1. Phản ứng cháy của nhiên liệu hóa thạch (như xăng, dầu) tạo ra sản phẩm chính nào gây hiệu ứng nhà kính?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Nước (H2O)
2. Chất nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất nhờ khả năng hòa tan nhiều chất và tham gia vào các phản ứng sinh hóa?
A. Oxy
B. Nước
C. Nitơ
D. Carbon dioxide
3. Chất nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi sinh vật?
A. Natri bicarbonat
B. Natri benzoat
C. Canxi clorua
D. Magie sulfat
4. Loại thuốc thử nào sau đây được sử dụng để nhận biết sự có mặt của tinh bột?
A. Dung dịch NaOH
B. Dung dịch AgNO3
C. Dung dịch Iot
D. Dung dịch HCl
5. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên, được sử dụng làm nhiên liệu phổ biến?
A. Etan
B. Propan
C. Metan
D. Butan
6. Chất khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Lưu huỳnh đioxit (SO2)
D. Carbon dioxide (CO2)
7. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong y tế và sinh hoạt nhờ tính oxi hóa mạnh?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (C12H22O11)
C. Oxy già (H2O2)
D. Natri bicarbonat (NaHCO3)
8. Polymer nào sau đây được sử dụng rộng rãi để sản xuất túi nilon do tính chất bền, dẻo và giá thành rẻ?
A. Polietilen (PE)
B. Polivinyl clorua (PVC)
C. Polipropilen (PP)
D. Polistiren (PS)
9. Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở thực vật, giúp tạo ra glucose và oxy từ carbon dioxide và nước?
A. Phản ứng đốt cháy
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng oxi hóa khử
D. Phản ứng trùng hợp
10. Loại hợp chất hữu cơ nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào sinh học?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Lipid (phospholipid)
D. Axit nucleic
11. Trong công nghiệp thực phẩm, chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo, có độ ngọt cao hơn đường mía nhiều lần?
A. Glucose
B. Fructose
C. Aspartame
D. Maltose
12. Chất béo no và chất béo không no khác nhau chủ yếu ở đặc điểm cấu tạo nào?
A. Số lượng nguyên tử cacbon
B. Loại liên kết hóa học trong mạch cacbon
C. Khối lượng phân tử
D. Trạng thái tồn tại ở nhiệt độ thường
13. Trong công nghiệp sản xuất rượu, quá trình lên men rượu etylic từ tinh bột cần sử dụng loại enzyme nào?
A. Lipase
B. Amylase và Zymase
C. Protease
D. Catalase
14. Trong nông nghiệp, vôi bột (CaCO3) được sử dụng để cải tạo đất chua. Phản ứng hóa học nào sau đây giải thích tác dụng này?
A. CaCO3 + H2O → Ca(OH)2 + CO2
B. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
C. CaCO3 → CaO + CO2
D. CaCO3 + NaOH → Na2CO3 + Ca(OH)2
15. Chất nào sau đây có khả năng tẩy trắng vết bẩn trên quần áo nhờ phản ứng oxi hóa khử mạnh?
A. Muối ăn
B. Giấm ăn
C. Nước Javel
D. Đường
16. Loại liên kết hóa học nào quyết định cấu trúc xoắn kép của phân tử DNA?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết kim loại
17. Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần chính của hemoglobin trong máu, có vai trò vận chuyển oxy?
A. Natri (Na)
B. Kali (K)
C. Sắt (Fe)
D. Canxi (Ca)
18. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh và điều hòa không khí trước khi các hợp chất CFC bị cấm?
A. Amoniac (NH3)
B. Freon (CFC)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Nitơ lỏng (N2)
19. Quá trình nào sau đây là ứng dụng của hóa học trong việc xử lý nước thải công nghiệp, loại bỏ các chất ô nhiễm?
A. Chưng cất phân đoạn
B. Keo tụ và lắng đọng
C. Điện phân
D. Cracking xúc tác
20. Loại phân bón hóa học nào cung cấp đồng thời cả nguyên tố dinh dưỡng đa lượng là nitơ và kali cho cây trồng?
A. Phân ure
B. Phân kali clorua
C. Phân NPK
D. Phân DAP
21. Quá trình nào sau đây trong cơ thể giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và các chất cần thiết cho sự sống?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Tổng hợp protein
D. Sao chép DNA
22. Loại phản ứng hóa học nào sau đây được sử dụng để sản xuất nhựa polyester từ axit và ancol?
A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng este hóa
C. Phản ứng cộng
D. Phản ứng trùng hợp
23. Chất nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide) quan trọng, cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào?
A. Saccharose
B. Tinh bột
C. Glucose
D. Cellulose
24. Chất nào sau đây là một loại protein enzyme quan trọng trong nước bọt, giúp phân giải tinh bột thành đường maltose?
A. Lipase
B. Amylase
C. Protease
D. Cellulase
25. Chất nào sau đây được sử dụng trong sản xuất xà phòng nhờ phản ứng xà phòng hóa?
A. Axit axetic
B. Glixerol
C. Chất béo
D. Ethanol
26. Loại vitamin nào sau đây tan trong chất béo và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da, mắt và tăng cường hệ miễn dịch?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin PP
27. Chất nào sau đây có tính axit mạnh, được sử dụng trong công nghiệp sản xuất pin, chất tẩy rửa và phân bón?
A. Axit axetic
B. Axit clohidric
C. Axit sunfuric
D. Axit cacbonic
28. Loại phản ứng hóa học nào sau đây được sử dụng để điều chế polime từ các monome?
A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng este hóa
C. Phản ứng trùng hợp hoặc trùng ngưng
D. Phản ứng trung hòa
29. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nào sau đây đóng vai trò là chất oxi hóa cuối cùng, nhận electron để tạo thành nước?
A. Glucose
B. Oxy
C. Carbon dioxide
D. Nitơ
30. Trong y học, chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc giảm đau, hạ sốt nhưng cần thận trọng khi dùng do có thể gây hại cho gan nếu quá liều?
A. Paracetamol
B. Glucose
C. Natri clorua
D. Vitamin C