Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa lý dược

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?

A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
B. Độ tan của dược chất trong môi trường hòa tan
C. Hằng số tốc độ hòa tan nội tại của dược chất
D. Màu sắc của dược chất rắn

2. Hiện tượng đa hình trong dược chất rắn đề cập đến điều gì?

A. Khả năng dược chất tồn tại ở nhiều dạng muối khác nhau
B. Khả năng dược chất tồn tại ở nhiều kích thước hạt khác nhau
C. Khả năng dược chất tồn tại ở nhiều cấu trúc tinh thể khác nhau
D. Khả năng dược chất tồn tại ở nhiều dạng hydrat khác nhau

3. Phương pháp 'đông khô' (lyophilization) được sử dụng để làm gì trong sản xuất dược phẩm?

A. Tăng độ tan của dược chất
B. Ổn định dược chất dễ bị phân hủy trong nước bằng cách loại bỏ nước
C. Cải thiện mùi vị của dược phẩm
D. Giảm kích thước hạt của dược chất

4. Hiện tượng 'chảy ẩm' (deliquescence) của dược chất rắn là gì?

A. Quá trình dược chất hấp thụ hơi nước từ không khí và tan chảy thành dung dịch
B. Quá trình dược chất mất nước vào không khí
C. Quá trình dược chất chuyển từ dạng vô định hình sang dạng tinh thể
D. Quá trình dược chất phản ứng với oxy trong không khí

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nhiệt độ chuyển thủy tinh (glass transition temperature - Tg) của polymer dược dụng?

A. Nhiệt lượng kế quét vi sai (DSC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Nhiễu xạ tia X (XRD)

6. Độ nhớt của dung dịch thuốc nhỏ mắt ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

A. Độ tan của dược chất trong dung dịch
B. Thời gian lưu giữ thuốc trên bề mặt giác mạc
C. Tốc độ hấp thu dược chất vào máu
D. Màu sắc của dung dịch thuốc

7. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của điện ly mạnh trong nước là gì?

A. Lực ion không ảnh hưởng đến độ tan của điện ly mạnh
B. Lực ion luôn làm tăng độ tan của điện ly mạnh
C. Lực ion luôn làm giảm độ tan của điện ly mạnh
D. Lực ion có thể làm giảm độ tan của điện ly mạnh do hiệu ứng 'muối hóa' (salting-out)

8. Trong nghiên cứu độ ổn định dược phẩm, khái niệm 'thời hạn sử dụng' (shelf life) thường được xác định dựa trên tiêu chí nào?

A. Thời gian dược chất mất đi 5% hoạt tính
B. Thời gian dược chất mất đi 10% hoạt tính
C. Thời gian dược chất mất đi 20% hoạt tính
D. Thời gian dược chất mất đi 50% hoạt tính

9. Hiện tượng 'syneresis' trong gel là gì?

A. Quá trình gel hấp thụ nước và trương nở
B. Quá trình gel co lại và giải phóng pha lỏng
C. Quá trình gel chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng
D. Quá trình gel tạo thành cấu trúc mạng lưới ba chiều

10. pH ảnh hưởng đến độ tan của dược chất có tính acid yếu hoặc base yếu như thế nào?

A. pH không ảnh hưởng đến độ tan của acid yếu hoặc base yếu
B. Độ tan của acid yếu tăng khi pH giảm
C. Độ tan của base yếu giảm khi pH giảm
D. Độ tan của acid yếu tăng khi pH tăng và độ tan của base yếu tăng khi pH giảm

11. Đường đẳng nhiệt hấp phụ BET (Brunauer-Emmett-Teller) loại II thường biểu thị kiểu hấp phụ nào?

A. Hấp phụ đơn lớp
B. Hấp phụ đa lớp trên chất hấp phụ không xốp
C. Hấp phụ đa lớp trên chất hấp phụ xốp
D. Hóa hấp phụ

12. Tính chất lưu biến (rheology) của chất lỏng đề cập đến điều gì?

A. Khả năng hòa tan của chất lỏng
B. Độ nhớt và sự biến dạng của chất lỏng khi chịu lực
C. Khả năng bay hơi của chất lỏng
D. Màu sắc và mùi của chất lỏng

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?

A. Phương pháp hấp phụ khí BET
B. Phương pháp thấm khí
C. Phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM)
D. Phương pháp đo kích thước hạt bằng laser diffraction

14. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ tan của chất rắn trong chất lỏng thường là gì?

A. Độ tan của chất rắn luôn giảm khi nhiệt độ tăng
B. Độ tan của chất rắn luôn tăng khi nhiệt độ tăng
C. Độ tan của chất rắn thường tăng khi nhiệt độ tăng, nhưng có ngoại lệ
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến độ tan của chất rắn trong chất lỏng

15. Ảnh hưởng của kích thước hạt dược chất đến sinh khả dụng đường uống là gì?

A. Kích thước hạt lớn luôn làm tăng sinh khả dụng
B. Kích thước hạt nhỏ luôn làm giảm sinh khả dụng
C. Kích thước hạt nhỏ có thể làm tăng tốc độ hòa tan và sinh khả dụng đối với dược chất ít tan
D. Kích thước hạt không ảnh hưởng đến sinh khả dụng đường uống

16. Đơn vị SI của độ nhớt động học (dynamic viscosity) là gì?

A. Pascal (Pa)
B. Newton (N)
C. Pascal-giây (Pa·s)
D. Mét vuông trên giây (m²/s)

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hệ số khuếch tán (D) của dược chất trong môi trường sinh học?

A. Kích thước phân tử dược chất
B. Độ nhớt của môi trường
C. Nhiệt độ
D. Màu sắc của môi trường

18. Công thức Clausius-Clapeyron mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào và áp suất hơi?

A. Thể tích
B. Nhiệt độ
C. Nồng độ
D. Độ nhớt

19. Trong quá trình ổn định hóa nhũ tương dầu trong nước (O/W), chất nhũ hóa có vai trò chính là gì?

A. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước
B. Tăng độ nhớt của pha nước
C. Tăng độ tan của dầu trong nước
D. Thay đổi màu sắc của nhũ tương

20. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của dược chất?

A. Độ tan trong nước
B. Tính thân dầu
C. Kích thước phân tử
D. Điểm nóng chảy

21. Khái niệm 'điểm đẳng điện' (isoelectric point - pI) của protein liên quan đến điều gì?

A. pH mà tại đó protein có độ tan lớn nhất
B. pH mà tại đó protein có điện tích dương lớn nhất
C. pH mà tại đó protein có điện tích âm lớn nhất
D. pH mà tại đó protein có điện tích tổng bằng không

22. Phương pháp 'phân tích nhiệt差 nhiệt lượng kế quét vi sai' (DSC) được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?

A. Độ tan
B. Độ ổn định hóa học
C. Các quá trình chuyển pha và nhiệt động lực học
D. Kích thước hạt

23. Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là hiện tượng gì?

A. Sự lắng đọng của các hạt keo do trọng lực
B. Sự tán xạ ánh sáng bởi các hạt keo
C. Sự hấp thụ ánh sáng bởi các hạt keo
D. Sự phản xạ ánh sáng bởi các hạt keo

24. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong tương tác giữa dược chất và receptor, điều gì KHÔNG đúng về liên kết hydro?

A. Liên kết hydro mạnh hơn liên kết ion
B. Liên kết hydro là một loại tương tác lưỡng cực-lưỡng cực
C. Liên kết hydro quan trọng cho sự ổn định cấu trúc protein và DNA
D. Liên kết hydro hình thành giữa một nguyên tử hydro và một nguyên tử có độ âm điện cao như oxy hoặc nitơ

25. Hiện tượng 'keo tụ' (flocculation) trong hỗn dịch dược phẩm là gì?

A. Quá trình các hạt phân tán tập hợp thành đám tơi xốp, dễ phân tán lại
B. Quá trình các hạt phân tán kết dính chặt chẽ thành khối không thể phân tán lại
C. Quá trình các hạt phân tán hòa tan hoàn toàn vào môi trường phân tán
D. Quá trình các hạt phân tán lắng xuống đáy ống nghiệm do trọng lực

26. Hiện tượng 'hóa rắn vô định hình' (amorphous state) của dược chất có ưu điểm gì so với dạng tinh thể?

A. Độ ổn định hóa học cao hơn
B. Độ tan và tốc độ hòa tan thường cao hơn
C. Dễ dàng kiểm soát kích thước hạt hơn
D. Dễ dàng sản xuất và bảo quản hơn

27. Trong công thức bào chế thuốc mỡ, tá dược thân dầu có vai trò chính là gì?

A. Tăng cường độ tan của dược chất
B. Tạo lớp màng bảo vệ trên da và giữ ẩm
C. Cải thiện khả năng thấm của dược chất qua da
D. Giảm độ nhớt của thuốc mỡ

28. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán điều gì?

A. Độ tan của dược chất
B. pH của dung dịch đệm
C. Hằng số tốc độ phản ứng
D. Hệ số phân vùng

29. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa dòng khuếch tán và yếu tố nào?

A. Thời gian khuếch tán
B. Nồng độ dược chất
C. Gradient nồng độ
D. Hệ số khuếch tán

30. Tính chất 'giả dẻo' (pseudoplasticity) của chất lỏng polymer có nghĩa là gì?

A. Độ nhớt không thay đổi khi tăng lực cắt
B. Độ nhớt tăng lên khi tăng lực cắt
C. Độ nhớt giảm xuống khi tăng lực cắt
D. Độ nhớt phụ thuộc vào thời gian tác dụng lực cắt

1 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?

2 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

2. Hiện tượng đa hình trong dược chất rắn đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

3. Phương pháp `đông khô` (lyophilization) được sử dụng để làm gì trong sản xuất dược phẩm?

4 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

4. Hiện tượng `chảy ẩm` (deliquescence) của dược chất rắn là gì?

5 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nhiệt độ chuyển thủy tinh (glass transition temperature - Tg) của polymer dược dụng?

6 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

6. Độ nhớt của dung dịch thuốc nhỏ mắt ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

7. Ảnh hưởng của lực ion đến độ tan của điện ly mạnh trong nước là gì?

8 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

8. Trong nghiên cứu độ ổn định dược phẩm, khái niệm `thời hạn sử dụng` (shelf life) thường được xác định dựa trên tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

9. Hiện tượng `syneresis` trong gel là gì?

10 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

10. pH ảnh hưởng đến độ tan của dược chất có tính acid yếu hoặc base yếu như thế nào?

11 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

11. Đường đẳng nhiệt hấp phụ BET (Brunauer-Emmett-Teller) loại II thường biểu thị kiểu hấp phụ nào?

12 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

12. Tính chất lưu biến (rheology) của chất lỏng đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?

14 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

14. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ tan của chất rắn trong chất lỏng thường là gì?

15 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

15. Ảnh hưởng của kích thước hạt dược chất đến sinh khả dụng đường uống là gì?

16 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

16. Đơn vị SI của độ nhớt động học (dynamic viscosity) là gì?

17 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hệ số khuếch tán (D) của dược chất trong môi trường sinh học?

18 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

18. Công thức Clausius-Clapeyron mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào và áp suất hơi?

19 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

19. Trong quá trình ổn định hóa nhũ tương dầu trong nước (O/W), chất nhũ hóa có vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

20. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) được sử dụng để đánh giá đặc tính nào của dược chất?

21 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

21. Khái niệm `điểm đẳng điện` (isoelectric point - pI) của protein liên quan đến điều gì?

22 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

22. Phương pháp `phân tích nhiệt差 nhiệt lượng kế quét vi sai` (DSC) được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?

23 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

23. Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall là hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

24. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong tương tác giữa dược chất và receptor, điều gì KHÔNG đúng về liên kết hydro?

25 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

25. Hiện tượng `keo tụ` (flocculation) trong hỗn dịch dược phẩm là gì?

26 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

26. Hiện tượng `hóa rắn vô định hình` (amorphous state) của dược chất có ưu điểm gì so với dạng tinh thể?

27 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

27. Trong công thức bào chế thuốc mỡ, tá dược thân dầu có vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

28. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán điều gì?

29 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

29. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa dòng khuếch tán và yếu tố nào?

30 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 11

30. Tính chất `giả dẻo` (pseudoplasticity) của chất lỏng polymer có nghĩa là gì?