Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được xử trí kịp thời?

A. Phản ứng dị ứng nhẹ
B. Sốt do truyền máu không tan huyết
C. Tan máu nội mạch cấp do không tương hợp ABO
D. Quá tải tuần hoàn

2. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước xử trí ĐẦU TIÊN và QUAN TRỌNG NHẤT cần thực hiện là gì?

A. Dừng ngay lập tức việc truyền máu
B. Báo cáo ngay cho bác sĩ điều trị và ngân hàng máu
C. Duy trì đường truyền tĩnh mạch bằng dung dịch NaCl 0.9%
D. Kiểm tra lại thông tin bệnh nhân và đơn vị máu

3. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng, biện pháp dự phòng nào sau đây thường được sử dụng trước khi truyền máu lần sau?

A. Truyền máu tự thân
B. Truyền máu đã chiếu xạ
C. Truyền máu đã rửa (washed red blood cells)
D. Truyền máu có lọc bạch cầu

4. Điều kiện bảo quản nào sau đây là ĐÚNG cho khối hồng cầu?

A. 2-6°C trong tối đa 42 ngày (với chất bảo quản)
B. 22-25°C trong tối đa 7 ngày
C. -20°C trong tối đa 1 năm
D. -80°C trong thời gian dài không giới hạn

5. Xét nghiệm 'định danh kháng thể bất thường' (antibody identification) được thực hiện khi nào trong quy trình truyền máu?

A. Trước khi thực hiện xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo)
B. Khi xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường (antibody screening) dương tính
C. Sau khi có phản ứng truyền máu xảy ra
D. Trước mỗi lần truyền máu cho bệnh nhân

6. Trong truyền máu, 'hội chứng quá tải sắt' (iron overload) là biến chứng muộn thường gặp nhất của việc truyền máu kéo dài ở bệnh nhân nào?

A. Bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt
B. Bệnh nhân suy thận mạn
C. Bệnh nhân Thalassemia thể nặng
D. Bệnh nhân Hemophilia

7. Thành phần nào của máu toàn phần KHÔNG được sử dụng để truyền máu trực tiếp cho bệnh nhân trong hầu hết các trường hợp lâm sàng hiện đại?

A. Hồng cầu lắng
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Bạch cầu hạt
D. Máu toàn phần

8. Trong hệ nhóm máu Rh, kháng nguyên 'D' là kháng nguyên quan trọng nhất vì lý do nào?

A. Có tần suất cao nhất trong quần thể
B. Có khả năng gây phản ứng truyền máu mạnh nhất
C. Có tính sinh miễn dịch mạnh nhất, dễ gây sinh kháng thể anti-D
D. Dễ bị phá hủy nhất trong quá trình bảo quản máu

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm nguy cơ lây nhiễm virus qua đường truyền máu?

A. Sàng lọc máu người hiến bằng các xét nghiệm NAT (Nucleic Acid Testing)
B. Sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukoreduction)
C. Bất hoạt mầm bệnh trong chế phẩm huyết tương bằng phương pháp hóa học hoặc quang hóa
D. Kiểm tra tiền sử bệnh tật và lối sống của người hiến máu

10. Kháng thể 'anti-D' thuộc nhóm kháng thể nào và gây bệnh lý gì liên quan đến truyền máu và thai kỳ?

A. IgM, gây phản ứng truyền máu cấp tính
B. IgG, gây bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh và phản ứng truyền máu muộn
C. IgA, gây phản ứng dị ứng khi truyền máu
D. IgE, gây sốc phản vệ khi truyền máu

11. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG phải là xét nghiệm thường quy bắt buộc thực hiện trên máu người hiến trước khi truyền máu?

A. Xét nghiệm HIV
B. Xét nghiệm Viêm gan B
C. Xét nghiệm Giang mai
D. Xét nghiệm HLA typing

12. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do sốt không tan huyết?

A. Truyền máu chậm
B. Sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukoreduction)
C. Làm ấm đơn vị máu trước khi truyền
D. Sử dụng kháng histamine dự phòng

13. Nguyên tắc truyền máu 'tự thân' (autologous transfusion) có ưu điểm lớn nhất là gì?

A. Tiết kiệm chi phí truyền máu
B. Giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh qua đường truyền máu và phản ứng truyền máu do alloantibody
C. Đảm bảo nguồn cung cấp máu ổn định
D. Tăng cường khả năng đông máu của bệnh nhân

14. Xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo) trong truyền máu nhằm mục đích chính là gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân
B. Đảm bảo đơn vị máu truyền không chứa tác nhân gây bệnh
C. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh bệnh nhân
D. Phát hiện kháng thể của người nhận chống lại kháng nguyên trên hồng cầu người cho trước khi truyền máu

15. Biến chứng 'TRALI' (Transfusion-Related Acute Lung Injury) liên quan đến truyền máu có cơ chế bệnh sinh chủ yếu là gì?

A. Quá tải tuần hoàn gây phù phổi
B. Phản ứng tan máu cấp tính gây suy hô hấp
C. Kháng thể trong máu người cho hoạt hóa bạch cầu trung tính của người nhận, gây tổn thương phổi
D. Phản ứng dị ứng nặng gây co thắt phế quản

16. Chế phẩm máu 'bạch cầu hạt' (granulocyte concentrate) chủ yếu được chỉ định trong trường hợp nào?

A. Nhiễm trùng nặng ở bệnh nhân suy tủy xương có giảm bạch cầu hạt
B. Thiếu máu nặng do suy tủy
C. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch
D. Rối loạn chức năng bạch cầu

17. Xét nghiệm 'gián tiếp Coombs' (IAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Kháng thể tự thân gắn trên hồng cầu
B. Kháng thể bất thường tự do trong huyết thanh bệnh nhân
C. Bổ thể gắn trên hồng cầu
D. Kháng nguyên trên hồng cầu

18. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là CHỈ ĐỊNH phù hợp nhất?

A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Giảm tiểu cầu do giảm sản xuất tủy xương
C. Xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng
D. Tăng bạch cầu cấp dòng tủy

19. Trong phản ứng truyền máu dị ứng, kháng thể nào đóng vai trò trung gian chính?

A. IgG
B. IgM
C. IgE
D. IgA

20. Thời gian tối đa truyền một đơn vị khối hồng cầu sau khi lấy ra khỏi ngân hàng máu là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. 30 phút
B. 2 giờ
C. 4 giờ
D. 6 giờ

21. Trong trường hợp cấp cứu, bệnh nhân nhóm máu O Rh âm tính cần truyền máu khẩn cấp nhưng chưa có máu cùng nhóm. Nhóm máu nào sau đây có thể được truyền ĐẦU TIÊN?

A. O Rh dương tính
B. A Rh âm tính
C. B Rh âm tính
D. O Rh âm tính (nếu có)

22. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền cùng đường truyền tĩnh mạch với khối hồng cầu?

A. Dung dịch NaCl 0.9%
B. Dung dịch Ringer Lactate
C. Dung dịch Glucose 5%
D. Dung dịch Albumin 5%

23. Yếu tố đông máu nào sau đây có nguồn gốc từ huyết tương tươi đông lạnh (FFP)?

A. Yếu tố VIII cô đặc
B. Yếu tố IX cô đặc
C. Phức hợp Prothrombin (PCC)
D. Yếu tố V

24. Mục tiêu của chiếu xạ máu (irradiation of blood products) trước khi truyền cho một số đối tượng bệnh nhân đặc biệt là gì?

A. Loại bỏ virus và vi khuẩn
B. Ngăn ngừa phản ứng dị ứng
C. Phòng ngừa bệnh ghép chống chủ (GVHD) do truyền máu
D. Kéo dài thời gian bảo quản máu

25. Chế phẩm máu 'cryoprecipitate' giàu yếu tố đông máu nào và thường được chỉ định trong điều trị bệnh lý nào?

A. Yếu tố VIII và fibrinogen, điều trị Hemophilia A
B. Yếu tố IX và yếu tố VII, điều trị Hemophilia B
C. Yếu tố XIII và von Willebrand, điều trị bệnh von Willebrand
D. Fibrinogen và yếu tố VIII, điều trị giảm fibrinogen máu và bệnh von Willebrand

26. Trong truyền máu khẩn cấp, khi chưa có kết quả nhóm máu của bệnh nhân, có thể truyền máu nhóm O Rh âm tính mà KHÔNG cần thực hiện xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo) đầy đủ. Điều này ĐÚNG hay SAI?

A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng trong một số trường hợp
D. Không có quy định cụ thể

27. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì trong bệnh lý tan máu miễn dịch?

A. Kháng thể tự thân trong huyết thanh bệnh nhân
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu bệnh nhân
C. Kháng thể bất thường trong huyết thanh người cho máu
D. Mức độ phá hủy hồng cầu trong cơ thể

28. Loại phản ứng truyền máu nào có biểu hiện đặc trưng là đau dọc vùng tĩnh mạch nơi truyền máu, kèm theo sốt cao, rét run?

A. Phản ứng dị ứng
B. Phản ứng sốt do truyền máu không tan huyết
C. Nhiễm trùng do truyền máu
D. Quá tải tuần hoàn

29. Khi truyền máu số lượng lớn (massive transfusion), nguy cơ rối loạn đông máu nào thường gặp nhất và cần được theo dõi, xử trí?

A. Tăng đông máu
B. Giảm tiểu cầu do pha loãng
C. Tăng hoạt hóa tiểu cầu
D. Giảm fibrinogen máu do tiêu thụ

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn do truyền máu?

A. Truyền máu chậm
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu giữa các đơn vị máu
C. Truyền khối lượng máu lớn trong thời gian ngắn
D. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và tình trạng hô hấp của bệnh nhân

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

1. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được xử trí kịp thời?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

2. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước xử trí ĐẦU TIÊN và QUAN TRỌNG NHẤT cần thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

3. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng, biện pháp dự phòng nào sau đây thường được sử dụng trước khi truyền máu lần sau?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

4. Điều kiện bảo quản nào sau đây là ĐÚNG cho khối hồng cầu?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

5. Xét nghiệm `định danh kháng thể bất thường` (antibody identification) được thực hiện khi nào trong quy trình truyền máu?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

6. Trong truyền máu, `hội chứng quá tải sắt` (iron overload) là biến chứng muộn thường gặp nhất của việc truyền máu kéo dài ở bệnh nhân nào?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

7. Thành phần nào của máu toàn phần KHÔNG được sử dụng để truyền máu trực tiếp cho bệnh nhân trong hầu hết các trường hợp lâm sàng hiện đại?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

8. Trong hệ nhóm máu Rh, kháng nguyên `D` là kháng nguyên quan trọng nhất vì lý do nào?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm nguy cơ lây nhiễm virus qua đường truyền máu?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

10. Kháng thể `anti-D` thuộc nhóm kháng thể nào và gây bệnh lý gì liên quan đến truyền máu và thai kỳ?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

11. Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG phải là xét nghiệm thường quy bắt buộc thực hiện trên máu người hiến trước khi truyền máu?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

12. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu do sốt không tan huyết?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

13. Nguyên tắc truyền máu `tự thân` (autologous transfusion) có ưu điểm lớn nhất là gì?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

14. Xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo) trong truyền máu nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

15. Biến chứng `TRALI` (Transfusion-Related Acute Lung Injury) liên quan đến truyền máu có cơ chế bệnh sinh chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

16. Chế phẩm máu `bạch cầu hạt` (granulocyte concentrate) chủ yếu được chỉ định trong trường hợp nào?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

17. Xét nghiệm `gián tiếp Coombs` (IAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

18. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối tiểu cầu là CHỈ ĐỊNH phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

19. Trong phản ứng truyền máu dị ứng, kháng thể nào đóng vai trò trung gian chính?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

20. Thời gian tối đa truyền một đơn vị khối hồng cầu sau khi lấy ra khỏi ngân hàng máu là bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

21. Trong trường hợp cấp cứu, bệnh nhân nhóm máu O Rh âm tính cần truyền máu khẩn cấp nhưng chưa có máu cùng nhóm. Nhóm máu nào sau đây có thể được truyền ĐẦU TIÊN?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

22. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền cùng đường truyền tĩnh mạch với khối hồng cầu?

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

23. Yếu tố đông máu nào sau đây có nguồn gốc từ huyết tương tươi đông lạnh (FFP)?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

24. Mục tiêu của chiếu xạ máu (irradiation of blood products) trước khi truyền cho một số đối tượng bệnh nhân đặc biệt là gì?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

25. Chế phẩm máu `cryoprecipitate` giàu yếu tố đông máu nào và thường được chỉ định trong điều trị bệnh lý nào?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

26. Trong truyền máu khẩn cấp, khi chưa có kết quả nhóm máu của bệnh nhân, có thể truyền máu nhóm O Rh âm tính mà KHÔNG cần thực hiện xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo) đầy đủ. Điều này ĐÚNG hay SAI?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

27. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì trong bệnh lý tan máu miễn dịch?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

28. Loại phản ứng truyền máu nào có biểu hiện đặc trưng là đau dọc vùng tĩnh mạch nơi truyền máu, kèm theo sốt cao, rét run?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

29. Khi truyền máu số lượng lớn (massive transfusion), nguy cơ rối loạn đông máu nào thường gặp nhất và cần được theo dõi, xử trí?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 11

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn do truyền máu?