Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'sự hài lòng của cư dân địa phương′ quan trọng vì điều gì?

A. Để cư dân địa phương kiếm được nhiều tiền hơn từ du lịch
B. Sự ủng hộ và tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố then chốt cho sự phát triển du lịch bền vững và duy trì chất lượng cuộc sống của cư dân
C. Để tránh xung đột giữa du khách và cư dân
D. Để thu hút thêm khách du lịch quốc tế

2. Khái niệm 'sức chứa′ trong du lịch đề cập đến điều gì?

A. Số lượng phòng khách sạn tối đa tại điểm đến
B. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây tác động tiêu cực không thể chấp nhận được
C. Tổng diện tích của điểm đến du lịch
D. Ngân sách dành cho quảng bá du lịch của điểm đến

3. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Phân tích SWOT
B. Ma trận BCG
C. Phân tích PESTEL
D. Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar

4. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, loại rủi ro nào liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro bất khả kháng (Act of God)
D. Rủi ro pháp lý

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

A. Phát triển sản phẩm du lịch
B. Tiếp thị và quảng bá điểm đến
C. Quản lý trải nghiệm khách du lịch
D. Quản lý chuỗi cung ứng sản xuất công nghiệp

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý tài nguyên thiên nhiên trong du lịch?

A. Bảo tồn các khu bảo tồn thiên nhiên
B. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng ven biển
C. Kiểm soát ô nhiễm môi trường du lịch
D. Giáo dục du khách về bảo vệ môi trường

7. Mô hình 'vòng đời điểm đến du lịch′ (Destination lifecycle) mô tả điều gì?

A. Quá trình hình thành và phát triển của một doanh nghiệp du lịch
B. Các giai đoạn phát triển của một điểm đến du lịch từ khi mới hình thành đến khi suy thoái (hoặc tái tạo)
C. Chu kỳ kinh doanh của ngành du lịch toàn cầu
D. Tuổi thọ trung bình của cơ sở hạ tầng du lịch

8. Phân khúc thị trường du lịch là quá trình:

A. Giảm giá dịch vụ du lịch
B. Chia thị trường du lịch tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung
C. Mở rộng thị trường du lịch ra quốc tế
D. Tập trung vào một loại hình du lịch duy nhất

9. Để quản lý dòng khách du lịch hiệu quả, điểm đến có thể áp dụng biện pháp nào?

A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn lớn
B. Phân tán khách du lịch đến các khu vực ít đông đúc hơn, giới hạn số lượng khách tại các điểm quá tải, và điều chỉnh giá theo mùa
C. Tập trung khách du lịch vào một số điểm chính để dễ quản lý
D. Quảng bá mạnh mẽ để thu hút thêm khách du lịch

10. KPI (Key Performance Indicator) trong quản lý điểm đến du lịch được dùng để:

A. Tăng giá dịch vụ du lịch
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động quản lý điểm đến theo các mục tiêu đề ra
C. Giảm chi phí quảng bá du lịch
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài

11. Loại hình du lịch nào có thể giúp bảo tồn văn hóa và mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho cộng đồng địa phương, thường ở vùng sâu vùng xa?

A. Du lịch đại chúng
B. Du lịch cộng đồng
C. Du lịch nghỉ dưỡng biển
D. Du lịch golf

12. Cơ sở hạ tầng du lịch bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ khách sạn và nhà hàng
B. Khách sạn, nhà hàng, giao thông, thông tin liên lạc, và các tiện ích công cộng
C. Chỉ các điểm tham quan tự nhiên
D. Chỉ các khu vui chơi giải trí

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động kinh tế của du lịch đến điểm đến?

A. Phân tích SWOT
B. Mô hình số nhân du lịch (Tourism Multiplier)
C. Phân tích PESTEL
D. Ma trận BCG

14. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'trải nghiệm khách hàng′ được hiểu là gì?

A. Giá tour du lịch
B. Tổng thể cảm xúc, ấn tượng và kỷ niệm của khách du lịch từ khi lập kế hoạch đến sau khi kết thúc chuyến đi
C. Thời gian khách du lịch ở lại điểm đến
D. Số lượng ảnh khách du lịch chụp tại điểm đến

15. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của người dân địa phương?

A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch biển

16. Mục tiêu của việc xây dựng 'thương hiệu điểm đến′ (Destination branding) là gì?

A. Làm cho điểm đến trở nên nổi tiếng hơn
B. Tạo dựng hình ảnh độc đáo, hấp dẫn và đáng nhớ về điểm đến trong tâm trí khách du lịch mục tiêu
C. Tăng giá dịch vụ du lịch
D. Thu hút số lượng khách du lịch lớn nhất có thể

17. Mục tiêu chính của việc quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B. Bảo tồn tài nguyên cho thế hệ tương lai đồng thời đáp ứng nhu cầu hiện tại
C. Tăng cường cơ sở hạ tầng du lịch bất chấp tác động môi trường
D. Thu hút số lượng khách du lịch lớn nhất có thể

18. Điều gì sau đây là thách thức lớn đối với quản lý điểm đến du lịch trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Sự gia tăng của du lịch trực tuyến
B. Sự thay đổi về sở thích của khách du lịch
C. Các hiện tượng thời tiết cực đoan và mực nước biển dâng
D. Sự cạnh tranh giữa các công ty lữ hành

19. Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Cung cấp lao động giá rẻ cho ngành du lịch
B. Bảo tồn và phát huy văn hóa, bản sắc địa phương
C. Xây dựng các cơ sở lưu trú quy mô lớn
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế từ du lịch

20. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Giá cả dịch vụ
B. Sự nhất quán và đáp ứng mong đợi của khách hàng
C. Số lượng dịch vụ
D. Quảng cáo dịch vụ

21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến hình ảnh và nhận diện thương hiệu của một điểm đến du lịch?

A. Giá cả dịch vụ du lịch
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm thực tế của khách du lịch
C. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình
D. Số lượng bài báo viết về điểm đến

22. Khi xảy ra khủng hoảng du lịch (ví dụ: dịch bệnh, thiên tai), ưu tiên hàng đầu trong quản lý điểm đến là gì?

A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi để thu hút khách trở lại
B. Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho du khách và cộng đồng địa phương, khắc phục hậu quả và khôi phục hoạt động du lịch
C. Tập trung vào quảng bá hình ảnh điểm đến trên mạng xã hội
D. Đóng cửa hoàn toàn điểm đến cho đến khi khủng hoảng qua đi

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Cải thiện trải nghiệm khách hàng
B. Tăng cường hiệu quả quản lý và vận hành
C. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa người với người
D. Cung cấp dữ liệu và thông tin chi tiết để ra quyết định

24. Chiến lược tiếp thị điểm đến du lịch hiệu quả cần tập trung vào điều gì?

A. Giá cả cạnh tranh nhất
B. Số lượng khuyến mãi nhiều nhất
C. Giá trị độc đáo và trải nghiệm khác biệt của điểm đến
D. Quảng cáo trên mọi kênh truyền thông có thể

25. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một điểm đến du lịch?

A. Giá cả dịch vụ du lịch thấp nhất
B. Chất lượng trải nghiệm du lịch cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng
C. Số lượng khách du lịch lớn nhất
D. Quảng cáo rầm rộ trên mọi phương tiện

26. Điều gì là thách thức của việc quản lý du lịch mùa vụ?

A. Thu hút khách du lịch vào mùa cao điểm
B. Duy trì hoạt động kinh doanh và việc làm ổn định quanh năm, tránh tình trạng quá tải vào mùa cao điểm và vắng vẻ vào mùa thấp điểm
C. Giảm giá dịch vụ vào mùa thấp điểm
D. Tăng cường quảng bá vào mùa cao điểm

27. Chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá tất cả các sản phẩm du lịch
B. Tập trung vào một loại hình du lịch duy nhất
C. Phát triển nhiều loại hình sản phẩm du lịch khác nhau để thu hút nhiều phân khúc thị trường và giảm rủi ro phụ thuộc vào một loại hình
D. Chỉ phát triển sản phẩm du lịch cao cấp

28. Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến, yếu tố nào tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Giá dịch vụ du lịch rẻ hơn đối thủ
B. Tài nguyên du lịch độc đáo, chất lượng dịch vụ cao và trải nghiệm khác biệt
C. Chiến dịch quảng bá mạnh mẽ nhất
D. Vị trí địa lý thuận lợi nhất

29. Điều gì KHÔNG phải là một bên liên quan (stakeholder) chính trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Chính quyền địa phương
B. Doanh nghiệp du lịch
C. Khách du lịch
D. Ngân hàng trung ương

30. Vai trò của chính phủ trong quản lý điểm đến du lịch thường bao gồm điều gì?

A. Điều hành trực tiếp các doanh nghiệp du lịch
B. Xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển, và quản lý tài nguyên du lịch
C. Chỉ tập trung vào thu thuế từ du lịch
D. Hoàn toàn không can thiệp vào hoạt động du lịch

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

1. Trong quản lý điểm đến du lịch, `sự hài lòng của cư dân địa phương′ quan trọng vì điều gì?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

2. Khái niệm `sức chứa′ trong du lịch đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

3. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong quản lý điểm đến du lịch?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

4. Trong quản lý rủi ro điểm đến du lịch, loại rủi ro nào liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý tài nguyên thiên nhiên trong du lịch?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

7. Mô hình `vòng đời điểm đến du lịch′ (Destination lifecycle) mô tả điều gì?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

8. Phân khúc thị trường du lịch là quá trình:

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

9. Để quản lý dòng khách du lịch hiệu quả, điểm đến có thể áp dụng biện pháp nào?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

10. KPI (Key Performance Indicator) trong quản lý điểm đến du lịch được dùng để:

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

11. Loại hình du lịch nào có thể giúp bảo tồn văn hóa và mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho cộng đồng địa phương, thường ở vùng sâu vùng xa?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

12. Cơ sở hạ tầng du lịch bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động kinh tế của du lịch đến điểm đến?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

14. Trong quản lý điểm đến du lịch, `trải nghiệm khách hàng′ được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

15. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của người dân địa phương?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

16. Mục tiêu của việc xây dựng `thương hiệu điểm đến′ (Destination branding) là gì?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

17. Mục tiêu chính của việc quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

18. Điều gì sau đây là thách thức lớn đối với quản lý điểm đến du lịch trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

19. Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

20. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch, yếu tố nào quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến hình ảnh và nhận diện thương hiệu của một điểm đến du lịch?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

22. Khi xảy ra khủng hoảng du lịch (ví dụ: dịch bệnh, thiên tai), ưu tiên hàng đầu trong quản lý điểm đến là gì?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ trong quản lý điểm đến du lịch?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

24. Chiến lược tiếp thị điểm đến du lịch hiệu quả cần tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

25. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một điểm đến du lịch?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

26. Điều gì là thách thức của việc quản lý du lịch mùa vụ?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

27. Chiến lược `đa dạng hóa sản phẩm du lịch′ nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

28. Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến, yếu tố nào tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

29. Điều gì KHÔNG phải là một bên liên quan (stakeholder) chính trong quản lý điểm đến du lịch?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 11

30. Vai trò của chính phủ trong quản lý điểm đến du lịch thường bao gồm điều gì?