Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế quốc tế 1

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế 1

1. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu khác với hội nhập kinh tế theo chiều rộng như thế nào?

A. Hội nhập theo chiều sâu tập trung vào giảm thuế quan, hội nhập theo chiều rộng tập trung vào rào cản phi thuế quan.
B. Hội nhập theo chiều sâu liên quan đến hài hòa hóa chính sách, hội nhập theo chiều rộng chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại.
C. Hội nhập theo chiều sâu chỉ áp dụng cho các nước phát triển, hội nhập theo chiều rộng cho các nước đang phát triển.
D. Hội nhập theo chiều sâu diễn ra nhanh hơn hội nhập theo chiều rộng.

2. Một trong những lợi ích tiềm năng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với quốc gia tiếp nhận là gì?

A. Gia tăng nợ nước ngoài.
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài tăng lên.
D. Nguy cơ lạm phát gia tăng.

3. Nguyên tắc 'đối xử tối huệ quốc′ (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

A. Áp dụng mức thuế quan thấp nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
B. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên một cách bình đẳng trong thương mại.
C. Ưu tiên thương mại với các quốc gia đang phát triển.
D. Cấm hoàn toàn việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.

4. Thuế quan có tác động trực tiếp nào sau đây đến giá cả và lượng hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa?

A. Giá tăng, lượng nhập khẩu tăng.
B. Giá tăng, lượng nhập khẩu giảm.
C. Giá giảm, lượng nhập khẩu tăng.
D. Giá giảm, lượng nhập khẩu giảm.

5. Đâu không phải là một mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái và trật tự tiền tệ quốc tế.
C. Cung cấp viện trợ phát triển dài hạn cho các nước nghèo.
D. Cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.

6. Chính sách thương mại tự do có xu hướng dẫn đến điều gì sau đây cho người tiêu dùng trong nước?

A. Giá cả hàng hóa trong nước cao hơn và ít sự lựa chọn hơn.
B. Giá cả hàng hóa trong nước thấp hơn và ít sự lựa chọn hơn.
C. Giá cả hàng hóa trong nước cao hơn và nhiều sự lựa chọn hơn.
D. Giá cả hàng hóa trong nước thấp hơn và nhiều sự lựa chọn hơn.

7. Chính sách trợ cấp xuất khẩu có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho các quốc gia nhập khẩu?

A. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu và tăng lợi ích người tiêu dùng.
B. Tăng cạnh tranh không lành mạnh và gây tổn hại cho các ngành sản xuất trong nước.
C. Cải thiện cán cân thương mại của quốc gia nhập khẩu.
D. Thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao năng suất trong nước.

8. Cán cân thanh toán của một quốc gia ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
B. Tổng giá trị tài sản của chính phủ.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới.
D. Tổng nợ công của quốc gia.

9. Trong các hình thức hội nhập kinh tế khu vực, hình thức nào yêu cầu các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô bên cạnh việc tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ và yếu tố sản xuất?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

10. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

A. Quyết định của chính phủ về tỷ giá cố định.
B. Sự can thiệp của ngân hàng trung ương để ổn định tỷ giá.
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường ngoại hối.
D. Lãi suất do ngân hàng trung ương đặt ra.

11. Nếu một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai lớn, điều này thường chỉ ra điều gì về nền kinh tế của quốc gia đó?

A. Quốc gia đó đang vay mượn ròng từ nước ngoài.
B. Quốc gia đó đang cho vay ròng ra nước ngoài.
C. Quốc gia đó đang nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.
D. Quốc gia đó đang có tỷ lệ thất nghiệp cao.

12. Đâu là một ví dụ về rào cản kỹ thuật đối với thương mại (technical barrier to trade - TBT)?

A. Thuế nhập khẩu đối với ô tô.
B. Hạn ngạch nhập khẩu gạo.
C. Quy định về tiêu chuẩn an toàn sản phẩm điện tử.
D. Trợ cấp cho ngành sản xuất thép trong nước.

13. Hiệu ứng 'J-curve′ trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của thương mại dịch vụ so với thương mại hàng hóa.
B. Xu hướng cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn sau khi phá giá tiền tệ, trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và dòng vốn đầu tư quốc tế.
D. Sự thay đổi trong cơ cấu xuất nhập khẩu của một quốc gia theo thời gian.

14. Đâu là một trong những hạn chế chính của lý thuyết lợi thế tuyệt đối trong việc giải thích thương mại quốc tế?

A. Không xem xét đến chi phí cơ hội.
B. Chỉ áp dụng cho các quốc gia có quy mô kinh tế lớn.
C. Không giải thích được thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của nhà sản xuất mà bỏ qua lợi ích người tiêu dùng.

15. Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá, tạo sự ổn định cho thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập hơn.
D. Phản ánh chính xác hơn giá trị thực của tiền tệ.

16. Trong mô hình thương mại quốc tế dựa trên lợi thế so sánh của David Ricardo, yếu tố nào sau đây là nguồn gốc chính tạo ra lợi thế so sánh giữa các quốc gia?

A. Sự khác biệt về công nghệ sản xuất giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về sở thích tiêu dùng giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về chi phí cơ hội giữa các quốc gia.

17. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

A. Công nghệ sản xuất.
B. Sở thích tiêu dùng.
C. Nguồn lực thiên nhiên.
D. Nguồn lực yếu tố sản xuất (lao động, vốn).

18. Rào cản phi thuế quan nào sau đây hạn chế số lượng hàng hóa cụ thể được nhập khẩu vào một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Trợ cấp xuất khẩu.

19. Nếu lãi suất trong nước tăng lên so với lãi suất nước ngoài, điều này có khả năng ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế như thế nào?

A. Dòng vốn chảy ra khỏi quốc gia tăng lên.
B. Dòng vốn chảy vào quốc gia tăng lên.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến dòng vốn.
D. Dòng vốn cả vào và ra đều giảm.

20. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia phát triển.

21. Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) thường được áp dụng khi nào?

A. Để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
B. Để trả đũa các hành vi thương mại không công bằng của quốc gia khác.
C. Để đối phó với sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu gây tổn hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
D. Để thúc đẩy xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.

22. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa khác với tỷ giá hối đoái thực tế ở điểm nào?

A. Tỷ giá danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát, tỷ giá thực tế thì chưa.
B. Tỷ giá thực tế đã được điều chỉnh theo lạm phát, tỷ giá danh nghĩa thì chưa.
C. Tỷ giá danh nghĩa phản ánh chi phí vận chuyển, tỷ giá thực tế thì không.
D. Tỷ giá thực tế do chính phủ quy định, tỷ giá danh nghĩa thì không.

23. Trong mô hình mậu dịch trọng lực (gravity model of trade), yếu tố nào sau đây thường được coi là yếu tố 'sức hút′ thương mại giữa hai quốc gia?

A. Khoảng cách địa lý giữa hai quốc gia.
B. Sự khác biệt về văn hóa giữa hai quốc gia.
C. Quy mô kinh tế (GDP) của hai quốc gia.
D. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa hai quốc gia.

24. Trong thị trường ngoại hối, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu đối với đồng nội tệ?

A. Lãi suất trong nước giảm.
B. Kỳ vọng đồng nội tệ sẽ giảm giá trong tương lai.
C. Xuất khẩu của quốc gia tăng lên.
D. Nhập khẩu của quốc gia tăng lên.

25. Một liên minh thuế quan khác biệt với khu vực mậu dịch tự do chủ yếu ở điểm nào?

A. Liên minh thuế quan có ít thành viên hơn khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan áp dụng chung một mức thuế quan bên ngoài đối với các quốc gia không phải thành viên, khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Liên minh thuế quan không cho phép tự do di chuyển lao động, khu vực mậu dịch tự do thì có.
D. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả dịch vụ.

26. Trong trường hợp nào, một quốc gia có thể áp dụng chính sách phá giá cạnh tranh (competitive devaluation)?

A. Để giảm lạm phát trong nước.
B. Để tăng cường sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
C. Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
D. Để ổn định tỷ giá hối đoái.

27. Một trong những rủi ro chính của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Mất bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát nền kinh tế quốc gia.
D. Giảm bất bình đẳng thu nhập.

28. Mục đích chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones - EPZs) là gì?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
C. Phát triển thị trường nội địa và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát dòng vốn.

29. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều này có khả năng dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?

A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn và xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Nhập khẩu trở nên đắt hơn và xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả nhập khẩu và xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Cả nhập khẩu và xuất khẩu đều trở nên đắt hơn.

30. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là hình thức hội nhập kinh tế mà các quốc gia thành viên đồng ý loại bỏ rào cản thương mại nào?

A. Chỉ thuế quan đối với hàng hóa.
B. Thuế quan và hạn ngạch đối với hàng hóa.
C. Thuế quan, hạn ngạch và các rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa.
D. Thuế quan, hạn ngạch, rào cản phi thuế quan đối với cả hàng hóa và dịch vụ.

1 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

1. Hội nhập kinh tế theo chiều sâu khác với hội nhập kinh tế theo chiều rộng như thế nào?

2 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

2. Một trong những lợi ích tiềm năng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với quốc gia tiếp nhận là gì?

3 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

3. Nguyên tắc `đối xử tối huệ quốc′ (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

4 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

4. Thuế quan có tác động trực tiếp nào sau đây đến giá cả và lượng hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa?

5 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

5. Đâu không phải là một mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

6 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

6. Chính sách thương mại tự do có xu hướng dẫn đến điều gì sau đây cho người tiêu dùng trong nước?

7 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

7. Chính sách trợ cấp xuất khẩu có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho các quốc gia nhập khẩu?

8 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

8. Cán cân thanh toán của một quốc gia ghi lại điều gì?

9 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

9. Trong các hình thức hội nhập kinh tế khu vực, hình thức nào yêu cầu các quốc gia thành viên phải hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô bên cạnh việc tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ và yếu tố sản xuất?

10 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

10. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

11. Nếu một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai lớn, điều này thường chỉ ra điều gì về nền kinh tế của quốc gia đó?

12 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

12. Đâu là một ví dụ về rào cản kỹ thuật đối với thương mại (technical barrier to trade - TBT)?

13 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

13. Hiệu ứng `J-curve′ trong thương mại quốc tế mô tả điều gì?

14 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

14. Đâu là một trong những hạn chế chính của lý thuyết lợi thế tuyệt đối trong việc giải thích thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

15. Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm chính nào sau đây?

16 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

16. Trong mô hình thương mại quốc tế dựa trên lợi thế so sánh của David Ricardo, yếu tố nào sau đây là nguồn gốc chính tạo ra lợi thế so sánh giữa các quốc gia?

17 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

17. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

18 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

18. Rào cản phi thuế quan nào sau đây hạn chế số lượng hàng hóa cụ thể được nhập khẩu vào một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?

19 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

19. Nếu lãi suất trong nước tăng lên so với lãi suất nước ngoài, điều này có khả năng ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế như thế nào?

20 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

20. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

21. Biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measures) thường được áp dụng khi nào?

22 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

22. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa khác với tỷ giá hối đoái thực tế ở điểm nào?

23 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

23. Trong mô hình mậu dịch trọng lực (gravity model of trade), yếu tố nào sau đây thường được coi là yếu tố `sức hút′ thương mại giữa hai quốc gia?

24 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

24. Trong thị trường ngoại hối, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cầu đối với đồng nội tệ?

25 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

25. Một liên minh thuế quan khác biệt với khu vực mậu dịch tự do chủ yếu ở điểm nào?

26 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

26. Trong trường hợp nào, một quốc gia có thể áp dụng chính sách phá giá cạnh tranh (competitive devaluation)?

27 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

27. Một trong những rủi ro chính của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

28 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

28. Mục đích chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones - EPZs) là gì?

29 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

29. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều này có khả năng dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?

30 / 30

Category: Kinh tế quốc tế 1

Tags: Bộ đề 11

30. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) là hình thức hội nhập kinh tế mà các quốc gia thành viên đồng ý loại bỏ rào cản thương mại nào?