1. Trong chiến lược marketing toàn cầu, 'tiêu chuẩn hóa' (Standardization) sản phẩm có ưu điểm chính là:
A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương.
B. Giảm chi phí sản xuất và marketing nhờ quy mô kinh tế.
C. Tăng khả năng cạnh tranh về giá.
D. Cả đáp án 2 và 3.
2. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường liên quan đến:
A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, như đối thủ cạnh tranh và môi trường kinh tế.
B. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp, như nguồn lực, năng lực và quy trình.
C. Cả yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
D. Chỉ các yếu tố liên quan đến sản phẩm và dịch vụ.
3. Chỉ số 'Tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion rate) trong marketing đo lường:
A. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu) trên tổng số người tiếp cận.
C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
D. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng.
4. Marketing 'truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) hiệu quả dựa trên:
A. Chi phí thấp và khả năng tiếp cận rộng rãi.
B. Sự tin tưởng và chia sẻ thông tin từ người tiêu dùng.
C. Khả năng kiểm soát thông điệp marketing.
D. Tính sáng tạo và độc đáo của thông điệp.
5. Trong mô hình 'phễu marketing' (Marketing funnel), giai đoạn 'Quyết định' (Decision) thường diễn ra trước giai đoạn nào?
A. Nhận biết (Awareness).
B. Cân nhắc (Consideration).
C. Hành động (Action).
D. Quan tâm (Interest).
6. Mục tiêu 'SMART' trong marketing là viết tắt của:
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely
C. Simple, Measurable, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Significant, Meaningful, Acceptable, Realistic, Tangible
7. Marketing 'xã hội' (Societal marketing) bổ sung thêm yếu tố nào vào triết lý marketing truyền thống?
A. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Sự hài lòng của khách hàng.
C. Lợi ích của xã hội.
D. Sản phẩm chất lượng cao.
8. Phương pháp định giá 'dựa trên chi phí' (Cost-based pricing) có nhược điểm chính là:
A. Quá phức tạp để tính toán chi phí chính xác.
B. Không tính đến giá trị cảm nhận của khách hàng và mức giá của đối thủ.
C. Khó điều chỉnh giá khi chi phí sản xuất thay đổi.
D. Dẫn đến giá bán quá cao, khó cạnh tranh.
9. Chiến lược định vị sản phẩm (Product Positioning) nhằm mục đích:
A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tạo ra nhận thức rõ ràng và khác biệt về sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo sản phẩm.
10. Khái niệm 'trải nghiệm khách hàng' (Customer experience - CX) nhấn mạnh vào:
A. Giá cả cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ.
B. Tổng thể các tương tác và cảm xúc của khách hàng với doanh nghiệp trong suốt hành trình mua hàng.
C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
D. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
11. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct Distribution Channel) có đặc điểm chính là:
A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng.
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
C. Kênh phân phối chỉ sử dụng hình thức bán hàng online.
D. Kênh phân phối tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
12. Chức năng cốt lõi của quản trị marketing là gì?
A. Quản lý tài chính doanh nghiệp
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng
C. Điều hành sản xuất và cung ứng
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
13. Sai lầm phổ biến khi thực hiện 'marketing du kích' (Guerrilla marketing) là:
A. Chi phí đầu tư quá cao.
B. Thông điệp marketing quá phức tạp.
C. Gây phản cảm hoặc xâm phạm không gian riêng tư của công chúng.
D. Thiếu sự sáng tạo và độc đáo.
14. Phân khúc thị trường là quá trình:
A. Lựa chọn thị trường mục tiêu duy nhất.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất về nhu cầu.
C. Tạo ra sản phẩm khác biệt so với đối thủ.
D. Xác định giá bán cạnh tranh nhất.
15. Trong Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing), 'SEO' (Search Engine Optimization) là:
A. Quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa website để nâng cao thứ hạng trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Tiếp thị qua email.
D. Quản lý các trang mạng xã hội.
16. Sự khác biệt chính giữa 'bán hàng' (Selling) và 'marketing' là gì?
A. Bán hàng tập trung vào nhu cầu của người bán, marketing tập trung vào nhu cầu của người mua.
B. Bán hàng là một phần của marketing.
C. Marketing chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, bán hàng áp dụng cho cả sản phẩm hữu hình và dịch vụ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa bán hàng và marketing.
17. Khái niệm 'Marketing Mix' bao gồm những yếu tố cơ bản nào (mô hình 4P truyền thống)?
A. Product, Price, Promotion, People
B. Product, Price, Place, Promotion
C. Product, Process, Place, Promotion
D. People, Process, Place, Promotion
18. Mục tiêu cuối cùng của mọi hoạt động marketing nên hướng tới:
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng.
C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
D. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng.
19. Giá trị 'trọn đời' của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) thể hiện:
A. Tổng doanh thu dự kiến doanh nghiệp thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ.
B. Chi phí trung bình doanh nghiệp bỏ ra để có được một khách hàng mới.
C. Lợi nhuận ròng doanh nghiệp thu được từ giao dịch đầu tiên với khách hàng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
20. Chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) tập trung vào:
A. Thuyết phục các trung gian phân phối (nhà bán buôn, bán lẻ) bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng để 'kéo' sản phẩm qua kênh phân phối.
C. Sử dụng quảng cáo để xây dựng thương hiệu.
D. Tập trung vào bán hàng cá nhân cho khách hàng doanh nghiệp.
21. Khuyến mãi 'mua 1 tặng 1' thuộc loại hình khuyến mãi nào?
A. Khuyến mãi giảm giá.
B. Khuyến mãi tặng kèm.
C. Khuyến mãi dùng thử.
D. Khuyến mãi tích điểm.
22. Công cụ 'ma trận BCG' (Boston Consulting Group matrix) được sử dụng để:
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích danh mục sản phẩm/đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Phân tích môi trường cạnh tranh.
23. Trong quản trị marketing, 'thị trường ngách' (Niche market) được hiểu là:
A. Thị trường có quy mô lớn và cạnh tranh gay gắt.
B. Một phân khúc thị trường nhỏ, có nhu cầu đặc biệt và ít được các doanh nghiệp lớn quan tâm.
C. Thị trường mới nổi với tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Thị trường mà doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh tuyệt đối.
24. Đâu là ví dụ về 'mục tiêu định tính' trong marketing?
A. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong quý tới.
B. Nâng cao nhận diện thương hiệu trên thị trường mục tiêu.
C. Giảm chi phí marketing xuống 10% so với năm trước.
D. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng lên 500 người.
25. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vi mô' (Microenvironment) của doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô của quốc gia.
B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
C. Thay đổi về chính sách pháp luật của chính phủ.
D. Xu hướng văn hóa xã hội.
26. Mục tiêu của 'Marketing nội dung' (Content Marketing) là:
A. Trực tiếp bán sản phẩm/dịch vụ thông qua nội dung.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu bằng cách cung cấp nội dung giá trị, liên quan và nhất quán.
C. Tăng cường quảng cáo trả phí trên các kênh truyền thông.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website.
27. Nghiên cứu marketing có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình quản trị marketing?
A. Giai đoạn triển khai chiến lược marketing.
B. Giai đoạn kiểm soát và đánh giá hiệu quả marketing.
C. Giai đoạn phân tích tình hình và xác định cơ hội/thách thức.
D. Giai đoạn xây dựng chiến lược marketing.
28. Mục đích của việc xây dựng 'hồ sơ khách hàng mục tiêu' (Buyer persona) là:
A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, hành vi, nhu cầu của khách hàng lý tưởng để thiết kế các chiến dịch marketing hiệu quả hơn.
C. Phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau để quản lý dễ dàng hơn.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
29. Hoạt động 'Quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) tập trung vào:
A. Bán hàng cá nhân để tăng doanh số.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
C. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
30. Đâu là yếu tố 'bên ngoài' (External) ảnh hưởng đến chiến lược giá của doanh nghiệp?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Chiến lược định vị thương hiệu.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
D. Cấu trúc chi phí của doanh nghiệp.