1. Đại lượng nào sau đây biểu thị lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của một chất lên 1 độ C?
A. Nhiệt dung riêng
B. Nhiệt hóa hơi
C. Nhiệt nóng chảy
D. Entanpi phản ứng
2. Giá trị pH nào sau đây là pH của một dung dịch acid mạnh?
A. pH = 7
B. pH = 9
C. pH = 2
D. pH = 14
3. Trong động học hóa học, bậc phản ứng được xác định bằng cách nào?
A. Dựa vào hệ số tỷ lượng trong phương trình hóa học
B. Dựa vào thực nghiệm, thông qua khảo sát ảnh hưởng của nồng độ đến tốc độ phản ứng
C. Dựa vào cấu trúc phân tử của chất phản ứng
D. Dựa vào trạng thái vật lý của chất phản ứng
4. Loại lực tương tác nào **chủ yếu** giữ các phân tử nước lại với nhau trong trạng thái lỏng?
A. Lực Van der Waals
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết hydro
5. Đại lượng nào sau đây **không** phải là thông số nhiệt động trạng thái?
A. Nhiệt độ (T)
B. Áp suất (P)
C. Công (W)
D. Thể tích (V)
6. Đại lượng nhiệt động nào cho biết **khả năng tự diễn biến** của một quá trình hóa học ở điều kiện đẳng nhiệt, đẳng áp?
A. Nội năng (U)
B. Entanpi (H)
C. Entropy (S)
D. Thế Gibbs tự do (G)
7. Phát biểu nào sau đây **không đúng** về dung dịch keo?
A. Hạt keo có kích thước từ 1 nm đến 100 nm
B. Dung dịch keo có tính chất khuếch tán ánh sáng (hiệu ứng Tyndall)
C. Dung dịch keo là hệ thống bền vững nhiệt động
D. Hạt keo mang điện tích
8. Loại hệ phân tán nào có kích thước hạt phân tán lớn nhất?
A. Dung dịch thực
B. Hệ keo
C. Hỗn dịch
D. Nhũ tương
9. Trong hệ đệm, khả năng đệm tốt nhất khi tỷ lệ nồng độ acid yếu và base liên hợp bằng bao nhiêu?
A. 10:1
B. 1:10
C. 1:1
D. 100:1
10. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán đại lượng nào?
A. Tốc độ phản ứng
B. Hằng số cân bằng
C. pH của dung dịch đệm
D. Độ tan của chất điện ly yếu
11. Trong hệ đệm phosphat, cặp acid-base liên hợp nào đóng vai trò chính trong việc duy trì pH sinh lý?
A. H₂PO₄⁻ / HPO₄²⁻
B. H₃PO₄ / H₂PO₄⁻
C. HPO₄²⁻ / PO₄³⁻
D. H₃PO₄ / PO₄³⁻
12. Hiện tượng 'keo tụ' trong hệ keo xảy ra khi nào?
A. Tăng nồng độ chất phân tán
B. Giảm nhiệt độ hệ
C. Trung hòa điện tích lớp ion khuếch tán
D. Tăng độ nhớt của môi trường phân tán
13. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?
A. Nhiệt độ
B. Chất xúc tác
C. Diện tích bề mặt chất phản ứng (dạng rắn)
D. Hằng số cân bằng
14. Trong dược động học, thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì?
A. Tốc độ hấp thu thuốc
B. Tỷ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương
C. Mức độ phân tán của thuốc trong cơ thể so với thể tích huyết tương
D. Thời gian bán thải của thuốc
15. Trong phép đo pH, điện cực thủy tinh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đo độ dẫn điện của dung dịch
B. Đo thế điện cực phụ thuộc vào nồng độ ion H⁺
C. Đo sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị pH
D. Đo áp suất hơi của dung dịch
16. Phát biểu nào sau đây **đúng** về hằng số tốc độ phản ứng (k)?
A. k phụ thuộc vào nồng độ chất phản ứng
B. k phụ thuộc vào bậc phản ứng
C. k phụ thuộc vào nhiệt độ
D. k phụ thuộc vào áp suất
17. Đơn vị của độ nhớt động học (dynamic viscosity) là gì trong hệ SI?
A. m²/s
B. Pa·s
C. kg/m³
D. N/m
18. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất ổn định nhũ tương (emulsifying agent)?
A. Natri clorid
B. Ethanol
C. Lecithin
D. Glucose
19. Quá trình 'giải phóng hoạt chất' (drug release) từ một dạng bào chế rắn thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Hòa tan
B. Khuếch tán
C. Phân rã
D. Thấm ướt
20. Độ nhớt của chất lỏng **tăng lên** khi yếu tố nào sau đây tăng?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Lực liên phân tử
D. Động năng phân tử
21. Hiện tượng nào sau đây **không** phải là hệ quả của sức căng bề mặt?
A. Giọt chất lỏng có hình cầu
B. Chất lỏng dâng lên trong ống mao dẫn
C. Sự hòa tan chất rắn vào chất lỏng
D. Con trùng nước đi trên mặt nước
22. Nguyên tắc 'like dissolves like' (tương tự tan trong tương tự) đề cập đến yếu tố nào ảnh hưởng đến độ tan?
A. Kích thước phân tử
B. Tính phân cực của chất tan và dung môi
C. Nhiệt độ nóng chảy
D. Khối lượng phân tử
23. Hiện tượng 'thấm kế' (osmosis) là sự di chuyển của dung môi qua màng bán thấm từ nơi có...
A. Áp suất cao đến nơi có áp suất thấp
B. Nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp
C. Nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao
D. Nhiệt độ cao đến nơi có nhiệt độ thấp
24. Trong dược động học, quá trình hấp thu thuốc qua màng sinh học chủ yếu tuân theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động
B. Vận chuyển tích cực thứ phát
C. Khuếch tán thụ động
D. Ẩm bào
25. Phản ứng thủy phân aspirin (acid acetylsalicylic) trong môi trường acid hoặc base thuộc loại phản ứng nào?
A. Phản ứng bậc không
B. Phản ứng bậc một
C. Phản ứng bậc hai
D. Phản ứng tự xúc tác
26. Trong dược phẩm, tá dược 'chất diện hoạt' được sử dụng **chủ yếu** với mục đích gì?
A. Tăng độ tan của dược chất
B. Cải thiện mùi vị của thuốc
C. Kiểm soát độ nhớt của chế phẩm
D. Tạo màu cho thuốc
27. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **mạnh nhất** đến độ tan của một chất rắn trong dung môi lỏng?
A. Kích thước hạt chất rắn
B. Nhiệt độ của dung môi
C. Áp suất bên ngoài
D. Khuấy trộn dung dịch
28. Trong quá trình hòa tan chất rắn, tốc độ hòa tan **không** phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Diện tích bề mặt chất rắn
B. Độ nhớt của dung môi
C. Nồng độ chất tan đã hòa tan
D. Áp suất khí quyển
29. Loại tương tác nào **không** phải là lực Van der Waals?
A. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực
B. Tương tác lưỡng cực - cảm ứng
C. Tương tác phân tán London
D. Liên kết ion
30. Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược phẩm có thể ảnh hưởng **trực tiếp** đến tính chất nào quan trọng nhất của thuốc?
A. Màu sắc
B. Mùi vị
C. Độ tan và sinh khả dụng
D. Điểm nóng chảy