1. Kim loại kiềm thổ có xu hướng tạo thành ion có điện tích là:
2. Dạng hình học của phân tử H₂O là:
A. Đường thẳng
B. Tam giác phẳng
C. Góc
D. Tứ diện
3. Phân tử nào sau đây có moment lưỡng cực bằng không?
A. H₂O
B. NH₃
C. CO₂
D. HCl
4. Trong các chất sau, chất nào là acid Lewis?
A. NH₃
B. H₂O
C. BF₃
D. Cl⁻
5. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?
A. Oxi (O)
B. Flo (F)
C. Nitơ (N)
D. Clo (Cl)
6. Chất nào sau đây là chất lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. H₂SO₄
7. Chất nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
A. NaCl
B. H₂O
C. SiO₂
D. CO₂
8. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂·12H₂O
B. KAl(SO₄)₂·12H₂O
C. CaSO₄·2H₂O
D. MgSO₄·7H₂O
9. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu rằng:
A. Các electron có xu hướng chiếm orbital có năng lượng thấp nhất.
B. Không có hai electron nào trong một nguyên tử có thể có cùng bốn số lượng tử.
C. Các electron sẽ được phân bố đều vào các orbital có cùng mức năng lượng trước khi ghép đôi.
D. Orbital nguyên tử được hình thành từ sự tổ hợp tuyến tính của các orbital nguyên tử.
10. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)₂
D. Na₂SO₄
11. Phản ứng nào sau đây có ΔH < 0?
A. H₂O(l) → H₂O(g)
B. N₂O₄(g) → 2NO₂(g)
C. CaO(s) + CO₂(g) → CaCO₃(s)
D. NH₄NO₃(s) → NH₄⁺(aq) + NO₃⁻(aq)
12. Phân tử nào sau đây không tuân theo quy tắc octet?
A. CH₄
B. H₂O
C. PCl₅
D. NH₃
13. Trong phản ứng giữa kim loại kiềm và nước, sản phẩm nào được tạo thành?
A. Kim loại oxide và hydrogen
B. Kim loại hydroxide và hydrogen
C. Muối và nước
D. Không phản ứng
14. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Chất xúc tác
D. Thể tích bình phản ứng (với phản ứng pha lỏng∕khí)
15. Trong ion phức [Ag(NH₃)₂]⁺, số phối trí của ion trung tâm Ag⁺ là:
16. Cấu hình electron nào sau đây biểu diễn cho một ion dương có điện tích 2+ của nguyên tố nhóm IIA?
A. [Ne] 3s²
B. [Ar]
C. [Ne]
D. [Ar] 4s²
17. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trung hòa?
A. Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. 2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
D. CuO + H₂ → Cu + H₂O
18. Ở trạng thái cân bằng, khi tăng nhiệt độ, cân bằng của phản ứng thu nhiệt sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Chiều thuận
B. Chiều nghịch
C. Không chuyển dịch
D. Không xác định
19. Liên kết sigma (σ) được hình thành do sự xen phủ của các orbital:
A. Song song bên cạnh nhau
B. Trục dọc
C. Vuông góc
D. Không gian
20. Liên kết hóa học trong phân tử NaCl thuộc loại liên kết nào?
A. Liên kết cộng hóa trị không cực
B. Liên kết cộng hóa trị có cực
C. Liên kết ion
D. Liên kết kim loại
21. pH của dung dịch acid mạnh HCl 0.01M là:
22. Phát biểu nào sau đây về phản ứng thuận nghịch là đúng?
A. Chỉ xảy ra theo một chiều duy nhất.
B. Xảy ra đồng thời theo cả chiều thuận và chiều nghịch.
C. Chỉ xảy ra khi có chất xúc tác.
D. Luôn đạt trạng thái cân bằng ở điều kiện thường.
23. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn methane (CH₄), chất oxi hóa là:
A. CH₄
B. H₂O
C. CO₂
D. O₂
24. Loại phản ứng nào sau đây luôn là phản ứng oxi hóa - khử?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng trao đổi
C. Phản ứng hóa hợp
D. Phản ứng phân hủy
25. Thể tích mol của một chất khí lý tưởng ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C, 1 atm) là:
A. 22.4 lít∕mol
B. 24.79 lít∕mol
C. 11.2 lít∕mol
D. 1 lít∕mol
26. Độ tan của khí trong nước thường tăng khi:
A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất
C. Tăng cả nhiệt độ và áp suất
D. Giảm cả nhiệt độ và áp suất
27. Loại lực tương tác nào quyết định nhiệt độ sôi của nước cao hơn nhiều so với các hydride khác cùng nhóm?
A. Lực Van der Waals
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydrogen
D. Lực lưỡng cực - lưỡng cực
28. Phản ứng nào sau đây có entropy (ΔS) tăng?
A. 2SO₂(g) + O₂(g) → 2SO₃(g)
B. H₂O(g) → H₂O(l)
C. CaCO₃(s) → CaO(s) + CO₂(g)
D. N₂(g) + 3H₂(g) → 2NH₃(g)
29. Hydroxide nào sau đây có tính base mạnh nhất?
A. Mg(OH)₂
B. Ca(OH)₂
C. KOH
D. Al(OH)₃
30. Số oxi hóa của sulfur trong ion SO₄²⁻ là: