Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu ở điểm:

A. DSS chỉ sử dụng dữ liệu bên ngoài, còn MIS chỉ dùng dữ liệu nội bộ.
B. DSS tập trung vào các quyết định phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, trong khi MIS thường hỗ trợ các quyết định cấu trúc hơn.
C. DSS được sử dụng bởi nhân viên tác nghiệp, còn MIS dành cho quản lý cấp cao.
D. DSS không sử dụng cơ sở dữ liệu, còn MIS thì có.

2. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) KHÔNG bao gồm:

A. Thu thập dữ liệu
B. Xử lý dữ liệu thành thông tin hữu ích
C. Đưa ra quyết định thay cho nhà quản lý
D. Phân phối thông tin cho người dùng phù hợp

3. Loại quyết định nào sau đây thường được hỗ trợ tốt nhất bởi hệ thống thông tin quản lý (MIS)?

A. Quyết định chiến lược về việc thâm nhập thị trường mới.
B. Quyết định tác nghiệp hàng ngày về quản lý tồn kho.
C. Quyết định sáng tạo về phát triển sản phẩm đột phá.
D. Quyết định mang tính trực giác dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

4. An ninh thông tin là một yếu tố quan trọng trong hệ thống thông tin quản lý. Biện pháp bảo mật nào sau đây liên quan đến việc xác minh danh tính của người dùng trước khi cho phép truy cập hệ thống?

A. Mã hóa dữ liệu
B. Tường lửa
C. Xác thực người dùng (Authentication)
D. Sao lưu dữ liệu

5. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc tự động hóa các quy trình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, như quản lý chuỗi cung ứng và quan hệ khách hàng?

A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

6. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp:

A. Chỉ quản lý thông tin tài chính.
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng, từ đó tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự tương tác trực tiếp với khách hàng.

7. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, giai đoạn nào thường liên quan đến việc lựa chọn phần cứng và phần mềm, thiết kế cơ sở dữ liệu và quy trình nghiệp vụ?

A. Lập kế hoạch
B. Phân tích
C. Thiết kế
D. Triển khai

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

A. Phần cứng
B. Phần mềm
C. Dữ liệu
D. Đối thủ cạnh tranh

9. Trong hệ thống thông tin quản lý, 'dữ liệu lớn' (Big Data) đề cập đến:

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp.
B. Tập hợp dữ liệu khổng lồ, đa dạng, tốc độ cao, đòi hỏi công nghệ và phương pháp xử lý đặc biệt.
C. Dữ liệu chỉ được thu thập từ internet.
D. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên đám mây.

10. Trong quản lý rủi ro hệ thống thông tin, 'kế hoạch phục hồi sau thảm họa' (Disaster Recovery Plan) tập trung vào:

A. Ngăn chặn tất cả các loại rủi ro có thể xảy ra.
B. Khôi phục hệ thống và dữ liệu nhanh chóng sau sự cố nghiêm trọng để đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh.
C. Cải thiện hiệu suất hệ thống thông tin.
D. Đào tạo người dùng về an ninh thông tin.

11. Loại hệ thống thông tin nào được sử dụng chủ yếu ở cấp độ tác nghiệp của tổ chức để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)

12. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể hỗ trợ chức năng quản lý nguồn nhân lực (HRM) như thế nào?

A. Tự động hóa hoàn toàn việc tuyển dụng và sa thải nhân viên
B. Cung cấp thông tin để quản lý hồ sơ nhân viên, tính lương, đánh giá hiệu suất và lập kế hoạch đào tạo.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của các chuyên gia nhân sự
D. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên

13. Phương pháp tiếp cận 'SAAS' (Software as a Service) trong triển khai hệ thống thông tin quản lý có nghĩa là:

A. Doanh nghiệp tự phát triển phần mềm MIS từ đầu.
B. Doanh nghiệp mua giấy phép sử dụng phần mềm và tự quản lý hạ tầng IT.
C. Doanh nghiệp thuê phần mềm và hạ tầng IT từ nhà cung cấp dịch vụ, truy cập qua internet.
D. Phần mềm MIS được cài đặt trực tiếp trên máy tính cá nhân của người dùng.

14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của hệ thống ERP?

A. SAP S/4HANA
B. Oracle NetSuite
C. Microsoft Dynamics 365
D. Microsoft Excel

15. Khái niệm 'kho dữ liệu' (Data Warehouse) trong hệ thống thông tin quản lý được sử dụng để:

A. Lưu trữ dữ liệu giao dịch hàng ngày.
B. Lưu trữ dữ liệu lịch sử, tổng hợp từ nhiều nguồn để phục vụ phân tích và báo cáo.
C. Thay thế cơ sở dữ liệu giao dịch.
D. Tăng tốc độ xử lý giao dịch trực tuyến.

16. Rủi ro bảo mật thông tin nào sau đây thường xuất phát từ bên trong tổ chức?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Lừa đảo trực tuyến (Phishing)
C. Gian lận và lạm dụng bởi nhân viên
D. Phần mềm độc hại từ bên ngoài

17. Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai thành công một hệ thống thông tin quản lý (MIS) mới thường là:

A. Chi phí phần cứng và phần mềm quá cao
B. Sự phản kháng từ người dùng và khó khăn trong việc thay đổi quy trình làm việc
C. Thiếu công nghệ phù hợp trên thị trường
D. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu ban đầu

18. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể cung cấp thông tin hữu ích nhất cho thành phần nào của phân tích SWOT?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats)
D. Tất cả các thành phần của SWOT

19. Trong các loại hệ thống thông tin, hệ thống thông tin điều hành (EIS) chủ yếu phục vụ nhu cầu thông tin của:

A. Nhân viên tác nghiệp
B. Quản lý cấp trung
C. Quản lý cấp cao
D. Khách hàng

20. Khái niệm 'dữ liệu' khác với 'thông tin' ở điểm nào?

A. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Thông tin là dữ liệu thô, chưa được tổ chức.
C. Dữ liệu là thông tin thô, chưa được tổ chức và xử lý để có ý nghĩa.
D. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

21. Trong mô hình chuỗi giá trị Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ hoạt động chính nào sau đây?

A. Quản lý nguồn nhân lực
B. Phát triển công nghệ
C. Marketing và bán hàng
D. Mua sắm

22. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Phần mềm máy tính được sử dụng để quản lý dữ liệu.
B. Một tập hợp các thành phần liên kết thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin để hỗ trợ việc ra quyết định và kiểm soát trong một tổ chức.
C. Phần cứng máy tính và mạng được sử dụng trong một doanh nghiệp.
D. Quy trình kinh doanh tiêu chuẩn hóa để tăng hiệu quả.

23. Trong các xu hướng công nghệ hiện nay, 'Internet of Things' (IoT) có tác động như thế nào đến hệ thống thông tin quản lý?

A. Giảm lượng dữ liệu mà MIS phải xử lý.
B. Tăng cường khả năng thu thập dữ liệu thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau, mở rộng phạm vi ứng dụng của MIS.
C. Làm cho MIS trở nên kém quan trọng hơn.
D. Giới hạn khả năng phân tích dữ liệu của MIS.

24. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) cho hệ thống thông tin quản lý, kỹ thuật 'khai phá dữ liệu' (Data Mining) được sử dụng để:

A. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
B. Tìm kiếm các mẫu, xu hướng và tri thức ẩn sâu trong lượng lớn dữ liệu.
C. Bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
D. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ và đồ thị.

25. Chức năng 'báo cáo' trong hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu nhằm mục đích:

A. Tự động ra quyết định mà không cần sự can thiệp của con người.
B. Cung cấp thông tin tổng hợp, có cấu trúc để hỗ trợ giám sát, đánh giá hiệu suất và ra quyết định.
C. Thay đổi dữ liệu gốc trong cơ sở dữ liệu.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus và phần mềm độc hại.

26. Nguyên tắc 'DRIP' trong quản lý dữ liệu hệ thống thông tin quản lý (MIS) cảnh báo về điều gì?

A. Data Rich, Information Poor - Tình trạng có nhiều dữ liệu nhưng thiếu thông tin hữu ích do khả năng phân tích kém.
B. Data Reliable, Information Precise - Đảm bảo dữ liệu tin cậy và thông tin chính xác.
C. Data Redundant, Information Plenty - Dữ liệu dư thừa nhưng thông tin phong phú.
D. Data Relevant, Information Prompt - Dữ liệu liên quan và thông tin kịp thời.

27. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'đám mây' (Cloud) đề cập đến:

A. Phần mềm dự báo thời tiết.
B. Mạng lưới toàn cầu các máy chủ cho phép cung cấp dịch vụ điện toán theo yêu cầu qua internet.
C. Thiết bị lưu trữ dữ liệu vật lý đặt tại văn phòng.
D. Phương pháp bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa.

28. Hệ thống thông tin quản lý có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp bằng cách:

A. Giảm số lượng nhân viên
B. Tăng chi phí hoạt động
C. Cung cấp thông tin kịp thời, chính xác để đưa ra quyết định hiệu quả và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh

29. Đâu là ví dụ về ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong lĩnh vực y tế?

A. Sản xuất ô tô tự động.
B. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) và hệ thống thông tin bệnh viện (HIS).
C. Giao dịch chứng khoán trực tuyến.
D. Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm bán lẻ.

30. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong một tổ chức là:

A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên
B. Tăng cường khả năng ra quyết định và cải thiện hiệu quả hoạt động
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin
D. Đảm bảo 100% thành công cho mọi dự án

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

1. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu ở điểm:

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

2. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) KHÔNG bao gồm:

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

3. Loại quyết định nào sau đây thường được hỗ trợ tốt nhất bởi hệ thống thông tin quản lý (MIS)?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

4. An ninh thông tin là một yếu tố quan trọng trong hệ thống thông tin quản lý. Biện pháp bảo mật nào sau đây liên quan đến việc xác minh danh tính của người dùng trước khi cho phép truy cập hệ thống?

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

5. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc tự động hóa các quy trình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, như quản lý chuỗi cung ứng và quan hệ khách hàng?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

6. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp:

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

7. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, giai đoạn nào thường liên quan đến việc lựa chọn phần cứng và phần mềm, thiết kế cơ sở dữ liệu và quy trình nghiệp vụ?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

9. Trong hệ thống thông tin quản lý, `dữ liệu lớn` (Big Data) đề cập đến:

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

10. Trong quản lý rủi ro hệ thống thông tin, `kế hoạch phục hồi sau thảm họa` (Disaster Recovery Plan) tập trung vào:

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

11. Loại hệ thống thông tin nào được sử dụng chủ yếu ở cấp độ tác nghiệp của tổ chức để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

12. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể hỗ trợ chức năng quản lý nguồn nhân lực (HRM) như thế nào?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

13. Phương pháp tiếp cận `SAAS` (Software as a Service) trong triển khai hệ thống thông tin quản lý có nghĩa là:

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của hệ thống ERP?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

15. Khái niệm `kho dữ liệu` (Data Warehouse) trong hệ thống thông tin quản lý được sử dụng để:

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

16. Rủi ro bảo mật thông tin nào sau đây thường xuất phát từ bên trong tổ chức?

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

17. Thách thức lớn nhất đối với việc triển khai thành công một hệ thống thông tin quản lý (MIS) mới thường là:

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

18. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể cung cấp thông tin hữu ích nhất cho thành phần nào của phân tích SWOT?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

19. Trong các loại hệ thống thông tin, hệ thống thông tin điều hành (EIS) chủ yếu phục vụ nhu cầu thông tin của:

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

20. Khái niệm `dữ liệu` khác với `thông tin` ở điểm nào?

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

21. Trong mô hình chuỗi giá trị Porter, hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ hoạt động chính nào sau đây?

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

22. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

23. Trong các xu hướng công nghệ hiện nay, `Internet of Things` (IoT) có tác động như thế nào đến hệ thống thông tin quản lý?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

24. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) cho hệ thống thông tin quản lý, kỹ thuật `khai phá dữ liệu` (Data Mining) được sử dụng để:

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

25. Chức năng `báo cáo` trong hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu nhằm mục đích:

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

26. Nguyên tắc `DRIP` trong quản lý dữ liệu hệ thống thông tin quản lý (MIS) cảnh báo về điều gì?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

27. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, `đám mây` (Cloud) đề cập đến:

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

28. Hệ thống thông tin quản lý có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp bằng cách:

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

29. Đâu là ví dụ về ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong lĩnh vực y tế?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 11

30. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong một tổ chức là: