1. Trong các giai đoạn phát triển của tổ chức, giai đoạn 'tăng trưởng' thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Tập trung vào sự ổn định và duy trì thị phần.
B. Mở rộng thị trường, tăng doanh thu và lợi nhuận nhanh chóng.
C. Cắt giảm chi phí và tái cấu trúc để tồn tại.
D. Giảm quy mô hoạt động và thu hẹp thị trường.
2. Mục tiêu 'SMART' là gì?
A. Mục tiêu chung, mơ hồ và rộng lớn.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
C. Mục tiêu chỉ tập trung vào lợi nhuận.
D. Mục tiêu không cần thời hạn cụ thể.
3. Trong quản trị thay đổi, 'lực lượng thúc đẩy' (driving forces) và 'lực lượng cản trở' (restraining forces) được đề cập trong mô hình nào?
A. Mô hình 5 lực lượng của Porter.
B. Mô hình SWOT.
C. Mô hình trường lực (Force Field Analysis) của Kurt Lewin.
D. Mô hình PESTEL.
4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô PESTEL?
A. Yếu tố Kinh tế (Economic).
B. Yếu tố Xã hội (Social).
C. Yếu tố Công nghệ (Technological).
D. Yếu tố Cạnh tranh (Competitive).
5. Chuỗi giá trị (Value Chain) tập trung vào việc phân tích hoạt động nào?
A. Các hoạt động marketing và bán hàng.
B. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng trong doanh nghiệp.
C. Các hoạt động quản lý nhân sự.
D. Các hoạt động tài chính và kế toán.
6. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
7. Điều gì là hạn chế chính của chiến lược chi phí thấp?
A. Khó thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
B. Dễ bị bắt chước bởi đối thủ cạnh tranh.
C. Yêu cầu đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển.
D. Khó mở rộng thị trường.
8. Mục tiêu của 'benchmarking' trong quản trị chiến lược là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ hoặc các công ty tốt nhất trong ngành để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Tái cấu trúc tổ chức.
9. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế.
10. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp để hỗ trợ chiến lược mới thường là một quá trình như thế nào?
A. Nhanh chóng và dễ dàng.
B. Chậm chạp, khó khăn và đòi hỏi thời gian dài.
C. Không cần thiết nếu chiến lược tốt.
D. Chỉ cần thay đổi chính sách là đủ.
11. Khi đánh giá chiến lược, tiêu chí 'tính phù hợp' (suitability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng chiến lược tạo ra lợi nhuận cao.
B. Mức độ chiến lược phù hợp với môi trường bên ngoài và nguồn lực bên trong của doanh nghiệp.
C. Tính khả thi về mặt tài chính của chiến lược.
D. Mức độ chiến lược được nhân viên chấp nhận.
12. Kiểm soát chiến lược (strategic control) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát chi phí hoạt động hàng ngày.
B. Đảm bảo rằng chiến lược đang được thực hiện đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Kiểm soát tuân thủ pháp luật.
13. Trong quản trị rủi ro chiến lược, 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu chiến lược.
B. Tổng số rủi ro mà doanh nghiệp đang phải đối mặt.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Tần suất xảy ra rủi ro.
14. Khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động, đây là một quyết định thuộc về chiến lược nào?
A. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy).
B. Chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy).
C. Chiến lược chức năng (Functional-level strategy).
D. Chiến lược quốc tế (International strategy).
15. Yếu tố nào KHÔNG phải là một thành phần của 'mô hình kinh doanh' (business model)?
A. Phân khúc khách hàng (Customer segments).
B. Kênh phân phối (Channels).
C. Cơ cấu chi phí (Cost structure).
D. Báo cáo tài chính hàng năm (Annual financial reports).
16. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng 'kịch bản chiến lược' (scenario planning)?
A. Dự đoán chính xác tương lai.
B. Chuẩn bị cho nhiều khả năng khác nhau của tương lai và tăng cường khả năng phản ứng linh hoạt.
C. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro.
D. Tiết kiệm chi phí lập kế hoạch.
17. Công cụ phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Cấu trúc tổ chức và quy trình nội bộ.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên và khách hàng.
18. Trong quản trị chiến lược, 'học tập tổ chức' (organizational learning) có vai trò gì?
A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới.
B. Tăng cường khả năng thích ứng, đổi mới và cải tiến liên tục của tổ chức.
C. Đảm bảo nhân viên tuân thủ quy trình làm việc.
D. Cải thiện quan hệ công chúng.
19. Mô hình 'thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) giúp tổ chức đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên bao nhiêu khía cạnh?
A. Một khía cạnh (tài chính).
B. Hai khía cạnh (tài chính và khách hàng).
C. Bốn khía cạnh (tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển).
D. Năm khía cạnh (tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển, và xã hội).
20. Khi một doanh nghiệp đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang các ngành hoàn toàn khác nhau, đây được gọi là đa dạng hóa loại nào?
A. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric diversification).
B. Đa dạng hóa chiều ngang (Horizontal diversification).
C. Đa dạng hóa hỗn hợp (Conglomerate diversification).
D. Đa dạng hóa dọc (Vertical diversification).
21. Chiến lược 'đại dương xanh' (blue ocean strategy) tập trung vào việc gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, làm cho cạnh tranh trở nên không liên quan.
C. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào thị trường ngách.
22. Trong quá trình hoạch định chiến lược, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Xây dựng mục tiêu chiến lược.
B. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong.
C. Lựa chọn chiến lược.
D. Triển khai chiến lược.
23. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên yếu tố nào?
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
B. Lợi nhuận gộp và chi phí hoạt động.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
D. Quy mô doanh nghiệp và số lượng nhân viên.
24. Quá trình 'triển khai chiến lược' (strategy implementation) bao gồm hoạt động nào?
A. Phân tích môi trường bên ngoài.
B. Xây dựng kế hoạch chiến lược tổng thể.
C. Phân bổ nguồn lực, thiết lập cơ cấu tổ chức và hệ thống kiểm soát để thực hiện chiến lược.
D. Đánh giá hiệu quả chiến lược sau khi thực hiện.
25. Mục đích của việc thiết lập 'tuyên bố sứ mệnh' (mission statement) là gì?
A. Xác định mục tiêu tài chính ngắn hạn.
B. Mô tả mục đích tồn tại cốt lõi và giá trị cơ bản của tổ chức.
C. Phân tích môi trường cạnh tranh.
D. Lập kế hoạch marketing chi tiết.
26. Điều gì là một ví dụ về 'lợi thế cạnh tranh bền vững'?
A. Giá bán thấp hơn đối thủ trong ngắn hạn.
B. Chiến dịch marketing quảng cáo thành công trong một thời gian ngắn.
C. Bằng sáng chế độc quyền về công nghệ.
D. Vị trí cửa hàng thuận lợi trong một khu vực cụ thể.
27. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào KHÔNG thuộc mô hình?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Nhà cung cấp.
C. Khách hàng.
D. Chính phủ.
28. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?
A. Cấu trúc chức năng (Functional structure).
B. Cấu trúc ma trận (Matrix structure).
C. Cấu trúc đơn giản (Simple structure).
D. Cấu trúc bộ phận (Divisional structure).
29. Khái niệm 'năng lực cốt lõi' (core competency) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?
A. Các nguồn lực tài chính mạnh mẽ của doanh nghiệp.
B. Các kỹ năng và nguồn lực độc đáo, khó bắt chước, mang lại lợi thế cạnh tranh.
C. Quy trình sản xuất hiệu quả.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'tam giác chiến lược'?
A. Khách hàng.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Doanh nghiệp.
D. Nhà cung cấp.