1. AI (Trí tuệ nhân tạo) đang được ứng dụng rộng rãi trong marketing công nghệ số. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI trong marketing?
A. Tự động tạo nội dung marketing
B. Phân tích dữ liệu khách hàng và dự đoán hành vi
C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo theo thời gian thực
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng Marketing công nghệ số so với marketing truyền thống?
A. Khả năng đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch chính xác hơn
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn và đa dạng hơn
C. Chi phí thấp hơn cho mọi loại hình doanh nghiệp và chiến dịch
D. Tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng tốt hơn
3. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược Content Marketing thành công?
A. Tạo ra số lượng nội dung lớn nhất có thể
B. Nội dung chất lượng, độc đáo, hữu ích và phù hợp với đối tượng mục tiêu
C. Sử dụng nhiều từ khóa SEO nhất có thể trong nội dung
D. Đăng tải nội dung lên mọi nền tảng mạng xã hội
4. Blockchain có thể được ứng dụng trong marketing công nghệ số như thế nào?
A. Thay thế hoàn toàn email marketing
B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật trong quảng cáo, quản lý dữ liệu khách hàng và chương trình khách hàng thân thiết
C. Giảm tốc độ tải trang web
D. Chỉ dùng trong lĩnh vực tài chính
5. Chatbot được ứng dụng trong marketing công nghệ số chủ yếu để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tự động, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ 24∕7
C. Tăng chi phí marketing
D. Hạn chế khả năng tương tác cá nhân với khách hàng
6. Trong chiến lược SEO, 'Keyword research′ (Nghiên cứu từ khóa) đóng vai trò gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
B. Xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm∕dịch vụ
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website
D. Xây dựng liên kết từ website khác về website của mình
7. Personalization (Cá nhân hóa) trong marketing công nghệ số mang lại lợi ích gì cho khách hàng?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Trải nghiệm marketing phù hợp hơn với nhu cầu và sở thích cá nhân, tăng mức độ hài lòng
C. Nhận được nhiều quảng cáo hơn
D. Khó khăn hơn trong việc tìm kiếm thông tin
8. Content marketing (Marketing nội dung) tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung như thế nào?
A. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm và dịch vụ
B. Nội dung mang tính giải trí cao, ít liên quan đến sản phẩm
C. Nội dung giá trị, hữu ích và liên quan đến nhu cầu của khách hàng mục tiêu
D. Nội dung tập trung vào việc so sánh với đối thủ cạnh tranh
9. Trong quảng cáo trực tuyến, 'Click-Through Rate′ (CTR) đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí cho chiến dịch quảng cáo
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo được hiển thị
C. Số lượng khách hàng mua sản phẩm từ quảng cáo
D. Thời gian trung bình người dùng xem quảng cáo
10. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing công nghệ số được dùng để đo lường điều gì?
A. Số lượng khách hàng truy cập website
B. Mức độ nhận diện thương hiệu
C. Hiệu quả và lợi nhuận thu về so với chi phí đầu tư cho chiến dịch marketing
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
11. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) chủ yếu tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào để tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm?
A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) của website
B. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng (UX) của website
C. Chất lượng và độ liên quan của nội dung website
D. Số lượng quảng cáo hiển thị trên website
12. Automation (Tự động hóa) trong marketing công nghệ số giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong marketing
B. Tăng hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng
D. Hạn chế khả năng sáng tạo trong marketing
13. Privacy (Quyền riêng tư) của người dùng là một vấn đề ngày càng được quan tâm trong marketing công nghệ số. Doanh nghiệp cần làm gì để đảm bảo tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt
B. Minh bạch trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu, tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân
C. Sử dụng dữ liệu cá nhân cho mọi mục đích marketing
D. Không cần quan tâm đến quyền riêng tư của khách hàng
14. Trong marketing công nghệ số, 'Conversion rate′ (Tỷ lệ chuyển đổi) thường được dùng để đo lường điều gì?
A. Số lượng người xem quảng cáo
B. Tỷ lệ khách hàng tiềm năng hoàn thành mục tiêu marketing mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng
D. Mức độ hài lòng của khách hàng
15. Phân tích dữ liệu (Data analytics) đóng vai trò gì trong marketing công nghệ số?
A. Thay thế hoàn toàn quyết định của con người trong marketing
B. Cung cấp thông tin và hiểu biết sâu sắc để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn
C. Chỉ dùng để đo lường số lượng truy cập website
D. Giảm thiểu chi phí marketing một cách tuyệt đối
16. Trong Email Marketing, 'Segmentation′ (Phân khúc) danh sách email mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí gửi email
B. Cá nhân hóa nội dung email, tăng mức độ liên quan và hiệu quả chiến dịch
C. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày
D. Loại bỏ hoàn toàn email spam
17. Mạng xã hội đóng vai trò chính yếu nào trong chiến lược Marketing công nghệ số?
A. Kênh bán hàng trực tuyến chính cho mọi loại sản phẩm
B. Công cụ chủ yếu để xây dựng thương hiệu, tương tác với khách hàng và lan truyền thông điệp
C. Nền tảng duy nhất để thu thập dữ liệu khách hàng
D. Phương tiện truyền thông trả phí hiệu quả nhất
18. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Quảng cáo trực tiếp sản phẩm trên truyền hình
B. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm∕dịch vụ
C. Tổ chức sự kiện offline quy mô lớn
D. Gửi email marketing hàng loạt
19. Webinar (Hội thảo trực tuyến) là một hình thức Content Marketing hiệu quả, đặc biệt trong việc nào?
A. Tăng lượt truy cập website nhanh chóng
B. Xây dựng uy tín chuyên gia, tương tác trực tiếp với khách hàng tiềm năng và tạo ra khách hàng tiềm năng chất lượng
C. Thay thế hoàn toàn các hình thức sự kiện offline
D. Quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp và duy nhất
20. Omnichannel marketing (Marketing đa kênh) khác biệt với Multichannel marketing (Marketing đa kênh) ở điểm nào?
A. Omnichannel sử dụng nhiều kênh hơn Multichannel
B. Omnichannel tập trung vào trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh, trong khi Multichannel có thể hoạt động độc lập trên từng kênh
C. Multichannel rẻ hơn Omnichannel
D. Omnichannel chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn
21. Mục tiêu chính của việc sử dụng Landing Page trong marketing công nghệ số là gì?
A. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
B. Thu hút người dùng truy cập website chính
C. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tập trung vào một mục tiêu cụ thể
D. Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp
22. Remarketing (Tiếp thị lại) là hình thức marketing nhắm đến đối tượng nào?
A. Khách hàng chưa từng biết đến thương hiệu
B. Khách hàng đã tương tác với thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi thành khách hàng
C. Khách hàng đã mua sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
D. Khách hàng đã hoàn toàn rời bỏ thị trường
23. Programmatic advertising (Quảng cáo программатик) mang lại lợi ích chính nào cho nhà quảng cáo?
A. Giảm chi phí quảng cáo tuyệt đối
B. Tự động hóa quy trình mua và bán quảng cáo, nhắm mục tiêu chính xác hơn và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch
C. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong quảng cáo
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp công nghệ
24. A∕B testing (Thử nghiệm A∕B) được sử dụng trong marketing công nghệ số để làm gì?
A. Tự động hóa quy trình marketing
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn
C. Phân tích dữ liệu khách hàng
D. Tạo ra nội dung viral
25. Trong các hình thức quảng cáo trực tuyến, PPC (Pay-Per-Click) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị
B. Nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần người dùng nhấp vào quảng cáo
C. Nhà quảng cáo trả tiền theo tỷ lệ phần trăm doanh thu phát sinh từ quảng cáo
D. Nhà quảng cáo trả tiền một khoản phí cố định hàng tháng để hiển thị quảng cáo
26. KPI (Key Performance Indicator) trong Marketing công nghệ số là gì?
A. Chi phí cho mỗi chiến dịch marketing
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động và mức độ đạt được mục tiêu marketing
C. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing
D. Phần mềm quản lý marketing
27. Lợi ích chính của việc sử dụng công cụ Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội) trong marketing là gì?
A. Tự động đăng bài lên mạng xã hội hàng loạt
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu và ngành
C. Tăng nhanh chóng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Tạo ra nội dung viral một cách dễ dàng
28. Mobile marketing (Marketing trên thiết bị di động) ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?
A. Giá thiết bị di động ngày càng rẻ
B. Số lượng người dùng internet trên thiết bị di động ngày càng tăng cao
C. Ứng dụng di động thay thế hoàn toàn website
D. Marketing truyền thống không còn hiệu quả
29. Voice search (Tìm kiếm bằng giọng nói) ảnh hưởng đến chiến lược SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO
B. Yêu cầu tối ưu hóa cho các từ khóa dài, câu hỏi tự nhiên và ngữ cảnh hội thoại
C. Giảm tầm quan trọng của từ khóa
D. Chỉ quan trọng cho quảng cáo trả phí
30. Email marketing hiệu quả nhất khi được sử dụng với mục tiêu nào sau đây?
A. Tiếp cận khách hàng tiềm năng hoàn toàn mới
B. Xây dựng mối quan hệ và duy trì tương tác với khách hàng hiện tại
C. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing khác
D. Tăng nhanh chóng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội