Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phần mềm mã nguồn mở

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phần mềm mã nguồn mở

1. Điều gì có thể được coi là **tác động tiêu cực tiềm ẩn** của phần mềm mã nguồn mở đối với thị trường phần mềm?

A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong ngành.
B. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh với phần mềm độc quyền.
C. Làm giảm doanh thu của các công ty phần mềm truyền thống.
D. Tăng chi phí phát triển và bảo trì phần mềm.

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty sử dụng mã nguồn mở có giấy phép 'copyleft′ và phát triển một sản phẩm mới dựa trên nó?

A. Công ty có thể giữ mã nguồn sản phẩm mới ở chế độ độc quyền.
B. Công ty phải công bố mã nguồn của sản phẩm mới dưới giấy phép tương tự.
C. Công ty phải trả phí bản quyền cho cộng đồng mã nguồn mở.
D. Công ty không được phép thương mại hóa sản phẩm mới.

3. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở liên quan đến vấn đề bảo mật là gì?

A. Mã nguồn mở công khai dễ bị tấn công hơn.
B. Khó kiểm soát chất lượng mã nguồn do cộng đồng phát triển.
C. Thiếu các biện pháp bảo mật chuyên biệt.
D. Cộng đồng phát triển chậm trễ trong việc vá lỗi bảo mật.

4. Điều gì có thể là **thách thức lớn nhất** khi chuyển đổi hệ thống sang sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

A. Chi phí ban đầu để mua giấy phép phần mềm.
B. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về phần mềm mã nguồn mở.
C. Khả năng tương thích với phần cứng hiện tại.
D. Rào cản ngôn ngữ giao diện người dùng.

5. Mô hình phát triển phần mềm 'chợ' (bazaar) thường được liên tưởng đến phương thức phát triển nào?

A. Phát triển tập trung, có kế hoạch.
B. Phát triển phân tán, cộng đồng.
C. Phát triển theo mô hình thác nước.
D. Phát triển dựa trên hợp đồng.

6. Trong các loại giấy phép mã nguồn mở, giấy phép nào được coi là 'permissive′ (cho phép) nhất?

A. GPL (GNU General Public License).
B. LGPL (GNU Lesser General Public License).
C. MIT License.
D. Creative Commons License.

7. Trong bối cảnh doanh nghiệp, việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi ích **chiến lược** nào?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro về công nghệ và bảo mật.
C. Nâng cao khả năng đổi mới và thích ứng nhanh với thay đổi.
D. Đảm bảo tính ổn định và khả năng mở rộng quy mô.

8. Trong ngữ cảnh bảo mật phần mềm, lợi ích của việc mã nguồn mở là công khai (open source) là gì?

A. Làm cho phần mềm ít bị tấn công hơn.
B. Giúp cộng đồng dễ dàng kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật.
C. Tăng cường khả năng che giấu các lỗ hổng bảo mật.
D. Đảm bảo phần mềm luôn được cập nhật các bản vá bảo mật mới nhất.

9. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường có ưu thế hơn trong khía cạnh nào sau đây?

A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
B. Khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau.
C. Tính minh bạch và khả năng kiểm tra mã nguồn.
D. Hiệu suất hoạt động và tốc độ xử lý nhanh hơn.

10. Đối với người dùng cuối, lợi ích trực tiếp nhất của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở thường là gì?

A. Được tham gia vào quá trình phát triển phần mềm.
B. Tiết kiệm chi phí bản quyền phần mềm.
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu cá nhân.
D. Có nhiều lựa chọn phần mềm chuyên dụng hơn.

11. Mục tiêu **chính** của phong trào mã nguồn mở là gì?

A. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho các nhà phát triển.
B. Thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến thức trong phát triển phần mềm.
C. Cạnh tranh trực tiếp với các công ty phần mềm độc quyền lớn.
D. Thay thế hoàn toàn phần mềm độc quyền bằng phần mềm mã nguồn mở.

12. Một trong những lý do khiến các chính phủ và tổ chức công cộng ngày càng ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?

A. Để tăng cường khả năng giám sát người dân.
B. Để giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài và tăng tính tự chủ công nghệ.
C. Để đơn giản hóa quy trình mua sắm phần mềm.
D. Để hạn chế sự phát triển của ngành công nghiệp phần mềm trong nước.

13. Giấy phép GPL (GNU General Public License) là một ví dụ của loại giấy phép mã nguồn mở nào?

A. Giấy phép cho phép sử dụng tự do nhưng cấm sửa đổi.
B. Giấy phép copyleft, yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải mã nguồn mở.
C. Giấy phép permissive, cho phép sử dụng mã nguồn trong phần mềm độc quyền.
D. Giấy phép chỉ dành cho mục đích phi thương mại.

14. Nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở không có giấy phép rõ ràng, điều đó có nghĩa là gì về mặt pháp lý?

A. Phần mềm được coi là public domain và sử dụng tự do.
B. Phần mềm vẫn thuộc bản quyền của tác giả và không được phép sử dụng, sửa đổi, hoặc phân phối.
C. Phần mềm được coi là 'shareware′ và có thể sử dụng thử miễn phí.
D. Người dùng có thể tự do lựa chọn giấy phép phù hợp để sử dụng.

15. Khi so sánh với phần mềm độc quyền, việc tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật cho phần mềm mã nguồn mở có thể…

A. Luôn nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn.
B. Phụ thuộc nhiều vào cộng đồng người dùng và tài liệu trực tuyến.
C. Đòi hỏi chi phí cao hơn do thiếu nhà cung cấp chính thức.
D. Đơn giản và dễ dàng hơn do mã nguồn mở.

16. Đặc điểm nào sau đây là **quan trọng nhất** để phân biệt phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền?

A. Giá thành sử dụng thấp hơn.
B. Khả năng tùy biến và sửa đổi mã nguồn.
C. Tính ổn định và độ tin cậy cao hơn.
D. Được hỗ trợ bởi cộng đồng người dùng lớn hơn.

17. Yếu tố nào sau đây **không** góp phần vào sự thành công của phong trào mã nguồn mở?

A. Sự phát triển của Internet và các công cụ cộng tác trực tuyến.
B. Nhu cầu về phần mềm linh hoạt và tùy biến cao.
C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các chính phủ và tổ chức phi lợi nhuận.
D. Mô hình kinh doanh độc quyền phần mềm truyền thống.

18. Trong quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, điều gì thường được ưu tiên hơn so với dự án độc quyền?

A. Bảo mật thông tin dự án.
B. Tính bảo mật của mã nguồn.
C. Sự tham gia và đóng góp của cộng đồng.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch và thời hạn.

19. Trong giấy phép LGPL (GNU Lesser General Public License), điểm khác biệt chính so với GPL là gì?

A. LGPL cấm sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
B. LGPL cho phép liên kết với phần mềm độc quyền mà không yêu cầu phần mềm độc quyền đó phải trở thành mã nguồn mở.
C. LGPL yêu cầu tất cả các sản phẩm phái sinh phải sử dụng giấy phép GPL đầy đủ.
D. LGPL chỉ áp dụng cho thư viện phần mềm, không áp dụng cho ứng dụng.

20. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'forking′ (phân nhánh) nghĩa là gì?

A. Hợp nhất các dự án mã nguồn mở khác nhau.
B. Tạo ra một dự án mới từ mã nguồn của một dự án hiện có.
C. Nâng cấp phiên bản phần mềm lên bản mới nhất.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.

21. Loại hình kinh doanh nào sau đây **không** phổ biến trong lĩnh vực phần mềm mã nguồn mở?

A. Bán giấy phép sử dụng phần mềm.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ và tư vấn.
C. Phát triển các tính năng tùy chỉnh theo yêu cầu.
D. Xây dựng hệ sinh thái ứng dụng xung quanh phần mềm.

22. Giấy phép mã nguồn mở **không** đảm bảo quyền nào sau đây cho người sử dụng?

A. Quyền sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
B. Quyền nghiên cứu và sửa đổi mã nguồn.
C. Quyền yêu cầu nhà phát triển phải bảo hành phần mềm.
D. Quyền phân phối lại phần mềm đã sửa đổi.

23. Ví dụ nào sau đây **không phải** là một phần mềm mã nguồn mở phổ biến?

A. Linux.
B. Apache HTTP Server.
C. Microsoft Office.
D. MySQL.

24. Lợi ích **chính** của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

A. Giảm chi phí bản quyền và tăng tính độc quyền.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát và tùy biến hệ thống.
C. Đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà cung cấp.
D. Đơn giản hóa quy trình triển khai và quản lý.

25. Nhược điểm **chính** của mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở 'chợ' (bazaar) so với mô hình 'nhà thờ lớn′ (cathedral) là gì?

A. Khả năng mở rộng quy mô kém hơn.
B. Tiến độ phát triển chậm hơn và khó dự đoán.
C. Khó kiểm soát chất lượng và tính nhất quán của mã nguồn.
D. Ít nhận được sự hỗ trợ từ các công ty lớn.

26. Cộng đồng đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

A. Cung cấp nguồn vốn tài trợ chính cho dự án.
B. Đảm bảo tính ổn định và chất lượng của phần mềm.
C. Thúc đẩy sự đổi mới và đa dạng hóa tính năng.
D. Chịu trách nhiệm pháp lý về phần mềm.

27. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ 'contributor′ (người đóng góp) thường chỉ đối tượng nào?

A. Người dùng cuối sử dụng phần mềm.
B. Nhà phát triển đóng góp mã nguồn, báo cáo lỗi, hoặc tài liệu.
C. Nhà tài trợ tài chính cho dự án.
D. Người quản lý dự án và đưa ra quyết định cuối cùng.

28. Một công ty muốn xây dựng một sản phẩm độc quyền dựa trên một thư viện mã nguồn mở. Loại giấy phép nào là phù hợp nhất để thư viện đó cho phép điều này?

A. GPL (GNU General Public License).
B. AGPL (Affero General Public License).
C. MIT License hoặc BSD License.
D. Creative Commons License.

29. Ưu điểm của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực giáo dục là gì?

A. Cung cấp các công cụ quản lý lớp học trực tuyến tiên tiến nhất.
B. Tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận và nghiên cứu mã nguồn thực tế.
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu học sinh.
D. Giảm gánh nặng chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.

30. Trong mô hình kinh doanh phần mềm mã nguồn mở, 'open core′ (lõi mở) đề cập đến điều gì?

A. Phần mềm hoàn toàn miễn phí và mã nguồn mở.
B. Phần mềm có một phần lõi mã nguồn mở và các tính năng nâng cao độc quyền.
C. Phần mềm được phát triển bởi một cộng đồng mở hoàn toàn.
D. Mô hình kinh doanh dựa trên quyên góp từ cộng đồng.

1 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

1. Điều gì có thể được coi là **tác động tiêu cực tiềm ẩn** của phần mềm mã nguồn mở đối với thị trường phần mềm?

2 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty sử dụng mã nguồn mở có giấy phép `copyleft′ và phát triển một sản phẩm mới dựa trên nó?

3 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

3. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở liên quan đến vấn đề bảo mật là gì?

4 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

4. Điều gì có thể là **thách thức lớn nhất** khi chuyển đổi hệ thống sang sử dụng phần mềm mã nguồn mở?

5 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

5. Mô hình phát triển phần mềm `chợ` (bazaar) thường được liên tưởng đến phương thức phát triển nào?

6 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

6. Trong các loại giấy phép mã nguồn mở, giấy phép nào được coi là `permissive′ (cho phép) nhất?

7 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

7. Trong bối cảnh doanh nghiệp, việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại lợi ích **chiến lược** nào?

8 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

8. Trong ngữ cảnh bảo mật phần mềm, lợi ích của việc mã nguồn mở là công khai (open source) là gì?

9 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

9. So với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường có ưu thế hơn trong khía cạnh nào sau đây?

10 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

10. Đối với người dùng cuối, lợi ích trực tiếp nhất của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở thường là gì?

11 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

11. Mục tiêu **chính** của phong trào mã nguồn mở là gì?

12 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

12. Một trong những lý do khiến các chính phủ và tổ chức công cộng ngày càng ưu tiên sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?

13 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

13. Giấy phép GPL (GNU General Public License) là một ví dụ của loại giấy phép mã nguồn mở nào?

14 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

14. Nếu một dự án phần mềm mã nguồn mở không có giấy phép rõ ràng, điều đó có nghĩa là gì về mặt pháp lý?

15 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

15. Khi so sánh với phần mềm độc quyền, việc tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật cho phần mềm mã nguồn mở có thể…

16 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

16. Đặc điểm nào sau đây là **quan trọng nhất** để phân biệt phần mềm mã nguồn mở với phần mềm độc quyền?

17 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố nào sau đây **không** góp phần vào sự thành công của phong trào mã nguồn mở?

18 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

18. Trong quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, điều gì thường được ưu tiên hơn so với dự án độc quyền?

19 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

19. Trong giấy phép LGPL (GNU Lesser General Public License), điểm khác biệt chính so với GPL là gì?

20 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

20. Trong ngữ cảnh phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `forking′ (phân nhánh) nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

21. Loại hình kinh doanh nào sau đây **không** phổ biến trong lĩnh vực phần mềm mã nguồn mở?

22 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

22. Giấy phép mã nguồn mở **không** đảm bảo quyền nào sau đây cho người sử dụng?

23 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

23. Ví dụ nào sau đây **không phải** là một phần mềm mã nguồn mở phổ biến?

24 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

24. Lợi ích **chính** của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?

25 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

25. Nhược điểm **chính** của mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở `chợ` (bazaar) so với mô hình `nhà thờ lớn′ (cathedral) là gì?

26 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

26. Cộng đồng đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở?

27 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

27. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ `contributor′ (người đóng góp) thường chỉ đối tượng nào?

28 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

28. Một công ty muốn xây dựng một sản phẩm độc quyền dựa trên một thư viện mã nguồn mở. Loại giấy phép nào là phù hợp nhất để thư viện đó cho phép điều này?

29 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

29. Ưu điểm của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực giáo dục là gì?

30 / 30

Category: Phần mềm mã nguồn mở

Tags: Bộ đề 11

30. Trong mô hình kinh doanh phần mềm mã nguồn mở, `open core′ (lõi mở) đề cập đến điều gì?