Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ lao động

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ lao động

1. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp lao động cá nhân, người lao động có quyền nào sau đây?

A. Tự ý đình chỉ hợp đồng lao động và bỏ việc.
B. Yêu cầu tổ chức công đoàn can thiệp và hòa giải.
C. Sử dụng vũ lực để đòi quyền lợi.
D. Tự mình áp đặt các điều kiện làm việc mới cho người sử dụng lao động.

2. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tranh chấp lao động bằng phương pháp hòa giải?

A. Thành lập hội đồng hòa giải lao động cơ sở.
B. Mời trung gian hòa giải chuyên nghiệp.
C. Sử dụng biện pháp cưỡng chế hành chính hoặc hình sự.
D. Tổ chức thương lượng trực tiếp giữa các bên tranh chấp.

3. Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp lao động tập thể thường liên quan đến vấn đề gì?

A. Mâu thuẫn cá nhân giữa người lao động và người quản lý.
B. Vi phạm nội quy lao động của một số ít người lao động.
C. Quyền và lợi ích tập thể của người lao động bị xâm phạm, như tiền lương, điều kiện làm việc, hoặc thỏa ước lao động tập thể.
D. Sự bất đồng về quan điểm chính trị giữa người lao động và người sử dụng lao động.

4. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của thương lượng tập thể?

A. Cải thiện điều kiện làm việc và tiền lương cho người lao động.
B. Tăng cường quyền lực của tổ chức công đoàn.
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho người sử dụng lao động.
D. Xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng quan hệ lao động hài hòa?

A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào pháp luật lao động.
C. Đối thoại, thương lượng và hợp tác giữa các bên.
D. Quyền lực tuyệt đối của người sử dụng lao động.

6. Quan hệ lao động được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Tổng thể các quy định pháp luật về lao động.
B. Toàn bộ các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tương tác và mối quan hệ giữa các bên liên quan trong quá trình làm việc, bao gồm người lao động, người sử dụng lao động và các tổ chức đại diện.
D. Chính sách của nhà nước về việc làm và thu nhập cho người dân.

7. Khái niệm 'đối thoại xã hội′ trong quan hệ lao động bao gồm điều gì?

A. Chỉ là các cuộc họp giữa người sử dụng lao động và người lao động.
B. Chỉ là các buổi tuyên truyền pháp luật lao động.
C. Quá trình trao đổi, tham vấn và thương lượng giữa các bên liên quan đến vấn đề lao động và việc làm.
D. Việc người lao động đơn phương đưa ra yêu sách với người sử dụng lao động.

8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện quan hệ lao động trong doanh nghiệp?

A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.
B. Thúc đẩy đối thoại xã hội và tham vấn ý kiến người lao động.
C. Giảm thiểu sự tham gia của tổ chức công đoàn.
D. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ qua quyền lợi người lao động.

9. Trong quan hệ lao động, 'quấy rối tình dục tại nơi làm việc′ được hiểu là gì?

A. Sự quan tâm, giúp đỡ nhiệt tình của đồng nghiệp.
B. Hành vi có tính chất tình dục của bất kỳ người nào tại nơi làm việc gây ra môi trường làm việc khó chịu và bất an cho người khác.
C. Việc khen ngợi ngoại hình của đồng nghiệp.
D. Các hoạt động giao lưu, văn hóa, văn nghệ của công ty.

10. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất theo quy định của pháp luật?

A. Khiển trách bằng văn bản.
B. Kéo dài thời hạn nâng lương.
C. Sa thải.
D. Cảnh cáo miệng.

11. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động?

A. Tự nguyện, thiện chí, bình đẳng, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.
B. Tuân thủ pháp luật và thỏa ước lao động tập thể.
C. Đảm bảo sự can thiệp tối đa của nhà nước vào quan hệ lao động.
D. Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.

12. Vai trò chính của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động.
B. Quản lý trực tiếp hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
D. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước về lao động.

13. Chủ thể nào sau đây KHÔNG phải là một bên tham gia trực tiếp vào quan hệ lao động?

A. Người lao động.
B. Người sử dụng lao động.
C. Tổ chức công đoàn.
D. Cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế.

14. Loại hình đào tạo nào do người sử dụng lao động tổ chức để nâng cao kỹ năng cho người lao động trong doanh nghiệp được gọi là gì?

A. Đào tạo nghề chính quy.
B. Đào tạo lại và bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề.
C. Đào tạo liên thông.
D. Đào tạo từ xa.

15. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ lao động?

A. Sức mạnh thể chất của người lao động.
B. Kỹ năng công nghệ, khả năng thích ứng và học hỏi liên tục.
C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một ngành nghề truyền thống.
D. Sự trung thành tuyệt đối với người sử dụng lao động.

16. Vai trò của nhà nước trong quan hệ lao động là gì?

A. Trực tiếp điều hành và quản lý mọi hoạt động của doanh nghiệp.
B. Đóng vai trò trung gian, xây dựng khung pháp lý, giám sát và giải quyết tranh chấp khi cần thiết.
C. Chỉ can thiệp khi có yêu cầu từ người sử dụng lao động.
D. Hoàn toàn đứng ngoài quan hệ lao động, để các bên tự giải quyết.

17. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ lao động trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Sự suy giảm vai trò của công nghệ trong sản xuất.
B. Sự gia tăng tính linh hoạt và phi chính thức của thị trường lao động.
C. Sự thống nhất hóa các quy định pháp luật lao động trên toàn thế giới.
D. Sự suy yếu của các tổ chức đại diện người sử dụng lao động.

18. Trách nhiệm chính của người sử dụng lao động trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động là gì?

A. Chuyển giao hoàn toàn trách nhiệm cho người lao động tự bảo vệ.
B. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động và môi trường làm việc an toàn.
C. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu kiểm tra từ cơ quan nhà nước.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí cho an toàn, vệ sinh lao động để tăng lợi nhuận.

19. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm quan hệ lao động từ phía người sử dụng lao động?

A. Yêu cầu người lao động thực hiện đúng nội quy lao động.
B. Trả lương đúng hạn và đầy đủ theo thỏa thuận.
C. Sa thải người lao động trái pháp luật.
D. Tổ chức đào tạo nâng cao tay nghề cho người lao động.

20. Thế nào là 'lao động cưỡng bức′ trong quan hệ lao động?

A. Công việc được trả lương rất thấp so với thị trường.
B. Công việc mà người lao động tự nguyện làm thêm giờ để tăng thu nhập.
C. Bất kỳ công việc hoặc dịch vụ nào mà một người bị ép buộc phải thực hiện trái với ý muốn của họ, dưới sự đe dọa hoặc hình phạt.
D. Công việc đòi hỏi cường độ cao và áp lực lớn.

21. Thỏa ước lao động tập thể là hình thức biểu hiện của quan hệ lao động nào?

A. Quan hệ lao động cá nhân.
B. Quan hệ lao động công.
C. Quan hệ lao động tập thể.
D. Quan hệ lao động quốc tế.

22. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để người lao động được hưởng bảo hiểm thất nghiệp?

A. Đã chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.
B. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong thời gian 24 tháng trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.
C. Đang có việc làm ổn định và thu nhập cao.
D. Đã đăng ký thất nghiệp và nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp.

23. Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp lao động tập thể?

A. Giải quyết thông qua tòa án hình sự.
B. Thương lượng, hòa giải, trọng tài, và đình công.
C. Áp dụng biện pháp hành chính cưỡng chế.
D. Để mặc cho người sử dụng lao động tự quyết định.

24. Hình thức đình công nào được coi là hợp pháp theo pháp luật lao động?

A. Đình công tự phát, không có sự lãnh đạo của công đoàn.
B. Đình công do tập thể lao động tổ chức và tuân thủ đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định.
C. Đình công nhằm mục đích chính trị, không liên quan đến quyền lợi lao động.
D. Đình công gây rối trật tự công cộng và xâm phạm tài sản.

25. Khi nào thì quan hệ lao động được coi là 'có vấn đề' hoặc 'không hài hòa′?

A. Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao và mở rộng sản xuất.
B. Khi có sự tin tưởng và hợp tác cao giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Khi xuất hiện nhiều tranh chấp, khiếu nại, đình công và mâu thuẫn giữa các bên.
D. Khi pháp luật lao động được thực thi nghiêm chỉnh.

26. Để xây dựng quan hệ lao động bền vững, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đảm bảo sự công bằng, minh bạch, tôn trọng và chia sẻ lợi ích với người lao động.
C. Giảm thiểu chi phí lao động và các phúc lợi cho người lao động.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát người lao động.

27. Hình thức quan hệ lao động nào mà trong đó người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận trực tiếp các điều khoản làm việc, quyền và nghĩa vụ?

A. Quan hệ lao động tập thể.
B. Quan hệ lao động cá nhân.
C. Quan hệ lao động công.
D. Quan hệ lao động đặc thù.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản của một hợp đồng lao động?

A. Tiền lương, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.
B. Nội quy lao động của doanh nghiệp.
C. Quyền và nghĩa vụ của các bên.
D. Địa điểm và chức danh công việc.

29. Tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật lao động trong quan hệ lao động là gì?

A. Chỉ quan trọng đối với người lao động, không cần thiết đối với người sử dụng lao động.
B. Giúp duy trì trật tự, kỷ luật lao động và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
C. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến thực tế quan hệ lao động.
D. Chủ yếu để đối phó với các cơ quan thanh tra, kiểm tra.

30. Mục tiêu chính của việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp trong doanh nghiệp là gì?

A. Tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động.
B. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối pháp luật lao động.
C. Nâng cao năng suất, hiệu quả làm việc và ổn định xã hội.
D. Giảm thiểu chi phí lao động cho doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

1. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp lao động cá nhân, người lao động có quyền nào sau đây?

2 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

2. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tranh chấp lao động bằng phương pháp hòa giải?

3 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

3. Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp lao động tập thể thường liên quan đến vấn đề gì?

4 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

4. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của thương lượng tập thể?

5 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng quan hệ lao động hài hòa?

6 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

6. Quan hệ lao động được định nghĩa chính xác nhất là gì?

7 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

7. Khái niệm `đối thoại xã hội′ trong quan hệ lao động bao gồm điều gì?

8 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện quan hệ lao động trong doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

9. Trong quan hệ lao động, `quấy rối tình dục tại nơi làm việc′ được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

10. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất theo quy định của pháp luật?

11 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

11. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động?

12 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

12. Vai trò chính của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

13 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

13. Chủ thể nào sau đây KHÔNG phải là một bên tham gia trực tiếp vào quan hệ lao động?

14 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

14. Loại hình đào tạo nào do người sử dụng lao động tổ chức để nâng cao kỹ năng cho người lao động trong doanh nghiệp được gọi là gì?

15 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

15. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quan hệ lao động?

16 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

16. Vai trò của nhà nước trong quan hệ lao động là gì?

17 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

17. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quan hệ lao động trong bối cảnh toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

18. Trách nhiệm chính của người sử dụng lao động trong việc đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động là gì?

19 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

19. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm quan hệ lao động từ phía người sử dụng lao động?

20 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

20. Thế nào là `lao động cưỡng bức′ trong quan hệ lao động?

21 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

21. Thỏa ước lao động tập thể là hình thức biểu hiện của quan hệ lao động nào?

22 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

22. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để người lao động được hưởng bảo hiểm thất nghiệp?

23 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

23. Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp lao động tập thể?

24 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

24. Hình thức đình công nào được coi là hợp pháp theo pháp luật lao động?

25 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

25. Khi nào thì quan hệ lao động được coi là `có vấn đề` hoặc `không hài hòa′?

26 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

26. Để xây dựng quan hệ lao động bền vững, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?

27 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

27. Hình thức quan hệ lao động nào mà trong đó người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận trực tiếp các điều khoản làm việc, quyền và nghĩa vụ?

28 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản của một hợp đồng lao động?

29 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

29. Tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật lao động trong quan hệ lao động là gì?

30 / 30

Category: Quan hệ lao động

Tags: Bộ đề 11

30. Mục tiêu chính của việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp trong doanh nghiệp là gì?