Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi khách hàng

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi khách hàng

1. Mô hình hành vi người tiêu dùng 'hộp đen′ (black box model) tập trung vào điều gì?

A. Quá trình tâm lý bên trong người tiêu dùng
B. Các yếu tố môi trường bên ngoài tác động đến người tiêu dùng
C. Cả quá trình tâm lý và yếu tố môi trường
D. Kết quả hành vi mua hàng quan sát được

2. Khái niệm 'tập hợp lựa chọn′ (consideration set) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

A. Tất cả các nhãn hiệu sản phẩm có trên thị trường
B. Các nhãn hiệu sản phẩm mà khách hàng biết đến
C. Các nhãn hiệu sản phẩm khách hàng cân nhắc mua
D. Các nhãn hiệu sản phẩm khách hàng đã từng mua

3. Yếu tố văn hóa nào có ảnh hưởng rộng nhất và sâu sắc nhất đến hành vi khách hàng?

A. Nhánh văn hóa
B. Tầng lớp xã hội
C. Văn hóa
D. Nhóm tham khảo

4. Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là động cơ tâm lý thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng?

A. Động cơ sinh lý
B. Động cơ an toàn
C. Động cơ xã hội
D. Động cơ tự trọng

5. Chiến lược marketing 'kéo′ (pull strategy) tập trung vào hoạt động nào?

A. Thuyết phục nhà phân phối nhập hàng
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối
C. Giảm giá để kích thích mua hàng
D. Tăng cường hoạt động bán hàng cá nhân

6. Ảnh hưởng của 'văn hóa′ đến hành vi khách hàng thường thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

A. Sở thích cá nhân
B. Thói quen tiêu dùng
C. Tình hình tài chính
D. Tính cách

7. Khái niệm 'lòng trung thành thương hiệu′ (brand loyalty) thể hiện điều gì trong hành vi khách hàng?

A. Sự hài lòng nhất thời với sản phẩm
B. Sự ưa thích và mua lại sản phẩm của một thương hiệu cụ thể
C. Sự chấp nhận giá cao hơn cho thương hiệu
D. Sự quan tâm đến quảng cáo của thương hiệu

8. Yếu tố 'học tập′ (learning) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng thông qua quá trình nào?

A. Thay đổi thái độ
B. Thay đổi nhận thức
C. Thay đổi hành vi do kinh nghiệm
D. Thay đổi động cơ

9. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhóm tham khảo (reference group) có ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

A. Chuẩn mực nhóm
B. Sự tuân thủ
C. Tính cách nhóm
D. Quyền lực nhóm

10. Học thuyết hành vi nào tập trung vào việc học tập thông qua phần thưởng và trừng phạt?

A. Học thuyết nhận thức
B. Học thuyết hành vi
C. Học thuyết tâm lý xã hội
D. Học thuyết Freud

11. Yếu tố 'động cơ' (motivation) trong hành vi khách hàng liên quan đến điều gì?

A. Khả năng nhận thức thông tin
B. Nguồn gốc văn hóa
C. Nhu cầu và mong muốn thúc đẩy hành động
D. Tính cách cá nhân

12. Mục đích chính của nghiên cứu hành vi khách hàng là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Hiểu rõ động cơ và hành vi mua sắm của khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Tạo ra sản phẩm mới

13. Loại quyết định mua hàng nào thường xảy ra khi khách hàng mua sản phẩm mới hoàn toàn và có giá trị cao?

A. Quyết định mua hàng theo thói quen
B. Quyết định mua hàng hạn chế
C. Quyết định mua hàng phức tạp
D. Quyết định mua hàng theo cảm tính

14. Chiến lược marketing 'đẩy′ (push strategy) tập trung vào hoạt động nào?

A. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối
B. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình
C. Tác động vào kênh phân phối để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng
D. Giảm giá sản phẩm

15. Vai trò 'người khởi xướng′ trong gia đình mua hàng thường thuộc về ai?

A. Người đưa ra quyết định cuối cùng
B. Người sử dụng sản phẩm
C. Người đầu tiên đề xuất ý tưởng mua
D. Người có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định

16. Trong quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn 'tìm kiếm thông tin′ thường chịu ảnh hưởng lớn nhất từ nguồn thông tin nào?

A. Nguồn thông tin cá nhân (gia đình, bạn bè)
B. Nguồn thông tin thương mại (quảng cáo, nhân viên bán hàng)
C. Nguồn thông tin công cộng (báo chí, đánh giá trực tuyến)
D. Nguồn thông tin kinh nghiệm (trải nghiệm cá nhân)

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tình huống ảnh hưởng đến hành vi mua của khách hàng?

A. Môi trường vật lý của cửa hàng
B. Thời gian mua hàng
C. Tâm trạng của khách hàng
D. Tính cách của khách hàng

18. Trong mô hình 'thái độ đa thuộc tính′ (multi-attribute attitude model), thái độ của khách hàng đối với một sản phẩm được hình thành dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị thương hiệu
B. Niềm tin về thuộc tính sản phẩm và tầm quan trọng của thuộc tính đó
C. Quảng cáo sản phẩm
D. Ảnh hưởng của bạn bè

19. Phân khúc thị trường theo 'lối sống′ (lifestyle segmentation) thuộc loại phân khúc nào?

A. Phân khúc địa lý
B. Phân khúc nhân khẩu học
C. Phân khúc tâm lý
D. Phân khúc hành vi

20. Trong marketing, 'định vị' (positioning) sản phẩm liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong nhận thức của khách hàng?

A. Giá cả sản phẩm
B. Chất lượng sản phẩm
C. Vị trí sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ
D. Kênh phân phối sản phẩm

21. Khái niệm 'giá trị cảm nhận′ (perceived value) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

A. Giá niêm yết của sản phẩm
B. Tổng chi phí thực tế khách hàng phải trả
C. Đánh giá chủ quan của khách hàng về lợi ích so với chi phí
D. Giá trị sử dụng thực tế của sản phẩm

22. Mức độ gắn kết thương hiệu (brand engagement) cao thường dẫn đến điều gì?

A. Giảm lòng trung thành thương hiệu
B. Tăng khả năng chuyển đổi thương hiệu
C. Tăng lòng trung thành thương hiệu
D. Giảm chi tiêu cho thương hiệu

23. Thái độ của khách hàng bao gồm mấy thành phần chính?

A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn

24. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của marketing trong việc tác động đến hành vi khách hàng?

A. Tạo ra nhu cầu
B. Đáp ứng nhu cầu
C. Thay đổi giá trị văn hóa cốt lõi
D. Thông tin và thuyết phục

25. Trong phân tích hành vi khách hàng, 'phản hồi′ (feedback) từ khách hàng đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của quá trình marketing?

A. Giai đoạn nghiên cứu thị trường ban đầu
B. Giai đoạn phát triển sản phẩm
C. Giai đoạn triển khai chiến dịch quảng cáo
D. Giai đoạn đánh giá hiệu quả marketing và cải thiện

26. Khi khách hàng mua hàng hóa 'ít quan tâm′ (low-involvement products), quá trình quyết định mua hàng của họ thường diễn ra như thế nào?

A. Rất phức tạp và kéo dài
B. Đơn giản và nhanh chóng
C. Chỉ dựa trên yếu tố giá cả
D. Luôn tìm kiếm thông tin chi tiết

27. Trong marketing, 'nhận thức chọn lọc′ (selective perception) đề cập đến xu hướng nào của khách hàng?

A. Chỉ chú ý đến thông tin xác nhận niềm tin của họ
B. Tiếp nhận tất cả thông tin marketing một cách thụ động
C. Ghi nhớ mọi thông tin về sản phẩm đã mua
D. Không quan tâm đến thông tin marketing

28. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

A. Nhận biết vấn đề
B. Đánh giá các lựa chọn
C. Đánh giá sau mua
D. Sản xuất sản phẩm

29. Ảnh hưởng của 'ý kiến chuyên gia′ (opinion leader) đến hành vi mua hàng thường mạnh nhất trong trường hợp nào?

A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
B. Sản phẩm công nghệ mới
C. Sản phẩm có giá trị thấp
D. Sản phẩm được quảng cáo rộng rãi

30. Trong các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, 'niềm tin′ (beliefs) đóng vai trò gì?

A. Động lực thúc đẩy mua hàng
B. Đánh giá tổng thể về sản phẩm
C. Nhận thức và hiểu biết về thuộc tính sản phẩm
D. Xu hướng hành động

1 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

1. Mô hình hành vi người tiêu dùng `hộp đen′ (black box model) tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

2. Khái niệm `tập hợp lựa chọn′ (consideration set) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

3. Yếu tố văn hóa nào có ảnh hưởng rộng nhất và sâu sắc nhất đến hành vi khách hàng?

4 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

4. Động cơ nào sau đây KHÔNG phải là động cơ tâm lý thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng?

5 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

5. Chiến lược marketing `kéo′ (pull strategy) tập trung vào hoạt động nào?

6 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

6. Ảnh hưởng của `văn hóa′ đến hành vi khách hàng thường thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

7 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

7. Khái niệm `lòng trung thành thương hiệu′ (brand loyalty) thể hiện điều gì trong hành vi khách hàng?

8 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

8. Yếu tố `học tập′ (learning) ảnh hưởng đến hành vi khách hàng thông qua quá trình nào?

9 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

9. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nhóm tham khảo (reference group) có ảnh hưởng đến hành vi khách hàng?

10 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

10. Học thuyết hành vi nào tập trung vào việc học tập thông qua phần thưởng và trừng phạt?

11 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

11. Yếu tố `động cơ` (motivation) trong hành vi khách hàng liên quan đến điều gì?

12 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

12. Mục đích chính của nghiên cứu hành vi khách hàng là gì?

13 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

13. Loại quyết định mua hàng nào thường xảy ra khi khách hàng mua sản phẩm mới hoàn toàn và có giá trị cao?

14 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

14. Chiến lược marketing `đẩy′ (push strategy) tập trung vào hoạt động nào?

15 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

15. Vai trò `người khởi xướng′ trong gia đình mua hàng thường thuộc về ai?

16 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

16. Trong quá trình quyết định mua hàng, giai đoạn `tìm kiếm thông tin′ thường chịu ảnh hưởng lớn nhất từ nguồn thông tin nào?

17 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tình huống ảnh hưởng đến hành vi mua của khách hàng?

18 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

18. Trong mô hình `thái độ đa thuộc tính′ (multi-attribute attitude model), thái độ của khách hàng đối với một sản phẩm được hình thành dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

19. Phân khúc thị trường theo `lối sống′ (lifestyle segmentation) thuộc loại phân khúc nào?

20 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

20. Trong marketing, `định vị` (positioning) sản phẩm liên quan trực tiếp đến yếu tố nào trong nhận thức của khách hàng?

21 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

21. Khái niệm `giá trị cảm nhận′ (perceived value) trong hành vi khách hàng đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

22. Mức độ gắn kết thương hiệu (brand engagement) cao thường dẫn đến điều gì?

23 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

23. Thái độ của khách hàng bao gồm mấy thành phần chính?

24 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

24. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của marketing trong việc tác động đến hành vi khách hàng?

25 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

25. Trong phân tích hành vi khách hàng, `phản hồi′ (feedback) từ khách hàng đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của quá trình marketing?

26 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

26. Khi khách hàng mua hàng hóa `ít quan tâm′ (low-involvement products), quá trình quyết định mua hàng của họ thường diễn ra như thế nào?

27 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

27. Trong marketing, `nhận thức chọn lọc′ (selective perception) đề cập đến xu hướng nào của khách hàng?

28 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

28. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

29 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

29. Ảnh hưởng của `ý kiến chuyên gia′ (opinion leader) đến hành vi mua hàng thường mạnh nhất trong trường hợp nào?

30 / 30

Category: Hành vi khách hàng

Tags: Bộ đề 11

30. Trong các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, `niềm tin′ (beliefs) đóng vai trò gì?