Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ký sinh trùng

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ký sinh trùng

1. Loại ký sinh trùng nào thuộc nhóm động vật nguyên sinh (Protozoa)?

A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
B. Sán dây (Taenia spp.)
C. Amip (Entamoeba histolytica)
D. Ve (Ticks)

2. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp của ký sinh trùng?

A. Tiếp xúc trực tiếp với vật chủ bị nhiễm.
B. Qua đường tiêu hóa do ăn phải thức ăn/nước uống ô nhiễm.
C. Qua trung gian truyền bệnh (vector).
D. Từ mẹ sang con qua nhau thai.

3. Nguyên tắc cơ bản của việc điều trị bệnh ký sinh trùng là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch vật chủ.
B. Tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của ký sinh trùng.
C. Giảm triệu chứng bệnh.
D. Cách ly vật chủ bị nhiễm.

4. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh sốt rét?

A. Xét nghiệm ELISA
B. Xét nghiệm PCR
C. Soi lam máu nhuộm Giemsa
D. Xét nghiệm công thức máu

5. Trong kiểm soát bệnh ký sinh trùng, 'phá vỡ vòng đời' của ký sinh trùng có ý nghĩa gì?

A. Tiêu diệt tất cả các giai đoạn của ký sinh trùng.
B. Ngăn chặn ký sinh trùng hoàn thành vòng đời và lây nhiễm sang vật chủ mới.
C. Giảm triệu chứng bệnh ở vật chủ.
D. Tăng cường hệ miễn dịch vật chủ để chống lại ký sinh trùng.

6. Hiện tượng 'tảng băng trôi' trong bệnh ký sinh trùng đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng đột ngột số ca bệnh trong mùa đông.
B. Số lượng ca bệnh không triệu chứng cao hơn nhiều so với ca bệnh có triệu chứng.
C. Khả năng ký sinh trùng tồn tại trong môi trường lạnh giá.
D. Sự kháng thuốc của ký sinh trùng.

7. Loại ký sinh trùng nào có thể lây truyền qua đường tình dục?

A. Giardia lamblia
B. Trichomonas vaginalis
C. Cryptosporidium parvum
D. Ascaris lumbricoides

8. Kháng thể IgE đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch chống lại loại ký sinh trùng nào?

A. Ký sinh trùng đơn bào (Protozoa)
B. Giun sán (Helminths)
C. Ngoại ký sinh trùng (Ectoparasites)
D. Virus

9. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh lỵ amip?

A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis

10. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium spp. sinh sản vô tính ở giai đoạn nào trong cơ thể người?

A. Trong máu (hồng cầu)
B. Trong gan
C. Trong tuyến nước bọt muỗi
D. Trong ruột muỗi

11. Loại sán dây nào có vật chủ trung gian là lợn?

A. Sán dây bò (Taenia saginata)
B. Sán dây lợn (Taenia solium)
C. Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica)
D. Sán máng (Schistosoma spp.)

12. Vật chủ chính (vật chủ cuối cùng) trong vòng đời của ký sinh trùng là vật chủ như thế nào?

A. Vật chủ mà ký sinh trùng sinh sản vô tính.
B. Vật chủ mà ký sinh trùng sinh sản hữu tính hoặc đạt giai đoạn trưởng thành.
C. Vật chủ đầu tiên mà ký sinh trùng xâm nhập.
D. Vật chủ có kích thước lớn nhất trong vòng đời ký sinh.

13. Cơ chế gây bệnh chủ yếu của giun móc (Hookworm) là gì?

A. Gây tắc nghẽn đường ruột.
B. Hút máu từ niêm mạc ruột.
C. Cạnh tranh chất dinh dưỡng với vật chủ.
D. Gây tổn thương gan.

14. Ký sinh trùng nào sau đây KHÔNG phải là giun tròn (Nematoda)?

A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
B. Giun tóc (Trichuris trichiura)
C. Giun móc (Necator americanus)
D. Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica)

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa nhiễm sán dây lợn?

A. Nấu chín kỹ thịt lợn trước khi ăn.
B. Kiểm dịch thịt lợn trước khi bán.
C. Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi ăn.
D. Uống thuốc tẩy giun định kỳ cho chó mèo.

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

A. Sống phụ thuộc vào vật chủ.
B. Gây hại cho vật chủ ở một mức độ nhất định.
C. Có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
D. Thích nghi cao với môi trường ký sinh.

17. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ thường chịu tác động như thế nào?

A. Luôn có lợi.
B. Có thể có lợi hoặc có hại tùy trường hợp.
C. Thường bị hại ở một mức độ nhất định.
D. Không bị ảnh hưởng gì.

18. Ký sinh trùng 'tùy nghi' khác với 'bắt buộc' ở điểm nào?

A. Ký sinh trùng tùy nghi luôn gây bệnh nặng hơn.
B. Ký sinh trùng tùy nghi có thể sống tự do mà không cần vật chủ.
C. Ký sinh trùng tùy nghi chỉ ký sinh ở một loại vật chủ nhất định.
D. Ký sinh trùng tùy nghi không có khả năng sinh sản hữu tính.

19. Biện pháp kiểm soát trung gian truyền bệnh nào sau đây hiệu quả trong phòng chống bệnh sốt xuất huyết và sốt rét?

A. Cải thiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
B. Sử dụng màn tẩm hóa chất diệt côn trùng.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Uống thuốc dự phòng ký sinh trùng.

20. Biện pháp phòng bệnh ký sinh trùng nào sau đây là quan trọng nhất trong cộng đồng?

A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ.
B. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
C. Sử dụng thuốc diệt côn trùng.
D. Tiêm phòng vaccine (nếu có).

21. Ký sinh trùng nào có thể gây bệnh viêm não mô cầu (Neurocysticercosis)?

A. Toxoplasma gondii
B. Taenia solium (sán dây lợn)
C. Plasmodium falciparum
D. Trypanosoma cruzi

22. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

A. Nội ký sinh trùng
B. Ngoại ký sinh trùng
C. Ký sinh trùng tùy nghi
D. Ký sinh trùng bắt buộc

23. Vectơ truyền bệnh chính của bệnh Trypanosomiasis châu Phi (bệnh ngủ) là gì?

A. Muỗi Anopheles
B. Ruồi Glossina (ruồi Tsetse)
C. Rệp hút máu Triatominae
D. Bọ chét

24. Hiện tượng 'tái hoạt động' (reactivation) của bệnh ký sinh trùng có nghĩa là gì?

A. Ký sinh trùng trở nên kháng thuốc điều trị.
B. Bệnh tái phát sau một thời gian dài không có triệu chứng do ký sinh trùng tiềm ẩn.
C. Vật chủ tái nhiễm bệnh từ môi trường bên ngoài.
D. Ký sinh trùng thay đổi vật chủ ký sinh.

25. Hiện tượng 'vật chủ ngõ cụt' (dead-end host) trong vòng đời ký sinh trùng là gì?

A. Vật chủ mà ký sinh trùng không thể sinh sản.
B. Vật chủ mà ký sinh trùng gây bệnh nặng nhất.
C. Vật chủ mà ký sinh trùng không thể lây truyền sang vật chủ khác sau khi nhiễm.
D. Vật chủ cuối cùng trong vòng đời ký sinh trùng.

26. Xét nghiệm phân tìm trứng giun thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh ký sinh trùng nào?

A. Sốt rét
B. Amip lỵ
C. Nhiễm giun đường ruột
D. Bệnh ngủ châu Phi

27. Bệnh Toxoplasmosis đặc biệt nguy hiểm cho đối tượng nào?

A. Người cao tuổi
B. Trẻ em
C. Phụ nữ mang thai
D. Người có hệ miễn dịch khỏe mạnh

28. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng nào gây ra?

A. Giardia lamblia
B. Plasmodium spp.
C. Entamoeba histolytica
D. Trypanosoma brucei

29. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun đũa?

A. Quinine
B. Metronidazole
C. Albendazole
D. Praziquantel

30. Vòng đời của giun kim (Enterobius vermicularis) có đặc điểm gì?

A. Cần vật chủ trung gian.
B. Chỉ có một vật chủ duy nhất (vật chủ đơn)
C. Lây truyền qua đường máu.
D. Sinh sản hữu tính trong cơ thể người.

1 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

1. Loại ký sinh trùng nào thuộc nhóm động vật nguyên sinh (Protozoa)?

2 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

2. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp của ký sinh trùng?

3 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

3. Nguyên tắc cơ bản của việc điều trị bệnh ký sinh trùng là gì?

4 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

4. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh sốt rét?

5 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

5. Trong kiểm soát bệnh ký sinh trùng, `phá vỡ vòng đời` của ký sinh trùng có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

6. Hiện tượng `tảng băng trôi` trong bệnh ký sinh trùng đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

7. Loại ký sinh trùng nào có thể lây truyền qua đường tình dục?

8 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

8. Kháng thể IgE đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch chống lại loại ký sinh trùng nào?

9 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

9. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh lỵ amip?

10 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

10. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium spp. sinh sản vô tính ở giai đoạn nào trong cơ thể người?

11 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

11. Loại sán dây nào có vật chủ trung gian là lợn?

12 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

12. Vật chủ chính (vật chủ cuối cùng) trong vòng đời của ký sinh trùng là vật chủ như thế nào?

13 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

13. Cơ chế gây bệnh chủ yếu của giun móc (Hookworm) là gì?

14 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

14. Ký sinh trùng nào sau đây KHÔNG phải là giun tròn (Nematoda)?

15 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa nhiễm sán dây lợn?

16 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ký sinh trùng?

17 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

17. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ thường chịu tác động như thế nào?

18 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

18. Ký sinh trùng `tùy nghi` khác với `bắt buộc` ở điểm nào?

19 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

19. Biện pháp kiểm soát trung gian truyền bệnh nào sau đây hiệu quả trong phòng chống bệnh sốt xuất huyết và sốt rét?

20 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

20. Biện pháp phòng bệnh ký sinh trùng nào sau đây là quan trọng nhất trong cộng đồng?

21 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

21. Ký sinh trùng nào có thể gây bệnh viêm não mô cầu (Neurocysticercosis)?

22 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

22. Loại ký sinh trùng nào sống bên ngoài cơ thể vật chủ?

23 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

23. Vectơ truyền bệnh chính của bệnh Trypanosomiasis châu Phi (bệnh ngủ) là gì?

24 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

24. Hiện tượng `tái hoạt động` (reactivation) của bệnh ký sinh trùng có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

25. Hiện tượng `vật chủ ngõ cụt` (dead-end host) trong vòng đời ký sinh trùng là gì?

26 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

26. Xét nghiệm phân tìm trứng giun thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh ký sinh trùng nào?

27 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

27. Bệnh Toxoplasmosis đặc biệt nguy hiểm cho đối tượng nào?

28 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

28. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng nào gây ra?

29 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

29. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun đũa?

30 / 30

Category: Ký sinh trùng

Tags: Bộ đề 11

30. Vòng đời của giun kim (Enterobius vermicularis) có đặc điểm gì?