Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đa văn hoá

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

1. Để nâng cao 'năng lực văn hoá' (cultural competence) cho nhân viên, doanh nghiệp nên thực hiện:

A. Tổ chức các buổi tiệc văn hóa quốc tế hàng tháng.
B. Cung cấp các khóa đào tạo về văn hoá đa dạng và giao tiếp liên văn hoá.
C. Yêu cầu nhân viên học thuộc lòng các phong tục tập quán của các quốc gia khác.
D. Hạn chế giao tiếp với người nước ngoài.

2. Trong quản trị đa văn hoá, 'đồng hoá văn hoá' (cultural assimilation) có nghĩa là:

A. Tôn trọng và duy trì sự khác biệt văn hoá.
B. Kết hợp các yếu tố văn hoá khác nhau để tạo ra một nền văn hoá mới.
C. Từ bỏ văn hoá gốc để hòa nhập hoàn toàn vào văn hoá mới.
D. Giao lưu văn hoá giữa các quốc gia.

3. Trong mô hình 'tảng băng văn hoá', phần 'văn hoá hữu hình′ (visible culture) bao gồm:

A. Giá trị và niềm tin.
B. Phong tục và tập quán.
C. Ngôn ngữ và giao tiếp.
D. Kiến trúc, trang phục, ẩm thực.

4. Điều gì có thể gây ra 'sốc văn hoá' (culture shock) cho người nước ngoài khi làm việc ở một quốc gia mới?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
B. Sự tương đồng về giá trị và lối sống.
C. Sự hỗ trợ nhiệt tình từ đồng nghiệp địa phương.
D. Môi trường làm việc quốc tế và chuyên nghiệp.

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng môi trường làm việc đa văn hoá thành công?

A. Đồng phục công sở thống nhất.
B. Chính sách khen thưởng tập trung vào cá nhân xuất sắc.
C. Sự tôn trọng và chấp nhận sự khác biệt.
D. Ngân sách marketing lớn.

6. Trong quản trị dự án đa văn hoá, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án tiên tiến nhất.
B. Giao tiếp hiệu quả và rõ ràng giữa các thành viên đến từ các nền văn hoá khác nhau.
C. Chọn trưởng dự án đến từ nền văn hoá chiếm đa số trong đội.
D. Tập trung vào kỹ năng chuyên môn hơn là yếu tố văn hoá.

7. Trong môi trường đa văn hoá, phong cách giao tiếp trực tiếp thường được ưa chuộng ở nền văn hoá:

A. Nhật Bản.
B. Hàn Quốc.
C. Đức.
D. Việt Nam.

8. Để đánh giá hiệu quả của chương trình quản trị đa văn hoá, doanh nghiệp nên:

A. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên và sự cải thiện trong giao tiếp và hợp tác.
B. Đếm số lượng nhân viên đến từ các quốc gia khác nhau.
C. So sánh chi phí đầu tư cho chương trình với lợi nhuận thu được.
D. Chỉ dựa vào đánh giá của ban lãnh đạo.

9. Trong tương lai, vai trò của quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp sẽ:

A. Giảm dần do xu hướng toàn cầu hoá.
B. Ngày càng trở nên quan trọng và phức tạp hơn.
C. Không thay đổi nhiều so với hiện tại.
D. Chỉ còn cần thiết cho các công ty đa quốc gia lớn.

10. Đâu là ví dụ về 'văn hóa định hướng tập thể' (collectivist culture)?

A. Mỹ.
B. Úc.
C. Nhật Bản.
D. Anh.

11. Trong bối cảnh toàn cầu hoá, quản trị đa văn hoá trở nên:

A. Ít quan trọng hơn do xu hướng đồng nhất văn hoá.
B. Quan trọng hơn bao giờ hết do sự gia tăng tính đa dạng.
C. Chỉ cần thiết cho các công ty đa quốc gia lớn.
D. Không còn cần thiết vì công nghệ đã xóa bỏ rào cản văn hoá.

12. Khái niệm 'thời gian đơn sắc′ (monochronic time) thường được liên kết với nền văn hoá nào?

A. Văn hoá Mỹ.
B. Văn hoá Ả Rập.
C. Văn hoá Latin.
D. Văn hoá Châu Phi.

13. Phong cách lãnh đạo nào được coi là phù hợp nhất trong môi trường đa văn hoá?

A. Lãnh đạo độc đoán để đảm bảo kỷ luật.
B. Lãnh đạo chuyển đổi, tập trung vào truyền cảm hứng và trao quyền.
C. Lãnh đạo giao dịch, tập trung vào kiểm soát và khen thưởng.
D. Lãnh đạo thụ động để nhân viên tự do phát triển.

14. Trong quản trị đa văn hoá, 'thiên kiến văn hoá' (cultural bias) có nghĩa là:

A. Sự hiểu biết sâu sắc về nhiều nền văn hoá.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hoá khác dựa trên tiêu chuẩn văn hoá của chính mình.
C. Khả năng thích ứng với các nền văn hoá khác nhau.
D. Sự tò mò về các nền văn hoá khác.

15. Để giải quyết xung đột trong đội ngũ đa văn hoá, nhà quản lý nên ưu tiên phương pháp nào?

A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Áp đặt quyết định của mình để nhanh chóng kết thúc xung đột.
C. Tìm kiếm giải pháp Win-Win thông qua đối thoại và thỏa hiệp.
D. Phân xử theo luật pháp quốc tế.

16. Để quản lý sự đa dạng văn hoá hiệu quả, doanh nghiệp cần có:

A. Chính sách đa dạng và hoà nhập rõ ràng và được thực thi.
B. Một đội ngũ nhân sự đa dạng về quốc tịch.
C. Ngân sách lớn cho các hoạt động văn hoá.
D. Slogan quảng cáo về sự đa dạng.

17. Để khuyến khích sự hợp tác trong đội ngũ đa văn hoá, nhà quản lý nên:

A. Tổ chức các hoạt động teambuilding tập trung vào văn hoá của một quốc gia.
B. Tạo cơ hội để các thành viên chia sẻ văn hoá và kinh nghiệm của mình.
C. Phân chia công việc theo nhóm văn hoá để tránh xung đột.
D. Giảm thiểu giao tiếp giữa các thành viên để tăng hiệu quả công việc.

18. Lý do chính khiến các công ty đa quốc gia chú trọng quản trị đa văn hoá là gì?

A. Để giảm chi phí hoạt động.
B. Để tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Để tăng cường lợi thế cạnh tranh và mở rộng thị trường toàn cầu.
D. Để đơn giản hóa cơ cấu tổ chức.

19. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của 'định kiến vô thức′ (unconscious bias) trong quản trị đa văn hoá, doanh nghiệp nên:

A. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên dựa trên cảm tính.
B. Nâng cao nhận thức về định kiến vô thức thông qua đào tạo và chương trình.
C. Phớt lờ sự tồn tại của định kiến vô thức.
D. Chỉ tuyển dụng nhân viên đến từ một nền văn hoá duy nhất.

20. Điều gì thể hiện sự 'nhạy cảm văn hoá' (cultural sensitivity) trong quản trị?

A. Chỉ tuân theo các quy tắc và quy định chung của công ty.
B. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hoá trong hành vi và giao tiếp.
C. Áp dụng một phong cách quản lý duy nhất cho tất cả nhân viên.
D. Phớt lờ các vấn đề liên quan đến văn hoá.

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả để quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên trong đội ngũ đa văn hoá?

A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường được.
B. Đánh giá hiệu suất dựa trên các tiêu chuẩn văn hoá khác nhau.
C. Cung cấp phản hồi thường xuyên và mang tính xây dựng.
D. Tạo cơ hội phát triển và đào tạo phù hợp.

22. Lợi ích chính của việc quản trị đa văn hoá hiệu quả trong tổ chức là gì?

A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
B. Tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ và hành động của nhân viên.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo, đổi mới và giải quyết vấn đề.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.

23. Khái niệm 'khoảng cách quyền lực′ trong văn hoá (theo Hofstede) đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia có nền văn hoá khác nhau.
B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực trong xã hội.
C. Sự khác biệt về quyền lực kinh tế giữa các quốc gia.
D. Khoảng cách thế hệ trong lực lượng lao động.

24. Hình thức 'giao tiếp phi ngôn ngữ' có thể gây hiểu lầm trong môi trường đa văn hoá vì:

A. Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ có ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hoá khác nhau.
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ không quan trọng bằng giao tiếp bằng lời.
C. Tất cả các nền văn hoá đều hiểu giao tiếp phi ngôn ngữ giống nhau.
D. Giao tiếp phi ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong các nền văn hoá phương Tây.

25. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp qua email với đồng nghiệp đến từ nền văn hoá khác?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Viết email ngắn gọn và súc tích để tiết kiệm thời gian.
C. Chú ý đến sự trang trọng, lịch sự và tránh sử dụng tiếng lóng.
D. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) để email thân thiện hơn.

26. Khi tuyển dụng nhân viên cho đội ngũ đa văn hoá, nhà quản lý nên ưu tiên:

A. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
B. Khả năng thích ứng văn hoá và kỹ năng giao tiếp liên văn hoá.
C. Sự tương đồng về văn hoá với các thành viên hiện tại trong đội.
D. Bằng cấp và chứng chỉ cao nhất.

27. Thách thức nào KHÔNG phải là điển hình trong quản trị đa văn hoá?

A. Rào cản ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Xung đột giá trị và quan điểm.
C. Thiếu sự đa dạng trong sản phẩm và dịch vụ.
D. Định kiến và phân biệt đối xử.

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý một đội ngũ đa văn hoá để tránh xung đột?

A. Tìm hiểu về các giá trị văn hóa khác nhau của thành viên.
B. Khuyến khích giao tiếp mở và trung thực.
C. Áp đặt một chuẩn mực văn hóa duy nhất cho toàn đội.
D. Thiết lập quy tắc làm việc rõ ràng và minh bạch.

29. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý và điều hành nhân viên đến từ:

A. Nhiều phòng ban khác nhau trong cùng một quốc gia.
B. Nhiều thế hệ khác nhau trong công ty.
C. Nhiều quốc tịch, chủng tộc, tôn giáo và nền văn hóa khác nhau.
D. Nhiều trình độ học vấn và kỹ năng khác nhau.

30. Để xây dựng lòng tin trong đội ngũ đa văn hoá, nhà quản lý cần:

A. Giữ khoảng cách với nhân viên để duy trì sự chuyên nghiệp.
B. Minh bạch, công bằng và nhất quán trong hành động và quyết định.
C. Ưu tiên nhân viên đến từ nền văn hoá chiếm đa số trong đội.
D. Tránh chia sẻ thông tin để giữ bí mật.

1 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

1. Để nâng cao `năng lực văn hoá` (cultural competence) cho nhân viên, doanh nghiệp nên thực hiện:

2 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

2. Trong quản trị đa văn hoá, `đồng hoá văn hoá` (cultural assimilation) có nghĩa là:

3 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

3. Trong mô hình `tảng băng văn hoá`, phần `văn hoá hữu hình′ (visible culture) bao gồm:

4 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

4. Điều gì có thể gây ra `sốc văn hoá` (culture shock) cho người nước ngoài khi làm việc ở một quốc gia mới?

5 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng môi trường làm việc đa văn hoá thành công?

6 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

6. Trong quản trị dự án đa văn hoá, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

7 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

7. Trong môi trường đa văn hoá, phong cách giao tiếp trực tiếp thường được ưa chuộng ở nền văn hoá:

8 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

8. Để đánh giá hiệu quả của chương trình quản trị đa văn hoá, doanh nghiệp nên:

9 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

9. Trong tương lai, vai trò của quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp sẽ:

10 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

10. Đâu là ví dụ về `văn hóa định hướng tập thể` (collectivist culture)?

11 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

11. Trong bối cảnh toàn cầu hoá, quản trị đa văn hoá trở nên:

12 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

12. Khái niệm `thời gian đơn sắc′ (monochronic time) thường được liên kết với nền văn hoá nào?

13 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

13. Phong cách lãnh đạo nào được coi là phù hợp nhất trong môi trường đa văn hoá?

14 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

14. Trong quản trị đa văn hoá, `thiên kiến văn hoá` (cultural bias) có nghĩa là:

15 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

15. Để giải quyết xung đột trong đội ngũ đa văn hoá, nhà quản lý nên ưu tiên phương pháp nào?

16 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

16. Để quản lý sự đa dạng văn hoá hiệu quả, doanh nghiệp cần có:

17 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

17. Để khuyến khích sự hợp tác trong đội ngũ đa văn hoá, nhà quản lý nên:

18 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

18. Lý do chính khiến các công ty đa quốc gia chú trọng quản trị đa văn hoá là gì?

19 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

19. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của `định kiến vô thức′ (unconscious bias) trong quản trị đa văn hoá, doanh nghiệp nên:

20 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

20. Điều gì thể hiện sự `nhạy cảm văn hoá` (cultural sensitivity) trong quản trị?

21 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả để quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên trong đội ngũ đa văn hoá?

22 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

22. Lợi ích chính của việc quản trị đa văn hoá hiệu quả trong tổ chức là gì?

23 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

23. Khái niệm `khoảng cách quyền lực′ trong văn hoá (theo Hofstede) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

24. Hình thức `giao tiếp phi ngôn ngữ` có thể gây hiểu lầm trong môi trường đa văn hoá vì:

25 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

25. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp qua email với đồng nghiệp đến từ nền văn hoá khác?

26 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

26. Khi tuyển dụng nhân viên cho đội ngũ đa văn hoá, nhà quản lý nên ưu tiên:

27 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

27. Thách thức nào KHÔNG phải là điển hình trong quản trị đa văn hoá?

28 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý một đội ngũ đa văn hoá để tránh xung đột?

29 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

29. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý và điều hành nhân viên đến từ:

30 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 11

30. Để xây dựng lòng tin trong đội ngũ đa văn hoá, nhà quản lý cần: