích học sinh chia sẻ suy nghĩ cá nhân.

15. Tình huống nào sau đây thể hiện giao tiếp sư phạm thiếu hiệu quả?

A. Giáo viên sử dụng câu hỏi mở để khuyến khích học sinh tư duy.
B. Giáo viên lắng nghe ý kiến trái chiều từ học sinh.
C. Giáo viên sử dụng giọng điệu mỉa mai khi nhận xét bài làm của học sinh.
D. Giáo viên đưa ra phản hồi tích cực và cụ thể về bài làm của học sinh.

16. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào càng trở nên quan trọng?

A. Chỉ tập trung vào nội dung bài giảng.
B. Sử dụng đa dạng phương tiện trực quan và tương tác.
C. Giảm bớt sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
D. Giữ khoảng cách nghiêm ngặt hơn so với lớp học truyền thống.

17. Khi học sinh im lặng trong lớp, giao tiếp sư phạm hiệu quả là gì?

A. Bỏ qua và tiếp tục bài giảng.
B. Gọi ngẫu nhiên một học sinh bất kỳ để trả lời.
C. Tìm hiểu nguyên nhân im lặng và tạo cơ hội để học sinh chia sẻ.
D. Cho rằng học sinh không quan tâm đến bài học.

18. Để giải quyết xung đột trong lớp học, giao tiếp sư phạm nên hướng tới điều gì?

A. Bênh vực học sinh mình yêu thích.
B. Trừng phạt tất cả học sinh liên quan.
C. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và giải quyết vấn đề một cách hòa bình.
D. Lờ đi xung đột và hy vọng nó tự giải quyết.

19. Trong giao tiếp sư phạm, 'tính xác thực′ thể hiện điều gì?

A. Giáo viên luôn phải tỏ ra hoàn hảo, không bao giờ sai.
B. Giáo viên thể hiện con người thật của mình một cách phù hợp.
C. Giáo viên luôn phải giữ bí mật về đời tư cá nhân.
D. Giáo viên phải luôn đồng ý với mọi ý kiến của học sinh.

20. Khi giao tiếp với phụ huynh, giáo viên nên ưu tiên điều gì?

A. Chỉ thông báo những vấn đề tiêu cực của học sinh.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác để hỗ trợ học sinh.
C. Giữ khoảng cách và hạn chế trao đổi.
D. Đổ lỗi cho phụ huynh về những vấn đề của học sinh.

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

A. Xây dựng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh.
B. Truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả.
C. Thể hiện quyền lực và uy quyền của giáo viên.
D. Khuyến khích sự tham gia và hợp tác của học sinh.

22. Điều gì thể hiện sự 'thiên vị' trong giao tiếp sư phạm?

A. Đối xử công bằng với tất cả học sinh.
B. Dành sự quan tâm đặc biệt cho một nhóm học sinh nhất định dựa trên cảm tính cá nhân.
C. Khuyến khích học sinh giỏi phát huy năng lực.
D. Hỗ trợ học sinh yếu kém tiến bộ.

23. Điều gì KHÔNG phải là rào cản trong giao tiếp sư phạm?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Môi trường học tập ồn ào, mất tập trung.
C. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, phù hợp với trình độ học sinh.
D. Thái độ thiếu thiện cảm từ giáo viên hoặc học sinh.

24. Trong giao tiếp sư phạm, 'khoảng lặng′ có thể được sử dụng để làm gì?

A. Thể hiện sự lúng túng của giáo viên.
B. Tạo cơ hội cho học sinh suy nghĩ và phản hồi.
C. Làm gián đoạn nhịp điệu bài giảng.
D. Gây khó chịu cho học sinh.

25. Nguyên tắc 'kịp thời′ trong phản hồi (feedback) sư phạm có nghĩa là gì?

A. Chỉ đưa ra phản hồi vào cuối kỳ học.
B. Phản hồi nên được đưa ra càng sớm càng tốt sau khi học sinh hoàn thành công việc.
C. Chờ đợi đến khi có đủ thời gian mới đưa ra phản hồi.
D. Không cần thiết phải đưa ra phản hồi kịp thời.

26. Trong giao tiếp sư phạm, 'tính nhất quán′ (consistency) có nghĩa là gì?

A. Thay đổi liên tục phương pháp giao tiếp để tạo sự mới mẻ.
B. Giáo viên duy trì phong cách giao tiếp ổn định, dễ đoán.
C. Giao tiếp theo cảm xúc cá nhân, lúc vui lúc buồn.
D. Mỗi học sinh nhận được một kiểu giao tiếp khác nhau.

27. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh khó khăn?

A. Thể hiện sự thông cảm và tôn trọng.
B. So sánh học sinh với những bạn có điều kiện tốt hơn.
C. Tìm hiểu và hỗ trợ nhu cầu đặc biệt của học sinh.
D. Khuyến khích học sinh vượt qua khó khăn.

28. Vai trò của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp sư phạm là gì?

A. Không có vai trò gì, chỉ ngôn ngữ nói là quan trọng.
B. Chỉ gây xao nhãng cho học sinh.
C. Hỗ trợ truyền tải thông điệp và tạo sự kết nối.
D. Làm mất đi sự nghiêm túc của giáo viên.

29. Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giao tiếp sư phạm hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

A. Trừng phạt học sinh thật nặng để răn đe.
B. Tìm hiểu nguyên nhân và giúp học sinh sửa lỗi.
C. Lờ đi lỗi của học sinh để tránh mất thời gian.
D. Kể tội học sinh trước toàn trường.

30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp sư phạm hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Tạo không khí thân thiện, cởi mở.
C. Truyền đạt thông tin một chiều từ giáo viên.
D. Giữ khoảng cách nghiêm túc với học sinh.

1 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

1. Kỹ năng `tóm tắt′ trong giao tiếp sư phạm có tác dụng gì?

2 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

2. Trong môi trường giáo dục đa văn hóa, giao tiếp sư phạm cần chú trọng yếu tố nào?

3 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

3. Sử dụng `ngôn ngữ tích cực′ trong giao tiếp sư phạm mang lại lợi ích gì?

4 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

4. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm, giáo viên nên làm gì?

5 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

5. Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên điều gì?

6 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

6. Sử dụng `kênh giao tiếp đa dạng′ trong sư phạm có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

7. Nguyên tắc `phản hồi xây dựng′ trong giao tiếp sư phạm nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

8. Điều gì thể hiện sự `thấu cảm′ trong giao tiếp sư phạm?

9 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

9. Kỹ năng `diễn đạt rõ ràng′ trong giao tiếp sư phạm giúp giáo viên điều gì?

10 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

10. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp sư phạm?

11 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

11. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh hoặc phụ huynh, giáo viên nên làm gì?

12 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

12. Khi giao tiếp với học sinh lớn tuổi (ví dụ: sinh viên), giáo viên cần chú trọng điều gì?

13 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

13. Trong giao tiếp sư phạm, `lắng nghe tích cực′ thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

14. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với học sinh có tính cách hướng nội?

15 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

15. Tình huống nào sau đây thể hiện giao tiếp sư phạm thiếu hiệu quả?

16 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

16. Trong giao tiếp sư phạm trực tuyến, yếu tố nào càng trở nên quan trọng?

17 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

17. Khi học sinh im lặng trong lớp, giao tiếp sư phạm hiệu quả là gì?

18 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

18. Để giải quyết xung đột trong lớp học, giao tiếp sư phạm nên hướng tới điều gì?

19 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

19. Trong giao tiếp sư phạm, `tính xác thực′ thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

20. Khi giao tiếp với phụ huynh, giáo viên nên ưu tiên điều gì?

21 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

22 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

22. Điều gì thể hiện sự `thiên vị` trong giao tiếp sư phạm?

23 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

23. Điều gì KHÔNG phải là rào cản trong giao tiếp sư phạm?

24 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

24. Trong giao tiếp sư phạm, `khoảng lặng′ có thể được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

25. Nguyên tắc `kịp thời′ trong phản hồi (feedback) sư phạm có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

26. Trong giao tiếp sư phạm, `tính nhất quán′ (consistency) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

27. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh khó khăn?

28 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

28. Vai trò của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp sư phạm là gì?

29 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

29. Trong tình huống học sinh mắc lỗi, giao tiếp sư phạm hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 11

30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp sư phạm hiệu quả?