1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đào tạo nhân viên bán hàng?
A. Nâng cao kiến thức về sản phẩm và thị trường.
B. Cải thiện kỹ năng bán hàng và giao tiếp.
C. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên.
D. Tăng cường sự gắn kết và động lực làm việc của nhân viên.
2. Nguyên tắc đạo đức nào quan trọng nhất trong bán hàng?
A. Bí mật thông tin khách hàng.
B. Trung thực và minh bạch trong thông tin sản phẩm và dịch vụ.
C. Tôn trọng khách hàng.
D. Tất cả các nguyên tắc trên đều quan trọng.
3. Loại hình tổ chức lực lượng bán hàng nào phù hợp nhất khi công ty có nhiều dòng sản phẩm đa dạng và phức tạp?
A. Tổ chức theo khu vực địa lý.
B. Tổ chức theo sản phẩm.
C. Tổ chức theo khách hàng.
D. Tổ chức hỗn hợp.
4. Quy trình bán hàng thường bao gồm bao nhiêu bước chính?
A. 3 bước
B. 5 bước
C. 7 bước
D. Quy trình bán hàng không có số lượng bước cố định.
5. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên ý kiến chủ quan của đội ngũ bán hàng?
A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Dự báo định tính.
C. Phân tích hồi quy.
D. Dự báo định lượng.
6. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị bán hàng trong môi trường kinh doanh trực tuyến (online)?
A. Thiếu tương tác trực tiếp với khách hàng.
B. Chi phí bán hàng cao hơn.
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả.
D. Ít dữ liệu khách hàng hơn.
7. Trong quản trị bán hàng, 'vùng lãnh thổ bán hàng' (sales territory) được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Sở thích cá nhân của nhân viên bán hàng.
B. Tiềm năng thị trường, vị trí địa lý, và số lượng khách hàng mục tiêu.
C. Ngẫu nhiên.
D. Kinh nghiệm làm việc của nhân viên bán hàng.
8. Mục tiêu chính của quản trị bán hàng là gì?
A. Tối đa hóa doanh số bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng để đạt được mục tiêu doanh số và lợi nhuận.
C. Giảm chi phí bán hàng đến mức tối thiểu.
D. Tăng cường sự cạnh tranh với các đối thủ.
9. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh phân phối thường xảy ra do đâu?
A. Do kênh phân phối quá ngắn.
B. Do mục tiêu không thống nhất giữa các thành viên kênh hoặc sự phân chia quyền lực không rõ ràng.
C. Do kênh phân phối quá dài và phức tạp.
D. Xung đột kênh phân phối là hiện tượng hiếm gặp.
10. Mục đích của việc 'chốt đơn hàng' (closing) trong quy trình bán hàng là gì?
A. Kết thúc cuộc trò chuyện với khách hàng.
B. Xác nhận sự đồng ý mua hàng của khách hàng và hoàn tất giao dịch.
C. Giới thiệu thêm nhiều sản phẩm khác.
D. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.
11. Khi xử lý phản đối của khách hàng, nguyên tắc quan trọng nhất là gì?
A. Tranh cãi và bác bỏ ý kiến của khách hàng.
B. Lắng nghe, thấu hiểu, và đồng cảm với quan điểm của khách hàng.
C. Nhanh chóng chuyển sang giới thiệu sản phẩm khác.
D. Phớt lờ phản đối nếu thấy không hợp lý.
12. Trong phân tích SWOT về lực lượng bán hàng, yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) có thể bao gồm điều gì?
A. Thương hiệu mạnh.
B. Đội ngũ bán hàng thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng.
C. Thị trường đang phát triển.
D. Công nghệ bán hàng tiên tiến.
13. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về 'quản lý thời gian bán hàng' hiệu quả?
A. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc.
B. Sử dụng thời gian chết (ví dụ: thời gian di chuyển) hiệu quả.
C. Tham gia càng nhiều cuộc họp càng tốt.
D. Tránh trì hoãn và tập trung vào công việc quan trọng.
14. Trong quản trị bán hàng, 'quản lý hiệu suất bán hàng' (sales performance management) bao gồm hoạt động nào?
A. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
B. Đào tạo nhân viên bán hàng.
C. Thiết lập mục tiêu, đo lường, đánh giá, và cải thiện hiệu suất của đội ngũ bán hàng.
D. Xây dựng chiến lược marketing.
15. Phương pháp 'bán hàng theo giải pháp' (solution selling) tập trung vào điều gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất.
B. Tập trung vào tính năng và lợi ích của sản phẩm.
C. Xây dựng mối quan hệ đối tác với khách hàng và cung cấp giải pháp toàn diện đáp ứng nhu cầu của họ.
D. Áp dụng các kỹ thuật bán hàng gây áp lực để chốt đơn nhanh chóng.
16. Phong cách lãnh đạo bán hàng nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tin tưởng và truyền cảm hứng cho đội ngũ?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo giao dịch.
C. Lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo quan liêu.
17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'hỗn hợp xúc tiến' (promotion mix) trong marketing?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Khuyến mại (Sales promotion).
18. Kỹ năng nào KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng cần thiết của một nhân viên bán hàng chuyên nghiệp?
A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
B. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu khách hàng.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và xử lý tình huống.
19. Trong chiến lược giá, 'giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt, độc đáo và có lợi thế cạnh tranh.
C. Khi mục tiêu là thâm nhập thị trường nhanh chóng.
D. Khi muốn tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
20. Mục tiêu SMART trong quản trị bán hàng cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Chỉ cần 'Khả thi' (Achievable).
B. Phải 'Cụ thể' (Specific), 'Đo lường được' (Measurable), 'Khả thi' (Achievable), 'Liên quan' (Relevant), và 'Có thời hạn' (Time-bound).
C. Chỉ cần 'Tham vọng' (Ambitious).
D. Không cần có thời hạn.
21. Loại hình khuyến mại nào tập trung vào việc tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy mua hàng nhanh chóng?
A. Giảm giá.
B. Quà tặng kèm.
C. Khuyến mại có giới hạn thời gian hoặc số lượng.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.
22. Trong quản trị bán hàng, 'khách hàng tiềm năng' (lead) được hiểu là gì?
A. Bất kỳ ai đã từng mua sản phẩm của công ty.
B. Những người đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ và có khả năng trở thành khách hàng.
C. Tất cả những người trong độ tuổi mục tiêu của sản phẩm.
D. Khách hàng hiện tại của đối thủ cạnh tranh.
23. Công cụ công nghệ nào KHÔNG thường được sử dụng trong quản trị bán hàng hiện đại?
A. Hệ thống CRM.
B. Phần mềm quản lý bán hàng (Salesforce automation).
C. Máy fax.
D. Công cụ phân tích dữ liệu bán hàng.
24. Kênh phân phối nào KHÔNG thuộc kênh phân phối trực tiếp?
A. Bán hàng qua website của công ty.
B. Bán hàng qua cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của công ty.
C. Bán hàng qua đại lý độc quyền.
D. Bán hàng qua lực lượng bán hàng trực tiếp của công ty.
25. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) nào KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng?
A. Doanh số bán hàng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Giá trị trung bình của đơn hàng.
26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) trong quản trị bán hàng?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng quản lý thông tin khách hàng, cải thiện tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên bán hàng.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'bản chất bán hàng' (sales aptitude)?
A. Khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
B. Sự kiên trì và khả năng chịu áp lực.
C. Kinh nghiệm làm việc trong ngành.
D. Tính hướng ngoại và tự tin.
28. Đâu là vai trò quan trọng nhất của người quản lý bán hàng?
A. Trực tiếp bán hàng cho khách hàng lớn.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
C. Xây dựng chiến lược và kế hoạch bán hàng hiệu quả.
D. Giám sát và đánh giá hiệu suất của đội ngũ bán hàng, đồng thời hỗ trợ họ đạt được mục tiêu.
29. Hình thức trả lương nào thường được sử dụng để khuyến khích nhân viên bán hàng tập trung vào doanh số ngắn hạn?
A. Lương cố định.
B. Hoa hồng (commission).
C. Lương kết hợp (lương cố định + hoa hồng).
D. Cổ phiếu thưởng.
30. Phương pháp đánh giá hiệu suất bán hàng nào tập trung vào việc quan sát và ghi chép hành vi của nhân viên bán hàng trong quá trình làm việc?
A. Đánh giá dựa trên kết quả (results-based).
B. Đánh giá 360 độ.
C. Đánh giá dựa trên hành vi (behavior-based).
D. Đánh giá bằng phương pháp xếp hạng.