1. Khoảng tứ phân vị (IQR) đo lường sự phân tán của phần dữ liệu nào?
A. Toàn bộ dữ liệu.
B. Nửa dữ liệu giữa.
C. Phần dữ liệu bên ngoài.
D. Phần dữ liệu có giá trị nhỏ nhất.
2. Trung vị là giá trị nằm ở vị trí nào trong một tập dữ liệu đã sắp xếp?
A. Giá trị lớn nhất.
B. Giá trị nhỏ nhất.
C. Giá trị ở giữa.
D. Giá trị xuất hiện nhiều nhất.
3. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?
A. Xác suất giả thuyết không là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như dữ liệu mẫu nếu giả thuyết không là đúng.
C. Mức độ ý nghĩa thống kê của kết quả.
D. Kích thước của hiệu ứng nghiên cứu.
4. Thang đo thứ bậc khác thang đo danh nghĩa ở điểm nào?
A. Dữ liệu thứ bậc có thể được sắp xếp theo thứ tự.
B. Dữ liệu thứ bậc có giá trị bằng số.
C. Dữ liệu thứ bậc không có giá trị bằng số.
D. Dữ liệu thứ bậc không thể phân loại.
5. Sự khác biệt chính giữa thống kê mô tả và thống kê suy luận là gì?
A. Thống kê mô tả sử dụng đồ thị, thống kê suy luận sử dụng số.
B. Thống kê mô tả phân tích mẫu, thống kê suy luận phân tích tổng thể.
C. Thống kê mô tả tóm tắt dữ liệu, thống kê suy luận đưa ra kết luận về tổng thể từ mẫu.
D. Thống kê mô tả dễ hơn thống kê suy luận.
6. Hệ số tương quan đo lường điều gì giữa hai biến số?
A. Mối quan hệ nhân quả.
B. Mức độ liên kết tuyến tính.
C. Sự khác biệt trung bình.
D. Độ biến động.
7. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản đảm bảo điều gì?
A. Mẫu đại diện hoàn hảo cho tổng thể.
B. Mỗi cá thể trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
C. Mẫu có kích thước lớn nhất có thể.
D. Mẫu không có sai số.
8. Giá trị mốt đại diện cho điều gì trong một tập dữ liệu?
A. Giá trị trung bình.
B. Giá trị ở giữa.
C. Giá trị xuất hiện nhiều nhất.
D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
9. Độ lệch chuẩn là căn bậc hai của đại lượng nào?
A. Trung bình.
B. Trung vị.
C. Phương sai.
D. Khoảng biến thiên.
10. Trong xác suất, biến cố độc lập có nghĩa là gì?
A. Xảy ra cùng một lúc.
B. Ảnh hưởng lẫn nhau.
C. Không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Không thể xảy ra cùng nhau.
11. Trong kiểm định giả thuyết, giả thuyết không (Null hypothesis) thường biểu thị điều gì?
A. Giả thuyết mà nhà nghiên cứu muốn chứng minh.
B. Giả thuyết mặc định hoặc không có sự khác biệt.
C. Giả thuyết luôn luôn đúng.
D. Giả thuyết luôn luôn sai.
12. Trong các biện pháp đo lường xu hướng trung tâm, giá trị nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi giá trị ngoại lệ?
A. Trung vị (Median).
B. Trung bình (Mean).
C. Mốt (Mode).
D. Tứ phân vị (Quartile).
13. Phương sai đo lường điều gì về dữ liệu?
A. Xu hướng trung tâm.
B. Mức độ phân tán.
C. Hình dạng phân phối.
D. Mức độ lệch.
14. Loại thang đo nào phân loại dữ liệu thành các nhóm không có thứ tự cụ thể?
A. Thứ bậc (Ordinal).
B. Khoảng (Interval).
C. Tỷ lệ (Ratio).
D. Danh nghĩa (Nominal).
15. Khoảng tin cậy cung cấp thông tin gì?
A. Giá trị chính xác của tham số tổng thể.
B. Một khoảng giá trị ước tính chứa tham số tổng thể với một độ tin cậy nhất định.
C. Xác suất tham số tổng thể nằm trong khoảng ước tính.
D. Giá trị trung bình của mẫu.
16. Khi nào thì chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling) phù hợp hơn chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản?
A. Khi tổng thể đồng nhất.
B. Khi tổng thể có các nhóm con khác biệt rõ rệt.
C. Khi cần mẫu lớn.
D. Khi không có danh sách tổng thể.
17. Phân tích hồi quy được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường tương quan.
B. Mô tả dữ liệu.
C. Dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập.
D. Phân loại dữ liệu.
18. Trong hồi quy tuyến tính đơn giản, đường hồi quy tốt nhất được xác định bằng cách nào?
A. Đường thẳng đi qua nhiều điểm dữ liệu nhất.
B. Đường thẳng song song với trục x.
C. Đường thẳng cực tiểu hóa tổng bình phương sai số.
D. Đường thẳng nối điểm đầu và điểm cuối của dữ liệu.
19. Trong thống kê, 'tổng thể' đề cập đến điều gì?
A. Một nhóm nhỏ các cá nhân hoặc đối tượng được chọn để nghiên cứu.
B. Toàn bộ nhóm các cá nhân hoặc đối tượng mà chúng ta quan tâm.
C. Một tập hợp dữ liệu được thu thập từ một mẫu.
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu thống kê.
20. Đâu là đặc điểm của thang đo khoảng?
A. Có điểm 0 tuyệt đối.
B. Khoảng cách giữa các giá trị có ý nghĩa và bằng nhau.
C. Chỉ phân loại dữ liệu.
D. Không có thứ tự giữa các giá trị.
21. Lỗi Loại II trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
B. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
C. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
D. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
22. Tương quan có ngụ ý nhân quả không?
A. Luôn luôn.
B. Thường xuyên.
C. Đôi khi.
D. Không nhất thiết.
23. Mối quan hệ giữa độ rộng của khoảng tin cậy và kích thước mẫu là gì?
A. Kích thước mẫu lớn hơn dẫn đến khoảng tin cậy rộng hơn.
B. Kích thước mẫu lớn hơn dẫn đến khoảng tin cậy hẹp hơn.
C. Kích thước mẫu không ảnh hưởng đến độ rộng khoảng tin cậy.
D. Chỉ kích thước mẫu nhỏ mới ảnh hưởng đến độ rộng khoảng tin cậy.
24. Mức ý nghĩa (alpha) thường được sử dụng trong kiểm định giả thuyết là bao nhiêu?
A. 0.1.
B. 0.05.
C. 0.5.
D. 1.0.
25. Định lý giới hạn trung tâm phát biểu điều gì về phân phối của trung bình mẫu?
A. Luôn luôn phân phối chuẩn.
B. Tiến gần đến phân phối chuẩn khi kích thước mẫu tăng.
C. Giống với phân phối của tổng thể.
D. Không thể dự đoán được.
26. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào việc nào sau đây?
A. Đưa ra dự đoán về tổng thể dựa trên mẫu.
B. Thu thập, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
C. Kiểm định các giả thuyết về tổng thể.
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
27. 'Tham số' trong thống kê mô tả đặc điểm của đối tượng nào?
A. Mẫu.
B. Tổng thể.
C. Biến số.
D. Thống kê.
28. Thang đo tỷ lệ khác thang đo khoảng như thế nào?
A. Không có khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị.
B. Không có thứ tự giữa các giá trị.
C. Có điểm 0 tuyệt đối.
D. Chỉ phân loại dữ liệu.
29. Lỗi Loại I trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
B. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
C. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
D. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
30. Giá trị trung bình cộng của mẫu được gọi là gì?
A. Tham số.
B. Thống kê.
C. Độ lệch chuẩn.
D. Phương sai.