Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu được định nghĩa là gì?

A. Tỷ lệ giữa lượng chất phân tích đo được so với lượng chất phân tích thực tế trong mẫu.
B. Độ lệch chuẩn tương đối của kết quả phân tích.
C. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích.
D. Thời gian cần thiết để phân tích một mẫu.

2. Trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử, chất chỉ thị thường thay đổi màu sắc do sự thay đổi yếu tố nào?

A. pH của dung dịch.
B. Thế điện cực của dung dịch.
C. Nhiệt độ của dung dịch.
D. Độ dẫn điện của dung dịch.

3. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

A. Khả năng phát hiện lượng chất phân tích rất nhỏ.
B. Khả năng phân biệt và xác định chất phân tích mong muốn trong sự hiện diện của các chất khác.
C. Độ chính xác của kết quả phân tích.
D. Thời gian phân tích nhanh chóng.

4. Độ lặp lại (repeatability) của một phương pháp phân tích đánh giá yếu tố nào?

A. Độ đúng của kết quả phân tích so với giá trị thực.
B. Sự biến thiên của kết quả khi phân tích lặp lại trên cùng một mẫu, trong cùng điều kiện và thời gian ngắn.
C. Khả năng của phương pháp cho kết quả tương tự khi phân tích ở các phòng thí nghiệm khác nhau.
D. Giới hạn phát hiện của phương pháp.

5. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

A. Chuẩn độ Karl Fischer.
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Sắc ký ion.
D. Phương pháp Kjeldahl.

6. Trong phân tích khối phổ (MS), bộ phận tách khối (mass analyzer) có chức năng chính là gì?

A. Ion hóa các phân tử mẫu.
B. Phát hiện các ion đã được tách.
C. Tách các ion dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m∕z).
D. Gia tốc các ion.

7. Khái niệm 'đường chuẩn′ (calibration curve) được sử dụng để làm gì trong hóa phân tích định lượng?

A. Xác định định tính chất phân tích.
B. Xác định nồng độ chất phân tích trong mẫu dựa trên tín hiệu đo được.
C. Tách chất phân tích khỏi nền mẫu.
D. Đánh giá độ tinh khiết của chất phân tích.

8. Chất chỉ thị trong chuẩn độ axit-bazơ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay đổi màu sắc theo sự thay đổi nhiệt độ.
B. Thay đổi màu sắc theo sự thay đổi pH của dung dịch.
C. Kết tủa với các ion kim loại trong dung dịch.
D. Phản ứng oxi hóa khử với các chất phân tích.

9. Phương pháp nào sau đây *không phải* là phương pháp phân tích quang phổ?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ huỳnh quang.
C. Chuẩn độ complexon.
D. Quang phổ hồng ngoại (IR).

10. Trong phân tích thể tích, 'điểm tương đương′ (equivalence point) là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu.
B. Điểm mà tại đó phản ứng chuẩn độ kết thúc.
C. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn phản ứng vừa đủ với lượng chất phân tích.
D. Điểm mà tại đó dung dịch đạt pH trung tính.

11. Phương pháp phân tích nào sau đây là phương pháp định tính?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
D. Điện hóa.

12. Mục đích chính của việc chuẩn độ trong hóa phân tích là gì?

A. Xác định định tính các chất trong mẫu.
B. Xác định nồng độ chính xác của một chất phân tích.
C. Tách các chất khác nhau trong hỗn hợp.
D. Tổng hợp các hợp chất mới.

13. Hệ số dung lượng (capacity factor) trong sắc ký là thước đo cho đại lượng nào?

A. Hiệu suất tách của cột sắc ký.
B. Thời gian lưu của chất phân tích.
C. Khả năng giữ chất phân tích của pha tĩnh.
D. Độ phân giải giữa hai chất phân tích.

14. Trong phân tích quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường sử dụng là loại đèn nào?

A. Đèn laser.
B. Đèn halogen.
C. Đèn catot rỗng (HCL).
D. Đèn deuterium.

15. Trong phương pháp phân tích Kjeldahl, mục đích của giai đoạn phá mẫu (digestion) là gì?

A. Kết tủa protein.
B. Oxi hóa toàn bộ nitơ hữu cơ thành amoniac.
C. Khử nitrat thành nitrit.
D. Tách nitơ ra khỏi mẫu.

16. Phép phân tích trọng lượng (gravimetric analysis) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Đo thể tích dung dịch.
B. Đo khối lượng chất kết tủa hoặc chất bay hơi.
C. Đo độ dẫn điện của dung dịch.
D. Đo độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch.

17. Trong phân tích quang phổ phát xạ nguyên tử (AES), tín hiệu phân tích được tạo ra do quá trình nào?

A. Sự hấp thụ ánh sáng của nguyên tử.
B. Sự phát xạ ánh sáng của nguyên tử khi chuyển từ trạng thái kích thích về trạng thái cơ bản.
C. Sự tán xạ ánh sáng bởi các phân tử.
D. Sự nhiễu xạ ánh sáng qua khe hẹp.

18. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học là loại sai số như thế nào?

A. Sai số ngẫu nhiên, không thể dự đoán được.
B. Sai số có thể xác định và loại bỏ được.
C. Sai số chỉ xảy ra khi phân tích mẫu phức tạp.
D. Sai số do người phân tích gây ra.

19. Kỹ thuật sắc ký khí (GC) thường được sử dụng để phân tích loại mẫu nào?

A. Các ion kim loại nặng.
B. Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
C. Protein và enzyme.
D. Polysaccharide.

20. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), 'pha tĩnh′ (stationary phase) thường là chất gì?

A. Khí trơ.
B. Chất lỏng phân cực.
C. Chất rắn dạng hạt nhỏ được nhồi trong cột.
D. Dung môi hữu cơ.

21. Trong phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (Absorbance) và yếu tố nào sau đây?

A. Bước sóng ánh sáng và tốc độ phản ứng.
B. Nồng độ chất hấp thụ và bề dày cuvet.
C. Hệ số hấp thụ mol và nhiệt độ.
D. Độ pH của dung dịch và cường độ ánh sáng tới.

22. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC) để phát hiện các hợp chất hữu cơ?

A. Detector UV-Vis.
B. Detector huỳnh quang.
C. Detector ion hóa ngọn lửa (FID).
D. Detector khối phổ (MS).

23. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

A. Hiệu chuẩn lại thiết bị.
B. Thực hiện phân tích lặp lại nhiều lần.
C. Sử dụng thuốc thử tinh khiết hơn.
D. Kiểm soát nhiệt độ và áp suất.

24. Để chuẩn bị dung dịch chuẩn gốc (stock standard solution), cần sử dụng loại bình định mức nào?

A. Bình tam giác.
B. Ống đong.
C. Bình định mức (volumetric flask).
D. Cốc thủy tinh.

25. Phương pháp sắc ký ion chủ yếu được sử dụng để phân tích loại chất nào?

A. Hợp chất hữu cơ không phân cực.
B. Ion vô cơ và ion hữu cơ.
C. Protein và peptide.
D. Lipid và chất béo.

26. Trong phân tích HPLC, 'pha động′ (mobile phase) có vai trò chính là gì?

A. Giữ chất phân tích lại trên cột.
B. Tạo liên kết hóa học với chất phân tích.
C. Vận chuyển chất phân tích qua cột và tương tác với pha tĩnh để tách các chất.
D. Phát hiện chất phân tích sau khi tách.

27. Phương pháp chuẩn độ complexon thường được sử dụng để xác định ion kim loại nào?

A. Ion halogenide (Cl-, Br-, I-).
B. Ion kim loại kiềm (Na+, K+).
C. Ion kim loại chuyển tiếp (Ca2+, Mg2+, Zn2+).
D. Ion polyatomic (SO42-, PO43-).

28. Để chuẩn bị dung dịch có nồng độ loãng hơn từ dung dịch gốc, thao tác nào sau đây được thực hiện?

A. Cô cạn dung dịch gốc.
B. Thêm chất tan vào dung dịch gốc.
C. Pha loãng dung dịch gốc bằng dung môi.
D. Lọc dung dịch gốc.

29. Trong phân tích khối phổ (MS), bộ phận nào có chức năng ion hóa các phân tử mẫu?

A. Bộ phận tách khối (Mass analyzer).
B. Bộ phận detector.
C. Nguồn ion hóa (Ion source).
D. Hệ thống bơm chân không.

30. Phương pháp điện hóa nào dựa trên việc đo dòng điện tại điện thế không đổi?

A. Vôn-ampe.
B. Đoản mạch.
C. Điện dẫn độ.
D. Ampe kế.

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

1. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu được định nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

2. Trong phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử, chất chỉ thị thường thay đổi màu sắc do sự thay đổi yếu tố nào?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

3. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

4. Độ lặp lại (repeatability) của một phương pháp phân tích đánh giá yếu tố nào?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

5. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

6. Trong phân tích khối phổ (MS), bộ phận tách khối (mass analyzer) có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

7. Khái niệm `đường chuẩn′ (calibration curve) được sử dụng để làm gì trong hóa phân tích định lượng?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

8. Chất chỉ thị trong chuẩn độ axit-bazơ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

9. Phương pháp nào sau đây *không phải* là phương pháp phân tích quang phổ?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

10. Trong phân tích thể tích, `điểm tương đương′ (equivalence point) là gì?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

11. Phương pháp phân tích nào sau đây là phương pháp định tính?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

12. Mục đích chính của việc chuẩn độ trong hóa phân tích là gì?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

13. Hệ số dung lượng (capacity factor) trong sắc ký là thước đo cho đại lượng nào?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

14. Trong phân tích quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường sử dụng là loại đèn nào?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

15. Trong phương pháp phân tích Kjeldahl, mục đích của giai đoạn phá mẫu (digestion) là gì?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

16. Phép phân tích trọng lượng (gravimetric analysis) dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

17. Trong phân tích quang phổ phát xạ nguyên tử (AES), tín hiệu phân tích được tạo ra do quá trình nào?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

18. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học là loại sai số như thế nào?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

19. Kỹ thuật sắc ký khí (GC) thường được sử dụng để phân tích loại mẫu nào?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

20. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), `pha tĩnh′ (stationary phase) thường là chất gì?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

21. Trong phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu mối quan hệ giữa độ hấp thụ (Absorbance) và yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

22. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC) để phát hiện các hợp chất hữu cơ?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

23. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

24. Để chuẩn bị dung dịch chuẩn gốc (stock standard solution), cần sử dụng loại bình định mức nào?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

25. Phương pháp sắc ký ion chủ yếu được sử dụng để phân tích loại chất nào?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

26. Trong phân tích HPLC, `pha động′ (mobile phase) có vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

27. Phương pháp chuẩn độ complexon thường được sử dụng để xác định ion kim loại nào?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

28. Để chuẩn bị dung dịch có nồng độ loãng hơn từ dung dịch gốc, thao tác nào sau đây được thực hiện?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

29. Trong phân tích khối phổ (MS), bộ phận nào có chức năng ion hóa các phân tử mẫu?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 11

30. Phương pháp điện hóa nào dựa trên việc đo dòng điện tại điện thế không đổi?

Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Điện cực chỉ thị trong phương pháp đo pH thường là điện cực nào?

A. Điện cực Calomel
B. Điện cực bạc clorua
C. Điện cực thủy tinh
D. Điện cực platin

2. Ứng dụng của phương pháp Karl Fischer là gì?

A. Xác định hàm lượng protein
B. Xác định hàm lượng nước
C. Xác định hàm lượng vitamin C
D. Xác định hàm lượng đường

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng ion chloride trong nước?

A. Chuẩn độ acid-base
B. Chuẩn độ complexometric
C. Chuẩn độ kết tủa bằng AgNO3
D. Quang phổ UV-Vis

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích quang học?

A. Quang phổ hấp thụ UV-Vis
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Quang phổ phát xạ nguyên tử

5. Trong phân tích môi trường, phương pháp nào thường được dùng để xác định hàm lượng kim loại nặng trong nước?

A. Chuẩn độ acid-base
B. Sắc ký khí
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

6. Trong phân tích dược phẩm, phương pháp nào thường được dùng để kiểm tra độ tinh khiết của thuốc?

A. Chuẩn độ acid-base
B. Quang phổ hấp thụ UV-Vis
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)

7. Trong phân tích định lượng, đường chuẩn (calibration curve) được xây dựng để:

A. Xác định chất lượng của chất chuẩn
B. Xác định bước sóng hấp thụ cực đại
C. Thiết lập mối quan hệ giữa tín hiệu đo và nồng độ chất phân tích
D. Kiểm tra độ tinh khiết của mẫu

8. Độ chụm (precision) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

A. Mức độ gần đúng của kết quả so với giá trị thực
B. Mức độ phân tán của các kết quả đo lặp lại
C. Khả năng phát hiện chất phân tích ở nồng độ thấp
D. Độ tin cậy của phương pháp trong thời gian dài

9. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là thông số đặc trưng cho hiệu năng cột sắc ký?

A. Số đĩa lý thuyết (N)
B. Chiều cao tương đương một đĩa lý thuyết (HETP)
C. Hệ số dung lượng (k)
D. Thời gian lưu (tR)

10. Trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử, điện cực platin thường được sử dụng làm:

A. Điện cực so sánh
B. Điện cực chỉ thị
C. Điện cực làm việc
D. Điện cực phụ

11. Trong quang phổ hấp thụ UV-Vis, đại lượng nào sau đây tỉ lệ thuận với nồng độ chất phân tích?

A. Độ truyền suốt (Transmittance)
B. Độ hấp thụ (Absorbance)
C. Bước sóng hấp thụ cực đại
D. Hệ số hấp thụ mol

12. Phương pháp nào sau đây có độ nhạy cao nhất để xác định vết kim loại trong mẫu môi trường?

A. Chuẩn độ complexometric
B. Quang phổ hấp thụ UV-Vis
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Sắc ký ion

13. Giới hạn phát hiện (LOD) của một phương pháp phân tích được định nghĩa là:

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng 0
B. Nồng độ chất phân tích thấp nhất có thể định lượng được
C. Nồng độ chất phân tích thấp nhất có thể phát hiện được
D. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất

14. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

A. Chuẩn hóa lại dung dịch chuẩn
B. Lặp lại phép đo nhiều lần
C. Sử dụng dụng cụ đo chính xác hơn
D. Loại bỏ các chất gây nhiễu

15. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường có đặc điểm nào?

A. Xảy ra ngẫu nhiên và không thể dự đoán
B. Có thể xác định và loại trừ được
C. Giảm khi tăng số lần đo
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ chụm của kết quả

16. Chất chỉ thị trong chuẩn độ acid-base hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay đổi màu sắc theo nồng độ chất phân tích
B. Thay đổi màu sắc theo pH của dung dịch
C. Phản ứng với acid hoặc base mạnh
D. Tạo kết tủa với chất phân tích

17. Mục đích chính của việc xử lý mẫu trước khi phân tích là gì?

A. Tăng độ chính xác của phép đo
B. Loại bỏ các chất gây nhiễu và đưa chất phân tích về dạng phù hợp cho phép đo
C. Tiết kiệm thời gian phân tích
D. Giảm chi phí hóa chất phân tích

18. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự tương tác giữa ánh sáng và vật chất, dẫn đến sự hấp thụ hoặc phát xạ năng lượng?

A. Chuẩn độ thể tích
B. Sắc ký
C. Quang phổ
D. Điện hóa phân tích

19. Trong phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong cột là:

A. Khí trơ
B. Chất lỏng hữu cơ
C. Chất rắn dạng hạt nhỏ
D. Dung dịch đệm

20. Phương pháp phân tích nào sau đây chủ yếu được sử dụng để xác định sự hiện diện của một chất cụ thể trong mẫu, thay vì định lượng chất đó?

A. Phân tích định lượng
B. Phân tích định tính
C. Chuẩn độ thể tích
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử

21. Trong phân tích thực phẩm, phương pháp Kjeldahl được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào?

A. Chất béo
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Vitamin

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ phân giải trong sắc ký cột?

A. Chiều dài cột
B. Đường kính cột
C. Tốc độ dòng pha động
D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm

23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phân tích thể tích?

A. Chuẩn độ acid-base
B. Chuẩn độ complexometric
C. Quang phổ UV-Vis
D. Chuẩn độ oxy hóa khử

24. Trong phương pháp đo độ dẫn điện, độ dẫn điện của dung dịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Màu sắc của dung dịch
B. Nồng độ và điện tích của ion
C. Thể tích dung dịch
D. Áp suất của dung dịch

25. Detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC) để phát hiện các hợp chất hữu cơ?

A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
D. Detector đo độ dẫn điện

26. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự đo dòng điện khi thế đặt vào điện cực thay đổi?

A. Đo điện thế (Potentiometry)
B. Đo độ dẫn điện (Conductometry)
C. Von-Ampe (Voltammetry)
D. Coulometry

27. Trong chuẩn độ acid-base, điểm tương đương được xác định là điểm mà tại đó:

A. pH của dung dịch đạt giá trị 7
B. Chất chỉ thị đổi màu
C. Số mol acid bằng số mol base
D. Dung dịch đạt trạng thái trung tính

28. Trong phương pháp chuẩn độ complexometric, EDTA được sử dụng làm chất chuẩn vì lý do nào sau đây?

A. EDTA là một acid mạnh
B. EDTA tạo phức bền với nhiều ion kim loại
C. EDTA có màu sắc dễ quan sát
D. EDTA dễ bay hơi và dễ dàng chuẩn bị dung dịch chuẩn

29. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính bằng tỷ lệ:

A. Khoảng cách chất phân tích di chuyển / Khoảng cách pha động di chuyển
B. Khoảng cách chất phân tích di chuyển / Khoảng cách pha tĩnh di chuyển
C. Khoảng cách chất phân tích di chuyển / Khoảng cách dung môi di chuyển
D. Khoảng cách pha tĩnh di chuyển / Khoảng cách pha động di chuyển

30. Kỹ thuật sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất dễ bay hơi?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký ion

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

1. Điện cực chỉ thị trong phương pháp đo pH thường là điện cực nào?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

2. Ứng dụng của phương pháp Karl Fischer là gì?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng ion chloride trong nước?

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích quang học?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

5. Trong phân tích môi trường, phương pháp nào thường được dùng để xác định hàm lượng kim loại nặng trong nước?

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

6. Trong phân tích dược phẩm, phương pháp nào thường được dùng để kiểm tra độ tinh khiết của thuốc?

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

7. Trong phân tích định lượng, đường chuẩn (calibration curve) được xây dựng để:

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

8. Độ chụm (precision) của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

9. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là thông số đặc trưng cho hiệu năng cột sắc ký?

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

10. Trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử, điện cực platin thường được sử dụng làm:

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

11. Trong quang phổ hấp thụ UV-Vis, đại lượng nào sau đây tỉ lệ thuận với nồng độ chất phân tích?

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

12. Phương pháp nào sau đây có độ nhạy cao nhất để xác định vết kim loại trong mẫu môi trường?

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

13. Giới hạn phát hiện (LOD) của một phương pháp phân tích được định nghĩa là:

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

14. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

15. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường có đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

16. Chất chỉ thị trong chuẩn độ acid-base hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

17. Mục đích chính của việc xử lý mẫu trước khi phân tích là gì?

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

18. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự tương tác giữa ánh sáng và vật chất, dẫn đến sự hấp thụ hoặc phát xạ năng lượng?

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

19. Trong phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong cột là:

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

20. Phương pháp phân tích nào sau đây chủ yếu được sử dụng để xác định sự hiện diện của một chất cụ thể trong mẫu, thay vì định lượng chất đó?

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

21. Trong phân tích thực phẩm, phương pháp Kjeldahl được sử dụng để xác định hàm lượng chất nào?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ phân giải trong sắc ký cột?

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phân tích thể tích?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

24. Trong phương pháp đo độ dẫn điện, độ dẫn điện của dung dịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

25. Detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC) để phát hiện các hợp chất hữu cơ?

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

26. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự đo dòng điện khi thế đặt vào điện cực thay đổi?

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

27. Trong chuẩn độ acid-base, điểm tương đương được xác định là điểm mà tại đó:

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

28. Trong phương pháp chuẩn độ complexometric, EDTA được sử dụng làm chất chuẩn vì lý do nào sau đây?

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

29. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính bằng tỷ lệ:

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 11

30. Kỹ thuật sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất dễ bay hơi?