Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán công nghệ số

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Xu hướng 'kế toán xanh′ (Green Accounting) có liên quan đến kế toán công nghệ số như thế nào?

A. Không có mối liên quan nào.
B. Công nghệ số giúp thu thập và phân tích dữ liệu môi trường, xã hội và quản trị (ESG) để hỗ trợ kế toán xanh.
C. Kế toán xanh là một phần tách biệt hoàn toàn với kế toán công nghệ số.
D. Kế toán xanh chỉ tập trung vào việc giảm thiểu sử dụng giấy trong kế toán.

2. Robot Process Automation (RPA) được sử dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

A. Phát triển các chiến lược tài chính phức tạp.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên.
D. Bảo mật hệ thống dữ liệu kế toán khỏi tấn công mạng.

3. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, 'dữ liệu kế toán theo thời gian thực′ mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho việc ra quyết định?

A. Giảm thời gian lập báo cáo tài chính cuối kỳ.
B. Cung cấp thông tin cập nhật và kịp thời để đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
C. Tăng độ chính xác của dữ liệu kế toán trong quá khứ.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán nội bộ.

4. Kỹ năng nào sau đây trở nên QUAN TRỌNG HƠN đối với kế toán viên trong bối cảnh công nghệ số?

A. Kỹ năng nhập liệu nhanh và chính xác.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán cơ bản.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
D. Kỹ năng soạn thảo báo cáo tài chính thủ công.

5. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên trong kỷ nguyên số thực hiện điều gì hiệu quả hơn?

A. Ghi chép các giao dịch tài chính.
B. Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực.
C. Dự báo xu hướng tài chính và đưa ra quyết định chiến lược.
D. Kiểm toán các báo cáo tài chính đã lập.

6. Mục tiêu chính của việc 'số hóa chứng từ kế toán′ là gì?

A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ.
B. Tăng tính bảo mật cho chứng từ kế toán.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý, tìm kiếm và phân tích dữ liệu từ chứng từ.
D. Đảm bảo tính hợp pháp của chứng từ điện tử.

7. Rủi ro bảo mật nào sau đây là THƯỜNG GẶP NHẤT trong môi trường kế toán công nghệ số?

A. Hỏa hoạn hoặc thiên tai phá hủy trung tâm dữ liệu.
B. Tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu.
C. Lỗi nhập liệu thủ công do kế toán viên.
D. Sự cố phần cứng máy chủ do lỗi sản xuất.

8. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa các quy trình kế toán lặp đi lặp lại?

A. Điện toán đám mây.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
C. Blockchain.
D. Internet vạn vật (IoT).

9. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện tính minh bạch và truy vết nguồn gốc giao dịch trong kế toán công nghệ số?

A. RPA (Robot Process Automation).
B. Blockchain.
C. Điện toán đám mây.
D. AI (Trí tuệ nhân tạo).

10. Khái niệm 'kế toán liên tục′ (Continuous Accounting) được hỗ trợ mạnh mẽ bởi công nghệ số như thế nào?

A. Giảm tần suất lập báo cáo tài chính.
B. Cho phép cập nhật và báo cáo thông tin tài chính theo thời gian thực.
C. Loại bỏ nhu cầu kiểm toán cuối năm.
D. Đơn giản hóa quy trình khóa sổ kế toán cuối kỳ.

11. Ưu điểm nổi bật của điện toán đám mây trong kế toán công nghệ số là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
B. Khả năng truy cập dữ liệu kế toán từ mọi nơi, mọi lúc.
C. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối internet.
D. Đảm bảo dữ liệu kế toán luôn được lưu trữ trên máy tính cá nhân.

12. Trong kế toán công nghệ số, 'Data mining′ (khai thác dữ liệu) được sử dụng để làm gì?

A. Bảo mật dữ liệu kế toán.
B. Tìm kiếm các mẫu ẩn, xu hướng và thông tin giá trị từ lượng lớn dữ liệu kế toán.
C. Nhập dữ liệu kế toán từ chứng từ giấy vào hệ thống.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu kế toán.

13. Khía cạnh đạo đức nào trở nên quan trọng hơn trong kế toán công nghệ số do khả năng thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân lớn hơn?

A. Tính bảo mật của dữ liệu tài chính doanh nghiệp.
B. Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng và nhân viên.
C. Tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
D. Trách nhiệm giải trình của kế toán viên.

14. Thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) thường gặp phải khi chuyển đổi sang kế toán công nghệ số là gì?

A. Sự phức tạp của các phần mềm kế toán hiện đại.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và đào tạo.
C. Thiếu kiến thức về kế toán truyền thống.
D. Sự phản kháng từ nhân viên kế toán trẻ tuổi.

15. Kế toán công nghệ số được định nghĩa rộng rãi nhất là gì?

A. Việc sử dụng máy tính để ghi chép các giao dịch tài chính.
B. Sự tích hợp của công nghệ vào tất cả các khía cạnh của chức năng kế toán.
C. Việc số hóa các chứng từ kế toán truyền thống.
D. Việc sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến.

16. Kế toán công nghệ số ảnh hưởng như thế nào đến vai trò của kế toán viên trong việc đối chiếu số liệu ngân hàng?

A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò đối chiếu ngân hàng của kế toán viên.
B. Giảm bớt công việc thủ công, cho phép kế toán viên tập trung vào xử lý các trường hợp ngoại lệ và phân tích.
C. Tăng khối lượng công việc đối chiếu do số lượng giao dịch tăng lên.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến vai trò đối chiếu ngân hàng.

17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, 'kỹ năng mềm′ nào ngày càng được đánh giá cao ở kế toán viên?

A. Kỹ năng nhập liệu nhanh và chính xác.
B. Kỹ năng sử dụng Excel nâng cao.
C. Kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tư duy phản biện.
D. Kỹ năng soạn thảo báo cáo tài chính theo chuẩn mực.

18. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu điểm gì về khả năng phát hiện gian lận?

A. Giảm khả năng phát hiện gian lận do hệ thống tự động.
B. Tăng cường khả năng phát hiện gian lận thông qua phân tích dữ liệu lớn và cảnh báo sớm.
C. Không có sự khác biệt đáng kể về khả năng phát hiện gian lận.
D. Chỉ phát hiện được các loại gian lận đơn giản, không phát hiện được gian lận phức tạp.

19. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ trong kế toán?

A. Tăng chi phí đào tạo nhân viên.
B. Sự cố hệ thống có thể làm gián đoạn hoạt động kế toán.
C. Giảm tính minh bạch của dữ liệu kế toán.
D. Khó khăn trong việc kiểm soát truy cập dữ liệu.

20. Kiểm toán trong môi trường kế toán công nghệ số có xu hướng chuyển dịch sang hình thức nào?

A. Kiểm toán thủ công hoàn toàn.
B. Kiểm toán liên tục và dựa trên dữ liệu lớn.
C. Kiểm toán tập trung vào chứng từ giấy.
D. Kiểm toán giảm tần suất và phạm vi.

21. Blockchain có thể ứng dụng trong kế toán công nghệ số để giải quyết vấn đề nào?

A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch kế toán hàng ngày.
B. Đảm bảo tính minh bạch và không thể sửa đổi của dữ liệu kế toán.
C. Tự động phân tích và báo cáo dữ liệu tài chính.
D. Giảm chi phí đầu tư vào phần mềm kế toán.

22. Thách thức về 'khả năng tương thích′ thường phát sinh khi doanh nghiệp triển khai kế toán công nghệ số liên quan đến vấn đề gì?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ lập trình giữa các phần mềm.
B. Khả năng các hệ thống công nghệ khác nhau (ví dụ: ERP, CRM) có thể giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau.
C. Sự khác biệt về cấu hình phần cứng giữa các máy tính.
D. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm kế toán dựa trên đám mây?

A. Cập nhật phần mềm tự động.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
C. Khả năng tùy chỉnh phần mềm cao độ theo yêu cầu riêng biệt.
D. Truy cập dữ liệu từ xa và cộng tác dễ dàng.

24. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên có khả năng thay đổi theo hướng nào do tác động của công nghệ số?

A. Giảm tầm quan trọng và bị thay thế hoàn toàn bởi máy móc.
B. Tập trung hơn vào tư vấn chiến lược và phân tích dữ liệu.
C. Chỉ còn thực hiện các công việc nhập liệu và xử lý chứng từ.
D. Trở thành chuyên gia về vận hành và bảo trì phần mềm kế toán.

25. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của AI trong kế toán công nghệ số?

A. Lưu trữ dữ liệu kế toán trên đám mây.
B. Tự động phân loại và ghi nhận giao dịch từ hóa đơn điện tử.
C. Sử dụng blockchain để xác minh giao dịch.
D. Tạo báo cáo tài chính dạng dashboard trực quan.

26. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo thành công khi triển khai kế toán công nghệ số trong doanh nghiệp?

A. Chọn phần mềm kế toán đắt tiền nhất.
B. Đào tạo và chuẩn bị kỹ lưỡng cho nhân viên kế toán để thích ứng với công nghệ mới.
C. Thay thế toàn bộ nhân viên kế toán hiện tại bằng nhân viên IT.
D. Bỏ qua các quy trình kế toán hiện tại và áp dụng quy trình mới hoàn toàn.

27. Loại hình báo cáo nào sau đây được kỳ vọng sẽ trở nên phổ biến hơn trong kỷ nguyên kế toán công nghệ số, nhờ khả năng trực quan hóa dữ liệu?

A. Báo cáo tài chính dạng văn bản truyền thống.
B. Báo cáo tài chính tích hợp yếu tố phi tài chính.
C. Báo cáo tài chính tương tác và trực quan (dashboard).
D. Báo cáo tài chính chi tiết dạng bảng biểu.

28. Thuật ngữ 'e-invoicing′ (hóa đơn điện tử) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Thay thế hoàn toàn chứng từ kế toán truyền thống.
B. Số hóa quy trình phát hành, gửi và nhận hóa đơn, tạo điều kiện tự động hóa xử lý hóa đơn.
C. Chỉ đơn giản là chuyển hóa đơn giấy sang định dạng PDF.
D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch thương mại điện tử.

29. Lợi ích chính của việc áp dụng kế toán công nghệ số KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Tăng cường hiệu quả và năng suất.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kế toán viên.
D. Cải thiện chất lượng và độ chính xác của dữ liệu.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của kế toán công nghệ số?

A. Điện toán đám mây.
B. Dữ liệu lớn (Big Data).
C. Kế toán thủ công truyền thống.
D. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA).

1 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

1. Xu hướng `kế toán xanh′ (Green Accounting) có liên quan đến kế toán công nghệ số như thế nào?

2 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

2. Robot Process Automation (RPA) được sử dụng trong kế toán công nghệ số để làm gì?

3 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

3. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, `dữ liệu kế toán theo thời gian thực′ mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho việc ra quyết định?

4 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

4. Kỹ năng nào sau đây trở nên QUAN TRỌNG HƠN đối với kế toán viên trong bối cảnh công nghệ số?

5 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

5. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp kế toán viên trong kỷ nguyên số thực hiện điều gì hiệu quả hơn?

6 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

6. Mục tiêu chính của việc `số hóa chứng từ kế toán′ là gì?

7 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

7. Rủi ro bảo mật nào sau đây là THƯỜNG GẶP NHẤT trong môi trường kế toán công nghệ số?

8 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

8. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa các quy trình kế toán lặp đi lặp lại?

9 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

9. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện tính minh bạch và truy vết nguồn gốc giao dịch trong kế toán công nghệ số?

10 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

10. Khái niệm `kế toán liên tục′ (Continuous Accounting) được hỗ trợ mạnh mẽ bởi công nghệ số như thế nào?

11 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

11. Ưu điểm nổi bật của điện toán đám mây trong kế toán công nghệ số là gì?

12 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

12. Trong kế toán công nghệ số, `Data mining′ (khai thác dữ liệu) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

13. Khía cạnh đạo đức nào trở nên quan trọng hơn trong kế toán công nghệ số do khả năng thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân lớn hơn?

14 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

14. Thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) thường gặp phải khi chuyển đổi sang kế toán công nghệ số là gì?

15 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

15. Kế toán công nghệ số được định nghĩa rộng rãi nhất là gì?

16 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

16. Kế toán công nghệ số ảnh hưởng như thế nào đến vai trò của kế toán viên trong việc đối chiếu số liệu ngân hàng?

17 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, `kỹ năng mềm′ nào ngày càng được đánh giá cao ở kế toán viên?

18 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

18. So với kế toán truyền thống, kế toán công nghệ số có ưu điểm gì về khả năng phát hiện gian lận?

19 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

19. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ trong kế toán?

20 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

20. Kiểm toán trong môi trường kế toán công nghệ số có xu hướng chuyển dịch sang hình thức nào?

21 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

21. Blockchain có thể ứng dụng trong kế toán công nghệ số để giải quyết vấn đề nào?

22 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

22. Thách thức về `khả năng tương thích′ thường phát sinh khi doanh nghiệp triển khai kế toán công nghệ số liên quan đến vấn đề gì?

23 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm kế toán dựa trên đám mây?

24 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

24. Trong tương lai, vai trò của kế toán viên có khả năng thay đổi theo hướng nào do tác động của công nghệ số?

25 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

25. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của AI trong kế toán công nghệ số?

26 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

26. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo thành công khi triển khai kế toán công nghệ số trong doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

27. Loại hình báo cáo nào sau đây được kỳ vọng sẽ trở nên phổ biến hơn trong kỷ nguyên kế toán công nghệ số, nhờ khả năng trực quan hóa dữ liệu?

28 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

28. Thuật ngữ `e-invoicing′ (hóa đơn điện tử) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

29 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

29. Lợi ích chính của việc áp dụng kế toán công nghệ số KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 11

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của kế toán công nghệ số?