Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Khi thiết kế hệ thống đánh giá hiệu suất, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để hệ thống được nhân viên chấp nhận và tin tưởng?

A. Hệ thống phải phức tạp và khó hiểu
B. Hệ thống phải dựa trên các tiêu chí đánh giá chủ quan
C. Hệ thống phải minh bạch, công bằng và liên kết với mục tiêu của tổ chức
D. Hệ thống phải tập trung vào việc chỉ trích lỗi sai của nhân viên

2. Hệ thống lương, thưởng và phúc lợi được thiết kế hiệu quả sẽ có tác động tích cực nhất đến yếu tố nào sau đây của nhân viên?

A. Khả năng sáng tạo
B. Động lực làm việc và sự gắn kết với tổ chức
C. Kỹ năng giao tiếp
D. Kinh nghiệm chuyên môn

3. Trong quản trị nguồn nhân lực, thuật ngữ 'employee engagement' (sự gắn kết của nhân viên) thể hiện điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và công ty
B. Mức độ nhiệt tình, tận tâm và sẵn sàng cống hiến của nhân viên cho công việc và tổ chức
C. Khả năng làm việc nhóm của nhân viên
D. Mức độ tuân thủ kỷ luật của nhân viên

4. Hoạch định nguồn nhân lực (Human Resource Planning) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì cho tổ chức?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Có đủ số lượng và chất lượng nhân viên phù hợp vào đúng thời điểm
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng cường sự đổi mới sáng tạo

5. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của quản trị nguồn nhân lực trong một tổ chức?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động
C. Quản lý tài chính và ngân sách của công ty
D. Phát triển và đào tạo nhân viên

6. Khi một tổ chức muốn thay đổi văn hóa hiện tại sang một văn hóa mới phù hợp hơn với chiến lược kinh doanh, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Thay đổi cơ cấu tổ chức
B. Xác định rõ văn hóa mong muốn và truyền thông rộng rãi trong toàn tổ chức
C. Đào thải những nhân viên không phù hợp với văn hóa mới
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên

7. Mục tiêu chính của phân tích công việc (Job Analysis) trong quản trị nguồn nhân lực là gì?

A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Thu thập thông tin chi tiết về các công việc để phục vụ các hoạt động quản trị nhân sự khác
D. Xây dựng sơ đồ tổ chức của công ty

8. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp có vai trò như thế nào đối với quản trị nguồn nhân lực?

A. Không liên quan đến quản trị nguồn nhân lực
B. Chỉ là hình thức quảng bá thương hiệu
C. Ảnh hưởng đến các quyết định và hoạt động quản trị nhân sự, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và uy tín
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn

9. Kế hoạch kế nhiệm (Succession Planning) trong quản trị nguồn nhân lực nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí đào tạo
B. Đảm bảo sự liên tục trong lãnh đạo và quản lý khi có sự thay đổi nhân sự cấp cao
C. Tăng cường cạnh tranh nội bộ
D. Thu hút nhân viên trẻ tài năng

10. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực trong môi trường làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến?

A. Giảm chi phí văn phòng
B. Duy trì sự gắn kết và giao tiếp hiệu quả giữa nhân viên
C. Thu hút nhân tài quốc tế
D. Tăng năng suất làm việc

11. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nghiêm khắc nhất theo quy định của pháp luật lao động?

A. Khiển trách bằng miệng
B. Khiển trách bằng văn bản
C. Sa thải
D. Cảnh cáo

12. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất khi tổ chức quá tập trung vào tuyển dụng nhân viên có 'cultural fit' (phù hợp văn hóa) mà bỏ qua các yếu tố khác?

A. Tăng chi phí tuyển dụng
B. Thiếu sự đa dạng và đổi mới trong tổ chức
C. Giảm sự gắn kết của nhân viên
D. Tăng tỷ lệ nghỉ việc

13. Trong quản trị sự thay đổi (change management), vai trò của bộ phận nhân sự là gì?

A. Chỉ thực hiện các thay đổi theo yêu cầu của ban lãnh đạo
B. Dẫn dắt và hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi, giảm thiểu sự kháng cự
C. Chống lại mọi sự thay đổi để duy trì sự ổn định
D. Tập trung vào các vấn đề hành chính, không liên quan đến thay đổi

14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản trị nguồn nhân lực quốc tế (International HRM) đối mặt với thách thức đặc biệt nào?

A. Tuyển dụng nhân viên trong nước
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và pháp luật lao động khác nhau giữa các quốc gia
C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng chuyên môn
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên

15. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau về nhân viên, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?

A. Đánh giá bằng thang điểm
B. Đánh giá 360 độ
C. Đánh giá bằng phương pháp quản lý mục tiêu (MBO)
D. Đánh giá bằng phương pháp ghi chép sự kiện quan trọng (Critical Incident Method)

16. Khái niệm 'Talent Management' (Quản lý tài năng) trong quản trị nguồn nhân lực tập trung vào việc quản lý đối tượng nhân viên nào?

A. Tất cả nhân viên trong tổ chức
B. Nhân viên có tiềm năng cao và đóng góp quan trọng cho tổ chức
C. Nhân viên mới tuyển dụng
D. Nhân viên có hiệu suất làm việc thấp

17. Xu hướng 'HR Analytics' (Phân tích dữ liệu nhân sự) đang ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực hiện đại. HR Analytics tập trung vào việc gì?

A. Thay thế con người bằng máy móc trong các hoạt động nhân sự
B. Sử dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định nhân sự dựa trên bằng chứng và phân tích
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ nhân sự
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên

18. Ứng dụng công nghệ trong quản trị nguồn nhân lực (HR Tech) mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm sự tương tác giữa con người trong công việc
B. Tăng tính phức tạp của quy trình nhân sự
C. Tự động hóa các quy trình, tăng hiệu quả và giảm chi phí
D. Làm giảm vai trò của bộ phận nhân sự

19. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý cho nhân viên?

A. Đào tạo định hướng (Orientation training)
B. Đào tạo kèm cặp (Coaching and Mentoring)
C. Đào tạo kỹ năng mềm (Soft skills training)
D. Đào tạo về sản phẩm và dịch vụ

20. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao về chi phí và thời gian, đặc biệt đối với các vị trí cấp thấp hoặc trung cấp?

A. Tuyển dụng qua các công ty săn đầu người (headhunter)
B. Tuyển dụng nội bộ (Internal recruitment)
C. Tuyển dụng qua các trang web việc làm trực tuyến
D. Tuyển dụng tại các hội chợ việc làm

21. Đâu là lợi ích chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên đối với tổ chức?

A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên
C. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý đối với nhân viên
D. Giảm số lượng nhân viên cần tuyển dụng

22. Khái niệm 'employer branding' (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) trong quản trị nguồn nhân lực có mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí marketing sản phẩm
B. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng cách xây dựng hình ảnh tích cực về công ty như một nơi làm việc lý tưởng
C. Tăng cường kiểm soát truyền thông
D. Cải thiện quan hệ công chúng

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của văn hóa tổ chức?

A. Giá trị cốt lõi
B. Cơ cấu tổ chức
C. Chuẩn mực hành vi
D. Biểu tượng và nghi lễ

24. Luật lao động có vai trò chính trong việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?

A. Người sử dụng lao động
B. Chính phủ
C. Người lao động
D. Cả người sử dụng lao động và người lao động

25. Đâu là mục tiêu chính của chương trình phúc lợi linh hoạt (flexible benefits program)?

A. Giảm tổng chi phí phúc lợi của công ty
B. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhân viên và tăng sự hài lòng
C. Tiêu chuẩn hóa các gói phúc lợi cho tất cả nhân viên
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý phúc lợi

26. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường làm việc tích cực?

A. Sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau
B. Giao tiếp mở và minh bạch
C. Áp lực công việc cao liên tục
D. Cơ hội phát triển nghề nghiệp

27. Trong quá trình lựa chọn nhân viên, bài kiểm tra năng lực (Aptitude test) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Kinh nghiệm làm việc trước đây của ứng viên
B. Tính cách và thái độ của ứng viên
C. Khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới của ứng viên
D. Mức độ phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty

28. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách giải quyết xung đột 'hợp tác' (collaborating) thường mang lại kết quả gì?

A. Một bên thắng, một bên thua
B. Cả hai bên đều không đạt được mục tiêu
C. Giải pháp đôi bên cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
D. Tránh né xung đột hoàn toàn

29. Quan hệ lao động (Employee Relations) trong quản trị nguồn nhân lực chủ yếu tập trung vào việc giải quyết vấn đề gì?

A. Xây dựng chiến lược kinh doanh
B. Quản lý xung đột và duy trì môi trường làm việc hài hòa
C. Tuyển dụng nhân tài cấp cao
D. Quản lý ngân sách marketing

30. Trong quản trị hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu SMART có ý nghĩa gì?

A. Mục tiêu phải mang tính bí mật, khó đạt được, gây áp lực, thách thức và tốn kém
B. Mục tiêu phải cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn
C. Mục tiêu phải chung chung, mơ hồ, không cần đo lường, không liên quan và không có thời hạn
D. Mục tiêu phải được thiết lập bởi cấp trên và nhân viên chỉ cần thực hiện theo

1 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

1. Khi thiết kế hệ thống đánh giá hiệu suất, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để hệ thống được nhân viên chấp nhận và tin tưởng?

2 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

2. Hệ thống lương, thưởng và phúc lợi được thiết kế hiệu quả sẽ có tác động tích cực nhất đến yếu tố nào sau đây của nhân viên?

3 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

3. Trong quản trị nguồn nhân lực, thuật ngữ `employee engagement` (sự gắn kết của nhân viên) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

4. Hoạch định nguồn nhân lực (Human Resource Planning) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì cho tổ chức?

5 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

5. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc vai trò chính của quản trị nguồn nhân lực trong một tổ chức?

6 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

6. Khi một tổ chức muốn thay đổi văn hóa hiện tại sang một văn hóa mới phù hợp hơn với chiến lược kinh doanh, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

7. Mục tiêu chính của phân tích công việc (Job Analysis) trong quản trị nguồn nhân lực là gì?

8 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

8. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp có vai trò như thế nào đối với quản trị nguồn nhân lực?

9 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

9. Kế hoạch kế nhiệm (Succession Planning) trong quản trị nguồn nhân lực nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

10. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực trong môi trường làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến?

11 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

11. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nghiêm khắc nhất theo quy định của pháp luật lao động?

12 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

12. Đâu là rủi ro tiềm ẩn lớn nhất khi tổ chức quá tập trung vào tuyển dụng nhân viên có `cultural fit` (phù hợp văn hóa) mà bỏ qua các yếu tố khác?

13 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

13. Trong quản trị sự thay đổi (change management), vai trò của bộ phận nhân sự là gì?

14 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

14. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quản trị nguồn nhân lực quốc tế (International HRM) đối mặt với thách thức đặc biệt nào?

15 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

15. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau về nhân viên, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?

16 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

16. Khái niệm `Talent Management` (Quản lý tài năng) trong quản trị nguồn nhân lực tập trung vào việc quản lý đối tượng nhân viên nào?

17 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

17. Xu hướng `HR Analytics` (Phân tích dữ liệu nhân sự) đang ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực hiện đại. HR Analytics tập trung vào việc gì?

18 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

18. Ứng dụng công nghệ trong quản trị nguồn nhân lực (HR Tech) mang lại lợi ích nào sau đây?

19 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

19. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý cho nhân viên?

20 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

20. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao về chi phí và thời gian, đặc biệt đối với các vị trí cấp thấp hoặc trung cấp?

21 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

21. Đâu là lợi ích chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên đối với tổ chức?

22 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

22. Khái niệm `employer branding` (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) trong quản trị nguồn nhân lực có mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của văn hóa tổ chức?

24 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

24. Luật lao động có vai trò chính trong việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?

25 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

25. Đâu là mục tiêu chính của chương trình phúc lợi linh hoạt (flexible benefits program)?

26 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

26. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường làm việc tích cực?

27 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

27. Trong quá trình lựa chọn nhân viên, bài kiểm tra năng lực (Aptitude test) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

28. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách giải quyết xung đột `hợp tác` (collaborating) thường mang lại kết quả gì?

29 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

29. Quan hệ lao động (Employee Relations) trong quản trị nguồn nhân lực chủ yếu tập trung vào việc giải quyết vấn đề gì?

30 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 11

30. Trong quản trị hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu SMART có ý nghĩa gì?