Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật an toàn lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật an toàn lao động

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật an toàn lao động

1. Trong trường hợp xảy ra cháy tại nơi làm việc, hành động ưu tiên đầu tiên của người lao động là gì?

A. Tìm kiếm và sử dụng bình chữa cháy gần nhất để dập lửa.
B. Báo động cho mọi người xung quanh và nhanh chóng sơ tán khỏi khu vực nguy hiểm.
C. Gọi điện thoại cho cảnh sát phòng cháy chữa cháy.
D. Cố gắng thu dọn tài sản quan trọng trước khi sơ tán.

2. Tiêu chuẩn ISO 45001 tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Quản lý chất lượng.
B. Quản lý môi trường.
C. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Quản lý năng lượng.

3. Biện pháp kỹ thuật an toàn nào sau đây giúp ngăn ngừa tai nạn do điện giật?

A. Sử dụng giày bảo hộ cách điện.
B. Tiếp đất an toàn cho thiết bị điện.
C. Đeo găng tay cách điện khi làm việc.
D. Tất cả các phương án trên.

4. Khái niệm 'văn hóa an toàn lao động′ trong một tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Tập hợp các quy định và tiêu chuẩn an toàn được ban hành.
B. Mức độ tuân thủ các quy định an toàn của người lao động.
C. Hệ thống quản lý an toàn lao động được chứng nhận.
D. Giá trị, niềm tin và thái độ chung của mọi thành viên trong tổ chức đối với vấn đề an toàn.

5. Phương pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng đầu tiên trong hệ thống phân cấp kiểm soát rủi ro?

A. Thay thế các mối nguy hiểm bằng các phương án an toàn hơn.
B. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) cho người lao động.
C. Loại bỏ hoàn toàn các mối nguy hiểm từ nguồn gốc.
D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát hành chính như quy trình làm việc an toàn.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm 'nguy cơ vật lý' trong an toàn lao động?

A. Tiếng ồn quá mức.
B. Stress do áp lực công việc.
C. Bức xạ ion hóa.
D. Rung động.

7. Trong an toàn hóa chất, 'MSDS′ là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Material Safety Data Sheet.
B. Maximum Safety Data Standard.
C. Mandatory Safety Document System.
D. Minimum Safety Design Specification.

8. Trong quản lý an toàn lao động, 'mục tiêu SMART′ là gì?

A. Mục tiêu cần đạt được trong thời gian ngắn, mang tính thử thách và dễ thực hiện.
B. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu cần mang tính sáng tạo, mới mẻ, áp dụng công nghệ cao và tốn ít chi phí.
D. Mục tiêu cần được xây dựng bởi chuyên gia, mang tính toàn diện và được phê duyệt bởi cấp quản lý cao nhất.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Nguyên tắc 5S′ trong an toàn và năng suất?

A. Sàng lọc (Seiri).
B. Sắp xếp (Seiton).
C. Săn sóc (Seiketsu).
D. Sáng tạo (Sozō).

10. Nguyên tắc 'khóa và treo biển′ (Lockout∕Tagout) được áp dụng để kiểm soát nguy cơ nào?

A. Nguy cơ cháy nổ.
B. Nguy cơ điện giật và năng lượng bất ngờ.
C. Nguy cơ té ngã từ trên cao.
D. Nguy cơ tiếp xúc với hóa chất độc hại.

11. Loại hình tai nạn lao động nào thường gặp nhất trong ngành xây dựng?

A. Ngộ độc hóa chất.
B. Điện giật do sét đánh.
C. Tai nạn té ngã từ trên cao.
D. Bệnh nghề nghiệp do tiếng ồn.

12. Trong trường hợp người lao động bị thương nhẹ tại nơi làm việc, quy trình xử lý đúng là gì?

A. Tự xử lý vết thương và tiếp tục làm việc bình thường.
B. Báo cáo cho người quản lý hoặc bộ phận y tế để được sơ cứu và ghi nhận.
C. Giấu kín vết thương để tránh bị kỷ luật.
D. Chỉ báo cáo khi vết thương trở nên nghiêm trọng hơn.

13. Trong an toàn lao động, 'văn hóa đổ lỗi′ (blame culture) có tác động tiêu cực như thế nào?

A. Khuyến khích người lao động tuân thủ quy định an toàn hơn.
B. Tăng cường trách nhiệm cá nhân của người lao động.
C. Ngăn cản người lao động báo cáo sự cố và học hỏi từ sai lầm.
D. Thúc đẩy sự cải tiến liên tục trong hệ thống an toàn.

14. Biện pháp phòng ngừa bệnh nghề nghiệp nào sau đây có tính chủ động và hiệu quả nhất?

A. Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
B. Cung cấp phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) phù hợp.
C. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây bệnh tại nguồn.
D. Điều trị bệnh nghề nghiệp khi phát hiện.

15. Loại hình đào tạo an toàn lao động nào sau đây thường được thực hiện định kỳ để nhắc lại kiến thức và kỹ năng?

A. Đào tạo ban đầu cho nhân viên mới.
B. Đào tạo về nhận diện mối nguy hiểm đặc thù.
C. Đào tạo định kỳ hoặc đào tạo lại.
D. Đào tạo cho cán bộ quản lý an toàn.

16. Khi nâng vật nặng, tư thế nâng đúng cách là gì để tránh chấn thương lưng?

A. Khom lưng, giữ chân thẳng và nâng vật lên bằng lực của lưng.
B. Xoay người khi đang nâng vật để di chuyển sang hướng khác.
C. Giữ lưng thẳng, khuỵu gối và nâng vật bằng lực của chân.
D. Nâng vật càng nhanh càng tốt để giảm áp lực lên lưng.

17. Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong tai nạn lao động?

A. Yếu tố con người thường không liên quan đến tai nạn lao động.
B. Lỗi của con người là nguyên nhân duy nhất gây ra tai nạn lao động.
C. Yếu tố con người có thể là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp trong phần lớn các tai nạn lao động.
D. Chỉ có những người lao động bất cẩn mới gây ra tai nạn lao động.

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý an toàn lao động (ví dụ: ISO 45001)?

A. Giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
B. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
C. Tăng cường uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
D. Tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật nhận diện mối nguy hiểm?

A. Phân tích công việc an toàn (JSA).
B. Đánh giá rủi ro định lượng (Quantitative risk assessment).
C. Kiểm tra an toàn (Safety inspection).
D. Phân tích 'What-if′ (What-if analysis).

20. Trong quy trình đánh giá rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định mức độ nghiêm trọng tiềm ẩn của tai nạn hoặc sự cố?

A. Nhận diện mối nguy hiểm.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Phân tích rủi ro.
D. Kiểm soát rủi ro.

21. Ergonomics (Công thái học) trong an toàn lao động tập trung vào việc gì?

A. Thiết kế máy móc và thiết bị an toàn hơn.
B. Nghiên cứu về tâm lý và hành vi con người trong công việc.
C. Thiết kế công việc và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người.
D. Phát triển các tiêu chuẩn và quy định an toàn lao động.

22. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'mối nguy hiểm′ (hazard) và 'rủi ro′ (risk) trong an toàn lao động?

A. Mối nguy hiểm là khả năng gây hại, rủi ro là hậu quả thực tế của mối nguy hiểm.
B. Mối nguy hiểm là tiềm ẩn gây hại, rủi ro là khả năng và mức độ nghiêm trọng của tác hại.
C. Mối nguy hiểm và rủi ro là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Mối nguy hiểm là yếu tố khách quan, rủi ro là yếu tố chủ quan.

23. Vai trò của người lao động trong việc đảm bảo an toàn lao động là gì?

A. Người lao động chỉ cần tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên, trách nhiệm an toàn thuộc về quản lý.
B. Người lao động có trách nhiệm tham gia vào các hoạt động an toàn, báo cáo nguy cơ và tuân thủ quy định.
C. An toàn lao động là trách nhiệm của bộ phận an toàn chuyên trách, người lao động không cần quan tâm.
D. Người lao động chỉ cần sử dụng PPE khi được yêu cầu, còn lại không có trách nhiệm gì khác.

24. Nguyên tắc cơ bản của 'an toàn từ thiết kế' (Safety by Design) là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp PPE cho người lao động.
B. Tích hợp các biện pháp an toàn vào quá trình thiết kế ban đầu của máy móc, thiết bị, quy trình.
C. Kiểm tra an toàn định kỳ sau khi thiết bị đã được đưa vào sử dụng.
D. Xử phạt nghiêm khắc người lao động vi phạm quy định an toàn.

25. Loại phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) nào sau đây được sử dụng để bảo vệ thính giác của người lao động?

A. Kính bảo hộ.
B. Mặt nạ phòng độc.
C. Nút bịt tai hoặc chụp tai.
D. Găng tay bảo hộ.

26. Mục tiêu chính của việc kiểm soát rủi ro trong an toàn lao động là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi nguy cơ tiềm ẩn trong môi trường làm việc.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn và bệnh nghề nghiệp đến mức thấp nhất có thể chấp nhận được.
C. Chuyển giao trách nhiệm pháp lý về an toàn lao động cho người lao động.
D. Tối đa hóa năng suất lao động mà không cần quan tâm đến yếu tố an toàn.

27. Mục đích của việc điều tra tai nạn lao động là gì?

A. Tìm ra người chịu trách nhiệm và xử phạt.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của tai nạn và ngăn chặn tái diễn.
C. Bảo vệ uy tín của công ty trước công luận.
D. Giảm thiểu chi phí bồi thường cho người lao động.

28. Biện pháp kiểm soát kỹ thuật nào sau đây có thể giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với bụi trong môi trường làm việc?

A. Sử dụng khẩu trang lọc bụi.
B. Thông gió cục bộ và hút bụi tại nguồn phát sinh.
C. Vệ sinh cá nhân thường xuyên.
D. Giảm thời gian làm việc trong môi trường bụi.

29. Mục đích của việc ghi nhãn hóa chất nguy hiểm là gì?

A. Che giấu thông tin về độ nguy hiểm của hóa chất.
B. Cung cấp thông tin nhận biết nhanh chóng về hóa chất và cảnh báo nguy cơ.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho bao bì chứa hóa chất.
D. Giảm chi phí sản xuất bao bì hóa chất.

30. Phương pháp '5 Why′s′ được sử dụng trong điều tra tai nạn lao động để làm gì?

A. Tìm ra người chịu trách nhiệm trực tiếp gây ra tai nạn.
B. Xác định các yếu tố chi phí liên quan đến tai nạn.
C. Tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân gốc rễ của vấn đề bằng cách đặt câu hỏi 'Tại sao′ nhiều lần.
D. Đánh giá mức độ tuân thủ quy định an toàn của người lao động.

1 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

1. Trong trường hợp xảy ra cháy tại nơi làm việc, hành động ưu tiên đầu tiên của người lao động là gì?

2 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

2. Tiêu chuẩn ISO 45001 tập trung vào lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

3. Biện pháp kỹ thuật an toàn nào sau đây giúp ngăn ngừa tai nạn do điện giật?

4 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

4. Khái niệm `văn hóa an toàn lao động′ trong một tổ chức đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

5. Phương pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng đầu tiên trong hệ thống phân cấp kiểm soát rủi ro?

6 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm `nguy cơ vật lý` trong an toàn lao động?

7 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

7. Trong an toàn hóa chất, `MSDS′ là viết tắt của thuật ngữ nào?

8 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

8. Trong quản lý an toàn lao động, `mục tiêu SMART′ là gì?

9 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Nguyên tắc 5S′ trong an toàn và năng suất?

10 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

10. Nguyên tắc `khóa và treo biển′ (Lockout∕Tagout) được áp dụng để kiểm soát nguy cơ nào?

11 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

11. Loại hình tai nạn lao động nào thường gặp nhất trong ngành xây dựng?

12 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

12. Trong trường hợp người lao động bị thương nhẹ tại nơi làm việc, quy trình xử lý đúng là gì?

13 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

13. Trong an toàn lao động, `văn hóa đổ lỗi′ (blame culture) có tác động tiêu cực như thế nào?

14 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

14. Biện pháp phòng ngừa bệnh nghề nghiệp nào sau đây có tính chủ động và hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

15. Loại hình đào tạo an toàn lao động nào sau đây thường được thực hiện định kỳ để nhắc lại kiến thức và kỹ năng?

16 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

16. Khi nâng vật nặng, tư thế nâng đúng cách là gì để tránh chấn thương lưng?

17 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong tai nạn lao động?

18 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý an toàn lao động (ví dụ: ISO 45001)?

19 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật nhận diện mối nguy hiểm?

20 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

20. Trong quy trình đánh giá rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định mức độ nghiêm trọng tiềm ẩn của tai nạn hoặc sự cố?

21 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

21. Ergonomics (Công thái học) trong an toàn lao động tập trung vào việc gì?

22 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

22. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `mối nguy hiểm′ (hazard) và `rủi ro′ (risk) trong an toàn lao động?

23 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

23. Vai trò của người lao động trong việc đảm bảo an toàn lao động là gì?

24 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

24. Nguyên tắc cơ bản của `an toàn từ thiết kế` (Safety by Design) là gì?

25 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

25. Loại phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) nào sau đây được sử dụng để bảo vệ thính giác của người lao động?

26 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

26. Mục tiêu chính của việc kiểm soát rủi ro trong an toàn lao động là gì?

27 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

27. Mục đích của việc điều tra tai nạn lao động là gì?

28 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

28. Biện pháp kiểm soát kỹ thuật nào sau đây có thể giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với bụi trong môi trường làm việc?

29 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

29. Mục đích của việc ghi nhãn hóa chất nguy hiểm là gì?

30 / 30

Category: Kỹ thuật an toàn lao động

Tags: Bộ đề 11

30. Phương pháp `5 Why′s′ được sử dụng trong điều tra tai nạn lao động để làm gì?