1. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến vấn đề nào ngoài lợi nhuận?
A. Chỉ tập trung vào tuân thủ pháp luật quốc tế.
B. Chỉ quan tâm đến lợi ích của cổ đông.
C. Tác động đến môi trường, xã hội và các bên liên quan khác.
D. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện.
2. Liên minh thương mại (Trade Bloc) như Liên minh Châu Âu (EU) có tác động như thế nào đến thương mại quốc tế giữa các nước thành viên và các nước ngoài khối?
A. Giảm thiểu hoàn toàn các rào cản thương mại với tất cả các quốc gia.
B. Tạo điều kiện thuận lợi thương mại giữa các nước thành viên, nhưng có thể tạo ra rào cản thương mại đối với các nước ngoài khối.
C. Không có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào thương mại nội địa, không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
3. Công nghệ số và thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce) đã tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào logistics quốc tế.
B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu của SMEs.
C. Mở rộng khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu, giảm chi phí giao dịch và tạo ra các mô hình kinh doanh mới.
D. Làm phức tạp hóa các quy trình thanh toán quốc tế.
4. Doanh nghiệp 'Born Global' (Doanh nghiệp toàn cầu hóa từ khi mới thành lập) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa trong giai đoạn đầu.
B. Quá trình quốc tế hóa diễn ra chậm và tuần tự.
C. Ngay từ khi thành lập đã định hướng hoạt động kinh doanh trên phạm vi toàn cầu.
D. Thường là các doanh nghiệp lớn với nguồn vốn mạnh.
5. Theo mô hình văn hóa Hofstede, quốc gia nào có xu hướng coi trọng thành tích cá nhân, cạnh tranh và sự quyết đoán?
A. Các quốc gia có chỉ số Khoảng cách quyền lực cao.
B. Các quốc gia có chỉ số Nam tính cao.
C. Các quốc gia có chỉ số Nữ tính cao.
D. Các quốc gia có chỉ số Né tránh rủi ro cao.
6. Thách thức lớn nhất trong quản lý đội ngũ nhân viên đa văn hóa trong môi trường quốc tế là gì?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Đảm bảo sự đồng nhất về mục tiêu và giá trị giữa các thành viên.
C. Xung đột văn hóa và hiểu lầm do khác biệt về phong cách làm việc, giá trị và kỳ vọng.
D. Khó khăn trong việc đánh giá hiệu suất làm việc công bằng.
7. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con 100% vốn.
D. Cấp phép.
8. Toàn cầu hóa (Globalization) có thể mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển, nhưng cũng đi kèm với thách thức nào?
A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Tăng cường sự bảo hộ của chính phủ đối với các ngành công nghiệp trong nước.
C. Nguy cơ bị bóc lột lao động, ô nhiễm môi trường và phụ thuộc kinh tế.
D. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
9. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
10. Tác động của thuế quan (Tariff) đối với thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) trên thị trường nhập khẩu là gì?
A. Thuế quan làm tăng thặng dư tiêu dùng.
B. Thuế quan không ảnh hưởng đến thặng dư tiêu dùng.
C. Thuế quan làm giảm thặng dư tiêu dùng.
D. Thuế quan có thể tăng hoặc giảm thặng dư tiêu dùng tùy thuộc vào loại hàng hóa.
11. Trong tương lai, xu hướng nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến quản trị kinh doanh quốc tế?
A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
B. Sự phân mảnh của chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và kinh tế nền tảng.
12. Vấn đề đạo đức nào thường phát sinh trong kinh doanh quốc tế liên quan đến điều kiện làm việc tại các nước đang phát triển?
A. Sự khác biệt về văn hóa kinh doanh.
B. Tiêu chuẩn môi trường khác nhau.
C. Bóc lột lao động và điều kiện làm việc tồi tệ.
D. Chênh lệch múi giờ.
13. Văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động quản trị nguồn nhân lực quốc tế (HRM) như thế nào?
A. Văn hóa không có tác động đáng kể đến HRM.
B. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc tuyển dụng nhân sự.
C. Văn hóa ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của HRM, từ tuyển dụng, đào tạo, đánh giá đến tạo động lực và duy trì nhân viên.
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến mức lương và phúc lợi.
14. Khái niệm 'Trí tuệ văn hóa' (Cultural Intelligence - CQ) đề cập đến năng lực nào của cá nhân trong môi trường đa văn hóa?
A. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ khác nhau.
B. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và địa lý thế giới.
C. Khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong các tình huống văn hóa khác nhau.
D. Sự am hiểu về các nghi thức và phong tục tập quán của các quốc gia.
15. Động cơ chính của các công ty đa quốc gia (MNCs) khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang là gì?
A. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên giá rẻ ở nước ngoài.
B. Tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
C. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng ở nước ngoài.
D. Tìm kiếm công nghệ và bí quyết kỹ thuật mới.
16. Quản trị kinh doanh quốc tế (QTKDQT) khác biệt cơ bản so với quản trị kinh doanh nội địa ở yếu tố nào sau đây?
A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
B. Phạm vi hoạt động và sự phức tạp trong môi trường kinh doanh.
C. Sự cần thiết của việc lập kế hoạch chiến lược.
D. Yêu cầu về năng lực quản lý của nhà quản trị.
17. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
D. Bất động sản.
18. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?
A. Quy mô kinh tế.
B. Nền tảng công nghệ.
C. Chi phí cơ hội sản xuất.
D. Mức độ hội nhập kinh tế.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix quốc tế (4Ps) khi mở rộng ra thị trường toàn cầu?
A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Phân phối (Place).
D. Chính trị (Politics).
20. Chuyển giá (Transfer Pricing) trong nội bộ công ty đa quốc gia có thể gây ra vấn đề đạo đức và pháp lý nào?
A. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Trốn thuế và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
D. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của công ty con.
21. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, thách thức lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các đối tác.
B. Khoảng cách địa lý và thời gian vận chuyển.
C. Sự tương đồng về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
D. Tính ổn định của nhu cầu thị trường toàn cầu.
22. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào thường được ưu tiên do ít rủi ro và vốn đầu tư thấp?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Liên doanh.
C. Xuất khẩu gián tiếp hoặc xuất khẩu trực tiếp.
D. Nhượng quyền thương mại.
23. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy) khác biệt với chiến lược đa quốc gia (Multi-domestic Strategy) chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu.
B. Mức độ tùy biến sản phẩm và marketing theo thị trường địa phương.
C. Quy mô hoạt động quốc tế.
D. Khả năng sinh lời.
24. Mô hình 'Kim cương Porter' (Porter's Diamond) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường chính trị của một quốc gia.
B. Sức hấp dẫn của một ngành công nghiệp trong một quốc gia.
C. Hệ thống pháp luật của một quốc gia.
D. Nguồn lực tự nhiên của một quốc gia.
25. Tổ chức thương mại quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
26. Xu hướng 'Glocal hóa' (Glocalization) trong kinh doanh quốc tế thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Toàn cầu hóa và địa phương hóa.
B. Tập trung hóa và phân quyền.
C. Tiêu chuẩn hóa và tùy biến.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu.
27. Phương pháp đánh giá rủi ro chính trị (Political Risk Assessment) nào tập trung vào việc phân tích các sự kiện và xu hướng chính trị cụ thể có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. Phương pháp định lượng (Quantitative methods).
B. Phương pháp định tính (Qualitative methods).
C. Phương pháp thống kê (Statistical methods).
D. Phương pháp mô hình hóa (Modeling methods).
28. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể dẫn đến việc chính phủ quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?
A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ.
B. Rủi ro bất ổn chính trị và xung đột.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro kinh tế vĩ mô.
29. Mô hình quốc tế hóa theo giai đoạn (Stage Models of Internationalization) cho rằng doanh nghiệp thường bắt đầu hoạt động quốc tế bằng hình thức nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Liên doanh.
C. Xuất khẩu gián tiếp.
D. Cấp phép.
30. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng tiền nội tệ.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch thương mại hoặc tài chính bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền luôn ổn định.
D. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động xuất khẩu, không nhập khẩu.