1. Xét nghiệm công thức máu trong nhiễm trùng do vi khuẩn thường có đặc điểm:
A. Bạch cầu giảm, lympho bào tăng
B. Bạch cầu tăng, đa nhân trung tính tăng
C. Bạch cầu bình thường, mono bào tăng
D. Bạch cầu giảm, tiểu cầu tăng
2. Triệu chứng cơ năng nào sau đây KHÔNG thuộc hội chứng suy nhược thần kinh?
A. Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân
B. Giảm trí nhớ và khả năng tập trung
C. Đau ngực trái kiểu mạch vành
D. Rối loạn giấc ngủ
3. Trong bệnh viêm loét đại tràng chảy máu, xét nghiệm phân thường có đặc điểm:
A. Phân táo bón
B. Phân có máu và nhầy
C. Phân lỏng toàn nước
D. Phân có mỡ
4. Tiếng thổi tâm thu tống máu thường nghe rõ nhất ở vị trí nào sau đây trong khám tim mạch?
A. Ổ van hai lá
B. Ổ van động mạch chủ
C. Ổ van ba lá
D. Ổ van động mạch phổi
5. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường ở mức độ nào?
A. Dưới 3,5g/24 giờ
B. Trên 3,5g/24 giờ
C. Dưới 1g/24 giờ
D. Trên 10g/24 giờ
6. Triệu chứng 'gan lách to' thường gặp trong bệnh lý nội khoa nào sau đây?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Bệnh tim thiếu máu cục bộ
C. Xơ gan
D. Hen phế quản
7. Trong chẩn đoán viêm phổi, xét nghiệm hình ảnh học có giá trị nhất là:
A. Siêu âm tim
B. Điện tâm đồ
C. X-quang phổi
D. Nội soi phế quản
8. Dấu hiệu 'rung miu' khi khám tim mạch gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Hẹp van hai lá
B. Hở van hai lá
C. Hẹp van động mạch chủ
D. Hở van động mạch chủ
9. Xét nghiệm điện giải đồ trong hạ kali máu thường biểu hiện:
A. K+ < 3.5 mmol/L
B. K+ > 5.5 mmol/L
C. Na+ < 135 mmol/L
D. Na+ > 145 mmol/L
10. Ý nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp?
A. Sụt cân
B. Tăng tiết mồ hôi
C. Nhịp tim chậm
D. Run tay
11. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy trong chẩn đoán bệnh đái tháo đường?
A. Glucose máu lúc đói
B. HbA1c
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống
D. Insulin máu lúc đói
12. Đau ngực kiểu mạch vành điển hình thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau nhói, tăng lên khi hít sâu
B. Đau âm ỉ, liên tục, không liên quan gắng sức
C. Đau thắt ngực, như bị đè ép, xuất hiện khi gắng sức
D. Đau bỏng rát sau xương ức, tăng lên khi ăn no
13. Ý nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của bệnh loét dạ dày tá tràng?
A. Nhiễm Helicobacter pylori
B. Sử dụng NSAIDs kéo dài
C. Hút thuốc lá
D. Ăn nhiều rau xanh
14. Khám 'dấu hiệu Murphy' dương tính gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa
B. Viêm túi thừa đại tràng
C. Viêm túi mật cấp
D. Viêm tụy cấp
15. Trong điều trị đái tháo đường type 2, metformin có cơ chế tác dụng chính là:
A. Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy
B. Giảm đề kháng insulin tại gan và cơ
C. Làm chậm hấp thu glucose ở ruột
D. Tăng thải glucose qua thận
16. Triệu chứng đau bụng quặn cơn, dữ dội, lan ra sau lưng, kèm theo nôn và bí trung đại tiện gợi ý bệnh lý cấp cứu nào sau đây?
A. Viêm dạ dày ruột cấp
B. Viêm tụy cấp
C. Tắc ruột
D. Thủng tạng rỗng
17. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt là:
A. Suy dinh dưỡng
B. Mất máu mạn tính
C. Bệnh lý tủy xương
D. Tan máu
18. Trong bệnh suy tim, thuốc lợi tiểu quai (furosemide) có tác dụng chính là:
A. Giảm co bóp cơ tim
B. Giãn mạch máu
C. Tăng thải muối và nước qua thận
D. Ức chế hệ thần kinh giao cảm
19. Trong suy tim trái, triệu chứng khó thở thường nặng lên khi:
A. Nằm đầu thấp
B. Đi lại nhẹ nhàng
C. Ngồi dậy
D. Vận động gắng sức
20. Ý nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp?
A. Đột quỵ não
B. Nhồi máu cơ tim
C. Suy thận mạn
D. Viêm khớp dạng thấp
21. Trong bệnh cảnh hen phế quản, cơ chế chính gây khó thở thì thở ra là do:
A. Tăng tiết dịch phế quản
B. Co thắt cơ trơn phế quản
C. Phù nề niêm mạc phế quản
D. Tất cả các cơ chế trên
22. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc ức chế men chuyển và ức chế thụ thể angiotensin II
D. Thuốc chẹn kênh canxi
23. Triệu chứng 'vàng da, vàng mắt' thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?
A. Thiếu máu thiếu sắt
B. Suy tim
C. Viêm gan
D. Suy giáp
24. Ý nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây phù toàn thân?
A. Suy tim phải
B. Suy thận mạn
C. Xơ gan cổ trướng
D. Viêm khớp dạng thấp
25. Trong cơn hen phế quản cấp, thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh thường được sử dụng là:
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Chẹn beta giao cảm
D. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn
26. Ý nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây hạ đường huyết?
A. Sử dụng quá liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết uống
B. Bỏ bữa ăn
C. Vận động quá sức
D. Ăn quá nhiều đồ ngọt
27. Trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), cơ chế chính gây khó thở là do:
A. Tăng tiết dịch phế quản
B. Co thắt cơ trơn phế quản
C. Mất tính đàn hồi của phổi và tắc nghẽn đường thở
D. Phù nề niêm mạc phế quản
28. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, biện pháp quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên là:
A. Ép tim ngoài lồng ngực
B. Bóp bóng Ambu
C. Đặt đường truyền tĩnh mạch
D. Tiêm adrenaline
29. Trong thăm khám lâm sàng tim mạch, vị trí mỏm tim bình thường ở người lớn khỏe mạnh thường nằm ở:
A. Khoang liên sườn 2 đường trung đòn trái
B. Khoang liên sườn 4 đường cạnh ức trái
C. Khoang liên sườn 5 đường trung đòn trái
D. Khoang liên sườn 6 đường nách trước trái
30. Dấu hiệu 'khám nghiệm pháp lẩy bẩy' (asterixis) gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Hạ đường huyết
B. Hôn mê gan
C. Đột quỵ não
D. Bệnh Parkinson