Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phát triển ứng dụng di động

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phát triển ứng dụng di động

1. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng, 'localization′ (L10n) và 'internationalization′ (I18n) đề cập đến điều gì?

A. Bảo mật và mã hóa dữ liệu
B. Tối ưu hóa hiệu suất và tốc độ
C. Thích ứng ứng dụng với các ngôn ngữ và văn hóa khác nhau
D. Kiểm thử và gỡ lỗi ứng dụng

2. Trong mô hình MVVM, 'ViewModel′ có vai trò chính là gì?

A. Hiển thị giao diện người dùng
B. Xử lý logic giao diện và liên kết dữ liệu với View
C. Quản lý dữ liệu và tương tác với database
D. Điều khiển luồng ứng dụng

3. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng đến phát triển ứng dụng di động trong tương lai gần?

A. Sự suy giảm của thiết bị di động
B. Sự phát triển của công nghệ 6G
C. Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning)
D. Sự phổ biến của ứng dụng desktop

4. Khái niệm 'deep linking′ trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?

A. Liên kết đến trang web bên ngoài ứng dụng
B. Liên kết trực tiếp đến một nội dung cụ thể bên trong ứng dụng
C. Liên kết giữa các ứng dụng khác nhau
D. Liên kết đến các dịch vụ đám mây

5. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình phát triển ứng dụng di động?

A. Phân tích yêu cầu
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI)
C. Kiểm thử và gỡ lỗi
D. Sản xuất hàng loạt linh kiện điện tử

6. Trong phát triển ứng dụng di động, 'push notification′ thường được sử dụng để làm gì?

A. Thu thập dữ liệu người dùng
B. Gửi thông báo và cập nhật cho người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở
C. Định vị vị trí người dùng
D. Chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng

7. Khái niệm 'UI∕UX′ trong phát triển ứng dụng di động tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Hiệu suất và tốc độ xử lý của ứng dụng
B. Bảo mật và an toàn dữ liệu người dùng
C. Giao diện người dùng trực quan và trải nghiệm người dùng tích cực
D. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị khác nhau

8. Trong phát triển ứng dụng, 'accessibility′ (khả năng tiếp cận) đề cập đến việc gì?

A. Bảo mật ứng dụng
B. Hiệu suất ứng dụng
C. Ứng dụng có thể sử dụng được cho người dùng khuyết tật
D. Khả năng tương thích với nhiều thiết bị

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng (user analytics) trong ứng dụng di động?

A. Git
B. Firebase Analytics
C. Android Studio Profiler
D. Xcode Instruments

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'server-side rendering′ (SSR) cho ứng dụng web di động là gì?

A. Tăng khả năng tương tác của ứng dụng
B. Cải thiện SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và thời gian tải trang ban đầu
C. Giảm tải cho máy chủ
D. Đơn giản hóa quá trình phát triển ứng dụng

11. Quy trình 'Continuous Integration∕Continuous Deployment′ (CI∕CD) giúp ích gì cho quá trình phát triển ứng dụng di động?

A. Tăng tốc độ phát triển và giảm thiểu rủi ro lỗi khi phát hành phiên bản mới
B. Giảm chi phí phát triển ứng dụng
C. Tăng cường bảo mật ứng dụng
D. Cải thiện hiệu suất ứng dụng

12. Thử thách chính khi phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform) là gì?

A. Khó khăn trong việc tiếp cận người dùng trên nhiều nền tảng
B. Hiệu suất có thể không bằng ứng dụng gốc và hạn chế truy cập tính năng hệ thống
C. Chi phí phát triển cao hơn so với ứng dụng gốc
D. Dễ bị lỗi bảo mật hơn ứng dụng gốc

13. Chỉ số KPI nào sau đây quan trọng để đánh giá mức độ tương tác của người dùng với ứng dụng di động?

A. Thời gian tải ứng dụng
B. Số lượng lượt tải ứng dụng
C. Thời gian sử dụng ứng dụng trung bình (session duration)
D. Kích thước bộ cài đặt ứng dụng

14. Phương pháp thiết kế 'Mobile-First′ tiếp cận phát triển web và ứng dụng di động như thế nào?

A. Ưu tiên phát triển cho máy tính để bàn trước, sau đó tối ưu cho di động
B. Ưu tiên phát triển cho thiết bị di động trước, sau đó mở rộng cho máy tính để bàn
C. Phát triển đồng thời cho cả di động và máy tính để bàn
D. Chỉ phát triển ứng dụng cho thiết bị di động, bỏ qua máy tính để bàn

15. Chiến lược kiếm tiền nào sau đây phổ biến cho ứng dụng di động miễn phí?

A. Bán ứng dụng trả phí trên cửa hàng
B. Thu phí đăng ký hàng tháng∕năm
C. Hiển thị quảng cáo trong ứng dụng
D. Bán giấy phép sử dụng cho doanh nghiệp

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn (version control) trong dự án phát triển ứng dụng?

A. Firebase
B. Git
C. Android Studio
D. Xcode

17. Khi nào nên ưu tiên phát triển ứng dụng di động gốc (native) thay vì ứng dụng lai (hybrid)?

A. Khi dự án có ngân sách hạn chế
B. Khi yêu cầu hiệu suất cao và truy cập sâu vào phần cứng thiết bị
C. Khi cần phát triển nhanh chóng và đa nền tảng
D. Khi đội ngũ phát triển chỉ có kỹ năng web

18. Vấn đề 'phân mảnh thiết bị Android′ (Android fragmentation) gây khó khăn gì cho nhà phát triển ứng dụng?

A. Khó khăn trong việc tiếp cận người dùng Android
B. Cần đảm bảo ứng dụng tương thích với nhiều phiên bản hệ điều hành và kích thước màn hình khác nhau
C. Tăng chi phí phát triển ứng dụng iOS
D. Giảm hiệu suất ứng dụng trên các thiết bị mới

19. Lỗi 'memory leak′ (rò rỉ bộ nhớ) trong ứng dụng di động có thể gây ra hậu quả gì?

A. Mất dữ liệu người dùng
B. Ứng dụng chạy chậm, treo hoặc crash do thiếu bộ nhớ
C. Lỗi bảo mật nghiêm trọng
D. Tăng kích thước bộ cài đặt ứng dụng

20. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về khía cạnh 'bảo mật ứng dụng di động′?

A. Xác thực người dùng mạnh mẽ
B. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm
C. Tối ưu hóa hiệu suất pin
D. Ngăn chặn tấn công SQL Injection

21. Công nghệ nào sau đây giúp ứng dụng di động hoạt động ngay cả khi không có kết nối internet?

A. GPS
B. Bluetooth
C. Offline capabilities (Khả năng ngoại tuyến)
D. NFC

22. Phương pháp 'A∕B testing′ được ứng dụng trong phát triển ứng dụng di động để làm gì?

A. Kiểm tra bảo mật ứng dụng
B. Đo lường hiệu năng ứng dụng trên các thiết bị khác nhau
C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản giao diện hoặc tính năng khác nhau
D. Phát hiện lỗi và gỡ lỗi ứng dụng

23. Kiến trúc phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế ứng dụng di động hướng đến sự kiện (event-driven)?

A. MVC (Model-View-Controller)
B. MVVM (Model-View-ViewModel)
C. Flux∕Redux
D. Singleton

24. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng chính thức để phát triển ứng dụng Android gốc?

A. Swift
B. Objective-C
C. Kotlin
D. React Native

25. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng di động là gì?

A. Tăng kích thước bộ cài đặt ứng dụng
B. Giảm mức tiêu thụ pin và dữ liệu di động của người dùng
C. Tăng độ phức tạp của mã nguồn
D. Giảm số lượng tính năng của ứng dụng

26. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo khả năng 'khả dụng′ (usability) của ứng dụng di động?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất
B. Giao diện trực quan, dễ hiểu và dễ sử dụng
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
D. Thiết kế đồ họa bắt mắt và phức tạp

27. Công nghệ 'Progressive Web App′ (PWA) mang lại lợi ích nào cho người dùng?

A. Hiệu suất cao hơn ứng dụng gốc
B. Cài đặt dễ dàng như website, trải nghiệm gần giống ứng dụng gốc
C. Truy cập phần cứng thiết bị tốt hơn ứng dụng gốc
D. Bảo mật cao hơn ứng dụng gốc

28. Phương pháp phát triển ứng dụng 'lai′ (hybrid) có ưu điểm chính nào so với ứng dụng gốc (native)?

A. Hiệu suất cao hơn và truy cập phần cứng trực tiếp
B. Khả năng tái sử dụng code trên nhiều nền tảng và giảm chi phí
C. Giao diện người dùng tùy biến sâu và trải nghiệm người dùng tốt hơn
D. Bảo mật cao hơn và ít bị tấn công

29. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng theo yêu cầu?

A. Kiểm thử hiệu năng
B. Kiểm thử bảo mật
C. Kiểm thử chức năng
D. Kiểm thử khả năng sử dụng

30. Loại tấn công bảo mật nào lợi dụng lỗ hổng trong quá trình xác thực để truy cập trái phép vào ứng dụng?

A. SQL Injection
B. Cross-Site Scripting (XSS)
C. Broken Authentication
D. Denial of Service (DoS)

1 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

1. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng, `localization′ (L10n) và `internationalization′ (I18n) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

2. Trong mô hình MVVM, `ViewModel′ có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

3. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng đến phát triển ứng dụng di động trong tương lai gần?

4 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

4. Khái niệm `deep linking′ trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình phát triển ứng dụng di động?

6 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

6. Trong phát triển ứng dụng di động, `push notification′ thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

7. Khái niệm `UI∕UX′ trong phát triển ứng dụng di động tập trung chủ yếu vào điều gì?

8 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

8. Trong phát triển ứng dụng, `accessibility′ (khả năng tiếp cận) đề cập đến việc gì?

9 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng (user analytics) trong ứng dụng di động?

10 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng `server-side rendering′ (SSR) cho ứng dụng web di động là gì?

11 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

11. Quy trình `Continuous Integration∕Continuous Deployment′ (CI∕CD) giúp ích gì cho quá trình phát triển ứng dụng di động?

12 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

12. Thử thách chính khi phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (cross-platform) là gì?

13 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

13. Chỉ số KPI nào sau đây quan trọng để đánh giá mức độ tương tác của người dùng với ứng dụng di động?

14 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

14. Phương pháp thiết kế `Mobile-First′ tiếp cận phát triển web và ứng dụng di động như thế nào?

15 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

15. Chiến lược kiếm tiền nào sau đây phổ biến cho ứng dụng di động miễn phí?

16 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn (version control) trong dự án phát triển ứng dụng?

17 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

17. Khi nào nên ưu tiên phát triển ứng dụng di động gốc (native) thay vì ứng dụng lai (hybrid)?

18 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

18. Vấn đề `phân mảnh thiết bị Android′ (Android fragmentation) gây khó khăn gì cho nhà phát triển ứng dụng?

19 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

19. Lỗi `memory leak′ (rò rỉ bộ nhớ) trong ứng dụng di động có thể gây ra hậu quả gì?

20 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

20. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về khía cạnh `bảo mật ứng dụng di động′?

21 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

21. Công nghệ nào sau đây giúp ứng dụng di động hoạt động ngay cả khi không có kết nối internet?

22 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

22. Phương pháp `A∕B testing′ được ứng dụng trong phát triển ứng dụng di động để làm gì?

23 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

23. Kiến trúc phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế ứng dụng di động hướng đến sự kiện (event-driven)?

24 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

24. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng chính thức để phát triển ứng dụng Android gốc?

25 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

25. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng di động là gì?

26 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

26. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo khả năng `khả dụng′ (usability) của ứng dụng di động?

27 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

27. Công nghệ `Progressive Web App′ (PWA) mang lại lợi ích nào cho người dùng?

28 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

28. Phương pháp phát triển ứng dụng `lai′ (hybrid) có ưu điểm chính nào so với ứng dụng gốc (native)?

29 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

29. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng chức năng theo yêu cầu?

30 / 30

Category: Phát triển ứng dụng di động

Tags: Bộ đề 11

30. Loại tấn công bảo mật nào lợi dụng lỗ hổng trong quá trình xác thực để truy cập trái phép vào ứng dụng?